DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
8001:
chủ cơ sở
8002:
sơn thần
8003:
tác giả bài báo
8004:
người trông coi
8005:
quản lí
8006:
chủ cửa hàng
8007:
gã
8008:
học bá
8011:
nữ phụ
8012:
thằng bờm
8013:
sinh viên 5 tốt
8014:
chóp bu
8015:
bần cố nông
8016:
nữ học đường
8018:
bao công
8019:
ma cà bông
8020:
lỗi lạc
8021:
tam điểm
8023:
chủ nhà hàng
8024:
ban điều tra
8025:
la sát
8026:
khổng lồ xanh
8027:
đạt ma
8028:
độc giả
8029:
kiện tướng
8030:
hoàng thái tử
8031:
titan thủy tổ
8032:
nữ kiệt
8034:
nữ hoàng ai cập
8036:
chủ tọa cuộc họp
8038:
chú ấy
8040:
ủy ban quốc gia
8041:
bang trưởng
8042:
hoàng thượng
8043:
người tiền sử
8045:
ủy ban nhân dân xã
8046:
titan
8047:
bọn đàn ông
8050:
đức chúa
8051:
hiền triết
8052:
ủy ban dân tộc
8053:
dì ghẻ
8054:
chỗ dựa chính
8056:
thành cát tư hãn
8057:
thành ủy
8058:
loại từ
8059:
lời nói chua cay
8060:
cách diễn đạt
8061:
cú đúp
8062:
bút tích
8063:
bốc thăm chia bảng
8064:
Đề tựa
8065:
bài quyền
8066:
do
8067:
trượt cầu trượt
8068:
đếch
8069:
trượt cát
8071:
cầu môn
8072:
phép so sánh
8073:
thủ quân
8074:
mệnh đề phụ
8075:
cây cung
8076:
mệnh đề danh ngữ
8077:
phát bóng
8078:
luyện viết chữ đẹp
8079:
vật
8081:
môn nhảy cầu
8083:
đấu thủ
8084:
tiếng Việt không dấu
8085:
dẫn bóng
8086:
hiện tại tiếp diễn
8087:
chiếu tướng
8088:
la tinh
8089:
chơi quần vợt
8090:
tha âm vị
8091:
giải thành phố
8092:
động từ nguyên mẫu
8093:
giải tennis
8094:
động từ có quy tắc
8095:
giải golf
8096:
tiền tố hậu tố
8097:
giải bóng đá nữ
8098:
trật tự tính từ
8099:
môn trượt ván
8100:
trạng ngữ
8101:
môn lướt ván nước
8102:
tiếng Trung phồn thể
8103:
môn bóng nước
8104:
tiếng Trung giản thể
8106:
hợp tuyển
8107:
xỏ háng
8108:
hiện tại phân từ
8109:
bóng chuyền bãi biển
8110:
uyển ngữ
8111:
vạch giới hạn
8112:
từ nguyên
8113:
tuyển thủ
8114:
từ kết hợp
8115:
đội tuyển quốc gia
8116:
từ đồng nghĩa
8117:
đua thuyền
8118:
tín hiệu Moóc
8119:
quyền anh
8120:
tiên đề
8121:
vòng loại bóng đá
8123:
khúc côn cầu
8124:
lời báng bổ
8125:
vào vị trí
8126:
mệnh đề quan hệ
8127:
thể thao điện tử
8128:
tiếng Canada
8129:
đua xe đạp
8130:
tiếng Argentina
8131:
cử tạ
8132:
tiếng Áo
8133:
đua thuyền rồng
8134:
tiếng Mexico
8135:
quả bóng đá
8136:
phụ âm cuối
8137:
quả bóng chuyền
8138:
phép nhân hóa
8139:
quả bóng chày
8140:
khẩu ngữ
8141:
thẻ vàng
8142:
hiện tại hoàn thành
8143:
quả bóng rổ
8145:
tâng cầu
8146:
phạt đền
8147:
tâng bóng
8148:
cú bóng xoáy
8149:
môn ném lao
8150:
cây gậy đánh golf
8151:
thể thao quốc phòng
8152:
môn đấu vật
8153:
tuyến giữa
8154:
tập luyện thể thao
8155:
hữu biên
8156:
môn nhảy cao
8157:
đua ngựa
8158:
môn học phụ
8159:
đôi nữ
8160:
môn chạy bộ
8161:
đôi nam
8162:
mắt kính bơi
8163:
chuồi
8164:
lỗi việt vị
8165:
bỏ nhỏ
8166:
lỗi trong thể thao
8167:
bida 3 băng
8168:
huấn luyện
8169:
vòng loại world cup
8170:
đường đua
8171:
võ sĩ
8172:
đội bóng
8173:
thể thao dưới nước
8174:
cuộc đua
8175:
võ sĩ hạng gà
8176:
chèo sup
8177:
thiết đầu công
8178:
chạy xe đạp
8180:
chạy việt dã
8181:
quả bóng vàng
8182:
chạy điền kinh
8183:
thế vận hội
8184:
chạy bền
8185:
quỷ đỏ
8186:
câu mực
8187:
giao bóng
8188:
giao cầu
8189:
vùng phạt đền
8190:
dây nhảy
8191:
vùng cấm địa
8192:
thể thao đồng đội
8193:
Ngoại hạng Anh
8194:
giải thi đấu
8195:
võ sinh
8196:
cuộc đua ngắn
8198:
giao đấu
8199:
võ tự vệ
8200:
quả bong bóng
8201:
đu xà
8202:
patin
8203:
giải phong cách
8204:
giải
8205:
giải đồng
8206:
giám biên
8207:
thi đấu vòng tròn
8208:
vòng đối đầu
8209:
thể thao trí tuệ
8210:
môn học lý thuyết
8211:
đua cự ly ngắn
8212:
Nhu thuật
8213:
nhi nữ
8214:
quần vợt
8215:
nhất đẳng
8216:
võ phái
8217:
cuộc đua maratông
8218:
rổ bóng rổ
8219:
tỷ số bóng đá
8220:
vạch đích
8221:
giao hữu
8222:
môn võ Taekwondo
8223:
thi đấu thể thao
8224:
máy tập
8225:
cuộc bơi xuồng
8226:
golf
8227:
sút bóng
8228:
phạt góc
8229:
lời phê bình
8230:
chiết tự
8231:
từ đứng sau
8232:
tính ngữ
8233:
từ đơn
8234:
văn nghị luận
8236:
lời nhắn
8237:
từ điển sống
8238:
tùy
8239:
lời nguyền
8240:
phép làm thơ
8241:
từ đầu
8242:
tuy
8243:
lời hỏi thăm
8244:
phép ẩn dụ
8245:
trường từ vựng
8246:
Tràng hạt mân côi
8247:
lời góp ý
8248:
lỗi ngữ pháp
8249:
tự dạng
8250:
trớt
8251:
lời cổ vũ
8252:
hồi văn
8253:
trọng âm chính
8254:
Tu mi
8255:
lời ca tụng
8256:
hình vị
8257:
túc hạ
8258:
trợ từ phủ định
8259:
lời biện minh
8260:
hình thái từ
8261:
tràng
8262:
từ vay mượn
8263:
lời bàn tán
8264:
hậu tố
8266:
tu từ
8267:
lẻ
8268:
gốc của từ
8269:
thơ
8270:
Le
8271:
từ phái sinh
8272:
bán phụ âm
8273:
thành ngữ
8274:
Tụi nó
8275:
góp chuyện
8276:
âm Hán-Việt
8277:
cộng thêm
8278:
sự biến đổi
8279:
tức là
8280:
văn chương
8281:
chừng như
8282:
lủng cà lủng củng
8283:
trừ phi
8284:
lượng từ
8285:
cho thấy
8286:
truyền
8287:
lối viết
8288:
chiều hướng
8289:
cẩn bạch
8290:
thứ lỗi
8291:
lời tuyên bố
8292:
bước tiến nhảy vọt
8293:
bao hàm
8294:
nói trống không
8295:
lời thì thầm
8296:
vò võ
8297:
văn phạm
8298:
nói trôi chảy
8299:
lời sấm truyền
8300:
vè
8301:
tứ
8302:
mua việc
8303:
lỗi sai
8304:
văn tự
8305:
trọng điểm
8306:
lời yêu cầu
8307:
lời rao
8308:
văn thơ
8309:
lể
8310:
tỉ dụ
8311:
lời nói ẩn ý
8312:
chữ nghĩa
8313:
từ nối
8314:
lời cầu hôn
8315:
cách trình bày
8316:
thiên sử thi
8317:
từ hán việt
8318:
trường hợp
8319:
cách nói nước đôi
8320:
mệnh đề chính
8321:
từ đồng âm
8322:
trọng âm
8323:
cách nói dí dỏm
8324:
luyện từ và câu
8325:
từ chỉ sự cảm thán
8326:
trợ từ
8327:
cách đọc
8328:
lùi thì
8329:
thơ trữ tình
8330:
thanh điệu
8331:
lời lẽ
8332:
lời bạt
8333:
song thất lục bát
8334:
mé
8335:
thể thơ
8336:
đồng vị ngữ
8337:
lời phán xét
8338:
nối âm
8339:
trí
8340:
động từ viết tắt
8341:
lời nói đùa
8342:
thơ trào phúng
8343:
pháp ngữ
8344:
động từ thường
8345:
lời nói dối
8346:
bước tiến
8347:
hiện tại đơn
8348:
tình thái từ
8349:
lời gọi
8350:
từ cổ
8351:
hư văn
8352:
tiếng Anh tăng cường
8353:
lời cam đoan
8354:
thủy quyển
8355:
du khách
8356:
tiền ngữ
8357:
lệ
8358:
thơ tứ tuyệt
8359:
định từ
8361:
lẽ
8362:
điếu văn
8363:
thơ bốn câu
8364:
hành văn
8365:
chừng
8366:
diễn từ
8367:
thể thơ bốn chữ
8368:
tao
8369:
chữ thập
8370:
đề từ
8371:
song ngữ
8372:
nó
8373:
cái kiểu
8374:
Đầu mối
8375:
song âm tiết
8376:
miễn sao
8377:
bộ thủ
8378:
so sánh nhất
8379:
chán vạn
8380:
vần
8381:
mất bao lâu
8382:
phép loại suy
8383:
cấp thiết
8384:
và
8385:
từ vựng mới
8386:
phép hoán dụ
8387:
căn do
8388:
từ vựng học
8389:
tuy nhiên
8390:
phép chính tả
8391:
cán cân
8392:
thuyết duy danh
8393:
tụi tôi
8394:
bảng chữ cái Ả Rập
8395:
lời chia buồn
8396:
đôi lời
8398:
địa chí
8399:
lời trù ẻo bóng gió
8400:
thực từ
8401:
lời chế giễu
8402:
di ngôn
8403:
lời trêu chọc
8404:
món ăn tinh thần
8405:
lời chào trân trọng
8406:
di huấn
8407:
lời thuyết minh
8408:
mở rộng vốn từ
8409:
lời cầu xin
8410:
lời ru
8411:
di cảo
8412:
khẩu lệnh
8413:
lời cam kết
8414:
lời rên rỉ
8415:
dấu x
8416:
huyền
8418:
lời răn
8419:
hữu thanh
8420:
đấu lý
8421:
lời an ủi
8422:
lời quở trách
8423:
hư từ
8424:
đấu khẩu
8425:
lời ám chỉ
8426:
lời phù phép
8427:
hoạ vần
8428:
dấu câu
8429:
liên quan tới
8430:
lỗi phát sinh
8431:
giống trung
8432:
dâm ngôn
8435:
chữ có dấu
8436:
chuyện nhỏ
8437:
liên quan đến vấn đề
8438:
lời phàn nàn
8439:
chung quy
8440:
cần trước hết
8441:
lời đầu tiên
8442:
lời nói thô tục
8443:
cân quắc
8445:
lời dẫn truyện
8446:
muôn dân
8447:
lé
8448:
tiếng dân tộc
8449:
lời dặn
8450:
mụ
8451:
lấy ví dụ
8452:
tiếng Anh cơ bản
8453:
lời dẫn
8454:
mở ngoặc
8455:
hương lân
8456:
trở đi
8457:
lời cuối sách
8458:
Mỗ
8459:
thực tại khách quan
8460:
hùng khí
8461:
lời cuối cùng
8463:
hồi ký
8464:
sự biên dịch
8465:
lời có cánh
8466:
mặc sức
8467:
hỏi chấm
8468:
sáo ngữ
8470:
mặc nhiên
8471:
quốc văn
8472:
hịch
8473:
lời chúc tết
8474:
luyện âm
8475:
quốc tế ngữ
8476:
hài đàm
8477:
lời chúc sinh nhật
8478:
lùm lùm
8479:
nối chữ
8480:
Đức ngữ
8481:
lời chú giải
8482:
lục bát
8483:
trải nghiệm thực tế
8484:
dốt hay nói chữ
8485:
lời chia sẻ
8486:
lớn tiếng
8487:
động tính từ
8488:
tiếng mẹ đẻ
8489:
lời nói nhảm nhí
8490:
lời yêu thương
8491:
đờn
8492:
tiên nghiệm
8493:
lời nói ngốc nghếch
8494:
lời vu khống
8495:
cập kênh
8496:
chưa
8497:
lời nói ngoa dụ
8498:
trăm
8499:
Cái khác
8500:
can qua
8501:
lời nói lúng búng
8503:
cân não
8504:
cái được nêu trước
8505:
lời nói lắp bắp
8506:
trải nghiệm thú vị
8507:
cán cân công lý
8508:
cách phát biểu
8510:
trải nghiệm sáng tạo
8511:
cách nói
8512:
Cái nào
8513:
lời nói huyên thuyên
8514:
trải nghiệm mới
8515:
cái lúc
8516:
các dữ kiện
8517:
lối nói hằng ngày
8518:
Tộc
8519:
bút pháp
8520:
biệt hiệu
8521:
tia sáng
8522:
lời nói dại dột
8523:
biệt danh
8524:
bùi tai
8525:
tia nước
8526:
lời nhận xét bậy bạ
8527:
bông lông
8528:
biền ngẫu
8529:
thủ ngữ
8530:
lời ngụy biện
8531:
áng văn chương
8532:
bông lơn
8533:
lời mời
8534:
thanh ngang
8535:
bỉ nhân
8536:
bóng gió
8537:
lời lừa gạt
8538:
thanh dấu
8539:
bí kíp
8540:
biểu tự
8541:
lỗi lặp từ
8542:
thán từ
8543:
bi ba bi bô
8544:
chú dẫn
8545:
tham luận
8546:
lời lăng mạ
8547:
bê ta
8548:
chữ bát
8549:
Sự lĩnh hội
8550:
lời khiển trách
8551:
bát thập
8552:
chừ
8553:
sự cấu thành
8554:
lời hứa ngàn vàng
8555:
bát ngôn
8556:
Cho nên
8558:
lời hay ý đẹp
8559:
bát cú
8560:
cho dù
8561:
mang máng
8562:
lời giải nghĩa
8563:
cho đến
8564:
bảng mã tự
8565:
mươi
8566:
lời dụ dỗ
8567:
chấp kinh tòng quyền
8569:
song đề
8570:
lời đồn
8571:
chấp kinh
8572:
ảnh bẩn
8573:
phát âm sai
8575:
chặng đường mới
8576:
ẩn ngữ
8577:
nửa lời
8578:
lỗi diễn đạt
8579:
chặng đường
8580:
ân đền oán trả
8581:
nữ lưu
8582:
lời đề nghị
8583:
chầm bập
8584:
mặc khác
8585:
nối từ
8586:
lời đe dọa
8587:
chắc thắng
8588:
từ phản nghĩa
8589:
nhơn
8590:
người chết vì nghĩa
8591:
tiếng địa phương
8592:
câu nói sai ngữ pháp
8593:
bãi container
8594:
đường ray xe lửa
8595:
đường chạy
8596:
chành xe
8597:
biển báo giao thông
8598:
bùng binh giao thông
8599:
cần đèn chiếu sáng
8600:
đường giao thông
8601:
tai nạn liên hoàn
8602:
ùn tắc giao thông
8603:
tai nạn giao thông
8604:
đường nhỏ
8605:
hành trình
8606:
đường hàng hải
8607:
làn đường
8608:
xuất tuyến
8609:
xuất vé
8610:
biển chỉ đường
8611:
chạy không tải
8612:
đường nứt
8613:
cao tốc
8614:
đường vắng
8615:
đường tỉnh lộ
8616:
âu thuyền
8617:
xuất cảnh
8618:
đường ổ gà
8619:
dòng người
8620:
đường quy hoạch
8621:
cọc tiêu
8624:
đường công viên
8625:
đường dốc
8626:
cơ giới
8627:
vào sổ
8628:
chuyến đi công tác
8629:
đường trường
8630:
bị lạc đường
8631:
đường dân sinh
8632:
tải trọng xe
8633:
hạ cánh an toàn
8634:
đường xe điện ngầm
8635:
ma dút
8636:
làn đường ô tô
8637:
đường rẽ ngôi ở tóc
8640:
vạt góc giao lộ
8641:
đường đắp cao
8643:
đường phân đôi
8644:
xuất cảng
8645:
đường đất
8646:
áp tải
8647:
hạng thương gia
8648:
vận chuyển nội địa
8649:
đường biên
8650:
chỗ quanh co
8651:
hãng bay
8653:
giai đoạn thử nghiệm
8654:
máy trưởng
8655:
hình ảnh sản phẩm
8656:
biển cảnh báo
8657:
không vận
8658:
đường ngầm
8659:
barie
8660:
đường cùng
8662:
cầu
8663:
đường về nhà
8664:
mạn phải tàu
8667:
chuyến ghé thăm
8669:
bay quá cảnh
8670:
cà vẹt xe
8671:
số chuyến tàu
8672:
đường 2 chiều
8673:
đường mòn
8674:
chuyển tải
8675:
bay thử
8676:
bẻ ghi
8677:
đường nhánh
8678:
đường chim bay
8679:
mạn thuyền
8680:
biển báo
8681:
vào sổ tàu
8682:
ánh sáng báo hiệu
8683:
đường gom
8684:
đường công vụ
8685:
chuyến bay khứ hồi
8686:
đường băng sân bay
8687:
biển báo cấm
8688:
đường cái quan
8689:
đường đi
8691:
chuyến bay đi
8692:
đường số 2
8693:
máy tàu thủy
8694:
đường số 1
8695:
đường cái
8697:
đường lăn gỗ
8698:
đường 1 chiều
8699:
cây số
8700:
con lươn đường
8701:
chuyển vùng quốc tế
8704:
cầu hàng không
8705:
dòng xe
8706:
đường bay quốc tế
8707:
chặng bay
8708:
đường liên tỉnh
8709:
biển chỉ dẫn
8710:
xuất nhập cảnh
8711:
bay nối chuyến
8712:
mặt ca lăng
8713:
đường bờ biển
8714:
đường trên cao
8715:
côn xe
8716:
đường sắt trên cao
8717:
tuyến xe buýt
8718:
tuần dương hạm
8719:
chuyến xe
8721:
đường đi dạo
8722:
đường vành đai 3
8723:
đường ngoằn nghèo
8724:
đường đi bộ
8725:
đường vành đai 2
8726:
hạ neo
8727:
thuyền đạp nước
8728:
tiềm thủy đỉnh
8729:
mô tô
8730:
chẹt
8731:
hỏa xa
8732:
giờ cấm tải
8733:
đầu tàu
8734:
đuôi xe
8735:
ghe chài
8736:
thuyền ba ván
8737:
thuyền lớn
8738:
máy bay cất cánh
8739:
taxi dù
8740:
tàu hút
8741:
mô tô phân khối lớn
8742:
tàu phá băng
8743:
xăng dầu
8744:
moay ơ
8745:
hao xăng
8746:
motor giảm tốc
8747:
thuyền đáy bằng
8748:
cổ xe máy
8749:
thuyền chài
8750:
giảm tốc
8751:
thuyền phó
8753:
ô tô điện
8754:
đoàn tàu
8755:
thuyền độc mộc
8756:
cần lái
8757:
thuyền rồng
8758:
vô lăng xe hơi
8759:
xích lô
8760:
hầm tàu
8761:
ô tô
8763:
vỏ xe ô tô
8764:
toa chở khách
8765:
xáng cạp
8766:
metro
8767:
tàu bay
8768:
cần số
8769:
tàu thuyền
8770:
khinh hạm
8771:
máy bay hạ cánh
8772:
đi bằng máy bay
8773:
lắp nan hoa
8774:
má phanh
8775:
tàu chở dầu
8776:
tàu cánh ngầm
8777:
tàu viễn dương
8778:
chạy điện
8779:
tàu mẹ
8780:
cẩu bờ
8781:
goòng
8782:
ba ga
8783:
hố ga thăm
8784:
cần cẩu bánh lốp
8785:
toa tàu chở thư
8786:
các tuyến đường thủy
8787:
xăng khoáng
8788:
tàu hỏa
8789:
đò ngang
8790:
toa tàu hỏa
8791:
tàu điện
8793:
tàu nối
8794:
tàu con thoi
8795:
tàu chở container
8796:
máy bay chở khách
8797:
tàu chuyến
8798:
toa trần của tàu hỏa
8799:
tàu chở hàng
8801:
tàu rời
8802:
khu trục
8803:
xăng sinh học
8804:
khu trục hạm
8805:
hàng không mẫu hạm
8806:
vuốt nối
8807:
thuyền hai buồm
8808:
ba đờ sốc
8809:
ô tô tải
8810:
vòng xoáy
8811:
sự kẹt xe
8812:
hòm xe
8813:
đầu kéo
8814:
cứu thương
8815:
vỏ xe
8816:
hạ ngầm
8817:
mủng
8818:
tàu kéo
8819:
thuyền nhỏ một buồm
8821:
phương tiện tự túc
8822:
giảm xóc
8823:
moto nước
8824:
đường phố khuất nẻo
8825:
đứt cáp
8826:
màng kết
8827:
liên kết hóa học
8828:
lưỡng chiết
8829:
sulphate
8830:
mạch đổi điện
8831:
hai cực
8832:
nước cường toan
8834:
lượng tử
8835:
mạch nhị thứ
8836:
phản vật chất
8837:
địa chấn học
8839:
ứng dụng văn phòng
8840:
megabai
8841:
hải dương học
8842:
cao độ kế
8843:
ứng dụng phần mềm
8844:
mạng nội bộ
8845:
đa liên
8846:
ô xy
8847:
cái nghiệm ẩm
8848:
ứng dụng công nghệ
8849:
phần mềm độc hại
8850:
ô xít
8851:
địa chỉ email
8852:
kiềm hoá
8853:
địa nhiệt
8854:
nhuyễn thể
8855:
hòa mạng
8856:
phép đặt tên gọi
8857:
địa chất học vũ trụ
8858:
hafini
8861:
địa chất học
8862:
nước cứng
8863:
nguyên sinh động vật
8864:
tài khoản facebook
8865:
trắc địa
8866:
nhiệt trị
8867:
nguyên sinh chất
8868:
lượng truy cập
8869:
địa hóa y
8870:
cột anten
8871:
nguyên sinh
8872:
giọt
8873:
lưỡng hình
8874:
an go rít
8875:
định thức
8876:
phân kì lệch
8877:
ô xy hóa
8878:
sự truy cập
8879:
lục giác
8880:
phóng điện
8881:
nhũ dịch
8882:
phối cảnh 3d
8883:
luồng điện
8884:
lục diện
8885:
mặt chiếu đứng
8886:
máy tính tương đồng
8887:
lập phương
8888:
phép tịnh tiến
8889:
mạng lưới phân phối
8890:
dữ liệu thứ cấp
8891:
sập web
8892:
phản ứng nguyên tử
8893:
phép vi phân
8894:
phép vị tự
8895:
ngẫu lực
8896:
nhiệt quyển
8898:
trình chiếu slide
8899:
nguyên tố đồng
8900:
sự sắp chữ quang
8901:
điện tử
8902:
mất mạng
8903:
máy nhân
8904:
giao hội
8905:
thanh công cụ
8906:
mạng di động
8907:
ngưng tụ
8908:
nitơ
8909:
thanh công việc
8910:
điện thoại để bàn
8911:
niobi
8912:
độ chặt k
8913:
xenlulozơ
8915:
điện thoại bị hư
8916:
phôi học
8917:
kiềm tính
8918:
biên độ tần số
8919:
phôi sinh học
8920:
máy tính bị hư
8921:
rơn ghen
8922:
rốc két
8923:
phối giống
8924:
năng suất tỏa nhiệt
8925:
cục wifi
8926:
quần thể
8927:
quỹ đạo
8928:
công nghệ 4.0
8929:
ma trận
8930:
máy tính nhỏ
8931:
mạng lưới
8932:
sự lập mã
8933:
phức chất
8934:
mặt đối lập
8935:
điều hướng
8936:
sự tải xuống
8938:
nhiệt hạch
8939:
trợ lý ảo
8940:
mô đun
8941:
mã
8942:
nơ tron
8943:
giao diện thân thiện
8944:
bảng chọn
8945:
con chip
8946:
phép thử
8947:
giải cuộn
8948:
nguyên tử khối
8949:
lỗ hổng
8950:
điện thoại di động
8951:
nhiệt năng
8952:
log
8953:
tệp đính kèm
8954:
phương tiện liên lạc
8955:
hạ nguyên tử
8956:
nguyên tố chì
8957:
biến chất
8959:
mẫu nghiên cứu
8960:
giao tuyến
8961:
loại hình
8962:
máy móc thiết bị
8963:
muội than
8964:
giao điểm
8965:
đường truyền dữ liệu
8966:
nham thạch
8967:
natri
8968:
mặt phẳng nghiêng
8969:
đường truyền
8970:
chiếu xạ
8971:
quần cư
8972:
máy tính bị treo
8973:
đường dây
8974:
hóa chất công nghiệp
8975:
pluton
8976:
âm thoa
8977:
lỗi lạ
8978:
công nghệ cao
8979:
phổ hệ học
8980:
lực hút
8981:
tab ẩn danh
8982:
tập tin
8983:
phép đo bức xạ
8984:
ly tâm
8986:
nội sinh
8987:
phốt pho
8988:
môi chất
8989:
giao phấn
8990:
điện thư
8991:
phốt phát
8992:
bụi phóng xạ
8993:
rođi
8994:
phương tiện điện tử
8995:
biệt thức
8996:
ma trận phụ hợp
8997:
huỳnh quang
8998:
hộp thoại
8999:
phân điểm
9000:
công nghệ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

