VIETNAMESE
đội ngũ nhân viên
nhân viên
ENGLISH
staff
/stæf/
Đội ngũ nhân viên là những người làm việc trong một cơ quan, tổ chức.
Ví dụ
1.
Đội ngũ nhân viên hoàn thành công việc xuất sắc.
The staff are doing a splendid job.
2.
Đội ngũ nhân viên không hài lòng lắm về lần tăng lương gần đây nhất.
The staff are not very happy about the latest pay increase.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với staff:
- nhân sự (personnel): The new director is likely to make major changes in personnel.
(Giám đốc mới nhiều khả năng sẽ tạo ra những thay đổi lớn về nhân sự.)
- nhân viên (employee): The number of employees in the company has trebled over the past decade.
(Số lượng nhân viên của công ty đã tăng gấp 3 lần trong thập kỷ qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết