VIETNAMESE

hệ thống điện nhẹ

word

ENGLISH

extra low voltage system

  
NOUN

/ˈɛkstrə loʊ ˈvoʊltəʤ ˈsɪstəm/

ELV

Hệ thống điện nhẹ là bất kỳ hệ thống nào hoạt động ở điện áp không quá 35V AC hoặc không quá 60V DC.

Ví dụ

1.

Mặc dù chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ (khoảng 10-20% giá trị dự án), nhưng hệ thống điện nhẹ (ELV) lại quyết định đẳng cấp chất lượng của công trình.

Although it only accounts for a small proportion (about 10-20% of the project value), the extra low voltage system determines the quality level of the project.

2.

Bản chất của hệ thống điện nhẹ là các hệ thống công nghệ cao, luôn được phát triển và nâng cấp vì mục đích và tiện nghi cho người sử dụng.

The essence of extra low voltage system is high-tech systems, which are always developed and upgraded for the purpose and convenience of users.

Ghi chú

Extra low voltage system là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và viễn thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Security network - Mạng an ninh Ví dụ: An extra low voltage system is commonly used in a security network. (Một hệ thống điện áp cực thấp thường được sử dụng trong một mạng an ninh.)

check LED lighting - Chiếu sáng LED Ví dụ: Many modern buildings use an extra low voltage system for LED lighting. (Nhiều tòa nhà hiện đại sử dụng hệ thống điện áp cực thấp cho chiếu sáng LED.)

check Telecommunication wiring - Dây dẫn viễn thông Ví dụ: An extra low voltage system is essential for telecommunication wiring. (Một hệ thống điện áp cực thấp rất quan trọng đối với dây dẫn viễn thông.)