DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

35004:

tỷ phú

35008:

nhà sàn

35015:

á đông

35017:

người

35021:

cô lập

35024:

ăn no

35028:

ngủ

35030:

mộng du

35034:

tư cách

35039:

cá nhân

35056:

tò mò

35072:

mong manh

35073:

mê tín

35081:

ít nói

35087:

bí ẩn

35089:

xấu xa

35094:

tha hóa

35097:

đào hoa

35101:

vô tình

35104:

vô cảm

35107:

tự ti

35113:

thô lỗ

35117:

tham lam

35118:

háu ăn

35119:

tào lao

35122:

trẻ con

35127:

ồn ào

35131:

nhạt

35133:

nhát gan

35138:

ngu

35147:

lãng du

35153:

ki bo

35154:

khùng

35160:

ích kỷ

35161:

hung dữ

35165:

ham chơi

35172:

dễ dãi

35173:

điên

35177:

đa nghi

35182:

cố ý

35183:

cổ hủ

35184:

cô đơn

35188:

chảnh

35191:

cả tin

35192:

cả nể

35194:

bi quan

35205:

ý thức

35206:

ý chí

35208:

tâm lý

35218:

vui

35219:

vui tính

35234:

lòng tin

35239:

tự tin

35240:

tử tế

35247:

tinh tế

35250:

thú vị

35252:

gay gắt

35278:

giàu có

35290:

hòa nhã

35302:

ngoan

35318:

tỉ mỉ

35349:

ga lăng

35357:

đam mê

35368:

cá tính

35372:

uy tín

35374:

chu đáo

35377:

chất

35389:

an nhiên

35390:

am hiểu

35393:

quan tâm

35410:

ngầu

35418:

tô son

35420:

nối mi

35422:

xăm

35423:

xăm môi

35427:

nam tính

35431:

mũi cao

35432:

ria mép

35436:

răng hô

35438:

móm

35444:

lim dim

35446:

long lanh

35454:

ưa nhìn

35455:

xấu

35459:

sợ hãi

35460:

tái mét

35466:

rầu rĩ

35467:

bĩu môi

35476:

la hét

35486:

sơ sinh

35489:

óng ả

35494:

nhuộm

35497:

tóc xù

35500:

tóc búi

35502:

tóc mái

35506:

hói

35509:

sọ

35511:

xanh xao

35512:

thô ráp

35517:

sẹo

35524:

mụn

35525:

rạn da

35528:

lông

35532:

sạm da

35533:

da nâu

35534:

da màu

35536:

màu da

35544:

còm nhom

35549:

vòng ba

35550:

vòng hai

35551:

vòng eo

35554:

6 múi

35556:

mỡ

35557:

mũm mĩm

35558:

béo

35559:

mập

35562:

gầy

35564:

lùn

35565:

thấp

35567:

cao

35571:

đẹp

35574:

to

35575:

yếu

35581:

sụn

35582:

xương

35584:

khớp

35586:

cơ bắp

35587:

35590:

tử cung

35600:

cánh tay

35604:

thận

35610:

tụy

35611:

bao tử

35621:

não

35623:

xoang

35627:

phổi

35628:

hô hấp

35629:

máu

35630:

van tim

35635:

mạch

35636:

tim

35645:

đùi

35648:

gang tay

35651:

ngón út

35653:

ngón tay

35655:

móng

35656:

lông tay

35657:

hoa tay

35660:

bàn tay

35661:

cổ tay

35664:

bắp tay

35665:

cơ mông

35666:

mông

35667:

gáy

35669:

cơ lưng

35670:

lưng

35671:

bẹn

35672:

háng

35674:

lá lách

35675:

gan

35677:

ruột

35678:

dạ dày

35680:

rốn

35681:

eo

35688:

nách

35689:

núm vú

35690:

35691:

nướu

35696:

lưỡi

35698:

cao răng

35703:

răng

35705:

amidan

35707:

họng

35711:

lỗ mũi

35713:

ráy tai

35715:

dái tai

35716:

tai

35725:

mí mắt

35726:

lông mi

35729:

hàm

35730:

cằm

35731:

râu

35732:

môi

35734:

miệng

35736:

gò má

35737:

35738:

mũi

35739:

mắt

35743:

trán

35746:

chân

35747:

tay

35748:

bụng

35749:

ngực

35751:

cổ

35752:

quả roi

35756:

bánh

35759:

cá kho

35764:

cá tầm

35785:

bánh quy

35792:

bánh kem

35796:

bánh gai

35801:

bún bung

35814:

miến

35815:

mì tôm

35826:

hạt

35827:

hạt sen

35831:

hạt é

35838:

hạt bí

35865:

bắp

35868:

ngô

35869:

lúa mì

35873:

xơ dừa

35880:

trái xay

35889:

kiwi

35893:

trái me

35900:

trái nho

35906:

trái lê

35911:

trái mơ

35913:

trái bơ

35915:

táo tàu

35916:

táo ta

35917:

táo

35918:

sơ ri

35920:

sapôchê

35933:

xì hơi

35935:

run

35936:

ôm

35937:

nằm

35939:

hít vào

35947:

cõng

35952:

lái xe

35953:

làm theo

35954:

lẩu kem

35957:

dây nho

35960:

kem xôi

35963:

kem bơ

35966:

kem mềm

35969:

quả nho

35971:

quả na

35972:

quả mơ

35976:

quả lê

35988:

kem viên

35990:

kem que

35993:

kem

35995:

kem dừa

35996:

kem béo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background