DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
8001:
người ấn độ
8002:
người ai len
8003:
người ai cập
8004:
người afghanistan
8005:
người ả rập xê út
8006:
người ả rập
8007:
người á châu
8008:
chợ chiều
8009:
chỗ chắn tàu
8010:
chỗ cạn
8011:
chợ búa
8012:
chỗ ăn ở
8013:
chỗ ẩn náu
8014:
chỗ ẩn nấp
8015:
chiến khu
8016:
chánh điện
8017:
chân cầu
8018:
cầu trượt nước
8019:
cầu tình yêu đà nẵng
8020:
cầu thê húc
8021:
cầu thang gỗ
8022:
cầu sông hàn
8023:
cầu rồng
8024:
câu lạc bộ đêm
8025:
cầu đường bộ
8026:
cầu đi bộ
8027:
cầu cổng vàng
8028:
cầu bộ hành
8029:
cao hùng
8030:
cao bằng
8031:
cảnh vật
8032:
cảng vụ
8033:
cảng tàu
8034:
cảng nước sâu
8035:
cảng ngoài
8036:
cảng hàng không
8037:
cảng hải phòng
8038:
cảng dỡ hàng
8039:
cảng đi
8040:
cảng đến
8041:
cảng cạn
8042:
cảng cá
8043:
cảng bốc hàng
8044:
cảng biển nước sâu
8046:
căn cứ quân sự
8047:
căn cứ kỹ nghệ
8048:
căn cứ hải quân
8049:
căn cứ địa
8050:
cằn cỗi
8051:
cái hồ
8052:
cái ao
8053:
các nước phát triển
8056:
các nước bạn
8057:
bờ vực
8058:
bờ sông
8059:
bờ ruộng
8060:
bờ hồ
8061:
bờ bụi
8062:
bờ bao
8063:
bờ
8064:
bình nguyên
8065:
bình minh trên biển
8066:
bình minh
8067:
biệt thự biển
8068:
biển xanh
8069:
biển trắng
8070:
biển trầm lặng
8071:
biển san hô
8072:
biển phong phú
8073:
biển nhân tạo
8074:
biển mưa gió
8075:
biển mênh mông
8076:
biển khơi
8077:
biển đảo
8078:
biển có nhiều đảo
8079:
biển chết
8080:
biển cả
8081:
biển băng
8082:
bìa rừng
8083:
bến thượng hải
8084:
bến hàn quốc
8085:
bến cảng nhà rồng
8086:
bến bạch đằng
8087:
bảo tàng viện
8089:
bảo tàng sáp
8091:
bảo tàng lịch sử
8092:
bảo tàng học
8093:
bảo tàng dân tộc học
8094:
bảo tàng
8095:
bão nhiệt đới
8096:
bão hòa
8097:
bão cát
8098:
bão cấp 12
8099:
băng tuyết
8100:
băng nguyên
8101:
băng giá
8102:
ban mai
8103:
bản doanh tiền tuyến
8104:
bản doanh
8105:
bán bình nguyên
8106:
bãi trường
8107:
bãi than bùn
8108:
bãi thải
8109:
bãi tập
8110:
bãi tắm
8111:
bãi sao
8112:
bãi sa mạc
8113:
bãi rào
8114:
bãi hạ cánh
8116:
bãi đất hoang
8117:
bãi đất
8118:
bãi đánh cá
8119:
bãi đá sông hồng
8120:
bãi đá bóng
8121:
bãi đá
8122:
bãi cỏ xanh
8124:
bãi chiến trường
8125:
bãi chiến
8126:
bãi chăn thả
8127:
bãi cá
8128:
bãi
8129:
bách thảo
8130:
bạch nga
8131:
bạch đinh
8132:
bạch cung
8133:
bắc việt
8134:
ấu trĩ viên
8135:
ao cá
8136:
ao
8137:
ngựa lùn
8138:
ngựa hoang
8139:
ngựa có cánh
8140:
ngựa chiến
8141:
ngựa cái
8142:
heo sữa
8143:
heo nái
8144:
heo mọi
8145:
heo hơi
8146:
đàn vịt
8148:
đàn kiến
8149:
đàn gia súc
8150:
đàn cò
8151:
đàn cá
8152:
đàn bò
8153:
da súc vật non
8154:
da heo
8155:
da dê
8156:
da cá sấu
8157:
da cá
8158:
da bò
8159:
da beo
8160:
cừu con
8161:
cừu cái
8162:
cọp cái
8163:
cọng rơm
8164:
cọng hành
8165:
cọng giá
8166:
con xén tóc
8167:
con vụ
8168:
con vọp
8169:
con voi con
8170:
con vịt con
8171:
con vẹm
8172:
con ve chó
8173:
con ve
8174:
con vạc
8175:
con tỳ hưu
8176:
con tuần lộc
8177:
con trâu nước
8178:
con trai biển
8179:
con tôm hùm
8180:
con tôm giống
8181:
con tò vò
8182:
con tinh tinh
8183:
con thú
8184:
con thỏ con
8185:
con thiên nga
8186:
con thằn lằn
8187:
con thạch sùng
8188:
con tằm
8189:
con sùng đất
8190:
con sứa
8191:
con sư tử
8192:
con sơn dương
8193:
con sếu
8194:
con sâu róm
8195:
con sâu ngủ
8196:
con sâu đo
8197:
con sâu bướm
8198:
con sao la
8199:
con sao biển
8200:
con sáo
8201:
con sam
8202:
con sá sùng
8203:
con rươi
8204:
con ruốc
8205:
con rùa biển
8206:
con rồng lửa
8207:
con rồng đất
8208:
con rồng
8209:
con rít
8210:
con rệp
8211:
con rắn mối
8212:
con rái cá
8213:
con ong chăm chỉ
8214:
con ốc sên
8215:
con ốc biển
8216:
con ó
8217:
con nòng nọc
8218:
con nhông
8219:
con nhím biển
8220:
con nhím Âu
8221:
con nhái
8222:
con ngựa con
8223:
con ngọc trai
8224:
con nghêu
8225:
con nghê
8226:
con ngao
8227:
con mòng két
8228:
con mòng biển
8229:
con mòng
8230:
con mèo nói
8231:
con mèo con
8232:
con lươn
8233:
con linh dương
8234:
con linh cẩu
8235:
con lăng quăng
8236:
con lân
8237:
con lạc đà
8238:
con la
8239:
con kỳ nhông
8240:
con kỳ lân
8241:
con kỳ đà
8242:
con khủng long
8243:
con khỉ đột
8244:
con khỉ con
8245:
con két
8246:
con kền kền
8247:
con kê
8248:
con hươu sao
8249:
con hồng hạc
8250:
con hải sâm
8251:
con hải quỳ
8252:
con hải mã
8253:
con hải ly
8254:
con hải cẩu
8255:
con hà biển
8256:
con giun đất
8257:
con giun
8258:
con giống
8259:
con giòi
8260:
con giấm
8261:
con gấu trúc
8262:
con gấu mèo
8263:
con gà tây
8264:
con gà mái
8265:
con gà lôi
8266:
con gà con
8267:
con ẽnh ương
8268:
con én
8269:
con đười ươi
8270:
con đực
8271:
con dưa biển
8272:
con dông
8273:
con đom đóm
8274:
con dòi
8275:
con đỡ đầu
8276:
con dĩn
8277:
con điệp
8278:
con diệc bạch
8279:
con đỉa
8280:
con dẽ gà
8281:
con dê con
8282:
con dế
8283:
con đa đa
8284:
con cuốn chiếu
8285:
con cú mèo
8286:
con cự đà
8287:
con cu
8288:
con cọp con
8289:
con công trống
8290:
con công
8291:
con còng
8292:
con côn trùng
8293:
con chuột túi
8294:
con chuột con
8295:
con chuột chù
8296:
con chuột
8297:
con chồn hương
8298:
con chồn hôi
8299:
con chồn cái
8300:
con chồn
8301:
con chó sói
8302:
con chó đốm
8303:
con chó con
8304:
con chó
8305:
con chim vừa mới nở
8306:
con chim non
8307:
con chim đại bàng
8308:
con chim cú mèo
8309:
con chim cánh cụt
8310:
con chim bồ câu
8311:
con chim
8312:
con chí
8313:
con chấy
8314:
con châu chấu
8315:
con cánh cam
8316:
con cà cuống
8317:
con cá
8318:
con bươm bướm
8319:
con bướm
8320:
con bọ xít
8321:
con bò tót
8322:
con bò sữa
8323:
con bọ rùa
8324:
con bồ nông
8325:
con bọ ngựa
8326:
con bọ hung
8327:
con bồ hóng
8328:
con bò đực
8329:
con bò con
8330:
con bọ chét
8331:
con bồ câu
8332:
con bọ cạp
8333:
con bọ cánh cứng
8334:
con bọ cánh cam
8335:
con bò cái
8336:
con bò biển
8337:
con bọ
8338:
con bò
8339:
con beo
8340:
con bề bề
8341:
con bào ngư
8342:
con báo đốm
8343:
con báo đen
8344:
con ba ba
8345:
chuột xạ
8346:
chuột túi
8347:
chuột thí nghiệm
8348:
chuột nhắt
8349:
chuột lang
8350:
chuột hương
8351:
chuột hamster
8352:
chuột đồng
8353:
chuột chù
8354:
chồn sương
8355:
chồn
8356:
chó tuyết
8357:
chó sủa
8358:
chó sói đồng cỏ
8359:
chó sói đất
8360:
chó săn
8361:
chó rừng
8362:
chó xoáy phú quốc
8363:
chó phốc sóc
8364:
chó phốc
8365:
chó nhật
8366:
chó nghiệp vụ
8367:
chó ngao tây tạng
8368:
chó lông xù
8369:
chó hoang
8370:
chó đực
8371:
chó điên
8372:
chó dại
8373:
chó đặc nhiệm
8374:
chó cứu hộ
8375:
chó cưng
8376:
chó cảnh
8377:
chó biển
8378:
chim vành khuyên
8379:
chim ưng
8380:
chim tu hú
8381:
chìm tàu
8382:
chim sơn ca
8383:
chim sâu
8384:
chim sáo
8385:
chim ruồi
8386:
chim quyên
8387:
chim lợn
8388:
chim hoàng oanh
8389:
chim họa mi
8390:
chim gõ kiến
8391:
chim én
8392:
chim dô nách
8393:
chim đại bàng
8394:
chim cú mèo
8395:
chim cu gáy
8396:
chim cu
8397:
chim cốc
8398:
chim chuột
8399:
chim chóc
8400:
chim chiền chiện
8401:
chim chiến
8402:
chim chích chòe
8403:
chim chích bông
8404:
chim chích
8405:
chim chìa vôi
8406:
chim chèo bẻo
8407:
trái thông
8408:
trái thị
8409:
trái thanh trà
8410:
trái sung mỹ
8411:
trái sim
8412:
trái say
8413:
trái nhàu
8414:
trái mãng cầu
8415:
trái lêkima
8416:
trái khổ qua
8417:
trái dưa leo
8418:
trái dừa
8419:
trái điều
8420:
trái dâu da xanh
8421:
trái dâu da
8422:
trái đậu bắp
8423:
trái chuối
8424:
trái cherry
8425:
trái cây chưa chín
8426:
trái cây chín
8427:
trái cây bị hư
8428:
trái ca cao
8429:
trái bòn bon
8430:
trái bồ kết
8431:
khoăm
8432:
khoai sáp
8433:
khoai nưa
8434:
khoai lang mật
8435:
hoa sen trắng
8436:
hoa sáp
8437:
hoa salem
8438:
hoa sala
8439:
hoa rum
8440:
hoa râm
8441:
hoa quỳnh anh
8442:
hoa quả
8443:
hoa phượng tím
8444:
hoa nhí
8445:
hoa nguyệt
8446:
hoa ngũ sắc
8447:
hoa ngôn
8448:
hoa nghệ tây
8449:
hoa mào gà
8450:
hoa mãn đình hồng
8451:
hoa mận
8452:
hoa mai vàng
8453:
hoa mai trắng
8454:
hoa mai mỹ
8455:
hoa mai
8456:
hoa mắc cỡ
8457:
hoa lục bình
8458:
hoa lợi
8459:
hoa lộc vừng
8460:
hoa linh lan
8461:
hoa liễu
8462:
hoa lệ
8463:
hoa lay ơn
8464:
hoa lan tỏi
8465:
hoa lan hồ điệp
8466:
hoa kiểng
8467:
hoa khô
8468:
hoa huệ tây
8469:
hoa hồng xanh
8470:
hoa hồng vàng
8471:
hoa hồng trắng
8472:
hoa hồng nhung
8473:
hoa hồng leo
8474:
hoa hồng đỏ
8475:
hoa hồng anh
8476:
hoa hòe hoa sói
8477:
hoa hòe
8478:
hoa hoàng lan
8479:
hoa hoàng anh
8480:
hoa héo
8481:
hoa hải đường
8482:
hoa gió
8483:
hoa gạo
8484:
hoa đỗ quyên
8485:
hoa điệp
8486:
hoa địa lan
8487:
hoa đẹp
8488:
hoa đào hoa mai
8489:
hoa dành dành
8490:
hoa dại
8491:
hoa dạ yến thảo
8492:
hoa dạ lan hương
8493:
hoa đã có chủ
8494:
Hoa Đà
8495:
hoa cứt lợn
8496:
hoa cau
8497:
hoa cát tường
8498:
hoa cánh bướm
8499:
hoa cải trắng
8500:
hoa cải dầu
8501:
hoa cà
8502:
hoa bướm
8503:
hoa bưởi
8504:
hoa ban trắng
8505:
hoa bách nhật
8506:
hoa bách hợp
8507:
hoa bạch cúc
8508:
hoa baby
8509:
hoa atiso
8510:
hoa anh túc
8511:
hoa anh thảo
8512:
đám cỏ
8513:
dâm bụt
8514:
cuống lá
8515:
cụm hoa
8516:
cùi quả
8517:
cùi dừa khô
8518:
cùi bưởi
8519:
cúc vạn thọ
8520:
cúc mâm xôi
8521:
củ từ
8522:
cừ tràm
8523:
củ su su
8524:
củ su hào
8525:
củ sen
8526:
củ quả
8527:
củ nén
8528:
củ năng
8529:
cú mèo
8530:
củ mài
8531:
củ lạc
8532:
củ kiệu muối
8533:
củ khoai tây
8534:
củ khoai môn
8535:
củ khoai mỡ
8536:
củ khoai
8537:
củ hủ dừa
8538:
củ hồi
8539:
củ hành khô
8540:
củ hành
8541:
củ gừng
8542:
củ dong riềng
8543:
củ dền
8544:
củ đậu
8545:
củ chuối
8546:
củ cải trắng
8547:
củ cải tím
8548:
củ cải đường
8549:
củ cải turnip
8550:
củ cà rốt
8551:
củ ấu
8552:
cốm xanh
8553:
cỏ voi
8554:
cỏ sâu róm
8555:
cỏ rả
8557:
cỏ nhân tạo
8558:
cỏ ngọt
8559:
cỏ mực
8560:
cỏ may
8561:
cỏ mật
8562:
cỏ mần trầu
8563:
cỏ lúa mì
8564:
cỏ lồng vực
8565:
cỏ lông heo
8566:
cỏ lào
8567:
cỏ lá gừng
8568:
cỏ khô
8569:
cỏ gianh
8570:
cỏ gấu
8571:
cỏ gà
8572:
cỏ cây
8573:
có cành mọc lộn xộn
8574:
cỏ bàng
8575:
cỏ bạc đầu
8576:
cỏ 3 lá
8577:
chuối xanh
8578:
chuối tiêu
8579:
chuối sứ
8580:
chuối sợi
8581:
chuối sáp
8582:
chuối hoa
8583:
chuối chiên
8584:
chuối chát
8585:
chuối cau
8586:
chuối
8587:
chùm ruột
8588:
chùm nho
8589:
chùm ngây
8590:
chòm lá
8591:
chôm chôm
8592:
chồi rễ
8593:
chồi cây
8594:
chò nâu
8595:
chỗ ghép cây
8596:
chiết cành
8597:
chiếc lá
8598:
chi anh thảo
8599:
chanh vàng
8600:
chanh cốm
8601:
chanh chua
8602:
chà là
8603:
cây xúp lơ trắng
8604:
cây xô thơm
8605:
cây xấu hổ
8606:
cây xá xị
8607:
cây xạ đen
8608:
cây vòi voi
8609:
cây vạn tuế
8610:
cây vân sam
8611:
cây vạn niên thanh
8612:
cây tuyết tùng
8613:
cây tuyết sơn
8614:
cây tuy líp
8615:
cây tùng thơm
8616:
cây tùng lam
8617:
cây tùng bách
8618:
cây tử vi
8619:
cây tử đinh hương
8620:
cây trượng
8621:
cây trứng cá
8622:
cây trúc nhật
8623:
cây trúc đào
8624:
cây trồng từ hạt
8625:
cây trồng
8626:
cây trinh nữ
8627:
cây trầu không
8628:
cây trầu bà đế vương
8629:
cây trầu bà
8630:
cây trắc bách diệp
8631:
cây trắc bá
8632:
cây tỏi
8633:
cây tiêu
8634:
cây tía tô
8635:
cây thương
8636:
cây hoa thược dược
8637:
cây thù lù
8638:
cây thu hải đường
8639:
cây thốt nốt
8640:
cây thông rụng lá
8641:
cây thì là
8642:
cây thép
8643:
cây thầu dầu
8644:
cây thảo dược
8645:
cây thanh yên
8646:
cây thanh long
8647:
cây thanh lương trà
8648:
cây thánh giá
8649:
cây thần tài
8650:
cây thằn lằn
8651:
cây thạch tùng
8652:
cây thạch nam
8653:
cây táo gai
8654:
cây táo
8655:
cây tầm xuân
8656:
cây tầm ma
8657:
cây tắc
8658:
cây sương sáo
8659:
cây sương sâm
8660:
cây su su
8661:
cây sứ
8662:
cây sống đời
8663:
cây song mật
8664:
cây sơn tùng
8665:
cây sơn trà Nhật Bản
8666:
cây sơn thù du
8667:
cây sồi
8668:
cây sơ ri
8669:
cây siro
8670:
cây sim
8671:
cây si
8672:
cây sấu
8673:
cây sao đen
8674:
cây sào
8675:
cây sao
8676:
cây sanh
8677:
cây sắn
8678:
cây sa nhân
8679:
cây rừng
8680:
cây rau sam
8681:
cây rau muống
8682:
cây rau mùi
8683:
cây quế
8684:
cây quất ngày tết
8685:
cây phượng vĩ
8686:
phụ tử
8687:
cây phong lan
8688:
cây ớt
8689:
cây óc chó
8690:
cây ô liu
8691:
cây non
8692:
cây nhục đậu khấu
8693:
cây nhót
8694:
cây nho
8695:
cây nhà lá vườn
8696:
cây nha đam
8697:
cây nguyệt quế
8698:
cây ngô đồng
8699:
cây ngô
8700:
cây ngò
8701:
cây nghệ
8702:
cây ngâu
8703:
cây ngắn ngày
8704:
cây ngân hạnh
8705:
cây ngải tây
8706:
cây ngải đắng
8707:
cây ngải cứu
8708:
cây nêu
8709:
cây năng
8710:
đại dịch covid 19
8711:
đại dịch covid
8712:
đại dịch corona
8713:
đại dịch
8714:
đau rát
8715:
đau răng khôn
8716:
đau răng
8717:
đau quá
8718:
đau ốm
8719:
đau cổ vai gáy
8720:
đau bụng kinh nguyệt
8721:
đau bụng dưới
8722:
đau bụng đi ngoài
8723:
dẫn lưu màng phổi
8724:
dẫn lưu
8725:
đái tháo đường
8726:
đái tháo
8727:
đái đường
8729:
hội chứng thận hư
8731:
hội chứng sợ máu
8732:
hội chứng sợ lỗ
8734:
hội chứng ống cổ tay
8735:
hội chứng down
8738:
nhồi sọ
8739:
nhồi máu não
8740:
nhồi máu
8741:
nhiệt lưỡi
8742:
nhiễm xạ
8743:
nhiễm trùng tiểu
8744:
nhiễm trùng máu
8747:
nhiễm trùng
8748:
nhiễm sắc
8749:
nhiễm khuẩn
8750:
nhiễm độc
8751:
nhiễm covid
8752:
nhiễm chéo
8753:
nhiễm bịnh
8754:
nhiễm bệnh covid
8755:
nhiễm bệnh
8756:
nhiễm bẩn
8757:
nhiễm
8759:
ung thư tuyến giáp
8760:
ung thư tử cung
8761:
ung thư trực tràng
8763:
ung thư phổi
8764:
ung thư học
8766:
ung thư đại tràng
8767:
ung thư da
8768:
ung thư buồng trứng
8769:
xơ vữa động mạch
8770:
xổ giun
8771:
xơ gan cổ trướng
8772:
xơ gan
8773:
xuất tinh sớm
8774:
xuất tinh ở nữ
8775:
xuất tinh
8776:
xuất huyết dưới da
8777:
xuất huyết dạ dày
8778:
xuất huyết bao tử
8779:
xuất huyết
8781:
chứng viễn thị
8782:
chứng viêm quầng
8783:
chứng viêm phổi
8784:
chứng viêm nướu
8785:
chứng viêm mắt
8786:
chứng viêm màng não
8787:
chứng viêm khớp
8788:
chứng viêm bóng đái
8789:
chứng viêm
8790:
chứng tiểu són đau
8792:
chứng thiếu máu
8793:
chứng suyễn
8794:
chứng suy nhược
8795:
chứng sổ mũi
8796:
chứng sa ruột
8797:
chứng rong kinh
8799:
chứng phù voi
8800:
chứng phù
8801:
chứng phát ban
8802:
chứng ợ nóng
8803:
chứng nhuyễn xương
8804:
chứng nhược cơ
8805:
chứng nhũn não
8806:
chứng nhồi máu
8807:
chứng nhìn đôi
8809:
chủng ngừa
8810:
chứng nghiện rượu
8811:
chứng nghiện
8812:
chứng mù màu
8813:
chứng mề đay
8814:
chứng loãng xương
8815:
chứng loạn thị
8816:
chứng loạn nhịp tim
8817:
chứng loạn nhịp
8818:
chứng lên máu
8819:
chứng khó tiêu
8820:
chứng khó ngủ
8821:
chứng khó đọc
8822:
chứng khó đái
8823:
chứng khít hàm
8824:
chứng kê gian
8826:
chứng huyết khối
8827:
chứng hoại tử
8828:
chứng ho khan
8829:
chứng giãn tĩnh mạch
8831:
chứng động kinh
8832:
chứng đau thắt ngực
8833:
chứng đau nửa đầu
8834:
chứng đau lưng
8835:
chứng đau khớp
8836:
chứng đau bụng quặn
8837:
chứng đái són
8838:
chứng câm tiếng
8839:
chứng biếng ăn
8840:
chứng béo phì
8841:
chứng bệnh
8842:
chứng bạch tạng
8844:
dịch tả
8845:
dịch sởi
8846:
dịch hoàn
8847:
dịch hại
8848:
dịch hạch
8849:
dịch cúm
8850:
dịch covid 19
8851:
dịch covid
8852:
dịch corona
8853:
dịch bệnh ở động vật
8855:
dịch bệnh covid 19
8856:
dịch bệnh covid
8857:
dịch bệnh corona
8858:
dịch bệnh bùng phát
8859:
dịch bệnh
8860:
dịch
8861:
bị yếu sức
8862:
bị thương nặng
8863:
bi thương
8864:
bị tê liệt
8865:
bị rạn
8866:
bị nhiễm giun tóc
8867:
bị nhiễm dịch bệnh
8868:
bị nhiễm bệnh
8869:
bị mắc bệnh
8870:
bị liệt
8871:
bị lây bệnh
8872:
bị kinh phong
8873:
bị kiệt sức
8874:
bí đái
8875:
bị cách ly
8876:
bị bệnh
8877:
bệnh zona thần kinh
8878:
bệnh zona
8879:
bệnh xương khớp
8880:
bệnh xuất tinh sớm
8881:
bệnh xoang
8882:
bệnh xcaclat
8884:
bệnh xã hội
8885:
bệnh vô sinh
8886:
bệnh vô cảm
8887:
bệnh viêm xoang
8888:
bệnh viêm thận
8889:
bệnh viêm phế quản
8890:
bệnh viêm loét miệng
8891:
bệnh viêm họng
8892:
bệnh viêm gan b
8893:
bệnh viêm gan
8894:
bệnh viêm
8895:
bệnh vĩ cuồng
8896:
bệnh về huyết áp
8897:
bệnh về đường hô hấp
8898:
bệnh vảy nến
8899:
bệnh vặt
8900:
bệnh vàng da
8901:
bệnh văn phòng
8902:
bệnh uốn ván
8903:
bệnh ung thư
8904:
bệnh ù tai
8905:
bệnh tuyến giáp
8906:
bệnh tương tư
8907:
bệnh tuổi già
8908:
bệnh tự miễn
8909:
bệnh tràng nhạc
8910:
bệnh tổ đỉa
8911:
bệnh tinh hồng nhiệt
8912:
bệnh tình dục
8913:
bệnh tim
8914:
bệnh tiêu chảy
8915:
bệnh tiền đình
8916:
bệnh thương hàn
8917:
bệnh thối hoại
8918:
bệnh thiểu năng
8919:
bệnh thiếu máu não
8920:
bệnh thiếu máu
8921:
bệnh thấp khớp
8922:
bệnh thành tích
8923:
bệnh thần kinh
8924:
bệnh thận
8925:
bệnh than
8926:
bệnh teo cơ
8927:
bệnh te ta nốt
8928:
bệnh tê
8929:
bệnh tật
8930:
bệnh táo bón
8931:
bệnh tăng huyết áp
8933:
bệnh tâm lý
8935:
bệnh suyễn
8936:
bệnh suy thận
8938:
bệnh suy dinh dưỡng
8939:
bệnh sử
8940:
bệnh sốt xuất huyết
8941:
bệnh sốt rét
8942:
bệnh sốt
8943:
bệnh sán
8944:
bệnh sán chó
8945:
bệnh run tay
8947:
bệnh quan liêu
8948:
bệnh pollip
8949:
bệnh phù
8950:
bệnh phong tình
8951:
bệnh phong thấp
8952:
bệnh phong
8953:
bệnh phó thương hàn
8954:
bệnh phẩm
8955:
bệnh nội khoa
8956:
bệnh nhồi máu cơ tim
8957:
bệnh nhiệt miệng
8958:
bệnh nhiệt đới
8959:
bệnh nhẹ
8960:
bệnh nhân covid
8961:
bệnh người già
8962:
bệnh ngôi sao
8963:
bệnh ngoại khoa
8964:
bệnh ngoài da
8965:
bệnh nghiện
8966:
bệnh nghề nghiệp
8967:
bệnh nền
8968:
bệnh nặng
8969:
bệnh nấm vảy
8970:
bệnh nấm da đầu
8971:
bệnh nấm
8972:
bệnh mù màu
8973:
bệnh mỡ trong máu
8974:
bệnh mỡ máu
8975:
bệnh mèo cào
8976:
bệnh mề đay
8977:
bệnh máu trắng
8978:
bệnh máu nhiễm mỡ
8979:
bệnh máu khó đông
8980:
bệnh mất trí nhớ
8981:
bệnh mất ngủ
8982:
bệnh mắt hột
8983:
bệnh mắt cá chân
8984:
bệnh mắt
8985:
bệnh mạch vành
8986:
bệnh lý nền
8987:
bệnh lý học
8988:
bệnh lỵ
8989:
bệnh lupus ban đỏ
8990:
bệnh lở ghẻ
8991:
bệnh liệu
8992:
bệnh liệt dương
8993:
bệnh lao
8994:
bệnh lang trắng
8996:
bệnh kinh niên
8997:
bệnh khuẩn
8998:
bệnh khớp
8999:
bệnh khô mắt
9000:
bệnh huyết trắng
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết
![promotion-background](https://gqefcpylonobj.vcdn.cloud/directus-upload/037557e4-77c9-4d7a-aec8-2ce9a7e933f3.png)
![promotion-background](https://gqefcpylonobj.vcdn.cloud/directus-upload/037557e4-77c9-4d7a-aec8-2ce9a7e933f3.png)