VIETNAMESE
hiệu quả kinh doanh
ENGLISH
business efficiency
/ˈbɪznəs ɪˈfɪʃənsi/
Hiệu quả kinh doanh là một phạm trù có khả năng phản ánh được cách mà doanh nghiệp đang sử dụng nguồn nhân lực. Để từ đó đạt được hiệu quả cao nhất các mục tiêu và kế hoạch kinh doanh được xác định.
Ví dụ
1.
Không có công thức chung cho hiệu quả kinh doanh — nó phụ thuộc vào mô hình kinh doanh, nguồn lực của bạn và mục tiêu bạn muốn đạt được.
There is no universal formula for business efficiency—it depends upon your business model, your resources, and the goals you want to achieve.
2.
Có nhiều cách để định lượng hiệu quả kinh doanh của bạn.
There are various ways to quantify your business efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business Efficiency nhé!
Corporate Performance – (Hiệu suất doanh nghiệp)
Phân biệt:
Corporate Performance đo lường hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp, bao gồm cả tài chính, quản lý và hoạt động. Business Efficiency tập trung vào việc tối ưu hóa các quy trình và hoạt động của doanh nghiệp để đạt được kết quả tốt nhất.
Ví dụ:
Business efficiency directly impacts corporate performance and long-term sustainability.
(Hiệu quả kinh doanh ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất doanh nghiệp và sự bền vững dài hạn.)
Profitability Ratio – (Tỷ lệ lợi nhuận)
Phân biệt:
Profitability Ratio đo lường mức độ sinh lời của doanh nghiệp, trong khi Business Efficiency tập trung vào việc sử dụng các nguồn lực hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí.
Ví dụ:
A high profitability ratio indicates strong business efficiency and financial health.
(Tỷ lệ lợi nhuận cao cho thấy hiệu quả kinh doanh mạnh và sức khỏe tài chính tốt.)
Operational Productivity – (Năng suất hoạt động doanh nghiệp)
Phân biệt:
Operational Productivity đề cập đến hiệu quả trong công việc hàng ngày của doanh nghiệp, trong khi Business Efficiency bao hàm cả việc tối ưu hóa các nguồn lực và chi phí trong toàn bộ tổ chức.
Ví dụ:
Increasing operational productivity is essential for improving business efficiency.
(Tăng năng suất hoạt động là yếu tố cần thiết để cải thiện hiệu quả kinh doanh.)
Return on Assets (ROA) – (Lợi nhuận trên tài sản)
Phân biệt:
Return on Assets (ROA) đo lường mức độ sinh lời của tài sản doanh nghiệp, trong khi Business Efficiency là một khái niệm rộng hơn, đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng mọi nguồn lực của doanh nghiệp.
Ví dụ:
ROA is a crucial metric to assess business efficiency and investment performance.
(ROA là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh và hiệu suất đầu tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết