VIETNAMESE

độ đục

ENGLISH

turbidity

  
NOUN

/tərˈbɪdəti/

Độ đục là một phép đo quang chỉ ra sự hiện diện của các hạt lơ lửng. Nó được đo bằng cách chiếu ánh sáng qua một mẫu và định lượng nồng độ hạt lơ lửng. Khi có càng nhiều hạt trong dung dịch, độ đục càng cao.

Ví dụ

1.

Độ đục này đôi khi có lợi nhưng cũng làm giảm độ trong của nước và do đó phần lớn người chơi thủy sinh không đồng ý.

This turbidity is sometimes beneficial but also curtails the transparency of the water and is therefore largely disagreeable to the aquarist.

2.

Các thí nghiệm về độ đục cho thấy sai số tương đối không vượt quá máy đo độ đục.

The turbidity experiments show that the relative error is not more than turbidity meter.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Turbidity:

  • Định nghĩa: Độ đục của một chất lỏng do sự hiện diện của các hạt lớn được phân tán trong đó.

  • Ví dụ: Sự đục của nước là một dấu hiệu của sự ô nhiễm. (The turbidity of the water is a sign of pollution.)

Turbid:

  • Định nghĩa: Mô tả một chất lỏng hoặc môi trường mà trong đó có sự hiện diện của các hạt lớn, dẫn đến mất đi tính trong suốt.

  • Ví dụ: Sông đã trở nên rất đục sau cơn mưa lớn. (The river became very turbid after the heavy rain.)

Turbidimeter:

  • Định nghĩa: Thiết bị được sử dụng để đo độ đục của một chất lỏng bằng cách phân tích tương tác ánh sáng với hạt hiện diện trong nó.

  • Ví dụ: Kỹ sư sử dụng thiết bị để đo độ đục của nước trong bể chứa. (The engineer used a turbidimeter to measure the turbidity of the water in the reservoir.)

Turbulent:

  • Định nghĩa: Mô tả một trạng thái hoặc quá trình có nhiều sự không ổn định hoặc hỗn loạn.

  • Ví dụ: Cuộc biểu tình đã gây ra một cuộc biểu tình hỗn loạn trong thành phố. (The protest caused a turbulent situation in the city.)