Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

49020:

Lơ thu

49028:

Lún

49031:

Mái nhà

49032:

Lũy

49039:

Má cửa

49041:

Gang xám

49078:

Cửa ra

49082:

Cửa sau

49084:

Gác mái

49092:

Nhà gỗ

49113:

Nhà ở

49115:

nhà banh

49126:

nhà dân

49131:

nhà binh

49134:

Nhà giam

49141:

Nhà hơi

49145:

Nhà phao

49150:

Nhà mở

49153:

trệt

49155:

Đòn tay

49168:

tôn gân

49190:

Rọ đá

49197:

Hệ lam

49198:

Sàn deck

49206:

Sàn mái

49226:

Nhà lá

49233:

Nhà tang

49237:

Nhà tổ

49242:

Nhà sau

49243:

Nhà ma

49260:

xà mũ

49263:

xà nhà

49277:

Taluy

49278:

Gabro

49289:

Sắt

49297:

Nóc gió

49299:

Nhà xác

49313:

Phủ bì

49315:

Sê nô

49316:

Sika

49347:

bảo ôn

49362:

Số sàn

49381:

trám

49392:

Sơn màu

49393:

bán âm

49394:

trát

49396:

Sơn phun

49400:

Sơn PU

49430:

Sơn bả

49450:

Sơn gai

49464:

dác gỗ

49467:

Gạch

49468:

vít nở

49504:

Cọc ép

49517:

Ép cọc

49539:

bả sơn

49540:

tường

49546:

mũi loe

49550:

mũi mài

49551:

Hào cáp

49553:

mũi taro

49554:

Momen

49572:

Hố xí

49589:

thềm

49598:

vai cột

49607:

tu sửa

49611:

vít me

49615:

vòm

49618:

thu hẹp

49620:

Máy roto

49626:

Cát đen

49628:

nhà cổ

49633:

lăng

49635:

Bề sâu

49648:

Nhà pha

49650:

thềm ga

49652:

Giàn hoa

49686:

Cột áp

49731:

bu lông

49732:

Cung

49735:

Nơm

49740:

dây cáp

49741:

Vôn fram

49746:

máy quay

49754:

Pháo

49755:

ngàm

49760:

bugi xe

49763:

ốp

49765:

Ô chữ

49767:

49768:

bo mạch

49772:

dao vòng

49775:

Nống

49776:

Cùm

49778:

Ampe kìm

49781:

then

49785:

khoá

49787:

Nòm

49789:

Vũ kế

49791:

khiên

49793:

Thoi

49795:

Nong ra

49801:

Thíp

49804:

dây

49806:

tay dên

49812:

du xích

49813:

dùi

49815:

búa rìu

49818:

Ron cửa

49819:

trục xe

49822:

Phuy

49827:

Pin

49830:

kèn xe

49840:

Phóng to

49843:

thép v

49844:

Bàn quay

49845:

Giại

49851:

kho báu

49857:

Gọng

49858:

tắc kê

49860:

Neo

49864:

dây câu

49868:

keo 502

49873:

ván sàn

49877:

Nối ren

49878:

khay gỗ

49887:

bình gas

49889:

van gas

49896:

Rắc co

49898:

Phao câu

49901:

Giậu

49904:

Mũi hàn

49911:

nhảy cb

49919:

dây chì

49920:

49923:

tay gạt

49933:

Cưa

49948:

khuôn in

49949:

trục

49963:

Nóp

49967:

Phun ra

49970:

Rơle

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background