VIETNAMESE
con vẹt
chim két, chim kơ tia
ENGLISH
parrot
/ˈpɛrət/
Con vẹt là các loài chim gồm khoảng 393 loài trong 92 chi của Bộ Vẹt Psittaciformes, được tìm thấy chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Ví dụ
1.
Cô ấy từng nuôi một con vẹt trong lồng.
She used to keep a parrot in a cage.
2.
Hầu hết tất cả các loài con vẹt đều làm tổ trong các hốc cây.
Almost all parrots nest in tree hollows.
Ghi chú
Parrot là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật và chim cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vocal mimicry - Bắt chước giọng nói
Ví dụ:
The parrot is famous for its ability in vocal mimicry.
(Vẹt nổi tiếng với khả năng bắt chước giọng nói.)
Colorful plumage - Bộ lông sặc sỡ
Ví dụ:
The parrot is known for its colorful plumage and bright feathers.
(Vẹt được biết đến với bộ lông sặc sỡ và màu sắc rực rỡ.)
Domesticated bird - Loài chim được thuần hóa
Ví dụ:
The parrot is a popular domesticated bird due to its intelligence.
(Vẹt là một loài chim được thuần hóa phổ biến nhờ vào trí thông minh của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết