VIETNAMESE

giấy note

giấy ghi việc, giấy ghi chú, giấy nhắc việc

ENGLISH

sticky note

  
NOUN

/ˈstɪki noʊt/

post-it note

Giấy note là loại giấy không giới hạn về màu sắc, với một bộ màu sắc đa dạng đây là loại giấy thể hiện sự năng động trong các văn phòng, trường học.

Ví dụ

1.

Giấy note là những mẩu giấy nhỏ, thường có màu sặc sỡ để dễ nhận biết.

Sticky notes are small pieces of paper, often brightly colored for easy identification.

2.

Trước khi đi làm, anh ấy vội vàng để lại một tờ giấy note cho vợ.

Before leaving for work, he scrawled a hasty sticky note to his wife.

Ghi chú

Ngoài việc được sử dụng dưới dạng động từ, note còn được dùng dưới dạng danh từ, với các nghĩa sau:

- tiền giấy (Do you have changes for a 500,000 VND note?)

- lá thư, tờ ghi chú ngắn (Do you see my notes here for the Literature class?)

- thư từ được chứng nhận (Do you have your official note from the doctor?)