DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
49001:
chốc chốc
49003:
thời gian thuê
49004:
dạo
49005:
thứ ngày
49006:
tương lai gần
49007:
vài ngày tới
49008:
tính đến
49010:
niên hiệu
49011:
triều đại phong kiến
49012:
rằm tháng giêng
49013:
tháng giêng
49014:
triều đại
49016:
bữa
49017:
chóng
49018:
lịch sử triết
49019:
đến hồi kết
49020:
lần giao hàng
49021:
lịch chiếu phim
49022:
lịch trình di chuyển
49023:
giờ xanh
49024:
thời vận
49025:
giờ nghỉ
49026:
niên lịch
49027:
quá khứ
49028:
tình hình covid
49029:
thời kỳ hội nhập
49030:
tháng chín
49031:
lúc hấp hối
49032:
lúc nào không hay
49033:
lúc ở văn phòng
49034:
Tết Nhâm Dần
49035:
phút cuối
49036:
thời cổ đại
49037:
quá khứ của tôi
49038:
tháng tám
49039:
sáng chủ nhật
49040:
thời đại đồ đồng
49041:
sáng hôm qua
49042:
thập niên 80
49043:
sáng mai
49044:
sáng sớm
49045:
tháng một
49048:
giờ sinh hoạt
49049:
lai sinh
49050:
thời cơ
49051:
thời điểm thích hợp
49052:
thời gian ấp trứng
49053:
giao thừa
49054:
thời gian bảo quản
49055:
thời gian chu trình
49056:
đông chí
49057:
niên giám
49058:
thời gian dự phòng
49059:
sự duy tân
49060:
tuổi mới
49061:
tình hình chính trị
49062:
trẻ hóa dân số
49063:
hậu chiến
49064:
thời khắc giao thừa
49065:
thời tiền sử
49066:
thời hạn cấp tín dụng
49067:
thời phục hưng
49068:
tuổi nghỉ hưu
49069:
văn minh lúa nước
49070:
vòng lặp thời gian
49071:
thời học sinh
49072:
tháng mười một
49073:
30 tết
49074:
bản vị chủ nghĩa
49075:
bản vị kép
49076:
vòng đời
49077:
giờ ăn trưa
49078:
kỷ hợi
49079:
tuổi Thân
49080:
ngu dân
49081:
Thất lạc
49082:
Thảm thương
49083:
Hoạn nạn
49084:
Thập tử nhất sinh
49085:
Đống đổ nát
49086:
Tung tích
49087:
Tai nạn sinh hoạt
49088:
Trại trẻ mồ côi
49089:
Đá mài
49090:
Mái thưa
49091:
Mái tôn
49092:
Đá nhân tạo
49093:
Mái tum
49094:
Măng sông
49095:
Mặt bằng công trình
49096:
Gối chậu
49097:
Hầm ngầm
49098:
Đắp bờ bao
49099:
Hệ thống xử lý khí thải
49101:
mũi cọc
49102:
kè đá
49103:
nhà cấp 4
49104:
kết cấu áo đường
49105:
mương thu nước
49106:
Đá chẻ
49107:
mút tiêu âm
49108:
khung kèo
49109:
Đá ghép
49110:
nhà di động
49111:
nền gạch
49112:
nền móng công trình
49113:
Nhà rạp
49114:
ngăn lộ đường dây
49115:
kiến trúc cảnh quan
49116:
kiến trúc cổ
49117:
Mài cạnh
49118:
Cổng từ an ninh
49119:
Cổng xếp
49120:
Lồi lên
49121:
Mái kính
49122:
Lún
49123:
Gang cầu
49124:
Gang dẻo
49125:
Cốt thép
49126:
Cửa 2 cánh
49127:
Gang xám
49128:
Đất nặng
49129:
Cửa bật
49130:
Đất nền dự án
49131:
Cầu cống
49132:
Cửa gió
49133:
Cây cầu
49134:
Chiều cao thông thủy
49135:
Căn hộ 1 phòng ngủ
49136:
Cổng trại
49137:
Cửa sau
49138:
Cửa thủy lực
49139:
Gạch kính
49140:
Nhà ngủ
49141:
ngói rìa
49142:
Nhà nguyện
49143:
Nhà nổi
49144:
nhà bảo vệ
49145:
Nhà ở hỗn hợp
49146:
nhà đa năng
49147:
Nhà ở quê
49148:
nhà binh
49149:
Nhà phân lô
49150:
ngôi nhà nhỏ
49151:
Nhà mẫu
49152:
Nhà mở
49153:
Cừ larsen
49154:
Đòn tay
49155:
Hệ thống PCCC
49156:
Động lực học công trình
49157:
tòa nhà chung cư
49158:
Ghép mộng
49159:
Dự ứng lực
49160:
Đúc hẫng cân bằng
49161:
Cao su trương nở
49162:
Gối cống
49163:
tạo dốc
49164:
tôn lạnh
49165:
Râu thép
49166:
tôn lấy sáng
49167:
thi công nội thất
49168:
Sạn đạo
49169:
tôn sáng
49171:
Tầng lầu
49172:
Nhiều tầng
49173:
Nhà không lầu
49174:
Nhà thuê
49175:
Nhà kiên cố
49176:
Nhà hàng tiệc cưới
49177:
Nhà nghỉ
49178:
Nhà tế bần
49179:
Nhà tranh vách đất
49180:
Nhà mặt đất
49181:
Nhà trên
49182:
Nhà thờ đá
49183:
xà mũ
49184:
Đổ bê tông móng
49185:
Sửa chữa nhà
49186:
Đố cửa
49187:
xây dựng phần thô
49188:
Độ mài mòn
49189:
Tải trọng gió
49190:
Nhà tuyết
49191:
Tầng xép
49192:
tạo giao
49193:
Nóc gió
49194:
Phủ bì
49195:
Cấp phối
49196:
Cấp phối đá dăm
49197:
Máng bọc xích
49198:
Cửa sổ trời
49199:
Gạch đá
49200:
Gạch tự chèn
49201:
tôn tấm
49202:
bảo ôn ống gió
49203:
bạt hiflex
49204:
vữa lót
49205:
Tầng điều khiển
49206:
Sổ đỏ nhà đất
49207:
thi công cuốn chiếu
49208:
trám
49209:
bãi tiếp địa
49210:
Sơn màu
49211:
bán âm
49212:
Đá mã não
49213:
trát thạch cao
49214:
Đầm chặt
49215:
Sơn tĩnh điện
49216:
Sơn vàng
49217:
trệt
49218:
thi công lắp đặt
49219:
trích đo địa chính
49221:
Phủ bóng
49222:
Nhà văn hóa phụ nữ
49223:
Đúc mẫu bê tông
49224:
Quy mô công trình
49225:
Cửa thông phòng
49226:
Hạ tầng giao thông
49227:
bể lọc sinh học
49228:
Hệ thống nối đất
49229:
Nhà trưng bày
49230:
Nhà tù Côn Đảo
49231:
Tầng nổi
49232:
Nhà lá
49233:
Nhà liền thổ
49234:
Nhà phụ
49235:
Nhà ma
49236:
Nhà trệt
49237:
Nhà tạm
49238:
trục đường
49239:
vòm bát úp
49240:
xuyên tầng
49241:
Nhà tu kín
49242:
Sàn nhựa giả gỗ
49243:
Tầng sân thượng
49244:
Nhịp trong xây dựng
49245:
Sào gương
49246:
Nhôm đúc
49247:
Nhà vệ sinh công cộng
49248:
tạo nhám
49249:
thạch cao chống ẩm
49251:
kè chắn sóng
49252:
Gạch con sâu
49253:
đầm bê tông
49254:
Gạch giả gỗ
49255:
Mô hình thu nhỏ
49257:
Hầm cầu
49258:
Tấm tôn
49259:
vữa chịu lửa
49260:
Mạ kẽm nhúng nóng
49261:
vữa trát
49262:
Cầu rửa xe
49263:
trần giật cấp
49264:
Sơn phun
49265:
bảng chuyển vị
49267:
trát vữa
49268:
Diềm tôn
49269:
Đá mi bụi
49270:
xây dốc thoai thoải
49271:
tôn gân
49272:
Cửa ra vào
49273:
tôn gợn sóng
49274:
tôn kẽm
49275:
Ray trượt
49276:
tôn lượn sóng
49277:
Rọ đá
49278:
tôn nhám
49279:
Sàn deck
49280:
Tầng kỹ thuật
49282:
Tầng lánh nạn
49283:
Sàn nấm
49284:
Sàn nâng
49285:
Nhà mô hình vũ trụ
49286:
Nhà mới
49287:
Nhà ngang
49288:
Nhà lắp ghép
49289:
Nhà tổ
49290:
Nhà lồng
49291:
Nhà tranh
49292:
Nhà thép tiền chế
49293:
Nhà thổ
49294:
trục cảnh quan
49295:
vữa xây dựng
49296:
xây dựng lại
49297:
Tân trang nhà cửa
49298:
Đòn dông
49299:
Taluy
49300:
vòm nhọn
49301:
Tầng trên
49302:
Sắt
49303:
Nhà văn hóa thiếu nhi
49304:
Sắt gợn sóng
49305:
Sắt hộp
49306:
Nhà xây thô
49307:
Nhà xây trong nông trại
49308:
Sắt tây
49309:
thềm nhà
49310:
Phủ băng
49311:
Sắt thép
49312:
Sắt vụn
49313:
Chân công trình
49314:
Chân cột bê tông
49315:
Gạch chống trơn
49316:
Đê chắn sóng
49317:
tường cách âm
49318:
đài gương
49319:
Gạch hoa
49320:
Gạch trang trí
49321:
Mặt bằng tầng trệt
49322:
Liên động có tải
49323:
Bệ thờ
49324:
Tấm đan bê tông
49325:
Sơ đồ thiết kế
49326:
tôn thưng
49327:
Đà giằng
49328:
bậc chịu lửa
49329:
Đà giáo
49330:
trát
49331:
Công trình thủy điện
49332:
tòa tháp
49333:
Quy hoạch xây dựng
49334:
Gối đỡ vòng bi
49335:
Gông thép
49336:
Hóa dầu
49337:
tôn mạ kẽm
49338:
Hàn khẩu
49339:
Hệ lam
49340:
Chỉ định thầu
49341:
Sàn gỗ công nghiệp
49342:
Công tác trắc địa
49343:
Sàn mái
49344:
Nhiều phòng ốc
49345:
Nhà hàng sang trọng
49346:
Nhà thương
49347:
Nhà hiệu bộ
49348:
Nhà thương điên
49349:
Nhà lầu
49350:
Nhà tình nghĩa
49351:
Nhà tang
49352:
Nhà phố liền kề
49353:
Nhà sau
49354:
Nhà thiếu nhi thành phố
49355:
Nhà sấy
49356:
Nhà tắm
49357:
Nhà trọ
49358:
lát bằng lati
49359:
Sự thiết kế
49360:
xà nhà
49361:
tưới nhựa dính bám
49362:
tường chống
49363:
xây hướng về phía đông
49364:
ty giằng xà gồ
49365:
xỉ tảng
49366:
Gabro
49367:
Nhịp cầu
49368:
Nhôm kính
49369:
Nhà xác
49370:
Sắt hộp vuông
49371:
Nội thất liền tường
49372:
Nhà xuống cấp
49373:
thềm nhiều bậc
49374:
Sê nô
49375:
Sika
49376:
Tải trọng tĩnh
49377:
Máng lên
49378:
Mô hình kiến trúc
49379:
Nhà rường
49380:
Hồ xi măng
49381:
Cống rãnh
49382:
bảo ôn
49383:
Liên động không tải
49384:
vữa lát
49385:
Tấm thạch cao
49386:
Lớp phủ chống ăn mòn
49387:
bạt hơi
49388:
Tầng gác mái
49389:
Số sàn
49390:
vữa xây
49391:
Sơ đồ bố trí
49392:
Cái xà beng
49393:
Sơ đồ mạch
49394:
tôn tạo
49395:
thi công công trình
49396:
tôn thép
49397:
Chào thầu
49398:
tuyến dẫn nước
49399:
Cường độ ánh sáng
49400:
Sơn gốc dầu
49401:
ty giằng
49402:
Sơn hiệu ứng
49403:
trần giả
49404:
Sơn mạ kẽm
49405:
Đà lanh tô
49406:
Sơn PU
49407:
trát trần
49408:
Địa chất công trình
49409:
Mặt bằng thoát nước
49410:
Sơn cách điện
49411:
nền đất
49412:
ngầm hóa
49413:
Đá phấn
49414:
dầm biên
49415:
Gạch
49416:
Công trình
49417:
Cột nhà sàn
49418:
Đường điện
49419:
Mặt sàn
49420:
Đường ziczac
49421:
Đường ống dẫn dầu
49422:
Cột nước
49423:
Căn hộ kép
49424:
Đường ống thoát nước
49425:
Cọc cát đầm chặt
49426:
Dầm đỡ
49427:
Cao độ thiết kế
49428:
Cọc đá
49429:
Cầu dây thép
49430:
Cầu đúc hẫng
49431:
Ép cọc
49432:
Sàn bê tông
49433:
Cầu phao
49435:
Đóng cừ
49436:
Bê tông đúc sẵn
49437:
bả sơn
49438:
Bể trung gian
49439:
Mỏ đất
49440:
Công trình cấp 1
49441:
mương cáp
49442:
Công trình đang thi công
49443:
Hố tiêu
49444:
Đất kho tàng
49445:
Hệ thống vệ sinh
49446:
Giàn khoan dầu
49447:
vít me
49448:
thu hẹp
49449:
kiến trúc
49450:
Máy roto
49451:
Cát đen
49452:
nhà công nghiệp
49453:
thi công hoàn thiện
49454:
Cát nhật
49455:
Máy nạo vét
49456:
thông mạch điện
49457:
Đường ron
49458:
Bê tông hóa
49459:
Sào nằm ngang ở đỉnh lều
49460:
Lỗ đào để khai thác
49461:
Lỗ mộng
49462:
Bê tông nhựa rỗng
49463:
Chiếu nghỉ cầu thang
49464:
Lỗ thông gió
49465:
Bê tông thương phẩm
49466:
Cửa xoay
49467:
Bê tông xi măng
49468:
bể nước ngầm
49469:
ngưỡng cửa
49470:
xả nhám
49471:
Bể sục
49472:
Cửa nhôm kính
49473:
Bể vi sinh
49474:
xét thầu
49475:
kiểm định thiết bị
49476:
Đá granite
49477:
thềm cửa
49478:
Sơn nền
49479:
Tải trọng phân bố đều
49480:
Cây lăn sơn
49481:
Đơn nguyên
49482:
Tầng bán hầm
49483:
nhà chọc trời
49484:
Sơn dặm
49485:
thầu khoán
49486:
Sơn giả gỗ
49487:
Căn hộ tập thể
49488:
Gạch bông gió
49489:
kích thước phủ bì
49490:
Dầm móng
49491:
Cọc ép
49492:
Dầm nhà
49493:
Cọc bê tông cốt thép
49494:
Đóng cọc
49495:
Bê tông bịt đáy
49496:
Ép cọc đại trà
49497:
Ép cọc thử
49498:
tường ngăn
49499:
tường vây
49500:
mũi khoan bê tông
49501:
Cáp đồng trục
49502:
Mỏ vật liệu
49503:
Mômen xoắn
49504:
Hố thu nước
49505:
Công trường
49506:
Đất đô thị
49507:
Đất giao thông
49508:
Hố ga thu nước
49509:
Đất kho bãi
49510:
Cẩu tháp
49511:
Đất mặt nước
49512:
Đất mặt tiền
49513:
Giao thầu
49514:
xây lâu đài cát
49515:
vai cột
49516:
Cọc vây
49517:
Máy ổn áp
49518:
kết cấu công trình
49519:
thông tầng
49520:
Máy phát tín hiệu
49521:
khoan dẫn
49522:
Máy phay CNC
49523:
khoan khảo sát địa chất
49524:
kính trong suốt
49525:
Máy thi công
49526:
Cát gia cố xi măng
49527:
bệ phóng
49528:
vít cấy
49529:
Chỉ tường
49530:
Công trình đầu mối
49531:
Lỗ khoan
49532:
Bê tông nhựa chặt
49533:
Cốt thép chờ
49534:
Bê tông tạo dốc
49535:
vật tư thi công
49536:
Bê tông tươi
49537:
Cột buồm
49538:
Cốt cao độ
49539:
Chống thấm nước
49540:
Chống tĩnh điện
49541:
Cốt đai
49542:
Bể tiêu năng
49543:
Cột đình
49544:
Nước tẩy
49545:
Bấm điện
49546:
Đai truyền
49547:
máy hình
49548:
Pháo
49549:
bugi xe
49550:
bánh truyền xích
49551:
bo mạch
49552:
Nối ghép
49553:
Nước tẩy rửa
49554:
buồng lái
49555:
đầu cột
49556:
Nắn thẳng
49557:
dùi
49558:
búa rìu
49559:
trục bánh xe
49560:
Phuy
49561:
kèn xe
49562:
đấu điện
49563:
tráng bạc
49564:
Giải nén
49565:
thép v
49566:
Bàn quay
49567:
Giại
49568:
dây cáp quang
49569:
đầu lọc
49570:
máy lọc
49571:
Thiết bị ghi hình
49572:
tắc kê
49573:
Phần tử hữu hạn
49574:
Neo
49575:
dây câu
49576:
đầu rìu
49577:
chất liệu nỉ
49578:
Nối liền
49579:
trồng dặm
49580:
Phủ lớp bóng
49581:
bình gas
49582:
Phủ kín
49583:
Phóng to ảnh
49584:
sự lấy chuẩn vàng
49585:
Phao câu
49586:
bộ tản nhiệt
49587:
Quãng nốt nhạc
49588:
Phụ liệu
49589:
sự làm trầy
49590:
Nút bịt
49591:
dây dọi
49592:
Phác đồ
49593:
bộ xếp hình
49594:
Phun ra
49595:
đinh tán
49596:
dây đàn
49597:
bộ định tuyến
49598:
dây cứu sinh
49599:
Gạch bóng kính
49600:
Cột dọc
49601:
Đỉnh tròn
49602:
Bê tông
49603:
xây lắp
49604:
tường bao
49605:
tường bị thấm nước
49606:
Gối cầu
49607:
Cổ cột
49608:
Cầu cạn
49609:
dầm bo
49610:
Lộ trình thực hiện
49611:
Hành cung
49612:
Máy nghiền đĩa
49613:
bàn thử
49614:
dấu sóng
49615:
trung thế
49616:
tủ động lực
49617:
tắc te
49618:
trục quang học
49619:
Bấc thấm
49620:
Cái tời
49621:
tuabin gió
49622:
Quang tử
49623:
băng đục lỗ
49624:
bào gỗ
49625:
bình cứu hỏa
49626:
van chữa cháy
49627:
Thiết bị hiện đại
49628:
máy đánh sàn
49629:
Nước lau sàn
49630:
bộ điều hưởng
49631:
Nước xịt phòng
49632:
máy cấy
49633:
kíp nổ
49634:
liên kết nút cứng
49635:
Pháo ném
49636:
Bàn mài
49637:
Thước thép
49638:
tông đơ
49639:
Nắp đậy máy
49640:
Điện ba pha
49641:
vật liệu làm giàn giáo
49642:
Phần tử khuếch đại
49643:
tay lấy điện
49644:
Vòi phun nước
49645:
van đẩy
49646:
máy xông hơi
49647:
Quạt hút bụi
49648:
sự nối bện
49649:
Củ sạc
49651:
tăng phô đèn
49652:
Giấy thấm dầu
49653:
Đầm bánh hơi tự hành
49654:
máy khắc laser
49655:
ty sứ
49656:
trắc dọc
49657:
đầu cosse
49658:
van điều áp
49659:
bộ điều khiển trung tâm
49660:
dây khóa kéo
49661:
Cùm treo
49662:
máy mài cầm tay
49663:
thanh kim loại
49664:
dầu hắc
49665:
Nẹp nhựa
49666:
máy gặt
49667:
Nắp đậy máy ôtô
49668:
máy lọc nước nóng lạnh
49669:
bọc cách nhiệt
49670:
trở kháng
49671:
Vòi đốt
49672:
Số tự động
49673:
máy hủy tài liệu
49674:
bộ lưu điện
49675:
bộ phận giảm thanh
49676:
Nến
49677:
làm thông gió
49678:
đầu bịt
49679:
sự kết hạch
49680:
dè xe
49681:
đầu dò
49682:
dây pha
49683:
van cửa phai
49684:
chóa
49685:
đầu đo
49686:
Cân xứng
49687:
đầu cọc
49688:
bộ xử lí trung tâm
49689:
bình tam giác
49690:
Dao pha
49691:
Bàn điều khiển
49692:
dây mồi
49693:
đui đèn
49694:
kim khí
49695:
đinh mũ
49696:
Chất bôi trơn
49697:
dầu DO
49698:
khí áp kế
49699:
sự gia công
49700:
Cánh bơm
49701:
dây phơi quần áo
49702:
thanh ray
49703:
Nong tai
49704:
chất tẩy nhờn
49705:
dùi cui
49706:
thang máy cuốn
49707:
sự khéo léo kỹ xảo
49708:
máy biến thế
49709:
sự khai quật
49710:
bom thư
49711:
Phân kì
49712:
máy xúc lật
49713:
Giấy má
49714:
bể nước
49715:
Mô đất
49716:
ngầm dưới đất
49717:
thi công phần thô
49718:
Cột bê tông ly tâm
49719:
Cốt thép đai
49720:
Sàng rung
49721:
thông số kỹ thuật
49722:
Cửa sổ bật
49723:
Mạch nước phun
49724:
Cột đèn đường
49725:
Chỉ giới xây dựng
49726:
Cán thép
49727:
Đường dây điện trên đầu
49728:
Cấu tạo kiến trúc
49729:
bu lông
49730:
Bạc lót
49731:
Vôn fram
49732:
thang máng cáp
49733:
ngàm
49734:
Ống âm tường
49735:
tủ tụ bù
49736:
ốp
49737:
CP điện
49738:
Nống
49739:
Ampe kìm
49740:
then
49741:
khoá
49742:
Thíp
49744:
tay dên
49745:
dây dắt chó
49746:
liên kết xuống
49747:
bình đun nước siêu tốc
49748:
bình điện
49749:
dây cáp điện
49750:
bu lông đai ốc
49751:
Nắm cửa
49752:
bột trét
49754:
tường lửa
49755:
Pháo sáng
49756:
keo 502
49757:
bình xăng
49758:
Phao tắm biển
49759:
Rắc co
49760:
dây đeo súng
49761:
Pháo hạm
49762:
dầu thủy lực
49763:
đui bắt kem
49764:
Nắp đan
49765:
mỏ cày xe máy
49766:
dầu vi sai
49767:
Gói hút ẩm
49768:
dây chì
49769:
Gói chống ẩm
49770:
mỏ lết răng
49771:
bánh xe vệ tinh
49772:
tắc kê nhựa
49773:
trục vít
49774:
máy vặn vít
49775:
bộ nguồn
49776:
bắt vít
49777:
trò nỡm
49778:
Ba lăng xích
49780:
bộ phận báo hiệu
49781:
Nóp
49782:
Rơle
49783:
trung kiên
49784:
tuốc bin hơi nước
49785:
thang nâng
49786:
Sơ đồ mặt bằng
49787:
Gạch chỉ
49788:
Cột néo
49789:
Mâm giàn giáo
49790:
tỉ khối
49791:
trắc địa công trình
49792:
Cột
49793:
Cột trụ
49794:
Cống hộp
49795:
Cửa
49796:
Cốp pha
49797:
Cột dọc trong bóng đá
49798:
Cổ hố ga
49799:
khóa
49800:
Cổ móng
49801:
Co ngót
49802:
Cái vỏ xe
49803:
sự nung chảy ra
49804:
trung kế
49805:
sự lên dây đàn
49806:
bugi xe máy
49807:
xupap
49808:
đầu đĩa than
49809:
bơm nước
49810:
dây kéo
49811:
tụ gốm
49812:
bơm tuần hoàn
49813:
van chống cháy ngược
49814:
ốp đá
49815:
máy chà sàn
49816:
Nước màu
49817:
buồng đốt
49818:
Chất chống cháy
49819:
Vô tuyến điện
49820:
tầng lọc ngược
49821:
Cụm sấy máy in
49822:
khí giới
49823:
máy cô quay
49824:
Phụ kiện
49825:
tháp làm thoáng
49826:
máy duỗi tóc
49827:
Nước rửa tay khô
49828:
Nước xả
49829:
Nước tẩy quần áo
49830:
bình xịt khử khuẩn
49831:
sự kết ghép
49832:
máy phun bụi
49833:
dây điện
49834:
máy chấm vân tay
49835:
sứ treo
49836:
máy lu rung
49837:
đầu ghi hình
49838:
van khí nén
49839:
bình định mức
49840:
Phao câu cá
49841:
Nước rửa chén
49842:
bình nước nóng lạnh
49843:
đầu cáp
49844:
Quả cân chuẩn
49845:
bơm bù áp
49846:
Quang thông
49847:
ốp điện thoại
49848:
Phản lực
49849:
cách đo
49850:
Thiết bị đo xa
49851:
Phuộc xe
49852:
bộ lọc sóng hài
49853:
bọc bằng kim loại
49854:
dây chuyền công nghệ
49855:
máy cắt cỏ
49856:
máy sang chỉ
49857:
Phuộc nhún
49858:
máy bơm hơi
49859:
máy phun sơn
49860:
dung dịch kiềm
49861:
máy tự động
49862:
Sứ đỡ thanh cái
49863:
bộ thông gió
49864:
Chất điều chỉnh pH
49865:
Đầm dùi
49866:
dây buộc cằm ngựa
49867:
nhuộm màu
49868:
cài đặt
49869:
Cảm biến
49870:
dây nối sơ cấp
49871:
tai cẩu
49872:
sự hợp nhất lại
49873:
vam
49874:
trái ác quỷ
49876:
Stator
49877:
Điện lạnh
49878:
ống nhỏ
49879:
thang cáp
49880:
bộ điều phối
49881:
Nước muối súc miệng
49882:
Mùng chụp
49883:
bộ biến tần
49884:
Sự cơ khí hóa
49885:
sự kết tinh
49886:
máy làm đồng bộ
49887:
sự thải ra
49888:
sự khử nước
49889:
sự mã hóa
49890:
máy khử mùi
49891:
thanh chịu lực
49892:
dây curoa
49893:
Cái tắc kê
49894:
Phép mũ
49895:
sự lên men rượu
49896:
Bột bả
49897:
nhà của chó
49898:
Hoa cương
49899:
bậc cửa
49900:
Hệ thống thủy lực
49901:
Cát san lấp
49902:
Cường độ bê tông
49903:
Sơn chống cháy
49904:
Sơn chống rỉ
49905:
Gọi thầu
49906:
Sơn gai
49907:
Cốt liệu
49908:
Hệ thống xử lý chất thải
49909:
Lòng đất
49910:
bảo hành công trình
49911:
Đá lát đường
49912:
vít bắn tôn
49913:
Gạch block tự chèn
49914:
kết cấu chịu lực
49915:
khoan cấy
49916:
Cột đo gió
49917:
Tầng áp mái
49918:
Dầm cầu trục
49919:
Cao độ mặt đất tự nhiên
49920:
Cọc chống
49921:
Tầng đế
49922:
Tầng đệm
49923:
Tầng điển hình
49924:
Cầu đá
49925:
Cọc ly tâm
49926:
Ép âm cọc
49927:
Dầm thép
49928:
Bê tông cốt sắt
49929:
tường gạch
49930:
Sàn sườn toàn khối
49931:
Sàn thao tác
49932:
tường nhà
49933:
Bê tông đá mi
49934:
Cọc cát
49935:
Bể thiếu khí
49936:
Tấm lót sàn
49937:
Mỏ vàng
49938:
mũi loe
49939:
Bể xử lý nước thải
49940:
mũi mài
49941:
Hố rác tự hoại
49942:
mũi taro
49943:
Momen
49944:
Hệ thống đường dây
49945:
mương cáp ngầm
49946:
Sân nhỏ
49947:
Công trình dân dụng
49948:
Cửa sổ nhôm kính
49949:
Cửa sổ
49950:
Cầu quay
49951:
dầm cân bằng
49952:
dầm cầu
49953:
bả mastic
49954:
mũi giáo
49955:
bể điều hòa
49956:
bể khử trùng
49957:
thông sàn
49958:
Máy phản ứng
49959:
bả tường
49960:
bay xây dựng
49961:
nhà cổ
49962:
lăng
49963:
Cát mịn
49964:
Mái bạt
49965:
Cầu trục
49966:
thi công xây dựng
49967:
Bê tông gạch vỡ
49968:
Nhà pha
49969:
Bê tông nhựa
49970:
Lỗ khoan trong lòng đất
49971:
khổ thông thuyền
49972:
khuôn đường
49973:
Cán vữa
49974:
Dàn giáo
49975:
Cửa nhựa lõi thép
49976:
Chống thấm
49977:
Chống thấm cổ ống
49978:
Cửa sắt kéo
49979:
Đường xoắn ốc
49980:
đài cọc
49981:
bậc thang
49982:
thép xây dựng
49983:
bố thắng
49984:
Nơm
49985:
dây buộc
49986:
kính ghép
49987:
đầu cos
49988:
máy quay
49989:
dao tiếp địa
49990:
đầu ghi camera
49991:
Ô trống
49992:
bánh khía trục cam
49993:
Ô trong Excel
49994:
Nắp chụp
49995:
Nối điện
49996:
bộ truyền xích
49997:
Ô chữ
49998:
Nới rộng
49999:
Cùm
50000:
Vũ kế
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




