VIETNAMESE

con tê giác

ENGLISH

rhinoceros

  
NOUN

/raɪˈnɑsərəs/

rhino

Con tê giác là những loài động vật có vú guốc lẻ trong họ Rhinocerotidae.

Ví dụ

1.

Con tê giác là một loài động vật rất lớn, da dày, có nguồn gốc từ châu Phi hoặc châu Á, có một hoặc hai sừng trên mũi.

Rhinoceros is a very large, thick-skinned animal from Africa or Asia that has one or two horns on its nose.

2.

Hàng ngày, một con tê giác ăn khoảng 50kg thức ăn.

The rhinoceros eats an estimated 50 kg of food daily.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ trong tiếng Anh có liên quan đến horn nha!

- greenhorn: còn rất trẻ, ngây thơ, chưa trưởng thành, hoặc thiếu kinh nghiệm và thường cực kỳ cả tin hoặc dễ bị lừa gạt. Ví dụ: Many scam companies approached her because they thought she was a greenhorn. (Nhiều công ty lừa đảo đã tiếp cận cô ấy vì họ nghĩ rằng cô ấy thiếu kinh nghiệm và dễ bị lừa.)

- lock horns: xảy ra mâu thuẫn. Ví dụ: Steve and Dave are locking horns over a girl. (Steve và Dave đang cãi vã vì một cô gái.)

- pull in one's horn: cẩn thận và dè chừng hơn, đặc biệt là trong việc chi tiêu. Ví dụ: They are an unemployed couple so they have to pull in their horn. (Họ là một cặp vợ chồng thất nghiệp vì vậy họ phải chi tiêu cẩn trọng.)