VIETNAMESE

giá gốc

word

ENGLISH

original price

  
NOUN

/əˈrɪʤənəl praɪs/

Giá gốc là giá trị ban đầu của một sản phẩm. Trong giá gốc sẽ bao gồm những loại chi phí liên quan sau: phí mua, vận chuyển, sản xuất,...cùng những chi phí khác có liên quan trực tiếp dựa theo quy định của pháp luật.

Ví dụ

1.

Giá gốc là 3000 Bảng Anh nhưng tôi sẵn sàng cho những đề nghị khác.

The original price was £3 000, but I'm open to offers.

2.

Tôi mua chiếc áo này vì nó được giảm đáng kể so với giá gốc.

I bought this shirt because it was considerably reduced from its original price.

Ghi chú

Original price là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại và bán lẻ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Discounted price - Giá đã giảm Ví dụ: The discounted price attracts more customers during sales events. (Giá đã giảm thu hút nhiều khách hàng hơn trong các sự kiện giảm giá.)

check Price tag - Nhãn giá Ví dụ: The price tag shows both the original price and the sale price. (Nhãn giá hiển thị cả giá gốc và giá khuyến mãi.)

check Value for money - Đáng giá với số tiền bỏ ra Ví dụ: Customers compare the value for money before deciding to buy at the original price. (Khách hàng so sánh độ đáng giá của sản phẩm trước khi quyết định mua với giá gốc.)