DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
49001:
kiến trúc cổ
49002:
Gạch lát
49003:
Mài cạnh
49004:
Công trình phụ
49005:
kiến trúc cung đình
49006:
Gạch nhám
49007:
Công trình thủy
49008:
Mái che cầu thang
49009:
kiến trúc độc đáo
49010:
Gạch nhẹ
49011:
Mái che di động
49012:
Công trình tiêu biểu
49013:
kiến trúc thượng tầng
49014:
Gạch nung già
49015:
Mái che mưa
49016:
kích thước thông thủy
49017:
Cổng trục
49018:
Gạch ốp tường
49019:
Mái che nắng
49020:
Cổng từ an ninh
49021:
thuợng tầng kiến trúc
49022:
Gạch sống
49023:
Mái dốc
49024:
Cổng vòm
49025:
Lơ thu
49026:
Gạch thông gió
49027:
Mái đón
49028:
Cổng xếp
49029:
Lồi lên
49030:
Gạch tráng men
49031:
Mái kính
49032:
Cốt nền
49033:
Lún
49034:
Gang cầu
49035:
Nhà giáo
49036:
Mái nhà
49037:
Lũy
49038:
Gang dẻo
49039:
Cốt thép
49040:
Lý trình
49041:
Mái sảnh
49042:
Gang thép
49043:
Cửa 2 cánh
49044:
Má cửa
49046:
Gang xám
49047:
Cửa 4 cánh
49048:
Đất nặng
49049:
Cao độ trong xây dựng
49050:
Đất chắc
49051:
Cửa bật
49052:
Đất nền dự án
49053:
Cao độ vỉa hè
49054:
Đất công
49055:
Cửa chính
49056:
Đất thịt
49057:
Cao tầng
49058:
Đất đá
49059:
Cửa chớp
49060:
Đất thô
49061:
Cao trình
49062:
Đất ở
49063:
Cửa đi 1 cánh
49064:
Đất bãi
49065:
Cầu cống
49066:
Đất quy hoạch
49067:
Cửa gió
49068:
Đất trũng
49069:
Cây cầu
49070:
Bê tông khối lớn
49071:
Cửa lùa
49072:
Chấm thầu
49073:
Đồ án kiến trúc
49074:
Bê tông lót
49075:
Cửa mái
49076:
Chiều cao thông thủy
49077:
Độ không đảm bảo đo
49078:
Bê tông móng
49079:
Cửa mẹ bồng con
49080:
Cọc đại trà
49081:
Độ lệch tâm
49082:
Căn hộ 1 phòng ngủ
49083:
Cửa ra
49084:
Cổng trại
49085:
Độ lún
49086:
Căn hộ cao cấp
49087:
Cửa sau
49088:
Công trình công ích
49089:
Gác mái
49090:
Căn hộ cho thuê
49091:
Cửa thủy lực
49092:
Công trình đô thị
49093:
Gạch kính
49094:
Căn hộ bàn giao thô
49095:
Cửa trượt
49096:
Công trình dự thi
49097:
Nhà nghỉ ở vùng quê
49098:
nhà ẩn dật
49099:
Nhà gỗ
49100:
nhà an dưỡng
49101:
ngói ống
49102:
Nhà ngủ
49103:
Nhà gỗ nhỏ
49104:
nhà ăn sinh viên
49105:
ngói rìa
49106:
Nhà nguyện
49108:
nhà ba gian
49109:
nhà 1 tầng
49111:
Nhà hàng 5 sao
49112:
nhà bán kiên cố
49113:
nhà 2 mặt tiền
49114:
Nhà nổi
49115:
Nhà hàng Âu
49116:
nhà băng
49117:
nhà 2 tầng
49118:
Nhà ở
49119:
Nhà hàng bình dân
49120:
nhà banh
49121:
nhà 3 tầng
49122:
Nhà ổ chuột
49123:
nhà cửa
49124:
nhà bảo vệ
49125:
ngói chạc
49126:
Nhà ở hỗn hợp
49127:
nhà đa năng
49128:
nhà bạt
49129:
ngói để lỗp đỉnh nóc
49130:
Nhà ở quê
49131:
nhà dân
49132:
nhà bị dột
49133:
ngói lỗp
49134:
Nhà phố thương mại
49135:
nhà để xe máy
49136:
nhà binh
49137:
ngói móc
49138:
Nhà ở trên đỉnh núi
49139:
Nhà giam
49140:
nhà chòi
49141:
ngói mũi hài
49142:
Nhà ngục
49143:
Nhà phân lô
49144:
ngôi nhà nhỏ
49145:
nhà chùa
49146:
Nhà hơi
49147:
Nhà phố
49148:
Nhà thờ họ
49149:
Nhà hàng chay
49150:
Nhà phao
49151:
Nhà mẫu
49152:
Nhà thờ lớn
49154:
Nhà khách
49155:
Nhà mở
49156:
Nhà hàng khách sạn
49157:
Nhà thờ nhỏ
49158:
Nhà mô hình vũ trụ
49159:
Nhà không lầu
49160:
Nhà hàng sang trọng
49161:
Nhà thuê
49162:
Nhà mới
49163:
Nhà kiên cố
49164:
Nhà hàng tiệc cưới
49165:
Nhà thương
49166:
Nhà ngang
49167:
Nhà lá
49168:
Nhà hiệu bộ
49169:
Nhà thương điên
49170:
Nhà nghỉ
49171:
Nhà lắp ghép
49172:
Nhà lầu
49173:
Nhà tình nghĩa
49174:
Nhà tang
49175:
Nhà phố liền kề
49176:
Nhà liền thổ
49177:
Nhà tổ
49178:
Nhà tế bần
49179:
Nhà phụ
49180:
Nhà lồng
49181:
Nhà thép tiền chế
49182:
Nhà tranh
49183:
Nhà sau
49184:
Nhà ma
49185:
Nhà thiếu nhi thành phố
49186:
Nhà tranh vách đất
49187:
Nhà sấy
49188:
Nhà mặt đất
49189:
Nhà thổ
49190:
Nhà trên
49191:
Nhà tắm
49192:
Nhà thờ đá
49193:
Nhà trệt
49194:
Nhà tạm
49195:
Nhà trọ
49196:
lát bằng lati
49197:
trục cảnh quan
49198:
vữa xây dựng
49199:
Sự thiết kế
49200:
trục đường
49201:
xà mũ
49202:
xây dựng lại
49203:
Đổ bê tông móng
49204:
xà nhà
49205:
tưới nhựa dính bám
49206:
Sửa chữa nhà
49207:
Đố cửa
49208:
xây dựng phần thô
49209:
tường chống
49210:
Tân trang nhà cửa
49211:
Độ mài mòn
49212:
xây hướng về phía đông
49213:
ty giằng xà gồ
49214:
Tải trọng gió
49215:
Đòn dông
49216:
xỉ tảng
49217:
vòm bát úp
49218:
Taluy
49219:
Gabro
49220:
xuyên tầng
49221:
vòm nhọn
49222:
Tấm tôn
49223:
Liên động có tải
49224:
bảo ôn
49225:
vữa chịu lửa
49226:
tôn tấm
49227:
Liên động không tải
49228:
bảo ôn ống gió
49229:
vữa lát
49230:
Tấm thạch cao
49231:
Lớp phủ chống ăn mòn
49232:
bạt hiflex
49233:
vữa lót
49234:
Tầng điều khiển
49235:
Mạ kẽm nhúng nóng
49236:
bạt hơi
49237:
vữa trát
49238:
Tầng gác mái
49239:
Số sàn
49240:
Bệ thờ
49241:
Sơ đồ bố trí
49242:
vữa xây
49243:
Tấm đan bê tông
49244:
Cái xà beng
49245:
Sơ đồ mạch
49246:
tôn tạo
49247:
thi công công trình
49248:
Cầu rửa xe
49249:
Sổ đỏ nhà đất
49250:
tôn thép
49251:
thi công cuốn chiếu
49252:
Chào thầu
49253:
Sơ đồ thiết kế
49254:
tôn thưng
49255:
tuyến dẫn nước
49256:
Cường độ ánh sáng
49257:
Sơn gốc dầu
49258:
ty giằng
49259:
trám
49260:
Đà giằng
49261:
Sơn hiệu ứng
49262:
bậc chịu lửa
49263:
trần giả
49264:
Đà giáo
49265:
Sơn mạ kẽm
49266:
trần giật cấp
49267:
bãi tiếp địa
49268:
Đà lanh tô
49269:
Sơn màu
49270:
bán âm
49271:
trát
49272:
Đá mã não
49273:
Sơn phun
49274:
bảng chuyển vị
49275:
trát thạch cao
49276:
Đầm chặt
49277:
Sơn PU
49279:
trát trần
49280:
Địa chất công trình
49281:
Sơn tĩnh điện
49282:
Công trình thủy điện
49283:
trát vữa
49284:
Diềm tôn
49285:
Cừ larsen
49286:
Sơn vàng
49287:
trệt
49288:
Đòn tay
49289:
trích đo địa chính
49290:
thi công lắp đặt
49291:
Đá mi bụi
49292:
Hệ thống PCCC
49293:
Động lực học công trình
49294:
tòa nhà chung cư
49295:
Ghép mộng
49297:
Dự ứng lực
49298:
tòa tháp
49299:
Phủ bóng
49300:
xây dốc thoai thoải
49301:
Đúc hẫng cân bằng
49302:
tôn gân
49303:
Nhà văn hóa phụ nữ
49304:
Cửa ra vào
49305:
Đúc mẫu bê tông
49306:
tôn gợn sóng
49307:
Quy hoạch xây dựng
49308:
Cao su trương nở
49309:
Gối cống
49310:
tôn kẽm
49311:
Quy mô công trình
49312:
tạo dốc
49313:
Gối đỡ vòng bi
49314:
tôn lạnh
49315:
Râu thép
49316:
Cửa thông phòng
49317:
Gông thép
49318:
tôn lấy sáng
49319:
Ray trượt
49320:
thi công nội thất
49321:
tôn lượn sóng
49322:
Hạ tầng giao thông
49323:
Rọ đá
49324:
Hóa dầu
49325:
tôn mạ kẽm
49326:
Hàn khẩu
49327:
Sạn đạo
49328:
bể lọc sinh học
49329:
tôn nhám
49330:
Hệ lam
49331:
Sàn deck
49332:
Chỉ định thầu
49334:
tôn sáng
49335:
Sàn gỗ công nghiệp
49336:
Công tác trắc địa
49337:
Tầng kỹ thuật
49338:
Hệ thống nối đất
49339:
Sàn mái
49341:
Tầng lánh nạn
49342:
Nhà trưng bày
49343:
Sàn nấm
49344:
Nhiều phòng ốc
49345:
Tầng lầu
49346:
Nhà tù Côn Đảo
49347:
Sàn nâng
49348:
Nhiều tầng
49349:
Tầng nổi
49350:
Sàn nhựa giả gỗ
49351:
Nhà tu kín
49352:
Nhịp cầu
49353:
Tầng sân thượng
49354:
Nhà tuyết
49355:
Sào gương
49356:
Nhịp trong xây dựng
49357:
Tầng trên
49358:
Nhà văn hóa thiếu nhi
49359:
Sắt
49360:
Nhôm đúc
49361:
Tầng xép
49362:
Nhôm kính
49363:
Sắt gợn sóng
49364:
Nhà vệ sinh công cộng
49365:
tạo giao
49366:
Sắt hộp
49367:
Nóc gió
49368:
Nhà xác
49369:
tạo nhám
49370:
Nội thất liền tường
49371:
Nhà xây thô
49372:
Sắt hộp vuông
49373:
thạch cao chống ẩm
49375:
Nhà xây trong nông trại
49376:
Sắt tây
49377:
thềm nhà
49378:
Phủ băng
49379:
Nhà xuống cấp
49380:
Sắt thép
49381:
thềm nhiều bậc
49382:
Phủ bì
49383:
Sắt vụn
49384:
Sê nô
49385:
Sika
49386:
Chân công trình
49387:
Chân cột bê tông
49388:
Tải trọng tĩnh
49389:
Gạch chống trơn
49390:
Đê chắn sóng
49391:
Cấp phối
49392:
Máng lên
49393:
kè chắn sóng
49394:
Gạch con sâu
49395:
Cấp phối đá dăm
49396:
Máng bọc xích
49397:
Cửa sổ trời
49398:
Gạch đá
49399:
đầm bê tông
49400:
tường cách âm
49401:
Gạch giả gỗ
49402:
Mô hình kiến trúc
49403:
đài gương
49404:
Gạch hoa
49405:
Nhà rường
49406:
Mô hình thu nhỏ
49407:
Hồ xi măng
49408:
Cống rãnh
49409:
Gạch trang trí
49410:
Mặt bằng tầng trệt
49412:
Hầm cầu
49413:
Gạch tự chèn
49414:
Mặt bằng thoát nước
49415:
thủy lợi nội đồng
49416:
xây lại
49417:
Bể vi sinh
49418:
Bột bả
49419:
Mạch ngừng thi công
49420:
xây lại như cũ
49421:
Hoa cương
49422:
nhà của chó
49423:
Mối nối mềm
49424:
xét thầu
49426:
bậc cửa
49427:
kiểm định thiết bị
49428:
Đá granite
49429:
Sơn nền
49430:
thềm cửa
49431:
Tải trọng phân bố đều
49432:
Đá tổ ong
49433:
Cây lăn sơn
49434:
Hệ thống thủy lực
49435:
Sơn bả
49436:
Đà kiềng
49437:
Con lăn bê tông
49438:
Đơn nguyên
49439:
Sơn cách điện
49440:
Cát san lấp
49441:
Cường độ bê tông
49442:
Tầng bán hầm
49443:
Sơn chống cháy
49444:
Cát xây dựng
49445:
Cường độ chịu nén
49446:
nhà chọc trời
49447:
Sơn chống rỉ
49448:
Đắp cát
49449:
Gọi thầu
49450:
tiểu khung
49451:
Sơn dặm
49452:
Bệ rồng
49453:
thầu khoán
49454:
nền đất
49455:
Sơn gai
49456:
Cốt liệu
49457:
Hệ thống xử lý chất thải
49458:
Lòng đất
49459:
Sơn giả đá
49460:
Cục gạch
49461:
Hệ thống xử lý rác thải
49462:
ngầm hóa
49463:
Sơn giả gỗ
49464:
Đá phấn
49465:
Căn hộ tập thể
49466:
bảo hành công trình
49467:
thiêu kết
49468:
dầm biên
49469:
dác gỗ
49470:
Đá lát đường
49471:
vít bắn tôn
49472:
Gạch
49473:
Gạch block tự chèn
49474:
vít nở
49475:
kết cấu chịu lực
49476:
Gạch bông gió
49477:
Cột dỡ nóc
49478:
lán trại
49479:
khoan cấy
49480:
Gạch bóng kính
49481:
Sơ đồ mặt bằng
49482:
Cột dọc
49483:
thử từ đường hàn
49484:
Gạch chỉ
49485:
Sơ đồ thoát hiểm
49486:
Cột néo
49487:
thủy lực khí nén
49488:
Hình chạm chìm
49489:
Mâm giàn giáo
49490:
Đỉnh tròn
49491:
tỉ khối
49492:
Cây chống
49493:
Nhà sách
49494:
Độ lưu động
49495:
trắc địa công trình
49496:
Bê tông
49497:
xây lắp
49498:
nhà để ô tô
49499:
tường bao
49500:
Cột
49501:
Đất đắp
49502:
Cái xà rầm
49503:
tường bị thấm nước
49504:
Cột trụ
49505:
Cống hộp
49506:
bệ móng
49507:
tường chắn
49508:
Cần cẩu
49509:
Cống ngầm
49510:
Gối cầu
49511:
tường chịu lực
49512:
Cửa
49513:
Cốp pha
49514:
Hồ dầu
49515:
tường đầu hồi
49516:
Cung thất
49517:
kèo
49518:
Cổ cột
49519:
Cột dọc trong bóng đá
49520:
Cường độ cao
49521:
khai sơn
49522:
Nhà thuyền
49523:
Cổ hố ga
49524:
Đá bọt
49525:
khóa
49526:
Cổ móng
49527:
Cầu cạn
49528:
dầm bo
49529:
Lộ trình thực hiện
49530:
Tấm ván gỗ ép
49531:
Co ngót
49532:
Dăm gỗ
49533:
Lô
49534:
Chỉ giới đường đỏ
49535:
Cọc
49536:
Đập tràn
49537:
Máy nén
49538:
Gia tải
49539:
Cọc tiếp địa
49540:
Hành cung
49541:
Máy nghiền đĩa
49542:
Giàn khoan dầu
49543:
Cọc vây
49544:
Cột mốc
49545:
Máy ổn áp
49546:
kết cấu công trình
49547:
thông sàn
49548:
tu sửa
49549:
Máy phản ứng
49550:
kết cấu dạng mạng lưới
49551:
thông tầng
49552:
vít me
49553:
Máy phát tín hiệu
49554:
khoan dẫn
49555:
thông thủy
49556:
vòm
49557:
Máy phay CNC
49558:
khoan khảo sát địa chất
49559:
thu hẹp
49560:
kiến trúc
49561:
Máy roto
49562:
kính trong suốt
49563:
thu hẹp khoảng cách
49564:
bả tường
49565:
Máy thi công
49566:
láng nền
49567:
Cát đen
49568:
bay xây dựng
49569:
nhà cổ
49570:
láng nhựa
49571:
Cát gia cố xi măng
49572:
bệ phóng
49573:
nhà công nghiệp
49574:
lăng
49575:
Cát mịn
49576:
Bề sâu
49577:
thi công hoàn thiện
49578:
Mái bạt
49579:
Cát nhật
49580:
Cầu trục
49581:
thi công xây dựng
49582:
Máy nạo vét
49583:
vít cấy
49584:
thông mạch điện
49585:
khu phụ trợ
49586:
Bê tông gạch vỡ
49587:
Đường ron
49588:
Cây sủi tường
49589:
Nhà pha
49590:
Bê tông hóa
49591:
thềm ga
49592:
Giàn hoa
49593:
Chỉ tường
49594:
Sào nằm ngang ở đỉnh lều
49595:
Lỗ đào để khai thác
49596:
Bê tông nhựa
49597:
kính tráng thủy
49598:
Hồ thủy sinh
49599:
Công trình đầu mối
49600:
Lỗ khoan
49601:
Bê tông nhựa chặt
49602:
Lỗ khoan trong lòng đất
49603:
bể nén bùn
49604:
khổ thông thuyền
49605:
Bê tông nhựa hạt mịn
49606:
Bê tông nhựa rỗng
49607:
Lỗ mộng
49608:
khuôn đường
49609:
Cốt thép chờ
49610:
Lỗ thoát sàn
49611:
Bê tông tạo dốc
49612:
Chiếu nghỉ cầu thang
49613:
Cán vữa
49614:
Bê tông thương phẩm
49615:
Lỗ thông gió
49616:
vật tư thi công
49617:
Cửa xoay
49618:
bể lắng
49619:
Bê tông tươi
49620:
Miệng cống
49621:
Gân tăng cứng
49622:
Bê tông xi măng
49623:
bể nước
49624:
Mô đất
49625:
bề mặt nhám
49626:
Cột áp
49627:
bể nước ngầm
49628:
ngầm dưới đất
49629:
thi công phần thô
49630:
Cột bê tông
49631:
bể nuôi cá
49632:
ngưỡng cửa
49633:
xả nhám
49634:
Cột bê tông ly tâm
49635:
Bể sục
49636:
nhà đám
49637:
Dàn giáo
49638:
Cột bóng rổ
49639:
Cửa nhôm kính
49640:
Cốt thép đai
49641:
Sàng rung
49642:
Cột buồm
49643:
Cửa nhựa lõi thép
49644:
Chống thấm
49645:
vít tự khoan
49646:
Cốt cao độ
49647:
Cửa phai
49648:
Chống thấm cổ ống
49649:
bệ ngọc
49651:
Cửa sắt
49652:
Chống thấm nước
49653:
thông số kỹ thuật
49654:
Cột chống sét
49655:
Cửa sắt kéo
49656:
Chống tĩnh điện
49657:
Đường xoắn ốc
49658:
Cốt đai
49659:
Cửa sổ bật
49660:
Bể tiêu năng
49661:
Mạch nước phun
49662:
Cột đèn đường
49663:
Chỉ giới xây dựng
49664:
đài cọc
49665:
Cán thép
49666:
Cột đình
49667:
Đường dây điện trên đầu
49668:
Cấu tạo kiến trúc
49669:
bậc thang
49670:
Cột đo gió
49671:
kích thước phủ bì
49672:
Đường dây hạ thế
49673:
Công trình
49674:
Cột nhà sàn
49675:
Đường vòm nhọn
49676:
Đường điện
49677:
Mặt sàn
49678:
Đường ziczac
49679:
Đường ống dẫn dầu
49680:
Cột nước
49681:
bề mặt
49682:
Căn hộ kép
49683:
Đường ống thoát nước
49684:
Cột số thứ tự
49685:
Cọc cát đầm chặt
49686:
Tầng áp mái
49687:
Dầm cầu trục
49688:
Cao độ mặt đất tự nhiên
49689:
Cọc chống
49690:
Tầng đế
49691:
Dầm console
49692:
Cao độ sàn
49693:
Cọc cừ
49694:
Tầng đệm
49695:
Dầm đỡ
49696:
Cao độ thiết kế
49697:
Cọc đá
49698:
Dầm móng
49699:
Tầng điển hình
49700:
Cầu đá
49701:
Cọc ép
49702:
Dầm nhà
49703:
Cọc bê tông cốt thép
49704:
Cầu dây thép
49705:
Cọc khoan nhồi
49706:
Đóng cọc
49707:
Dầm sàn
49708:
Cầu đúc hẫng
49709:
Cọc ly tâm
49710:
Dầm thép
49711:
Ép âm cọc
49712:
Bê tông bịt đáy
49713:
Cầu tàu
49714:
Sàn bê tông
49715:
Ép cọc
49716:
Cầu phao
49717:
Bê tông cốt sắt
49719:
Ép cọc đại trà
49720:
tường gạch
49722:
Sàn sườn toàn khối
49723:
Ép cọc thử
49724:
tường ngăn
49725:
Bê tông đá
49726:
Đóng cừ
49727:
Sàn thao tác
49728:
Bê tông đá mi
49729:
tường nhà
49730:
Cọc cát
49731:
Sàn thi công
49732:
Bê tông đúc sẵn
49733:
tường vây
49734:
Bể thiếu khí
49735:
Tấm lót sàn
49736:
bả sơn
49737:
tường
49738:
Mỏ vàng
49739:
mũi khoan bê tông
49740:
Cáp đồng trục
49741:
Bể trung gian
49742:
Mỏ vật liệu
49743:
mũi loe
49744:
Cáp dự ứng lực
49745:
Bể xử lý nước thải
49746:
Mỏ đất
49747:
mũi mài
49748:
Hào cáp
49749:
Hố rác tự hoại
49750:
Momen
49751:
mũi taro
49752:
Hố thang
49753:
Hệ thống đường dây
49754:
Mômen tới hạn
49755:
Công trình cấp 1
49756:
Hố thu gom nước thải
49757:
mương cáp
49758:
Mômen xoắn
49759:
Công trình đang thi công
49760:
mương cáp ngầm
49761:
Hố thu nước
49762:
Sân nhỏ
49763:
Công trường
49764:
Đất đô thị
49765:
Hố tiêu
49766:
Tâm kính ở cửa sổ
49767:
Công trình dân dụng
49768:
Hố xí
49769:
Đất giao thông
49770:
Cửa sổ nhôm kính
49771:
Cẩu long môn
49772:
Hố ga thu nước
49773:
Đất kho bãi
49774:
Cửa sổ
49775:
Cầu quay
49776:
dầm cân bằng
49777:
Đất kho tàng
49778:
bả ma tít
49779:
Cẩu tháp
49780:
dầm cầu
49781:
Đất mặt nước
49782:
bả mastic
49783:
Cao độ hoàn thiện
49784:
Đất mặt tiền
49785:
thềm
49786:
nấc phân áp
49787:
bậc thềm
49788:
Giao thầu
49789:
mũi giáo
49790:
Phần thô
49791:
viên ngói
49792:
Lớp tăng cường
49793:
xây lâu đài cát
49794:
bể điều hòa
49795:
vai cột
49796:
bể khử trùng
49797:
Hệ thống vệ sinh
49798:
thép xây dựng
49799:
Nước tẩy
49800:
bu lông
49801:
Cung
49802:
Bấm điện
49803:
bố thắng
49804:
Nơm
49805:
Phần sau của nòng súng
49806:
dây buộc
49807:
Bạc lót
49808:
kính ghép
49809:
dây cáp
49810:
Vôn fram
49811:
đầu cos
49812:
Đai khởi thủy
49813:
thang máng cáp
49814:
Đai truyền
49815:
máy quay
49816:
Đai xiết
49817:
máy hình
49818:
dao tiếp địa
49819:
đầu ghi camera
49820:
Ô trống
49821:
bánh khía trục cam
49822:
Ô trong Excel
49823:
Pháo
49824:
ngàm
49825:
Nắp chụp
49826:
Ống âm tường
49827:
tủ tụ bù
49828:
Ống dẫn
49829:
bugi xe
49830:
Nối điện
49831:
bộ truyền xích
49832:
ốp
49833:
bánh truyền xích
49834:
Ô chữ
49835:
dây bật phấn
49836:
Né
49837:
bo mạch
49838:
Nới rộng
49839:
CP điện
49840:
khẩu súng
49841:
dao vòng
49842:
Nổi lửa
49843:
mỏ cặp
49844:
Nống
49845:
Cùm
49846:
Nối ghép
49847:
Ampe kìm
49848:
Nút vặn
49849:
Nước tẩy rửa
49850:
then
49851:
buồng lái
49852:
Ống kính
49853:
đầu cột
49854:
khoá
49855:
bình thông nhau
49856:
Nòm
49857:
xích bù trong thang máy
49858:
Vũ kế
49859:
búa hơi nén
49860:
khiên
49861:
dây dẫn
49862:
Thoi
49863:
thanh truyền
49864:
Nong ra
49865:
máy xây dựng
49866:
Nắn thẳng
49867:
vận thăng lồng
49868:
Ô tô đồ chơi
49869:
bộ điều khiển
49870:
Thíp
49871:
tháp giải nhiệt
49872:
Nối dây điện
49873:
dây
49875:
tay dên
49876:
sự lắp ráp
49877:
Cốt máy
49878:
bộ lắp ráp
49879:
dầu diesel
49880:
máy phụ
49881:
du xích
49882:
dùi
49883:
tủ điện phân phối
49884:
búa rìu
49885:
dây dắt chó
49886:
trục bánh xe
49887:
Ron cửa
49888:
trục xe
49889:
liên kết ngược
49890:
liên kết xuống
49891:
Phuy
49892:
Cái khoan
49893:
bình nước uống
49894:
thanh chắn
49895:
Pin
49896:
bình đun nước siêu tốc
49897:
Công tơ điện
49898:
Bạc biên
49899:
bình điện
49900:
kèn xe
49901:
dây cáp điện
49902:
bảng chỉnh lưu
49903:
bu lông đai ốc
49904:
biến điện kế
49905:
Quạt bàn
49906:
dây dẫn điện
49907:
đấu điện
49908:
Nắm cửa
49909:
tráng bạc
49910:
Phóng to
49911:
Giải nén
49912:
thép v
49913:
Giại
49914:
Bàn quay
49915:
dây cáp quang
49916:
bàn xiết
49917:
bột trét
49918:
Vòi nước máy ngoài đường
49919:
đầu lọc
49920:
kho báu
49921:
Thiết bị lọc nước
49922:
bánh đai
49923:
máy lọc
49924:
Thiết bị ghi hình
49925:
Gọng
49926:
bộ lọc
49927:
tắc kê
49928:
Phần tử hữu hạn
49929:
Neo
49931:
tường lửa
49932:
tay đẩy hơi
49933:
dây câu
49934:
đầu rìu
49935:
Pháo sáng
49936:
khung bao cửa
49937:
keo 502
49938:
chất liệu nỉ
49939:
Nối liền
49940:
tủ điện tầng
49941:
Nối lại với nhau
49942:
ván sàn
49943:
Phông chữ
49944:
Tổ đấu dây
49945:
bình xăng
49946:
Nối ren
49947:
khay gỗ
49948:
tủ hút khí độc
49949:
Phao tắm biển
49950:
Cầu chì
49951:
bộ xử lí trung ương
49952:
đầu hồi
49953:
Cùm ống
49954:
trồng dặm
49955:
Phủ lớp bóng
49956:
bình gas
49957:
Phủ kín
49958:
van gas
49959:
Phóng to ảnh
49960:
bánh khía hộp số
49961:
Giải nén file
49962:
bình thủy tinh
49963:
Phin lọc khí
49964:
sự lấy chuẩn vàng
49965:
Rắc co
49966:
dây đeo súng
49967:
Phao câu
49968:
bộ tản nhiệt
49969:
Pháo hạm
49970:
Giậu
49971:
Quãng nốt nhạc
49972:
bộ lục giác
49973:
Mũi hàn
49974:
dầu thủy lực
49975:
Nối lại bằng khớp
49976:
đui bắt kem
49977:
Nắp đan
49978:
Phun thành tia
49979:
Phụ liệu
49980:
nhảy cb
49981:
Phương pháp mới
49982:
dây buộc ở đầu roi
49983:
mỏ cày xe máy
49984:
Dao tiện
49985:
dầu vi sai
49986:
niêm chì
49987:
Gói hút ẩm
49988:
dây chì
49989:
Pô
49990:
Cấp độ
49991:
Gói cước điện thoại
49992:
tay gạt
49993:
Gói chống ẩm
49994:
Phao cứu sinh
49995:
Gông cùm
49996:
thép xoắn
49997:
Ron cao su
49998:
mỏ lết răng
49999:
bánh xe vệ tinh
50000:
bình xịt tưới cây
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

