DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
10001:
chứng chỉ
10002:
chứng chỉ sư phạm
10003:
chứng chỉ quốc tế
10004:
chứng chỉ ngoại ngữ
10005:
chứng chỉ kế toán trưởng
10006:
chứng chỉ kế toán
10007:
chứng chỉ hành nghề
10009:
chứng chỉ c
10010:
chứng chỉ b1
10011:
cấp bằng
10012:
bằng trung cấp
10013:
bằng trung cấp nghề
10014:
bằng trung cấp kế toán
10016:
bằng trung bình khá
10017:
bằng tốt nghiệp
10018:
bằng tốt nghiệp tạm thời
10019:
bằng tốt nghiệp loại khá
10021:
bằng tốt nghiệp đại học
10022:
bằng tốt nghiệp cấp 3
10023:
bằng tin học văn phòng
10024:
bằng tin học
10025:
bằng
10026:
bằng sáng chế
10027:
bằng lái xe máy
10028:
bằng khen
10029:
bằng khá
10030:
bằng IELTS
10031:
bằng giỏi
10032:
bằng cấp
10033:
bằng c1
10034:
bằng c
10035:
bảng báo giá
10036:
kỹ năng làm việc nhóm
10037:
kỹ năng giao tiếp
10038:
kỹ năng ghi nhớ
10039:
trả bài
10040:
sửa bài
10041:
ôn bài
10042:
nộp bài
10043:
nộp bài tập
10044:
một cách bài bản
10045:
làm bài tập
10046:
duyệt bài
10047:
đề bài
10048:
chữa bài tập
10049:
chấm bài
10050:
bảo vệ luận án
10051:
bài viết
10052:
bài thuyết trình
10053:
bài thu hoạch
10054:
bài tập về nhà
10055:
bài tập
10056:
bài tập nhóm
10057:
bài tập lớn
10058:
bài luận
10059:
bài làm
10060:
bài học
10061:
bài giảng
10062:
bài báo cáo
10063:
có phương pháp
10064:
vận dụng
10065:
vai trò
10066:
tính ưu việt
10067:
tính ứng dụng
10068:
tính ứng dụng cao
10069:
sai
10070:
nền tảng
10071:
lý thuyết
10072:
khái niệm
10073:
giả thuyết
10074:
định nghĩa
10075:
điền vào chỗ trống
10076:
dễ
10077:
cơ bản
10078:
xếp hàng
10079:
trực nhật
10080:
trốn học
10081:
trì trệ
10082:
tính tự giác
10083:
tính kỷ luật
10084:
tiết học
10085:
thừa lệnh hiệu trưởng
10086:
đỗ vào trường
10087:
bằng b2
10088:
bằng b1
10089:
bằng b anh văn
10090:
bằng a2
10091:
bằng a tin học
10092:
bằng a
10093:
bảo lưu học tập
10094:
bảo lưu đại học
10095:
bảng đánh giá
10096:
bản kiểm điểm
10097:
thủ tục nhập học
10098:
thư mời nhập học
10099:
phiếu bé ngoan
10100:
học bạ
10101:
giấy khen
10103:
giấy báo trúng tuyển
10104:
giấy báo nhập học
10105:
đơn xin nhập học
10106:
đơn xin nghỉ học
10107:
cv
10108:
xét tuyển
10109:
tuyển sinh
10110:
tuyển sinh đại học
10111:
tuyển chọn
10112:
trúng tuyển
10113:
trúng tủ
10114:
tiếp sức mùa thi
10115:
thi vượt cấp
10116:
thi trắc nghiệm
10117:
thi tốt nghiệp thpt
10118:
thi thử
10119:
thí sinh
10120:
thi lại
10121:
thi học sinh giỏi
10122:
thi giữa kỳ
10123:
thi đua
10124:
thi đua khen thưởng
10125:
thi đại học
10126:
thi cuối kỳ
10127:
thi bằng lái xe
10128:
thể lệ cuộc thi
10129:
thành tựu
10130:
thành tích
10131:
thành tích học tập
10132:
phúc khảo
10133:
phiếu dự thi
10134:
nhận học bổng
10135:
miễn thi
10136:
mã đề
10138:
luận văn
10139:
luận văn thạc sĩ
10140:
luận án
10141:
luận án tiến sĩ
10142:
khen thưởng
10143:
hội đồng chấm luận văn
10144:
giám thị
10146:
gác thi
10147:
đội tuyển học sinh giỏi
10148:
đỗ đại học
10149:
đồ án tốt nghiệp
10150:
diện xét tốt nghiệp
10151:
đậu đại học
10152:
đáp án
10153:
cuộc thi học sinh giỏi
10154:
coi thi
10155:
chưa tốt nghiệp
10156:
kiểm tra
10157:
kiểm tra miệng
10158:
kiểm tra lại
10159:
kiểm tra đầu vào
10160:
đề thi
10161:
câu hỏi trắc nghiệm
10162:
cấp trường
10163:
bài thi tổ hợp
10164:
bài kiểm tra
10165:
bài kiểm tra đầu vào
10166:
bài dự thi
10167:
kỳ thi tuyển sinh
10169:
kỳ thi tốt nghiệp
10170:
kỳ thi tốt nghiệp thpt
10171:
kỳ thi
10173:
kỳ thi học sinh giỏi
10175:
kỳ thi đại học
10176:
kỳ thi chuyển cấp
10177:
văn phòng phẩm
10178:
thước kẹp
10179:
thước kẻ
10180:
phấn viết bảng
10181:
ngòi bút
10182:
máy tính cầm tay
10183:
kính lúp
10184:
kính hiển vi
10185:
kim từ điển
10186:
hộp bút
10187:
dụng cụ học tập
10188:
đồ dùng học tập
10189:
đồ chuốt bút chì
10190:
dạ quang
10191:
cục gôm
10192:
compa
10193:
cọ vẽ
10194:
cái gọt bút chì
10195:
cái cặp
10196:
bút xóa
10197:
bút viết bảng
10198:
bút thử điện
10199:
bút máy
10200:
bút lông
10201:
bút lông dầu
10202:
bút ký
10203:
bút dạ quang
10204:
bút chì
10205:
bút chì kim
10206:
bút bi
10207:
bìa sách
10208:
bàn học
10209:
bấm ghim
10210:
gáy sách
10211:
xã hội học
10212:
Việt Nam học
10213:
vĩ mô
10214:
hệ tư tưởng
10215:
tư tưởng Hồ Chí Minh
10216:
triết lý kinh doanh
10217:
triết học
10218:
toán kinh tế
10219:
toán cao cấp
10220:
tâm lý học
10221:
pháp luật đại cương
10223:
phạm vi nghiên cứu
10224:
đại cương
10225:
cơ học lý thuyết
10226:
cơ học chất lưu
10227:
cơ học kết cấu
10228:
cơ học đất
10230:
nhân trắc học
10231:
nhân khẩu học
10232:
nguyên lý kế toán
10233:
ngữ âm học
10234:
kinh tế
10235:
môn triết học
10236:
môn quản trị học
10237:
môn đại cương
10239:
môn chuyên ngành
10241:
lý luận chính trị
10242:
luật học
10243:
logic học
10244:
kinh tế xây dựng
10245:
kinh tế vĩ mô
10246:
kinh tế vi mô
10247:
kinh tế vận tải biển
10248:
kinh tế tư nhân
10249:
kinh tế thương mại
10250:
kinh tế thị trường
10251:
kinh tế toàn cầu
10252:
kinh tế nông nghiệp
10253:
kinh tế ngoại thương
10254:
kinh tế mũi nhọn
10255:
kinh tế lượng
10256:
kinh tế học
10257:
kinh tế học đại cương
10258:
kinh tế đối ngoại
10259:
kinh tế chính trị
10260:
kinh tế biển
10261:
khảo cổ học
10262:
duy vật biện chứng
10263:
đường lối cách mạng
10265:
đông phương học
10266:
địa lý kinh tế
10267:
đạo đức kinh doanh
10268:
dẫn luận ngôn ngữ
10269:
công nghệ sinh học
10270:
chiêm tinh học
10271:
môn tự nhiên và xã hội
10272:
môn tiếng việt
10273:
môn thủ công
10274:
môn năng khiếu
10275:
môn học tự chọn
10276:
môn học
10277:
môn học bắt buộc
10278:
tiết chào cờ
10279:
khoa học tự nhiên
10280:
ý thức kém
10281:
ý thức học tập
10282:
vứt rác
10284:
vứt rác bừa bãi
10285:
tiêu cực
10286:
tiết kiệm thời gian
10287:
tiết kiệm điện
10288:
thế mạnh
10289:
chất thải nhựa
10290:
chất thải nguy hại
10291:
chất thải điện tử
10292:
chất thải có thể tái chế
10293:
chất thải hữu cơ
10294:
chất thải sinh hoạt
10295:
phòng chống cháy nổ
10296:
phòng cháy chữa cháy
10297:
phòng bệnh hơn chữa bệnh
10298:
phân loại rác thải
10299:
ô nhiễm
10300:
ô nhiễm môi trường
10301:
môn giáo dục quốc phòng
10302:
lạng lách đánh võng
10303:
khuyết điểm
10304:
khoa học quân sự
10305:
giữ gìn vệ sinh chung
10306:
giáo dục quốc phòng
10307:
giáo dục công dân
10308:
điểm yếu
10309:
điểm mạnh điểm yếu
10310:
đạo đức
10311:
bình đẳng
10312:
bình đẳng giới
10313:
thông tin tuyển sinh
10314:
thời khóa biểu
10315:
tan học
10316:
số tín chỉ
10317:
số tiết học
10318:
sơ lược
10319:
sổ liên lạc
10320:
lễ sơ kết học kỳ
10321:
sổ đầu bài
10322:
số báo danh
10323:
sổ báo bài
10324:
sau giờ học
10325:
phao
10326:
pháo giấy
10327:
ở lại lớp
10328:
niên khóa
10329:
nội quy lớp
10330:
nội quy nhà trường
10331:
nhập học
10332:
ngoài giờ học
10333:
nghỉ học
10334:
nghỉ học có phép
10335:
kỳ nghỉ hè
10336:
nghỉ giải lao
10337:
ngày nhập học
10338:
ngăn chặn
10339:
năm tốt nghiệp
10340:
năm học
10341:
năm học mới
10342:
mức độ nghiêm trọng
10343:
mất dạy
10344:
lưu ban
10345:
lời xin lỗi
10346:
lỗi
10347:
lịch học
10348:
làm việc riêng
10349:
kiểm điểm
10350:
khăn quàng đỏ
10351:
lễ khai giảng
10352:
họp phụ huynh
10353:
học phí
10354:
ôn tập
10355:
học kỳ
10356:
học kỳ quân sự
10357:
học kỳ 1
10358:
hình phạt
10359:
giữ trật tự
10360:
giờ tan học
10361:
vũ trụ
10362:
vô định
10363:
vệ tinh
10364:
ứng phó
10365:
ứng phó biến đổi khí hậu
10366:
trí tuệ nhân tạo
10367:
trái đất
10368:
thủng tầng ozon
10369:
thiên văn học
10370:
thiên thạch
10371:
tàu vũ trụ
10372:
tạp chí khoa học
10374:
sao thổ
10375:
sao mộc
10376:
sao kim
10377:
sao hỏa
10378:
sao chổi
10379:
sao băng
10380:
quả địa cầu
10382:
ống nhòm
10383:
nóng lên toàn cầu
10384:
nhật thực
10385:
nguyệt thực
10386:
nghiên cứu khoa học
10388:
nghiên cứu định tính
10389:
nền khoa học
10390:
năng lượng sạch
10391:
năng lượng mặt trời
10392:
môn khoa học tự nhiên
10393:
môn khoa học
10394:
mây
10395:
mặt trời
10396:
mặt trăng
10397:
hội thảo khoa học
10398:
hội nghị khoa học
10399:
hố đen
10400:
hiệu ứng
10401:
hiệu ứng nhà kính
10402:
hệ mặt trời
10403:
hạt nhân
10404:
hành tinh
10405:
đĩa bay
10407:
đề tài khoa học
10409:
dải ngân hà
10411:
bài nghiên cứu
10412:
bài báo khoa học
10413:
sinh trắc vân tay
10414:
nhiên liệu
10415:
công nghệ chế tạo máy
10416:
vi tính văn phòng
10417:
tổ hợp phím
10418:
tin học ứng dụng
10419:
tin học đại cương
10420:
tin học cơ sở
10422:
phím tắt
10423:
phím cách
10424:
môn tin học văn phòng
10425:
môn tin học
10426:
lề trái
10427:
khổ giấy
10428:
khổ giấy ngang
10429:
hàm excel
10430:
căn lề
10431:
bôi đen
10432:
vòng tuần hoàn
10433:
vi sinh
10434:
vi khuẩn
10435:
tuần hoàn máu
10436:
tinh trùng
10437:
tinh khiết
10438:
tiêu bản
10439:
tự nhiên
10440:
tiêu hủy
10441:
sinh hiệu
10442:
mất cân bằng
10443:
thường biến
10444:
thuộc tính
10445:
thảm thực vật
10446:
tập tính
10447:
sinh thái
10448:
sinh lý học
10449:
sinh học
10450:
sinh học phân tử
10451:
sinh hóa
10452:
quang hợp
10453:
nơron thần kinh
10454:
nhiễm sắc thể
10455:
môn sinh học
10456:
mô học
10457:
ký sinh trùng
10458:
hồng cầu
10459:
hệ tuần hoàn
10460:
hệ sinh thái
10461:
đột biến gen
10462:
điều hòa cây
10463:
đa dạng sinh học
10464:
cộng sinh
10465:
chủ thể
10466:
biến thể
10467:
quan hệ huyết thống
10468:
bất lịch sự
10469:
bảo vệ thực vật
10470:
bảo vệ sức khỏe
10471:
bảo vệ môi trường
10472:
an toàn giao thông
10473:
lao dốc
10475:
học thuyết
10476:
giáo lý hôn nhân
10477:
sư phạm
10478:
dân trí
10479:
cộng đồng
10480:
bề dày lịch sử
10481:
xác ướp
10482:
chủ nghĩa cộng sản
10483:
trước Công nguyên
10484:
tra tấn
10485:
tiểu sử
10486:
tiêu sản
10487:
thực dân pháp
10488:
chế độ phong kiến
10489:
thời pháp thuộc
10490:
thời kỳ Phục hưng
10491:
lĩnh vực kinh tế
10492:
tái thiết
10493:
quan liêu
10494:
quan lại
10495:
phong kiến
10496:
nguồn
10497:
hội nhập quốc tế
10498:
thời kỳ Bắc thuộc
10499:
thời bao cấp
10500:
tầng lớp xã hội
10501:
tầng lớp
10502:
nền kinh tế bao cấp
10503:
liệt sĩ
10505:
lịch sự
10506:
lịch sử
10507:
lịch sử hình thành
10508:
kháng chiến chống Mỹ
10509:
hòa bình
10510:
giải phóng
10511:
đô hộ
10512:
đấu tranh
10513:
dân chủ
10514:
cộng sản
10515:
chủ tịch Hồ Chí Minh
10516:
chủ nghĩa tư bản
10517:
chủ nghĩa
10518:
chủ nghĩa Mác Lênin
10519:
chiến tranh
10520:
chiến tranh thương mại
10521:
cách mạng
10522:
bao cấp
10523:
phối khí
10524:
đồng thanh
10525:
đạo nhạc
10526:
nhạc lý
10527:
môn âm nhạc
10528:
luyện thanh
10529:
khuông nhạc
10530:
khóa sol
10531:
hợp xướng
10532:
hợp âm
10533:
hòa nhạc
10534:
vốn từ
10535:
vị ngữ
10536:
học thuật
10537:
v3
10538:
v2
10539:
v/v
10540:
tường thuật
10541:
túc từ
10542:
từ vựng
10543:
từ vựng chuyên ngành
10544:
từ trái nghĩa
10545:
trợ động từ
10546:
tính từ sở hữu
10547:
tính từ
10548:
tiếng Anh văn phòng
10549:
tiếng Anh trung cấp
10550:
tiếng Anh trình độ C
10551:
tiếng Anh trình độ B
10552:
tiếng Anh trình độ A
10553:
tiếng Anh TOEIC
10554:
tiếng Anh TOEFL
10555:
tiếng Anh thương mại
10556:
tiếng Anh sơ cấp
10557:
tiếng Anh IELTS
10558:
tiếng Anh học thuật
10559:
tiếng Anh hệ 7 năm
10560:
tiếng Anh hệ 10 năm
