DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
35001:
Khẩu độ
35002:
Thể dục nghệ thuật
35003:
Thể dục nhịp điệu
35004:
Kiến thức xã hội
35005:
Kiến thức cơ bản
35006:
Kiến thức cơ sở ngành
35007:
Khai căn
35008:
I tờ
35009:
Kết bài
35010:
Kinh sử
35011:
Khái luận
35012:
Khóa học
35013:
Kết quả rèn luyện
35014:
Khoa phả hệ
35015:
Kết thúc năm
35016:
tro bay
35017:
trời sáng
35018:
trời mát
35019:
trời mưa
35020:
triều cao
35021:
trời lạnh
35022:
trời bão
35023:
trời đẹp
35024:
trời nhiều mây
35025:
trời âm u
35026:
Nghiên cứu chuyên sâu
35027:
Nguyên lý cơ bản
35028:
Nhóm ngành
35029:
Nhị thức
35030:
Nguyên nhân sâu xa
35031:
Nghiên cứu tài liệu
35032:
Ngoại suy
35033:
Nhiễm từ
35034:
Ngữ dụng học
35035:
Nghiệm của phương trình
35036:
Nhiều hóa trị
35037:
Nghiên cứu chuyên đề
35038:
Ngữ hệ
35039:
Nhiều ngành
35040:
Nhập môn
35041:
Sáu mươi
35042:
Nhiều hơi nước
35043:
Nợ môn học
35044:
Nguyên bào sợi
35045:
Số 10
35046:
Nhị diện
35047:
Nhiều nguyên tử
35048:
Số 0
35049:
Phương trình bậc nhất
35050:
Nhân mãn
35051:
Nhân số học
35052:
Số 13
35053:
vẻ đẹp hoang sơ
35054:
vỡ giọng
35055:
vân
35056:
vỏ trái đất
35057:
vũ trụ vạn vật
35058:
Số hữu tỉ
35059:
hệ
35060:
Sự chẵn
35061:
Số ít
35062:
Sự biến thiên
35063:
Số la mã
35064:
Sơ đồ cây
35065:
Sơ đồ tính
35066:
giảng giải
35067:
Số học
35068:
Số đối
35069:
hiện tượng học
35070:
giáo dục
35071:
hiệu suất phản ứng
35072:
Sơ giản
35073:
Số bị nhân
35074:
Số trừ
35075:
giảng
35076:
hạn nộp bài
35077:
Sóng vô tuyến
35078:
Số 2
35079:
Giải bài tập
35080:
Số vô tỉ
35081:
Số 6
35082:
chất kiềm
35083:
chất dẫn
35084:
chất phản ứng
35085:
chất nổ
35086:
chất xơ
35087:
chất kali
35088:
chẵn lẻ
35089:
chất bài tiết
35091:
độc chất học
35093:
hình chiếu đứng
35094:
canxi
35095:
công trình khoa học
35096:
giáo khoa
35097:
cao độ hải đồ
35098:
công thức toán
35099:
hình học giải tích
35100:
dạng bài
35101:
cao lanh
35102:
dàn ý
35103:
huấn dụ
35104:
hình đa giác
35105:
Sự nghiệp giáo dục
35106:
clo rát
35107:
cháy sáng
35108:
có dạng tế bào
35109:
chéo hóa ma trận
35110:
clo rô phin
35111:
clo rửa
35112:
có hình dạng chữ V
35113:
chiều dài bước sóng
35114:
hình thức học
35115:
con số khổng lồ
35116:
hình học tôpô
35117:
lý thuyết mạch
35118:
hóa lý
35119:
hình kim cương
35120:
hình ngôi sao
35121:
Du học Nhật Bản
35122:
chất lỏng đặc
35123:
chất nguyên sinh
35124:
chất béo bão hòa
35125:
chất lưu
35126:
chia hết
35127:
chất thải rắn nguy hại
35128:
chất tạo hồng cầu
35129:
chất mỡ tự nhiên
35130:
chất không ướt
35131:
Du học thạc sĩ
35132:
chất gây ô nhiễm
35133:
câu văn
35134:
Chất tẩy
35135:
chất hóa học
35136:
chất dẫn suất
35137:
hội cha mẹ học sinh
35138:
chất dễ cháy
35139:
hình kỷ hà
35141:
hình trụ tròn
35142:
lý tưởng sống
35143:
Du học Úc
35144:
hình vòm
35145:
nhiệt động lực học
35146:
nhiệt hóa học
35147:
Liệt kê bằng
35148:
Tam giác cân
35149:
Lưu bút
35150:
Lời giải
35151:
Lễ tốt nghiệp đại học
35152:
Lộ trình
35153:
Mang tính giáo dục
35154:
Tập xác định
35155:
Mã môn học
35156:
Lễ tốt nghiệp cấp 3
35157:
Lược sử
35158:
lãi suất thị trường
35159:
kinh tế tuần hoàn
35160:
khối tài chính
35161:
lãi suất trả chậm
35162:
khớp lệnh
35163:
lãi suất trong hạn
35164:
kinh doanh riêng
35165:
kinh tế đầu tư
35166:
khoản chênh lệch
35167:
kinh doanh thời trang
35168:
kinh tế gia đình
35169:
khoán chi
35170:
kinh doanh tự do
35171:
Môn kỹ thuật
35172:
Môn thể hình
35173:
Mở bài
35174:
Dấu ngoặc nhọn
35175:
Đầu năm học
35176:
Dấu nhân
35177:
Dạy dỗ
35178:
Dấu ngã
35179:
cảo luận
35180:
đồ thị hàm số
35181:
học rộng
35182:
đoạn nhiệt
35183:
hình bình hành
35184:
hình chéo
35185:
hoàn thành khóa học
35186:
hoán vị
35187:
hợp phần
35188:
hội đồng chấm thi
35189:
đăng ký môn học
35190:
hình ngũ giác
35191:
có hình tam giác
35192:
con số khiêm tốn
35193:
hình nhân
35195:
chuyển vần
35196:
Tùy bút
35197:
Trắc nghiệm và tự luận
35198:
Đầu sách
35199:
Bạch thoại
35200:
Từ nguyên học
35201:
Trần thuật
35202:
Trao đổi học thuật
35203:
Toán cơ sở
35204:
Bằng hoặc hơn
35205:
Vào học
35206:
Triết lý hóa
35207:
Trình độ A2
35208:
Bát diện
35209:
Toán tin
35210:
Ám tả
35211:
Toán ứng dụng
35212:
Aragonit
35213:
File mẫu
35214:
Trích yếu luận văn
35215:
Font chữ
35216:
ra mắt phim
35217:
quỹ tiền tệ quốc tế
35218:
quỹ phát triển
35219:
quỹ tín dụng
35221:
nợ ngân hàng
35222:
thể chế hóa
35223:
quỹ dự phòng
35224:
quay vòng vốn
35225:
quỹ hưu trí tự nguyện
35226:
quỹ hưu trí tử tuất
35227:
lãi ngân hàng
35228:
thuế lợi tức
35229:
thị trường tài chính
35230:
thẻ thanh toán quốc tế
35231:
thị trường tiềm năng
35232:
theo dõi công nợ
35233:
thị trường tiền tệ
35234:
theo thời giá
35235:
thuế sử dụng đất
35236:
thuế suất ưu đãi
35237:
thị trường mới nổi
35238:
thu nhập ngoài lãi
35239:
thuế thu nhập hoãn lại
35240:
Bậc ba
35241:
Ép si lon
35242:
Bậc hai
35243:
File cứng
35244:
Tri thức trẻ
35245:
Ghép vần
35246:
Ê ke
35247:
Ê ti len
35248:
kiều hối
35249:
kinh tế ngành
35250:
khoản phụ cấp
35251:
kinh tế phát triển
35252:
khoản tài trợ
35253:
kim ngạch vay
35254:
lãi suất ngân hàng
35255:
Mang tính tư vấn
35256:
Lớp học hạnh phúc
35257:
zeolit
35258:
Tập hợp trong toán học
35259:
Lớp học năng khiếu
35260:
Tam giác vuông
35261:
Sự giáo dục của trường
35262:
Môn kế toán
35263:
Môn phương pháp tính
35264:
Môn tự nhiên xã hội
35265:
Môn quân sự
35266:
Môn tu từ
35267:
Lớp cấp tốc
35268:
Môn soạn thảo văn bản
35269:
Môn tư tưởng Hồ Chí Minh
35270:
Môn hình họa
35272:
Môn đạo đức
35273:
Môn chung
35274:
Môn học xã hội
35275:
Môn thực hành
35277:
Môn nghệ thuật
35278:
Lớp ôn lại bài
35279:
Luyện đề
35280:
thuế thừa kế
35281:
thống kê tài chính
35282:
thu hồi tạm ứng
35283:
thuế gtgt được khấu trừ
35284:
thông thương
35285:
lãi suất vay
35286:
thu ngân sách nhà nước
35287:
thủ công nghiệp
35288:
lãi vay ngân hàng
35289:
thu hồi hàng hóa
35290:
thu nợ
35291:
thu hồi tài sản
35292:
tiêu thụ
35294:
ngân khố
35295:
ngân hàng hợp tác xã
35296:
ngân khoản
35297:
tiềm lực tài chính
35299:
tiếp thị liên kết
35300:
thuyết minh dự án
35301:
ngân lưu ròng
35302:
ngân sách dự kiến
35305:
ngân hàng quân đội
35307:
nền kinh tế số
35308:
thương hiệu bình dân
35309:
nền kinh tế thế giới
35310:
thương hiệu độc quyền
35311:
năm bản lề
35312:
Dấu ngoặc
35313:
Dấu lớn hơn
35314:
Được nghỉ học
35315:
Dấu móc lửng
35316:
Đuổi học
35317:
Đường tròn
35318:
Dấu sắc
35319:
Dấu cộng
35320:
Đầu Công Nguyên
35321:
Đầu số
35322:
Dấu thăng
35323:
Đường viền
35324:
Dương vô cùng
35325:
Môn xác suất thống kê
35326:
Đúp ni um
35327:
Duy danh
35328:
Đạo hàm riêng
35329:
Duy tâm luận
35330:
thuế tndn
35332:
tính giá thành
35333:
thuế ưu đãi
35334:
năng suất sản xuất
35335:
nhiều hình thái
35336:
nguồn vốn đầu tư
35337:
nhà đài
35338:
nhóm sản phẩm
35339:
nhà máy lọc dầu
35340:
nhà máy may
35341:
niêm yết chứng khoán
35342:
nguồn xung
35343:
nhà máy điện
35344:
nhà máy điện gió
35345:
nợ cần chú ý
35346:
nguồn thu nhập
35347:
nhãn hàng riêng
35348:
nợ có trong kế toán
35349:
nhãn hiệu đã đăng ký
35350:
nhà bản quyền công nghệ
35351:
nhà cung cấp dịch vụ
35352:
nhập hàng vào kho
35353:
nguồn gốc hàng hóa
35354:
nhập khẩu và phân phối
35356:
nhập kho hàng hóa
35358:
nguyên vật liệu chính
35359:
nhập hàng xuất hàng
35360:
nguồn máy tính
35361:
ngoại bảng
35362:
nguyên phụ liệu
35363:
quỹ khen thưởng
35364:
Vắng có phép
35365:
Lớp học online
35366:
quỹ hưu trí và tử tuất
35367:
phục hồi kinh tế
35368:
nợ thuê tài chính
35369:
sản phẩm công nghệ
35370:
sau thuế
35371:
sản phẩm trí tuệ
35372:
số hóa đơn
35373:
sản phẩm độc quyền
35374:
sản phẩm hỏng
35375:
số liệu kế toán
35377:
sản phẩm nổi bật
35378:
số liệu thu thập
35379:
sản phẩm không phù hợp
35380:
Sự biến dị
35381:
Số tuyệt đối
35382:
Số lớn
35383:
giáo dục khai phóng
35384:
Số buổi học
35386:
Giải toán
35387:
Số 3
35388:
Số 8
35389:
chất kích thích
35390:
chất vi lượng
35391:
chất nhựa thơm
35392:
chất làm long não
35393:
Du học hè
35394:
cấu tạo từ tế bào
35395:
cấu âm
35396:
cấu trúc song song
35397:
cáu cặn
35399:
chất bán dẫn
35400:
giáo sinh thực tập
35401:
hình thái học
35402:
đồi thị
35403:
hội giảng
35404:
giáo dục và đào tạo
35405:
công trình nghiên cứu
35406:
giáo dục lại
35407:
đơn thức
35408:
hình chữ chi
35409:
hình ê líp
35410:
hình giải tích
35411:
công thức tính
35412:
giáo án
35413:
hình học họa hình
35414:
giáo dục giới tính
35415:
hình nhi thượng học
35416:
công suất có ích
35417:
chuyển vị
35418:
Sự kiểm tra lỗi chính tả
35419:
clo
35420:
hình quả trám
35421:
Sự tự học
35422:
hình quạt
35423:
hình sáu cạnh
35424:
có sáu cạnh
35425:
công sai
35426:
cổ sinh vật học
35427:
Đội tuyển toán
35428:
Sự kèm cặp
35429:
chất phụ trợ
35431:
chất béo không bão hòa
35432:
chất màu
35433:
lý tưởng hóa
35434:
chất thải rắn sinh hoạt
35435:
chất bốc
35436:
chất nghịch từ
35437:
chất kháng độc tố
35438:
chất kết tủa
35439:
chất khử trùng
35440:
cấy ghép
35441:
cấp so sánh
35442:
Du học nước ngoài
35443:
hội đồng tuyển sinh
35444:
Tan trường
35445:
Sự nghiệp trồng người
35446:
mẫu số
35447:
hóa học ứng dụng
35448:
Mầm non tương lai
35449:
Lỗ hổng kiến thức
35450:
Mang tính cố vấn
35451:
Lịch học bù
35453:
Lễ chào cờ
35454:
Lời giải thích
35455:
Đức dục
35456:
Lớp Học Mật Ngữ
35457:
Mang tính khoa học
35458:
Tâm đường tròn
35459:
Mang tính tham khảo
35460:
Tam giác
35461:
lãi suất tái cấp vốn
35463:
khoản trợ cấp
35464:
không kỳ hạn
35465:
khoản vay ngắn hạn
35466:
kỳ hạn trả nợ
35467:
không tính phí
35468:
lãi suất ưu đãi
35470:
kinh tế khó khăn
35471:
khoản chi hộ
35472:
kinh doanh xăng dầu
35473:
kinh phí bảo trì
35475:
kênh bán hàng
35476:
kênh đại lý
35477:
kinh doanh đa cấp
35478:
Môn chính tả
35479:
Môn ngữ nghĩa học
35480:
Môn nguyên lý kế toán
35481:
Môn kể chuyện
35482:
Môn học yêu thích
35483:
Được viết bởi
35484:
Dấu mộc treo
35485:
Dấu tích
35486:
Dấu treo
35487:
Dấu gạch dưới
35488:
Dấu ngoặc vuông
35489:
Dấu gạch nối
35490:
File nén
35491:
Lối hành văn
35492:
hội đồng xét tuyển
35493:
đạo đức học
35494:
giấy nhập học
35495:
đặt dấu chấm câu
35496:
độc chất
35497:
giơ tay phát biểu
35498:
hổng kiến thức
35499:
đăng ký học
35500:
đồ thị
35501:
đăng ký học phần
35502:
đăng ký tín chỉ
35503:
chương
35504:
chuyển tự
35505:
chỉnh lưu
35506:
Toán xác suất thống kê
35507:
Tự chủ đại học
35508:
Trắc nghiệm
35509:
Bạch chủng
35510:
Tự học sinh
35511:
Vắng học
35512:
Tu từ học
35513:
Bài mục
35514:
Ước chung lớn nhất
35515:
Vấn đề băn khoăn
35517:
Toán thống kê
35518:
Tự học bài
35519:
Cả lớp
35520:
Trọng tâm tam giác
35521:
Bội chung
35522:
Axit béo
35523:
Ba zơ
35524:
Ấn bản thứ nhất
35525:
En zim
35526:
phát hành hóa đơn
35527:
quỹ lớp
35528:
quyết toán
35529:
quyết toán thuế tncn
35530:
phiên giao dịch
35532:
quyết toán thuế tndn
35533:
quy luật tự nhiên
35534:
quyết toán cuối năm
35535:
nội địa hóa
35536:
quỹ phúc lợi
35537:
ra mắt sản phẩm mới
35538:
ra mắt thương hiệu
35539:
quảng cáo truyền miệng
35540:
quy hoạch tổng thể
35541:
quỹ đen
35542:
quy hoạch tuyến tính
35543:
quy đổi tiền tệ
35544:
quy hoạch chung
35545:
kênh thương mại điện tử
35547:
kinh tế công cộng
35548:
kết quả khảo sát
35549:
kết quả kiểm định
35550:
lãi phải trả
35551:
khách đi bộ
35552:
thị trường quốc tế
35553:
thuế phát sinh
35554:
thu nhập đầu người
35555:
thuế suất
35556:
thu nhập doanh nghiệp
35557:
thị trường bán sỉ
35558:
thị trường chung châu âu
35559:
thị trường ngoại hối
35560:
thuế thân
35561:
thị trường nội địa
35562:
thị trường nước ngoài
35563:
thu nhập thụ động
35564:
Triết học Mác Lênin
35565:
Ghi danh bảng vàng
35566:
Este
35567:
Trả bài cũ
35568:
Bác ngữ học
35569:
Trao đổi sinh viên
35570:
Gadolini
35571:
Asen
35572:
Germani
35573:
Duy vật
35574:
Astatin
35575:
Trích đoạn
35576:
Ấn bản
35577:
Bị đuổi học
35578:
Trích xuất dữ liệu
35579:
Âu học
35580:
Toán chuyên ngành
35581:
Êbônit
35582:
Bị mời phụ huynh
35583:
lãi suất điều hành
35584:
kim ngạch thương mại
35585:
kinh tế quốc tế
35586:
kinh tế số
35587:
Thảo luận nhóm
35588:
Lệch pha
35589:
Máy trợ giảng
35590:
Tạm nghỉ học
35591:
Tâm lý học đường
35592:
Miễn học phí
35593:
Luận đề
35594:
Địa hóa học
35595:
Địa mạo học
35596:
Địa nhiệt học
35597:
nhiệt kỹ thuật
35598:
xã hội học đại cương
35599:
Luận chứng
35600:
Mô hình giáo dục
35601:
Môn đại số
35602:
Môn hình học
35603:
Lớp bồi dưỡng
35604:
Môn tài chính tiền tệ
35605:
Môn thanh toán quốc tế
35606:
Môn vị
35607:
Môn học chính
35608:
Mở rộng kiến thức
35609:
Môn tiếng Việt thực hành
35610:
Lùi đầu dòng
35611:
Mất gốc
35612:
Môn tin
35613:
Môn
35614:
thuế gtgt hàng nhập khẩu
35615:
thu chi
35616:
thu hút đầu tư
35617:
thẻ nội địa
35618:
thu lợi nhuận
35619:
thu chi tiền mặt
35620:
thuê lại
35621:
lãi trong hạn
35622:
thương hiệu nổi tiếng
35623:
tiêu thụ sản phẩm
35624:
tín dụng ngắn hạn
35625:
ngân hàng tín dụng
35626:
ngân hàng đại lý
35627:
tiềm lực kinh tế
35628:
ngân lưu
35629:
ngân hàng ngoại thương
35630:
tỉ giá
35631:
ngân sách nhà nước
35632:
thuê xe chở hàng
35633:
thuốc cao
35634:
ngân hàng số
35635:
Được tuyển thẳng
35636:
Được nhận vào trường
35637:
Dấu hoa thị
35638:
Dấu ngoặc đơn
35639:
Đường tiệm cận
35640:
Dấu phẩy động
35641:
Đường phân giác
35642:
Dấu sao
35643:
Đường sacaroza
35644:
Đường saccarin
35645:
Đường xiên
35646:
Đường cong
35647:
Lớp học phụ đạo
35648:
Dấu nổi
35649:
Đạo hàm cấp cao
35650:
Duy ngã
35651:
Dấu phân cách
35652:
Lịch học thêm
35653:
Dấu phẩy
35654:
ngân hàng nhà nước
35655:
tính giá
35656:
năng lực công ty
35657:
năng suất làm việc
35659:
tình hình thị trường
35660:
nhà máy chưng cất
35661:
nhượng quyền thương mại
35664:
niên kim
35665:
nhà máy phát điện
35666:
nguồn thu ngoại tệ
35667:
nợ chưa đến hạn
35668:
nợ có khả năng mất vốn
35669:
nguồn vốn chủ sở hữu
35670:
kỳ hạn
35671:
nguyên tắc giá gốc
35672:
ngoại sinh
35673:
nhập kho xuất kho
35674:
nguồn lao động
35675:
ngân sách quốc gia
35676:
nhập khẩu chính ngạch
35677:
ngân sách trung ương
35678:
nguồn nhân lực dồi dào
35679:
ngăn sông cấm chợ
35680:
nguồn tài chính
35681:
nguồn tài nguyên
35682:
nhập khẩu tiểu ngạch
35683:
nghênh giá
35685:
nhập khẩu ủy thác
35686:
phần vốn góp
35687:
phát hành cổ phiếu
35688:
quỹ tử tuất
35689:
quyết toán tạm ứng
35690:
quỹ đầu tư phát triển
35691:
nợ gốc vay
35692:
nợ tích lũy
35693:
quảng bá hình ảnh
35694:
nợ khó đòi
35695:
nợ lương
35696:
nợ vay
35697:
nợ đầu kỳ
35698:
nợ máu
35699:
quảng cáo ngoài trời
35700:
nợ đến hạn phải trả
35701:
sản phẩm thô
35702:
sỉ
35703:
sở hữu lâu dài
35704:
sản phẩm từ
35705:
hàm thụ
35706:
học bạ cấp 3
35707:
Số bị trừ
35708:
Số bốn
35709:
Số tự nhiên
35710:
giáo dục học
35713:
Số nguyên
35714:
Số bị chia
35715:
giáo dục toàn diện
35716:
Giải đề
35717:
giáo hoá
35718:
chất xúc tác
35719:
chất phóng xạ
35720:
chất điểm
35721:
chất albumin
35722:
chất độc
35723:
lý thuyết và thực hành
35724:
cạnh
35725:
độc vận
35726:
cạnh góc vuông
35727:
hình chóp
35728:
hình chóp cụt
35729:
hoá tính
35730:
cạnh huyền
35731:
đơn bội
35732:
đăng ký khóa học
35733:
dẫn nhập
35734:
giáo dục nhân cách
35735:
chùm tia laser
35737:
chiết quang
35739:
có dạng ê líp
35740:
CO2
35741:
lưu biến học
35742:
Thái độ học tập
35743:
hình lòng chảo
35744:
lý thuyết đại thống nhất
35745:
Sự khai sáng
35746:
cơ số
35747:
hình hộp
35748:
hình lưỡi liềm
35749:
lý thuyết suông
35750:
lý thuyết thống kê
35751:
hóa học đại cương
35752:
lý thuyết trò chơi
35753:
chất thải công nghiệp
35754:
chất nhầy
35755:
chất béo tốt
35756:
chất làm ngọt
35757:
chất nhũ hóa
35758:
chất khoáng
35759:
chất độc màu da cam
35760:
chất khử mùi
35761:
chất gây nghiện
35762:
chất làm khô
35763:
chạm đất
35764:
cầu phương
35765:
cát tuyến
35766:
hình kỷ yếu
35767:
hóa học hữu cơ
35768:
hình lập phương
35769:
Tập làm văn
35770:
Tam giác đều
35771:
Lệch vị trí
35772:
Mảng kiến thức
35773:
Lí thuyết
35774:
Tam giác đồng dạng
35775:
Mang tính chất tham khảo
35776:
Tập nghiệm
35777:
Lớp chất lượng cao
35778:
Sự giảng dạy
35779:
Thái dương hệ
35780:
Lễ trao bằng tốt nghiệp
35781:
khoản thanh toán
35782:
kinh tế tri thức
35783:
khoản thu
35785:
không tính lãi
35786:
khoanh nợ
35787:
khối bán hàng
35788:
ký hậu vận đơn
35789:
khởi điểm
35790:
lãi phạt
35791:
kinh tế doanh nghiệp
35792:
kinh doanh tại nhà
35793:
kinh tế du lịch
35794:
lãi quá hạn
35795:
lãi suất chiết khấu
35796:
kinh doanh thua lỗ
35797:
kinh tế học vi mô
35798:
khoản chi
35799:
lãi suất cơ bản
35800:
lãi suất cổ tức
35801:
lãi cuối kỳ
35802:
lãi dự thu
35803:
Lớp học phần
35804:
Môn thể dục dụng cụ
35805:
Miễn cho
35806:
Môn ngoại ngữ
35807:
Môn kỹ thuật điện
35808:
Mã lớp học phần
35809:
Môn logic học
35810:
Mô hình thí điểm
35811:
Môn luyện từ và câu
35812:
Môn Hành Chính
35813:
Lịch học dày đặc
35814:
Dấu trong tiếng Việt
35815:
File nặng
35816:
Dấu trừ
35817:
Lịch thi
35818:
Đầu mục
35819:
Dấu giáng
35820:
Dạy học tích hợp
35821:
Dấu gộp
35822:
hữu cơ
35823:
giờ tan trường
35824:
địa lý học
35825:
đoạn trích
35826:
căn thức
35828:
điện học
35829:
hiệu suất sử dụng vốn
35830:
học quân sự
35831:
điều khiển học
35832:
dạng bậc hai
35833:
hoạt độ
35834:
hội học sinh
35835:
hình 7 cạnh
35836:
có hóa trị một
35837:
Bậc số
35838:
Văn mẫu
35839:
Trượt đại học
35840:
Ước chung
35841:
Vận dụng kiến thức
35842:
Toán rời rạc
35843:
Toán tài chính
35844:
Vào sổ khen thưởng
35845:
Trọng tâm
35846:
Bài khóa
35847:
Ấn bản tiếng Việt
35848:
Truyền thụ
35849:
Êmitin
35850:
quy luật cung cầu
35852:
quỹ tiền mặt
35853:
nội tệ
35854:
quy mô nhỏ
35855:
phân phối lợi nhuận
35856:
quy mô sản xuất
35857:
rủi ro thanh khoản
35859:
rủi ro tiềm ẩn
35860:
quỹ tín thác
35861:
rủi ro tiềm tàng
35862:
nợ phải thu
35863:
nợ phải thu khó đòi
35864:
nợ phải trả
35865:
quốc doanh
35866:
quỹ đầu tư mạo hiểm
35867:
kinh doanh nông nghiệp
35868:
thu nhập bình quân
35869:
thuế lũy tiến
35870:
thẻ tiết kiệm
35871:
thu nhập cao
35872:
thị trường trong nước
35873:
thị trường âm nhạc
35874:
thị trường việt nam
35875:
thị trường bão hòa
35876:
thuế tài nguyên
35877:
thị trường hàng hóa
35878:
thu nhập sau thuế
35880:
thống kê số liệu
35881:
Franxi
35882:
Gạch đầu dòng
35883:
Bị trừ điểm
35884:
Trượt môn
35885:
Trích nguồn
35886:
Trao học bổng
35887:
lãi suất không kỳ hạn
35888:
lãi suất liên ngân hàng
35889:
khoản tạm ứng
35890:
kim ngạch xuất nhập khẩu
35891:
kinh tế tài chính
35892:
Tam suất
35893:
Tâm tỉ cự
35894:
xút
35895:
Tham gia lớp học
35896:
Tập hợp số
35897:
Lược thuật
35898:
Thao giảng
35899:
nhiệt học
35900:
Tam giác nhọn
35901:
Tam giác tù
35902:
Dinh dưỡng học
35903:
nho học
35904:
Động vật chí
35905:
Luận án tốt nghiệp
35906:
Tam diện
35907:
Môn tin học ứng dụng
35908:
Môn Hành Chính đại cương
35909:
Môn kinh tế
35910:
Môn tự chọn
35911:
Môn chữ cổ
35912:
Môn kỹ năng sống
35913:
Môn sinh
35914:
Lỗi nhỏ
35915:
Môn học khô khan
35916:
Môn vần luật
35917:
Môn tâm lý học
35918:
Luận ra lý thuyết
35919:
Môn tập làm văn
35920:
Luận cương
35921:
Môn giải phẫu sinh lý
35922:
Môn học tự nhiên
35923:
Môn bắn súng
35924:
Mô hình toán
35925:
Mở sách
35926:
thu nhập thuần
35927:
thống kê ứng dụng
35928:
thẻ ghi nợ nội địa
35929:
thu ngân sách
35930:
lãi thuần
35931:
thiệt hại kinh tế
35932:
lãi tiền gửi ngân hàng
35934:
thu cũ đổi mới
35935:
thỏa thuận hợp tác
35936:
thu hồi hóa đơn
35937:
thống kê kinh tế
35938:
ngân hàng thụ hưởng
35940:
ngã giá
35941:
thương hiệu uy tín
35942:
ngân hàng agribank
35943:
thương mại cổ phần
35944:
tín phiếu
35945:
ngân hàng ủy nhiệm thu
35946:
thương mại dịch vụ
35947:
thương mại du lịch
35948:
tỉ lệ vàng
35949:
thương trường
35951:
nền công nghiệp
35952:
xâm nhập thị trường
35953:
mục tiêu kinh doanh
35954:
nền kinh tế thị trường
35955:
mức trọng yếu tổng thể
35956:
thuế tiêu thụ
35957:
ngân hàng thế giới
35958:
tính cước
35959:
Dấu lặng
35960:
Dấu hai chấm
35961:
Loại tốt nghiệp
35962:
Đường nét đứt
35963:
Đường trung bình
35964:
Đường sức điện
35965:
Đầu đề
35966:
Đường đồng mức
35967:
Đường đứt khúc
35968:
Duy tâm
35969:
Dấu bé hơn
35970:
nặng lãi
35971:
thuế tương đối
35972:
năng suất lao động
35973:
ngân hàng nước ngoài
35974:
tnhh
35975:
nhà cung ứng
35976:
nhờ thu
35977:
nguồn vốn huy động
35978:
nhà máy gỗ
35979:
nguồn vốn lưu động
35980:
nhà máy nước
35981:
nguyệt liễm
35982:
khoản
35983:
nguyên tắc hoạt động
35984:
nguồn cung cấp
35985:
nguyên tắc phù hợp
35986:
nguồn kinh phí
35987:
nguyên tệ
35988:
nguồn cung ứng
35989:
nguồn lực tài chính
35990:
nguyên liệu thô
35991:
nhập khẩu nguyên chiếc
35992:
nguyên liệu vật liệu
35993:
nhập khẩu tại chỗ
35995:
quỹ từ thiện
35996:
Môn tin học đại cương
35997:
Môn sinh hoạt
35998:
nợ thứ cấp
35999:
nợ công
36000:
nợ cũ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




