VIETNAMESE

con tê giác

word

ENGLISH

rhinoceros

  
NOUN

/raɪˈnɑsərəs/

rhino

Con tê giác là những loài động vật có vú guốc lẻ trong họ Rhinocerotidae.

Ví dụ

1.

Con tê giác là một loài động vật rất lớn, da dày, có nguồn gốc từ châu Phi hoặc châu Á, có một hoặc hai sừng trên mũi.

Rhinoceros is a very large, thick-skinned animal from Africa or Asia that has one or two horns on its nose.

2.

Hàng ngày, một con tê giác ăn khoảng 50kg thức ăn.

The rhinoceros eats an estimated 50 kg of food daily.

Ghi chú

Rhinoceros là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Horned mammal - Động vật có vú sừng Ví dụ: The rhinoceros is a horned mammal known for its thick skin. (Tê giác là một động vật có vú sừng nổi tiếng với làn da dày.)

check Grassland grazer - Động vật gặm cỏ thảo nguyên Ví dụ: The rhinoceros acts as a grassland grazer, maintaining ecosystem balance. (Tê giác hoạt động như một động vật gặm cỏ thảo nguyên, giúp cân bằng hệ sinh thái.)

check Endangered megafauna - Động vật lớn có nguy cơ tuyệt chủng Ví dụ: The rhinoceros is classified as an endangered megafauna due to poaching. (Tê giác được xếp loại là một động vật lớn có nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn trộm.)