VIETNAMESE

con tắc kè

word

ENGLISH

gecko

  
NOUN

/ˈgɛkoʊ/

Con tắc kè là một họ các loài thằn lằn cổ nhất trong nhóm thằn lằn hiện đại.

Ví dụ

1.

Con tắc kè là một loài thằn lằn nhỏ với bàn chân rộng, đặc biệt được tìm thấy ở các nước có khí hậu ấm áp.

Gecko is a small lizard with wide feet, found especially in warm countries.

2.

Con tắc kè này thay đổi từ màu xanh lá sang màu đỏ.

The gecko changed from green to red.

Ghi chú

Gecko là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Wall-climbing lizard - Thằn lằn leo tường Ví dụ: The gecko is a wall-climbing lizard known for its adhesive toe pads. (Tắc kè là một loài thằn lằn leo tường nổi tiếng với các miếng đệm chân dính của nó.)

check Nocturnal reptile - Bò sát hoạt động về đêm Ví dụ: The gecko is a nocturnal reptile that hunts insects after sunset. (Tắc kè là một loài bò sát hoạt động về đêm chuyên săn côn trùng sau khi mặt trời lặn.)

check Sticky-toed creature - Sinh vật có ngón chân dính Ví dụ: The gecko is a sticky-toed creature that can walk on ceilings. (Tắc kè là một sinh vật có ngón chân dính có thể đi trên trần nhà.)