VIETNAMESE
ung thư vòm họng
ENGLISH
nasopharyngeal cancer
/ˌneɪzəʊfəˈrɪndʒɪəl ˈkænsər/
Ung thư vòm họng là bệnh lý ác tính phát sinh từ các tế bào ở vùng vòm họng - phần cao nhất của hầu họng, ngay phía sau của mũi.
Ví dụ
1.
Các bệnh nhân ung thư vòm họng đã được cứu sống thành công bằng phương pháp phẫu thuật can thiệp.
Patients with nasopharyngeal cancer were successfully rescued by interventional operation.
2.
Việc tiếp xúc với vi rút Epstein-Barr có thể gia tăng nguy cơ ung thư vòm họng.
Exposure to the Epstein-Barr virus can affect the risk of nasopharyngeal cancer.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của cancer nhé!
Cancer of society
Định nghĩa: Tình trạng hoặc hành vi xấu, độc hại đang lan rộng trong xã hội và gây hậu quả nghiêm trọng.
Ví dụ: Sự tham nhũng là một loại tệ nạn của xã hội. (Corruption is a cancer of society.)
Spread like cancer
Định nghĩa: Lan truyền nhanh chóng và không kiểm soát được, tương tự như cách mà bệnh ung thư phát triển trong cơ thể.
Ví dụ: Tin đồn lan truyền như một cơn ác mộng, nhanh chóng lan ra như một loại ung thư. (Rumors spread like cancer, quickly spreading uncontrollably.)
Cancerous growth
Định nghĩa: Sự phát triển không kiểm soát, đặc biệt là trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế, gây ra sự hủy hoại.
Ví dụ: Thâm nhập của các băng đảng tội phạm đang trở thành một vấn đề nhức nhối trong cộng đồng. (The infiltration of criminal gangs is becoming a cancerous growth within the community.)
Eradicate like cancer
Định nghĩa: Loại bỏ hoặc tiêu diệt một vấn đề hoặc mối đe dọa một cách triệt để và nhanh chóng.
Ví dụ: Chính phủ đã tuyên bố một chiến dịch quyết liệt để diệt trừ tham nhũng như một cách để loại bỏ triệt để. (The government declared a vigorous campaign to eradicate corruption like cancer.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết