DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
8001:
hoa huệ tây
8002:
hoa hồng xanh
8003:
hoa hồng vàng
8004:
hoa hồng trắng
8005:
hoa hồng nhung
8006:
hoa hồng leo
8007:
hoa hồng đỏ
8008:
hoa hồng anh
8009:
hoa hòe hoa sói
8010:
hoa hòe
8011:
hoa hoàng lan
8012:
hoa hoàng anh
8013:
hoa héo
8014:
hoa hải đường
8015:
hoa gió
8016:
hoa gạo
8017:
hoa đỗ quyên
8018:
hoa điệp
8019:
hoa địa lan
8020:
hoa đẹp
8021:
hoa đào hoa mai
8022:
hoa dành dành
8023:
hoa dại
8024:
hoa dạ yến thảo
8025:
hoa dạ lan hương
8026:
hoa đã có chủ
8027:
Hoa Đà
8028:
hoa cứt lợn
8029:
hoa cau
8030:
hoa cát tường
8031:
hoa cánh bướm
8032:
hoa cải trắng
8033:
hoa cải dầu
8034:
hoa cà
8035:
hoa bướm
8036:
hoa bưởi
8037:
hoa ban trắng
8038:
hoa bách nhật
8039:
hoa bách hợp
8040:
hoa bạch cúc
8041:
hoa baby
8042:
hoa atiso
8043:
hoa anh túc
8044:
hoa anh thảo
8045:
đám cỏ
8046:
dâm bụt
8047:
cuống lá
8048:
cụm hoa
8049:
cùi quả
8050:
cùi dừa khô
8051:
cùi bưởi
8052:
cúc vạn thọ
8053:
cúc mâm xôi
8054:
củ từ
8055:
cừ tràm
8056:
củ su su
8057:
củ su hào
8058:
củ sen
8059:
củ quả
8060:
củ nén
8061:
củ năng
8062:
cú mèo
8063:
củ mài
8064:
củ lạc
8065:
củ kiệu muối
8066:
củ khoai tây
8067:
củ khoai môn
8068:
củ khoai mỡ
8069:
củ khoai
8070:
củ hủ dừa
8071:
củ hồi
8072:
củ hành khô
8073:
củ hành
8074:
củ gừng
8075:
củ dong riềng
8076:
củ dền
8077:
củ đậu
8078:
củ chuối
8079:
củ cải trắng
8080:
củ cải tím
8081:
củ cải đường
8082:
củ cải turnip
8083:
củ cà rốt
8084:
củ ấu
8085:
cốm xanh
8086:
cỏ voi
8087:
cỏ sâu róm
8088:
cỏ rả
8090:
cỏ nhân tạo
8091:
cỏ ngọt
8092:
cỏ mực
8093:
cỏ may
8094:
cỏ mật
8095:
cỏ mần trầu
8096:
cỏ lúa mì
8097:
cỏ lồng vực
8098:
cỏ lông heo
8099:
cỏ lào
8100:
cỏ lá gừng
8101:
cỏ khô
8102:
cỏ gianh
8103:
cỏ gấu
8104:
cỏ gà
8105:
cỏ cây
8106:
có cành mọc lộn xộn
8107:
cỏ bàng
8108:
cỏ bạc đầu
8109:
cỏ 3 lá
8110:
chuối xanh
8111:
chuối tiêu
8112:
chuối sứ
8113:
chuối sợi
8114:
chuối sáp
8115:
chuối hoa
8116:
chuối chiên
8117:
chuối chát
8118:
chuối cau
8119:
chuối
8120:
chùm ruột
8121:
chùm nho
8122:
chùm ngây
8123:
chòm lá
8124:
chôm chôm
8125:
chồi rễ
8126:
chồi cây
8127:
chò nâu
8128:
chỗ ghép cây
8129:
chiết cành
8130:
chiếc lá
8131:
chi anh thảo
8132:
chanh vàng
8133:
chanh cốm
8134:
chanh chua
8135:
chà là
8136:
cây xúp lơ trắng
8137:
cây xô thơm
8138:
cây xấu hổ
8139:
cây xá xị
8140:
cây xạ đen
8141:
cây vòi voi
8142:
cây vạn tuế
8143:
cây vân sam
8144:
cây vạn niên thanh
8145:
cây tuyết tùng
8146:
cây tuyết sơn
8147:
cây tuy líp
8148:
cây tùng thơm
8149:
cây tùng lam
8150:
cây tùng bách
8151:
cây tử vi
8152:
cây tử đinh hương
8153:
cây trượng
8154:
cây trứng cá
8155:
cây trúc nhật
8156:
cây trúc đào
8157:
cây trồng từ hạt
8158:
cây trồng
8159:
cây trinh nữ
8160:
cây trầu không
8161:
cây trầu bà đế vương
8162:
cây trầu bà
8163:
cây trắc bách diệp
8164:
cây trắc bá
8165:
cây tỏi
8166:
cây tiêu
8167:
cây tía tô
8168:
cây thương
8169:
cây hoa thược dược
8170:
cây thù lù
8171:
cây thu hải đường
8172:
cây thốt nốt
8173:
cây thông rụng lá
8174:
cây thì là
8175:
cây thép
8176:
cây thầu dầu
8177:
cây thảo dược
8178:
cây thanh yên
8179:
cây thanh long
8180:
cây thanh lương trà
8181:
cây thánh giá
8182:
cây thần tài
8183:
cây thằn lằn
8184:
cây thạch tùng
8185:
cây thạch nam
8186:
cây táo gai
8187:
cây táo
8188:
cây tầm xuân
8189:
cây tầm ma
8190:
cây tắc
8191:
cây sương sáo
8192:
cây sương sâm
8193:
cây su su
8194:
cây sứ
8195:
cây sống đời
8196:
cây song mật
8197:
cây sơn tùng
8198:
cây sơn trà Nhật Bản
8199:
cây sơn thù du
8200:
cây sồi
8201:
cây sơ ri
8202:
cây siro
8203:
cây sim
8204:
cây si
8205:
cây sấu
8206:
cây sao đen
8207:
cây sào
8208:
cây sao
8209:
cây sanh
8210:
cây sắn
8211:
cây sa nhân
8212:
cây rừng
8213:
cây rau sam
8214:
cây rau muống
8215:
cây rau mùi
8216:
cây quế
8217:
cây quất ngày tết
8218:
cây phượng vĩ
8219:
phụ tử
8220:
cây phong lan
8221:
cây ớt
8222:
cây óc chó
8223:
cây ô liu
8224:
cây non
8225:
cây nhục đậu khấu
8226:
cây nhót
8227:
cây nho
8228:
cây nhà lá vườn
8229:
cây nha đam
8230:
cây nguyệt quế
8231:
cây ngô đồng
8232:
cây ngô
8233:
cây ngò
8234:
cây nghệ
8235:
cây ngâu
8236:
cây ngắn ngày
8237:
cây ngân hạnh
8238:
cây ngải tây
8239:
cây ngải đắng
8240:
cây ngải cứu
8241:
cây nêu
8242:
cây năng
8243:
đại dịch covid 19
8244:
đại dịch covid
8245:
đại dịch corona
8246:
đại dịch
8247:
đau rát
8248:
đau răng khôn
8249:
đau răng
8250:
đau quá
8251:
đau ốm
8252:
đau cổ vai gáy
8253:
đau bụng kinh nguyệt
8254:
đau bụng dưới
8255:
đau bụng đi ngoài
8256:
dẫn lưu màng phổi
8257:
dẫn lưu
8258:
đái tháo đường
8259:
đái tháo
8260:
đái đường
8262:
hội chứng thận hư
8264:
hội chứng sợ máu
8265:
hội chứng sợ lỗ
8267:
hội chứng ống cổ tay
8268:
hội chứng down
8271:
nhồi sọ
8272:
nhồi máu não
8273:
nhồi máu
8274:
nhiệt lưỡi
8275:
nhiễm xạ
8276:
nhiễm trùng tiểu
8277:
nhiễm trùng máu
8280:
nhiễm trùng
8281:
nhiễm sắc
8282:
nhiễm khuẩn
8283:
nhiễm độc
8284:
nhiễm covid
8285:
nhiễm chéo
8286:
nhiễm bịnh
8287:
nhiễm bệnh covid
8288:
nhiễm bệnh
8289:
nhiễm bẩn
8290:
nhiễm
8292:
ung thư tuyến giáp
8293:
ung thư tử cung
8294:
ung thư trực tràng
8296:
ung thư phổi
8297:
ung thư học
8299:
ung thư đại tràng
8300:
ung thư da
8301:
ung thư buồng trứng
8302:
xơ vữa động mạch
8303:
xổ giun
8304:
xơ gan cổ trướng
8305:
xơ gan
8306:
xuất tinh sớm
8307:
xuất tinh ở nữ
8308:
xuất tinh
8309:
xuất huyết dưới da
8310:
xuất huyết dạ dày
8311:
xuất huyết bao tử
8312:
xuất huyết
8314:
chứng viễn thị
8315:
chứng viêm quầng
8316:
chứng viêm phổi
8317:
chứng viêm nướu
8318:
chứng viêm mắt
8319:
chứng viêm màng não
8320:
chứng viêm khớp
8321:
chứng viêm bóng đái
8322:
chứng viêm
8323:
chứng tiểu són đau
8325:
chứng thiếu máu
8326:
chứng suyễn
8327:
chứng suy nhược
8328:
chứng sổ mũi
8329:
chứng sa ruột
8330:
chứng rong kinh
8332:
chứng phù voi
8333:
chứng phù
8334:
chứng phát ban
8335:
chứng ợ nóng
8336:
chứng nhuyễn xương
8337:
chứng nhược cơ
8338:
chứng nhũn não
8339:
chứng nhồi máu
8340:
chứng nhìn đôi
8342:
chủng ngừa
8343:
chứng nghiện rượu
8344:
chứng nghiện
8345:
chứng mù màu
8346:
chứng mề đay
8347:
chứng loãng xương
8348:
chứng loạn thị
8349:
chứng loạn nhịp tim
8350:
chứng loạn nhịp
8351:
chứng lên máu
8352:
chứng khó tiêu
8353:
chứng khó ngủ
8354:
chứng khó đọc
8355:
chứng khó đái
8356:
chứng khít hàm
8357:
chứng kê gian
8359:
chứng huyết khối
8360:
chứng hoại tử
8361:
chứng ho khan
8362:
chứng giãn tĩnh mạch
8364:
chứng động kinh
8365:
chứng đau thắt ngực
8366:
chứng đau nửa đầu
8367:
chứng đau lưng
8368:
chứng đau khớp
8369:
chứng đau bụng quặn
8370:
chứng đái són
8371:
chứng câm tiếng
8372:
chứng biếng ăn
8373:
chứng béo phì
8374:
chứng bệnh
8375:
chứng bạch tạng
8377:
dịch tả
8378:
dịch sởi
8379:
dịch hoàn
8380:
dịch hại
8381:
dịch hạch
8382:
dịch cúm
8383:
dịch covid 19
8384:
dịch covid
8385:
dịch corona
8386:
dịch bệnh ở động vật
8388:
dịch bệnh covid 19
8389:
dịch bệnh covid
8390:
dịch bệnh corona
8391:
dịch bệnh bùng phát
8392:
dịch bệnh
8393:
dịch
8394:
bị yếu sức
8395:
bị thương nặng
8396:
bi thương
8397:
bị tê liệt
8398:
bị rạn
8399:
bị nhiễm giun tóc
8400:
bị nhiễm dịch bệnh
8401:
bị nhiễm bệnh
8402:
bị mắc bệnh
8403:
bị liệt
8404:
bị lây bệnh
8405:
bị kinh phong
8406:
bị kiệt sức
8407:
bí đái
8408:
bị cách ly
8409:
bị bệnh
8410:
bệnh zona thần kinh
8411:
bệnh zona
8412:
bệnh xương khớp
8413:
bệnh xuất tinh sớm
8414:
bệnh xoang
8415:
bệnh xcaclat
8417:
bệnh xã hội
8418:
bệnh vô sinh
8419:
bệnh vô cảm
8420:
bệnh viêm xoang
8421:
bệnh viêm thận
8422:
bệnh viêm phế quản
8423:
bệnh viêm loét miệng
8424:
bệnh viêm họng
8425:
bệnh viêm gan b
8426:
bệnh viêm gan
8427:
bệnh viêm
8428:
bệnh vĩ cuồng
8429:
bệnh về huyết áp
8430:
bệnh về đường hô hấp
8431:
bệnh vảy nến
8432:
bệnh vặt
8433:
bệnh vàng da
8434:
bệnh văn phòng
8435:
bệnh uốn ván
8436:
bệnh ung thư
8437:
bệnh ù tai
8438:
bệnh tuyến giáp
8439:
bệnh tương tư
8440:
bệnh tuổi già
8441:
bệnh tự miễn
8442:
bệnh tràng nhạc
8443:
bệnh tổ đỉa
8444:
bệnh tinh hồng nhiệt
8445:
bệnh tình dục
8446:
bệnh tim
8447:
bệnh tiêu chảy
8448:
bệnh tiền đình
8449:
bệnh thương hàn
8450:
bệnh thối hoại
8451:
bệnh thiểu năng
8452:
bệnh thiếu máu não
8453:
bệnh thiếu máu
8454:
bệnh thấp khớp
8455:
bệnh thành tích
8456:
bệnh thần kinh
8457:
bệnh thận
8458:
bệnh than
8459:
bệnh teo cơ
8460:
bệnh te ta nốt
8461:
bệnh tê
8462:
bệnh tật
8463:
bệnh táo bón
8464:
bệnh tăng huyết áp
8466:
bệnh tâm lý
8468:
bệnh suyễn
8469:
bệnh suy thận
8471:
bệnh suy dinh dưỡng
8472:
bệnh sử
8473:
bệnh sốt xuất huyết
8474:
bệnh sốt rét
8475:
bệnh sốt
8476:
bệnh sán
8477:
bệnh sán chó
8478:
bệnh run tay
8480:
bệnh quan liêu
8481:
bệnh pollip
8482:
bệnh phù
8483:
bệnh phong tình
8484:
bệnh phong thấp
8485:
bệnh phong
8486:
bệnh phó thương hàn
8487:
bệnh phẩm
8488:
bệnh nội khoa
8489:
bệnh nhồi máu cơ tim
8490:
bệnh nhiệt miệng
8491:
bệnh nhiệt đới
8492:
bệnh nhẹ
8493:
bệnh nhân covid
8494:
bệnh người già
8495:
bệnh ngôi sao
8496:
bệnh ngoại khoa
8497:
bệnh ngoài da
8498:
bệnh nghiện
8499:
bệnh nghề nghiệp
8500:
bệnh nền
8501:
bệnh nặng
8502:
bệnh nấm vảy
8503:
bệnh nấm da đầu
8504:
bệnh nấm
8505:
bệnh mù màu
8506:
bệnh mỡ trong máu
8507:
bệnh mỡ máu
8508:
bệnh mèo cào
8509:
bệnh mề đay
8510:
bệnh máu trắng
8511:
bệnh máu nhiễm mỡ
8512:
bệnh máu khó đông
8513:
bệnh mất trí nhớ
8514:
bệnh mất ngủ
8515:
bệnh mắt hột
8516:
bệnh mắt cá chân
8517:
bệnh mắt
8518:
bệnh mạch vành
8519:
bệnh lý nền
8520:
bệnh lý học
8521:
bệnh lỵ
8522:
bệnh lupus ban đỏ
8523:
bệnh lở ghẻ
8524:
bệnh liệu
8525:
bệnh liệt dương
8526:
bệnh lao
8527:
bệnh lang trắng
8529:
bệnh kinh niên
8530:
bệnh khuẩn
8531:
bệnh khớp
8532:
bệnh khô mắt
8533:
bệnh huyết trắng
8534:
bệnh hủi
8535:
bệnh học tim
8536:
bệnh học
8537:
bệnh hoang tưởng
8538:
bệnh hoạn
8539:
bệnh hoa liễu
8540:
bệnh ho khan
8541:
bệnh ho
8542:
bệnh hiểm nghèo
8543:
bệnh hen suyễn
8544:
bệnh hen phế quản
8545:
bệnh hen
8546:
bệnh hắc lào
8547:
bệnh giời leo
8548:
bệnh giang mai
8549:
bệnh giảm thị lực
8550:
bệnh ghẻ
8551:
bệnh gan nhiễm mỡ
8552:
bệnh gan
8553:
bệnh gai cột sống
8554:
bệnh ecpét mảng tròn
8555:
bệnh đường ruột
8556:
bệnh đường huyết
8557:
bệnh đường hô hấp
8558:
bệnh Down
8559:
bệnh đột quỵ
8561:
bệnh dịch hạch
8562:
bệnh dịch
8563:
bệnh dị ứng
8564:
bệnh đau mắt
8565:
bệnh đau lưng
8566:
bệnh đau họng
8567:
bệnh đau bao tử
8568:
bệnh đao
8569:
bệnh dại
8570:
bệnh đa nhân cách
8571:
bệnh dạ dày
8572:
bệnh cường giáp
8573:
bệnh cúm gà
8574:
bệnh cúm
8575:
bệnh cũ tái phát
8576:
bệnh còi xương
8577:
bệnh cơ xương khớp
8578:
bệnh cấp tính
8579:
bệnh căn học
8580:
bệnh cảm
8581:
bệnh câm
8582:
bệnh bướu cổ
8583:
bệnh bụi phổi
8584:
bệnh ban đỏ
8585:
bệnh bẩm sinh
8586:
bệnh bại não
8587:
bệnh bạch tạng
8588:
bệnh bạch cầu
8589:
bệnh bạch biến
8590:
bệnh Alzheimer
8591:
bệnh á sừng
8592:
bạo bệnh
8593:
ban đỏ
8594:
bầm tím
8595:
bài thuốc
8596:
bảng quyết toán
8597:
bảng phong thần
8599:
bảng phi tiêu
8600:
bằng phẳng
8601:
bảng phân công
8603:
bảng nội quy
8604:
bằng nhau
8605:
bằng mọi giá
8606:
bằng mọi cách
8607:
bảng mô tả công việc
8608:
bảng màu mắt
8609:
bảng mạch điện tử
8610:
bảng mạch
8611:
bảng mã
8612:
bảng lương
8613:
bằng lái xe ô tô
8614:
bằng lái
8615:
bảng kính
8616:
bảng kiểm điểm
8617:
bảng kết quả học tập
8618:
băng keo xốp 2 mặt
8619:
băng keo non
8620:
băng keo giấy
8621:
băng keo đục
8622:
băng keo dán thùng
8623:
bảng kê thanh toán
8624:
bảng kê lâm sản
8625:
bảng kê khai
8626:
bảng kế hoạch
8627:
bảng kê hóa đơn
8628:
bảng kê hàng hóa
8630:
bảng kê đính kèm
8631:
bảng kê công nợ
8632:
bảng kê chứng từ
8633:
bảng kê chi tiết
8634:
bảng kê chi phí
8635:
bảng kê
8636:
bảng hướng dẫn
8637:
bảng học sinh
8638:
bảng học phí
8639:
bảng hiệu quảng cáo
8640:
bảng hiệu
8641:
bằng hiện vật
8642:
bảng giới thiệu
8643:
bảng giá dịch vụ
8644:
bảng giá
8645:
băng ghế dài
8646:
băng gâu
8647:
băng gai dính
8648:
bảng dự trù kinh phí
8651:
bảng định mức
8652:
băng dính 2 mặt
8653:
băng dính
8654:
bảng điều khiển
8655:
bảng điện tử
8656:
bảng điểm danh
8657:
bảng điểm cao học
8658:
bảng điểm
8659:
băng đĩa
8660:
băng đeo tay
8662:
bảng đấu
8663:
băng đăng
8664:
băng cuốn bảo ôn
8665:
băng cuốn
8666:
bảng công nợ
8667:
bảng con
8669:
bằng chứng
8670:
bảng chiết tính
8672:
bảng chi tiêu
8673:
bảng chỉ đường
8674:
bảng chỉ dẫn
8675:
bảng chấm công
8676:
bảng câu hỏi
8679:
bảng cân đối kế toán
8680:
bảng cấm hút thuốc
8681:
bảng biểu
8682:
bảng biến thiên
8684:
bản vẽ xây dựng
8685:
bản vẽ tổng mặt bằng
8688:
bản vẽ quy hoạch
8689:
bản vẽ phối cảnh
8690:
bản vẽ mặt cắt
8691:
bản vẽ mặt bằng
8692:
bản vẽ lắp
8693:
bản vẽ kỹ thuật
8694:
bản vẽ kết cấu
8695:
bản vẽ hoàn công
8696:
bản vẽ hiện trạng
8697:
bản vẽ bố trí
8699:
bản vẽ
8700:
bãi bỏ tổ chức
8701:
bãi bỏ sự thiết lập
8702:
bãi bỏ lệnh cấm vận
8703:
bãi bỏ chế độ thi cử
8704:
an ninh xã hội
8705:
an ninh truyền tin
8706:
an ninh trong nước
8707:
an ninh trật tự
8708:
an ninh thực thể
8709:
an ninh sở tại
8710:
an ninh quốc phòng
8711:
an ninh quốc nội
8712:
an ninh quốc gia
8713:
an ninh mạng
8714:
an ninh lương thực
8715:
an ninh kỹ nghệ
8716:
an ninh hóa học
8717:
an ninh hải quân
8718:
an ninh công cộng
8719:
an ninh biên giới
8720:
an ninh
8721:
chế biến xuất khẩu
8722:
béo bở
8723:
béo bệu
8724:
bằm
8725:
chín vừa
8726:
chín tái
8727:
chế độ nấu cháo
8728:
chế độ dinh dưỡng
8729:
chế độ ăn kiêng
8730:
chế độ
8731:
chế biến món ăn
8732:
chế biến lâm sản
8733:
búp phê
8734:
bữa trưa vui vẻ
8735:
bữa trưa của tôi
8736:
bữa tiệc nhỏ
8737:
bữa tiệc ngoài trời
8738:
bữa phụ
8739:
bữa cơm tất niên
8740:
bữa cơm gia đình
8741:
bữa cơm đoàn viên
8742:
bữa ăn
8743:
bữa chính
8744:
bữa ăn xế
8745:
bữa ăn nhẹ
8746:
bỏ bữa sáng
8747:
bỏ bữa
8748:
bát phở
8749:
bát mì
8750:
ăn tái
8751:
ăn quà vặt
8752:
ăn quá
8753:
ăn như heo
8754:
ăn nhanh một thứ gì
8755:
ăn nhà hàng
8756:
ăn ngon lành
8757:
ăn gỏi
8758:
ăn đường
8759:
ăn điểm tâm
8760:
ăn cưới
8761:
ăn của đút
8762:
ăn cơm thết
8763:
ăn cơm tháng
8764:
ăn cơm nhà
8765:
ăn cỏ
8766:
ăn chung
8767:
ăn cá
8768:
ẩm thực Việt Nam
8769:
ẩm thực đa dạng
8770:
nho đen
8771:
xoài non
8772:
xoài dầm
8773:
xoài chín
8774:
xoài cát
8775:
trái cây trộn
8776:
trái cây tô
8777:
trái cây sấy dẻo
8778:
trái cây ngâm
8779:
trái cây dĩa
8780:
kem nước quả
8781:
kem ly
8782:
kem đá bào
8783:
hoa quả sấy khô
8784:
hoa quả dầm
8785:
chè nụ
8786:
chè mạn
8787:
chè hương
8788:
chè đỗ đen
8789:
chè bông cỏ
8790:
nước vàng
8791:
nước trái cây
8792:
nước nha đam
8793:
nước đường
8794:
nước dưa hấu
8795:
nước có gas
8796:
nước đá cây
8797:
nước chè
8798:
cafe sữa đá
8799:
cafe sữa
8800:
cafe phin
8801:
cafe chồn
8802:
cafe bệt
8803:
cafe bạc xỉu
8804:
cafe
8805:
cà phê vỉa hè
8806:
cà phê sách
8807:
cà phê pha sẵn
8808:
cà phê pha phin
8809:
cà phê nhân
8810:
cà phê ngon
8811:
cà phê cốt dừa
8812:
cà phê bọt biển
8813:
cà phê bột
8814:
bình chè
8815:
bạc xỉu đá
8816:
bạc sỉu
8817:
bột xù
8818:
bột tàn mì
8819:
bột sắn
8820:
bột rau câu
8821:
bột ớt
8822:
bột ngọt
8823:
bột nếp
8824:
bột nêm
8825:
bột năng
8826:
bột mỳ
8827:
bột mì ngang
8828:
bột mì đa dụng
8829:
bột mì
8830:
bột màu
8831:
bột lọc
8832:
bột kem béo
8833:
bột điều
8834:
bột chiên
8835:
bột béo
8836:
bột bắp
8837:
bột bánh xèo
8838:
bột bánh dẻo
8839:
bơ nhạt
8840:
bơ lạt
8841:
dao phay ngón
8842:
dao phay
8843:
dao nhíp
8844:
dao móc lỗ
8845:
dao mổ
8846:
dao lạng thịt
8847:
dao lam
8848:
dao kéo
8849:
dạo gót
8850:
dao cày
8851:
dao cầu
8852:
dao bổ cau
8853:
dao cau
8854:
dao cắt
8855:
đảo bếp
8856:
chén cơm
8857:
chén ăn cơm
8858:
chạn bát đũa
8859:
cái vá múc canh
8860:
cái vá
8861:
cái rây lọc
8862:
cái phích
8863:
cái nĩa
8864:
cái muôi
8865:
cái hủ
8866:
cái hốt rác
8867:
cái giá múc canh
8868:
cái can đựng nước
8869:
cái can
8870:
cái ca múc nước
8871:
cái bình đựng nước
8872:
cái bật lửa
8873:
cái bát
8874:
cái ấm
8875:
ca nước
8876:
ca nhựa
8877:
ca múc nước
8878:
ca đựng nước
8879:
ca đong
8880:
bộ tách trà
8881:
bộ bàn ăn
8882:
bộ ấm chén
8883:
bếp từ
8884:
bếp than
8885:
bếp nướng than
8886:
bếp công nghiệp
8887:
bếp chính
8888:
bếp ăn công nghiệp
8889:
bếp ăn
8890:
bát cơm
8891:
ấm trà
8892:
ấm siêu tốc
8893:
ấm nước
8894:
ấm đun siêu tốc
8895:
ấm đun nước siêu tốc
8896:
ấm đun nước
8897:
gỏi ngó sen tôm thịt
8898:
gỏi gà
8899:
gỏi bắp chuối
8900:
cá mòi hộp
8901:
cá cơm kho
8902:
xương ống heo
8903:
xương heo
8904:
xúc xích Đức
8905:
xúc xích chiên
8906:
xốt hàu
8907:
xôi xoài thái lan
8908:
xôi ngũ sắc
8909:
xôi đậu xanh
8910:
xiên nướng
8911:
xí muội
8912:
ngũ cốc nguyên hạt
8913:
khoai tây đút lò
8914:
đậu phụng
8915:
đậu phụ thối
8916:
đậu phụ sốt cà chua
8917:
đậu phụ
8918:
dăm bông
8919:
da lợn quay giòn
8920:
cút lộn rang me
8921:
cua lột
8922:
cua hoàng đế
8923:
cua biển
8924:
phán đoán
8925:
nhớ
8926:
nhận ra
8927:
nghi ngờ
8928:
liên tưởng
8929:
giữ vững lập trường
8930:
chim cắt
8931:
chim cảnh
8932:
chim bồ câu
8933:
chim ác là
8934:
chiền chiện
8935:
chìa vôi
8936:
châu chấu
8937:
chào mào
8938:
chàng hiu
8939:
cạp nong
8940:
cạp nia
8941:
cáo tuyết
8942:
cào cào
8943:
cánh sâu bọ
8944:
cánh chim
8945:
cái sừng
8946:
cái đuôi
8947:
cá sộp
8948:
các con vật
8949:
cá voi xanh
8950:
cá voi trắng
8951:
cá voi sát thủ
8952:
cá viên
8953:
cá ươn
8954:
cá tươi
8955:
cá tràu
8956:
cá tráp
8957:
cá trắm đen
8958:
cá trác vàng
8959:
cá thờn bơn
8960:
cá thòi lòi
8961:
cá thiên đường
8962:
pomacentridae
8963:
cá thể
8964:
cá thần tiên
8965:
cá thác lác cườm
8966:
cá sửu
8967:
cá song đỏ
8968:
cá sòng
8969:
cá sấu châu mỹ
8970:
cá saba
8971:
cây nắp ấm
8972:
cây na
8973:
cây mướp
8974:
cây gỗ mun
8975:
cây mùi tây
8976:
cây một lá mầm
8977:
cây mồng tơi
8978:
cây môn bạc hà
8979:
cây môn cảnh
8980:
cây mộc tặc
8981:
cây mộc hương
8982:
cầy móc cua
8983:
cây me tây
8984:
cây me
8985:
cây mè
8986:
cây mao địa hoàng
8987:
cây măng tây
8988:
cây mãng cầu
8989:
cây mâm xôi
8990:
cây mã đề
8991:
cây lý gai
8992:
cây lương thực
8993:
cây lưỡi hổ
8994:
cây lục bình
8995:
2 âm tiết
8996:
17 triệu
8997:
150 nghìn
8998:
12 cung hoàng đạo
8999:
100 tỷ
9000:
100 nghìn
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết