Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

35002:

vân

35013:

xoáy

35020:

Số ít

35021:

hệ

35022:

Số chia

35024:

hệ kín

35027:

hê li

35047:

hiđrô

35057:

Số hư

35065:

Số pi

35071:

Số 9

35079:

giảng

35088:

Số ảo

35095:

Số 2

35108:

Số 3

35112:

Số 6

35114:

Số 8

35125:

chảy

35181:

câu văn

35197:

chẵn

35203:

cấu âm

35218:

cạnh

35238:

canxi

35248:

giáo án

35261:

cao lanh

35263:

dàn ý

35267:

hữu cơ

35315:

chương

35338:

clo rát

35346:

clo

35356:

clo rửa

35362:

CO2

35366:

công sai

35376:

cơ số

35377:

hóa lý

35417:

Lưu bút

35454:

Tam giác

35466:

ytri

35468:

xích ma

35471:

zeolit

35472:

xút

35475:

dạy tư

35486:

ý chính

35489:

Mã Morse

35501:

Luận

35503:

nho học

35532:

Môn sinh

35540:

Môn sử

35553:

Môn vẽ

35561:

Môn vị

35574:

Môn lý

35576:

Môn tin

35579:

Môn

35594:

Mở bài

35623:

Dấu mũ

35638:

File nén

35645:

Dạy kê

35674:

Dấu sao

35698:

Duy danh

35701:

Duy ngã

35705:

Duy tâm

35714:

Tùy bút

35754:

Toán tin

35755:

Ám tả

35763:

Antimon

35767:

Aragonit

35769:

Axit béo

35771:

Êmitin

35773:

Ba zơ

35775:

En zim

35777:

Bậc ba

35781:

Bậc hai

35783:

Franxi

35784:

Este

35787:

Europi

35796:

Gadolini

35797:

Asen

35799:

Germani

35800:

Duy vật

35802:

Astatin

35808:

Đyprosi

35811:

Toán

35812:

Ê ke

35814:

Âu học

35816:

Ê ti len

35817:

Axit

35819:

Êbônit

35863:

ký hậu

35891:

kinh phí

35900:

kinh tài

35905:

lãi lỗ

35975:

thẻ atm

35982:

thu chi

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background