DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

49025:

Lơ thu

49033:

Lún

49036:

Mái nhà

49037:

Lũy

49044:

Má cửa

49046:

Gang xám

49083:

Cửa ra

49087:

Cửa sau

49089:

Gác mái

49099:

Nhà gỗ

49118:

Nhà ở

49120:

nhà banh

49131:

nhà dân

49136:

nhà binh

49139:

Nhà giam

49146:

Nhà hơi

49150:

Nhà phao

49155:

Nhà mở

49167:

Nhà lá

49174:

Nhà tang

49177:

Nhà tổ

49183:

Nhà sau

49184:

Nhà ma

49201:

xà mũ

49204:

xà nhà

49218:

Taluy

49219:

Gabro

49224:

bảo ôn

49239:

Số sàn

49259:

trám

49269:

Sơn màu

49270:

bán âm

49271:

trát

49273:

Sơn phun

49277:

Sơn PU

49287:

trệt

49288:

Đòn tay

49302:

tôn gân

49323:

Rọ đá

49330:

Hệ lam

49331:

Sàn deck

49339:

Sàn mái

49359:

Sắt

49367:

Nóc gió

49368:

Nhà xác

49382:

Phủ bì

49384:

Sê nô

49385:

Sika

49435:

Sơn bả

49455:

Sơn gai

49469:

dác gỗ

49472:

Gạch

49474:

vít nở

49496:

Bê tông

49500:

Cột

49512:

Cửa

49513:

Cốp pha

49517:

kèo

49521:

khai sơn

49525:

khóa

49528:

dầm bo

49531:

Co ngót

49532:

Dăm gỗ

49533:

49535:

Cọc

49537:

Máy nén

49538:

Gia tải

49548:

tu sửa

49552:

vít me

49556:

vòm

49559:

thu hẹp

49561:

Máy roto

49567:

Cát đen

49569:

nhà cổ

49574:

lăng

49576:

Bề sâu

49589:

Nhà pha

49591:

thềm ga

49592:

Giàn hoa

49626:

Cột áp

49701:

Cọc ép

49715:

Ép cọc

49736:

bả sơn

49737:

tường

49743:

mũi loe

49747:

mũi mài

49748:

Hào cáp

49750:

Momen

49751:

mũi taro

49768:

Hố xí

49785:

thềm

49795:

vai cột

49800:

bu lông

49801:

Cung

49804:

Nơm

49809:

dây cáp

49810:

Vôn fram

49815:

máy quay

49823:

Pháo

49824:

ngàm

49829:

bugi xe

49832:

ốp

49834:

Ô chữ

49836:

49837:

bo mạch

49841:

dao vòng

49844:

Nống

49845:

Cùm

49847:

Ampe kìm

49850:

then

49854:

khoá

49856:

Nòm

49858:

Vũ kế

49860:

khiên

49862:

Thoi

49864:

Nong ra

49870:

Thíp

49873:

dây

49875:

tay dên

49881:

du xích

49882:

dùi

49884:

búa rìu

49887:

Ron cửa

49888:

trục xe

49891:

Phuy

49895:

Pin

49900:

kèn xe

49910:

Phóng to

49912:

thép v

49913:

Giại

49914:

Bàn quay

49920:

kho báu

49925:

Gọng

49927:

tắc kê

49929:

Neo

49933:

dây câu

49937:

keo 502

49942:

ván sàn

49946:

Nối ren

49947:

khay gỗ

49956:

bình gas

49958:

van gas

49965:

Rắc co

49967:

Phao câu

49970:

Giậu

49973:

Mũi hàn

49980:

nhảy cb

49988:

dây chì

49989:

49992:

tay gạt

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background