10561:
tiếng Anh giao tiếp
10562:
tiếng Anh du lịch
10563:
kỹ năng đọc
10564:
tiếng Anh chuyên ngành
10567:
thể nghi vấn
10568:
sth
10569:
so sánh
10570:
so sánh bằng
10571:
sở hữu cách
10572:
sơ đồ
10573:
rào cản ngôn ngữ
10574:
qua
10575:
quá khứ phân từ
10576:
pr
10577:
phủ định
10578:
phụ âm
10579:
phó từ
10580:
phiên dịch
10581:
ghi lại
10582:
phát âm
10583:
nội động từ
10584:
nguyên âm
10585:
ngữ pháp
10586:
ngữ điệu
10587:
ngữ cảnh
10588:
ngôn ngữ
10589:
ngôi thứ nhất số ít
10590:
ngôi thứ 3 số ít
10591:
ngoại ngữ
10592:
ngoại động từ
10593:
nghi hoặc
10594:
mệnh đề
10595:
mẫu câu
10596:
mạo từ
10597:
từ loại
10598:
lời khẳng định
10599:
hội thoại
10600:
giới từ
10601:
động từ khuyết thiếu
10602:
động từ
10603:
động từ bất quy tắc
10604:
định ngữ
10605:
dấu nhấn
10606:
giờ ra chơi
10607:
giờ học
10608:
giờ chào cờ
10609:
giờ giải lao
10610:
kỳ nghỉ
10611:
đồng phục
10612:
điểm danh
10613:
danh sách lớp
10614:
cúp học
10615:
cần cù
10616:
bỏ học
10617:
phòng tuyển sinh
10618:
phòng thi
10619:
phòng thí nghiệm
10620:
phòng giáo vụ
10621:
phòng đào tạo
10622:
phòng công tác sinh viên
10623:
môi trường học tập
10624:
giảng đường
10625:
sinh viên tình nguyện
10626:
thủ khoa
10627:
sinh viên
10628:
sinh viên thực tập
10629:
sinh viên ngoại ngữ
10630:
sinh viên năm 4
10631:
sinh viên năm 3
10632:
sinh viên năm 2
10633:
sinh viên năm 1
10634:
sinh viên mới ra trường
10635:
sinh viên đại học
10636:
sinh viên đã tốt nghiệp
10637:
tuổi học trò
10639:
thẻ sinh viên
10640:
tân sinh viên
10641:
sắp tốt nghiệp
10642:
phụ huynh
10643:
năm nhất đại học
10644:
năm cuối đại học
10645:
phó khoa
10646:
năm cuối cấp
10647:
năm 3 đại học
10648:
năm 2 đại học
10649:
mũ cử nhân
10650:
mới tốt nghiệp
10651:
mã số sinh viên
10653:
sinh viên thạc sĩ
10654:
học sinh cấp 1
10655:
học sinh
10656:
học sinh mầm non
10657:
học sinh cấp 3
10658:
học sinh cấp 2
10659:
học sinh cá biệt
10660:
bạn cùng lớp
10661:
bạn cùng bàn
10662:
trưởng bộ môn
10663:
trợ lý nghiên cứu
10664:
tổ trưởng chuyên môn
10665:
thầy đồ
10666:
phó trưởng bộ môn
10667:
nhà ngôn ngữ học
10668:
nhà khoa học
10669:
nhà khảo cổ học
10670:
nhà giáo ưu tú
10671:
nghiên cứu sinh
10672:
lớp trưởng
10673:
lớp phó
10674:
lớp phó học tập
10675:
trưởng khoa
10676:
học vụ
10677:
học giả
10678:
hiệu trưởng đại học
10679:
giáo vụ
10680:
kẽm
10681:
trợ giảng
10682:
giáo viên tiểu học
10683:
giáo viên
10684:
giảng viên thỉnh giảng
10685:
giáo viên phản biện
10686:
giáo viên mầm non
10687:
giáo viên bản ngữ
10688:
giảng viên
10689:
giảng viên hướng dẫn
10690:
giảng viên đại học
10691:
giảng viên cơ hữu
10692:
giảng viên chính
10693:
giảng viên cao cấp
10694:
gia sư
10695:
gia sư tại nhà
10696:
đội ngũ giảng viên
10697:
diễn giả
10698:
cựu học sinh
10699:
cố vấn học tập
10700:
cố vấn chuyên môn
10701:
chủ nhiệm khoa
10702:
giáo viên chủ nhiệm
10703:
ban cán sự
10704:
bí thư lớp
10705:
hội phụ huynh
10706:
ban giám hiệu nhà trường
10707:
ban chủ nhiệm
10708:
ban chủ nhiệm khoa
10709:
ban cán sự lớp
10710:
hội khuyến học
10711:
hội sinh viên
10712:
đoàn khoa
10714:
trường tư thục
10717:
trường trung cấp
10718:
trường trung cấp nghề
10720:
trường thực hành sư phạm
10721:
trường thpt chuyên
10722:
trường quân sự
10723:
trưởng phòng đào tạo
10726:
trường nội trú
10727:
trường năng khiếu
10728:
trường liên cấp
10729:
trường hướng nghiệp á âu
10730:
trường học
10731:
trường dạy nghề
10733:
trường dân tộc nội trú
10734:
trường tư
10735:
trường đại học
10736:
trường đại học bách khoa
10737:
trường công lập
10738:
trường chuyên
10739:
trường cấp 3
10740:
trường cấp 2
10741:
trường cấp 1
10742:
trường cao đẳng nghề
10743:
trường bán trú
10744:
đảo ngữ
10745:
danh từ số nhiều
10746:
danh từ số ít
10747:
danh từ
10748:
danh động từ
10749:
đại từ
10750:
đại từ nhân xưng
10751:
cụm từ
10752:
cụm tính từ
10753:
cụm giới từ
10754:
cụm động từ
10755:
cụm danh từ
10756:
của tôi
10757:
cốt truyện
10758:
chủ ngữ
10759:
câu tường thuật
10760:
cấu trúc
10761:
câu trả lời
10762:
câu
10763:
câu phủ định
10764:
câu khẳng định
10765:
câu cầu khiến
10766:
câu cảm thán
10767:
tân ngữ
10768:
trạng từ
10769:
quảng cáo
10770:
5 nguyên âm
10771:
vẽ tranh
10772:
vẽ tay
10773:
tranh vẽ
10774:
tranh trừu tượng
10775:
tranh tô màu
10776:
văn thể mỹ
10777:
tinh hoa
10778:
thư pháp
10779:
tranh thủy mặc
10780:
tranh thêu chữ thập
10781:
tranh ghép hình
10782:
tranh chân dung
10783:
tranh cát
10784:
tranh biếm họa
10785:
trắng
10786:
tông màu
10787:
tô màu
10788:
tĩnh vật
10789:
phối màu
10790:
môn mỹ thuật
10791:
màu xanh
10792:
màu xanh rêu
10793:
màu xanh ngọc
10794:
màu lục lam
10795:
màu xanh dương
10796:
màu xanh đậm
10797:
màu xanh cổ vịt
10798:
màu xám
10799:
màu vàng
10800:
màu vàng đồng
10801:
màu trắng
10802:
màu trắng sữa
10803:
màu tím
10804:
màu chủ đạo
10805:
màu cánh gián
10806:
màu cam
10807:
màu cam đất
10808:
màu bạc
10809:
loang màu
10810:
lem màu
10811:
hội họa
10812:
vi lượng
10813:
vàng
10814:
thủy tinh
10815:
thủy ngân
10816:
thiếc
10817:
thép hợp kim
10818:
thép cấu tạo
10819:
theo tỷ lệ
10820:
thẩm thấu
10821:
thạch nhũ
10822:
thạch anh
10823:
tạp chất
10824:
phi kim
10825:
phân vi sinh
10826:
phản ứng
10827:
phản ứng nhanh
10828:
phản ứng hóa học
10829:
phân tử
10830:
phân huỷ
10831:
oxi hóa
10832:
ống nghiệm
10833:
nước cất
10834:
nhựa
10835:
nhôm
10836:
nhôm định hình
10837:
nguyên tử
10838:
nguyên tố vi lượng
10839:
nguyên tố
10840:
ngọc trai
10841:
ngọc lục bảo
10842:
ngọc bích
10843:
ngậm nước
10844:
mô hình hóa
10845:
mạch vòng
10846:
lưu huỳnh
10847:
kim loại
10848:
kim loại màu
10849:
kim loại đồng
10850:
kim loại chì
10851:
kim cương
10852:
kềm
10853:
kali
10854:
hợp kim
10855:
hợp chất
10856:
hỗn hợp
10857:
hoạt chất
10858:
hóa trị
10859:
hòa tan
10860:
hóa sinh
10861:
hóa phân tích
10862:
hóa học
10863:
hỏa hoạn
10864:
hóa chất
10865:
hạt nhựa nguyên sinh
10866:
đường hóa học
10867:
dung tích
10868:
dung môi
10869:
dung dịch
10870:
đồng thau
10871:
đồng phân
10872:
độ ph
10873:
định lượng
10874:
điều chế
10875:
đồng
10876:
công thức máu
10877:
công thức hóa học
10878:
chất sắt
10879:
chất rắn
10880:
chất lỏng
10881:
chất khử
10882:
chất hữu cơ
10883:
chất độc da cam
10884:
chất dinh dưỡng
10885:
chất dẻo
10886:
chất đạm
10887:
chất béo
10888:
bạch kim
10889:
ăn mòn
10890:
thí nghiệm
10891:
rỉ sét
10892:
nồng độ
10893:
nguyên lý
10894:
nguyên khối
10895:
dẫn xuất
10896:
vật lý
10897:
vật lý đại cương
10898:
vận tốc
10899:
van giảm áp
10900:
va chạm
10901:
từ trường
10902:
truyền động điện
10903:
trọng lượng
10904:
trọng lượng riêng
10905:
tốc độ
10906:
tĩnh điện
10907:
tính dễ cháy
10908:
tiêu cự
10909:
tia cực tím
10910:
thuyết tương đối
10911:
thứ cấp
10912:
thế năng
10913:
thấu kính
10914:
thấu kính hội tụ
10915:
tật khúc xạ
10916:
tăng tốc
10917:
tăng phô
10918:
tần suất
10919:
tần số
10920:
sóng âm
10921:
sợi quang
10922:
sơ đồ mạch điện
10923:
sắt sơn tĩnh điện
10924:
sắt mạ kẽm
10925:
sấm sét
10926:
ròng rọc
10927:
rơ moóc
10928:
rơ le
10929:
rơ le nhiệt
10930:
quang học
10931:
quang điện tử
10932:
quả cân
10933:
phát sáng
10934:
phát quang
10935:
phản xạ
10936:
phản quang
10937:
ổn áp
10938:
nhiễu
10939:
nhiễu sóng
10940:
nhiệt
10941:
nhiệt luyện
10942:
nhiệt lượng
10943:
nhiệt lạnh
10944:
nhiệt dung riêng
10945:
nhiệt độ
10946:
nhiệt độ sôi
10947:
nhiệt độ phòng
10948:
nguyên lý hoạt động
10949:
nguồn điện
10950:
nam châm
10951:
sứ cách điện
10952:
phi vật thể
10953:
phát minh
10954:
ống nước
10955:
ống luồn dây điện
10956:
nở sắt
10957:
nghiêng
10958:
kim chỉ nam
10959:
không khí
10960:
khoảng cách
10961:
hơi nước
10962:
cộng hưởng
10963:
cơ sở lý thuyết
10964:
cơ năng
10965:
môn vật lý
10966:
mạ vàng
10967:
ma sát
10968:
mã lực
10969:
lực
10970:
lực nén
10971:
lực ma sát
10972:
lực kéo
10973:
lò xo
10974:
khuếch tán
10975:
hồng ngoại
10976:
hiệu suất
10977:
hiệu năng
10978:
hiệu điện thế
10979:
hằng số điện môi
10980:
gương cầu lồi
10981:
điện giật
10982:
gia tốc
10983:
động lực
10984:
động lực học
10985:
đồng hồ áp suất
10986:
dòng điện xoay chiều
10987:
dòng điện
10988:
động cơ
10989:
đòn bẩy
10990:
độ sáng
10991:
độ lệch
10992:
độ lệch chuẩn
10993:
độ f
10994:
độ cứng
10995:
độ chính xác
10996:
độ cao tĩnh không
10997:
độ căng
10998:
độ cận
10999:
độ bền
11000:
điện từ