Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

49004:

dạo

49016:

bữa

49017:

chóng

49043:

sáng mai

49049:

lai sinh

49073:

30 tết

49080:

ngu dân

49089:

Đá mài

49091:

Mái tôn

49093:

Mái tum

49102:

kè đá

49122:

Lún

49127:

Gang xám

49137:

Cửa sau

49148:

nhà binh

49152:

Nhà mở

49154:

Đòn tay

49183:

xà mũ

49193:

Nóc gió

49194:

Phủ bì

49208:

trám

49210:

Sơn màu

49211:

bán âm

49217:

trệt

49232:

Nhà lá

49235:

Nhà ma

49264:

Sơn phun

49271:

tôn gân

49277:

Rọ đá

49279:

Sàn deck

49289:

Nhà tổ

49299:

Taluy

49302:

Sắt

49330:

trát

49339:

Hệ lam

49343:

Sàn mái

49351:

Nhà tang

49353:

Nhà sau

49360:

xà nhà

49366:

Gabro

49369:

Nhà xác

49374:

Sê nô

49375:

Sika

49382:

bảo ôn

49389:

Số sàn

49406:

Sơn PU

49415:

Gạch

49431:

Ép cọc

49437:

bả sơn

49447:

vít me

49448:

thu hẹp

49450:

Máy roto

49451:

Cát đen

49491:

Cọc ép

49515:

vai cột

49548:

Pháo

49549:

bugi xe

49551:

bo mạch

49557:

dùi

49558:

búa rìu

49560:

Phuy

49561:

kèn xe

49565:

thép v

49566:

Bàn quay

49567:

Giại

49572:

tắc kê

49574:

Neo

49575:

dây câu

49581:

bình gas

49585:

Phao câu

49594:

Phun ra

49602:

Bê tông

49609:

dầm bo

49617:

tắc te

49624:

bào gỗ

49633:

kíp nổ

49636:

Bàn mài

49655:

ty sứ

49661:

Cùm treo

49676:

Nến

49680:

dè xe

49682:

dây pha

49684:

chóa

49690:

Dao pha

49694:

kim khí

49695:

đinh mũ

49697:

dầu DO

49702:

thanh ray

49703:

Nong tai

49705:

dùi cui

49710:

bom thư

49711:

Phân kì

49729:

bu lông

49731:

Vôn fram

49733:

ngàm

49736:

ốp

49738:

Nống

49739:

Ampe kìm

49740:

then

49741:

khoá

49742:

Thíp

49744:

tay dên

49756:

keo 502

49759:

Rắc co

49768:

dây chì

49781:

Nóp

49782:

Rơle

49792:

Cột

49795:

Cửa

49796:

Cốp pha

49799:

khóa

49801:

Co ngót

49807:

xupap

49810:

dây kéo

49814:

ốp đá

49835:

sứ treo

49849:

cách đo

49871:

tai cẩu

49873:

vam

49876:

Stator

49894:

Phép mũ

49906:

Sơn gai

49938:

mũi loe

49940:

mũi mài

49942:

mũi taro

49943:

Momen

49961:

nhà cổ

49962:

lăng

49968:

Nhà pha

49984:

Nơm

49988:

máy quay

49997:

Ô chữ

49999:

Cùm

50000:

Vũ kế

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background