DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
10002:
máy giặt cửa trên
10003:
van khóa nước
10004:
Gioăng phớt
10005:
máy giặt cửa ngang
10006:
Ren thang
10007:
Gioăng cao su
10008:
van hai chiều
10009:
máy giao dịch tự động
10010:
Pin tiểu
10011:
Giấy xốp
10012:
Giấy A4
10013:
van gạt
10014:
máy đo tốc độ góc
10015:
máy bơm tăng áp
10016:
Giấy thiếc
10017:
máy bào
10018:
máy đo tiểu đường
10019:
chất liệu vải dù
10020:
Giấy in
10021:
Hàm giả
10022:
máy đo góc
10023:
Chất liệu da
10024:
Giấy hoa tiên
10025:
Giấy thấm
10026:
máy đính bọ
10027:
Chân kích
10028:
Giấy gói quà
10029:
máy điều hòa nhiệt độ
10030:
máy hát tự động
10031:
Chạm điện
10032:
Giấy da bê chất lượng
10033:
máy điện
10034:
máy gia tốc
10035:
Chạm cữ
10036:
Cuốc
10037:
máy điện di
10038:
máy cắt tóc
10039:
Cây láp
10040:
máy đo thân nhiệt
10041:
máy đẩy tinh chất
10042:
Hàm thiếc
10043:
Cầu xe ô tô
10044:
Ống nghe của bác sĩ
10045:
máy công trình
10046:
Giấy da
10047:
Cấp nguồn điện
10048:
khung tên bản vẽ
10049:
máy cô quay chân không
10050:
van phao
10051:
Cáp kết nối
10052:
máy cắt tay
10053:
tuốc bin
10054:
khạp
10055:
Cáp hạ thế
10056:
ic
10057:
tuabin
10058:
máy cắt gỗ
10059:
Cấp cách điện
10060:
đầu soi
10061:
máy lạnh âm trần
10062:
máy in màu
10063:
Cao tần
10064:
máy cắt điện
10065:
máy khuấy
10066:
máy in mã vạch
10067:
co hàn
10068:
máy cắt đầu bàn
10069:
máy khuấy từ gia nhiệt
10070:
máy in hóa đơn
10071:
co 90 độ
10072:
máy cắt cầm tay
10073:
máy khoan liên kết
10074:
máy in dòng
10075:
chuột bóng đèn
10076:
luppe
10077:
máy hút mùi nhà bếp
10078:
máy hút chân không
10079:
chớp điện
10080:
lúp bê
10081:
máy hút khói nhà bếp
10082:
máy đun nước nóng
10083:
chòong
10084:
liên kết khớp
10085:
máy đột
10086:
máy hát đĩa than
10087:
chóa đèn
10088:
kích từ
10089:
máy giao điện
10090:
máy đột dập
10091:
chip điện tử
10092:
khuôn tô
10093:
máy điện toán
10094:
máy giác sơ đồ
10095:
chi tiết máy
10096:
khuôn dạng
10097:
máy gia công
10099:
chi tiết cơ khí
10100:
Họng tiếp nước chữa cháy
10101:
máy ghi phát
10102:
máy chiết rót
10103:
chỉ số điện
10104:
Họng cứu hỏa
10105:
máy chạm
10106:
máy ép bùn
10107:
chét
10108:
Hàn điện
10109:
máy cắt gạch
10110:
máy đo
10111:
chếch
10112:
Gông
10113:
dây điện nguồn
10114:
trục cam
10115:
chấu
10116:
Điều hòa trung tâm
10117:
dây cót đồng hồ
10118:
máy kéo
10119:
dây lạt
10120:
Điều hòa nhiệt độ
10122:
máy in từng dòng
10123:
dây kẽm
10124:
Điều hòa một chiều
10125:
máy hút sữa
10126:
dây cảnh báo an toàn
10127:
dây hàn lõi thuốc
10129:
máy chữ
10130:
đầu video
10131:
dây đeo thẻ
10132:
Đèn pha xe ô tô
10133:
máy cắt laser
10134:
đầu thu kỹ thuật số
10135:
dây đeo thẻ nhân viên
10136:
Đèn pha ô tô
10137:
máy cắt giấy
10138:
dầu mỡ bôi trơn
10139:
dây đèn LED
10140:
dây nối
10141:
Go
10142:
dầu mazut
10143:
dầu xăng
10144:
dây nguồn
10145:
Giấy cói
10146:
dầu lửa
10147:
đầu nổ
10148:
dây nguồn máy tính
10149:
máy đánh chữ
10150:
dầu hộp số
10151:
dây nguội
10152:
dao tiếp đất
10153:
keo tụ tạo bông
10154:
inox
10155:
dây néo góc buồm
10156:
Đao kiếm
10157:
Đồ gá
10158:
hệ thống nhúng
10159:
dây mát
10160:
Dao cách ly
10161:
dây chuyền lắp ráp
10162:
van xả
10163:
Động cơ nổ
10164:
đầu thu HD
10165:
Đao binh
10166:
van tiết lưu khí nén
10167:
dầu tây
10168:
Động cơ điện
10169:
Dẫn dầu
10170:
van tay gạt
10171:
Động cơ 4 thì
10172:
Đai xiết ống
10173:
vành bánh xe
10174:
van lớn
10175:
Dọi
10176:
Cút ống
10177:
van bướm
10178:
van chặn
10179:
Dốc ống
10180:
trục phân phối
10181:
Cút nối
10182:
tủ điện tổng
10183:
Đồ ngũ kim
10184:
máy lập trình
10185:
Cùm xoay
10186:
trục kỹ thuật
10187:
Đồ kim khí
10188:
máy làm đá
10189:
Củ đề xe máy
10190:
trực ban
10191:
Đo kiểm
10192:
máy khoan từ
10193:
côn thu
10194:
tời điện
10195:
Đồ gá lắp
10196:
con lăn băng tải
10197:
máy khò
10198:
thanh trượt
10199:
đinh rệp
10200:
máy khâu
10201:
co ren
10202:
tắc kê nở
10203:
Đinh mũi dẹt
10204:
máy khắc
10205:
máy xới đất
10206:
co ống nước
10207:
Đinh mũi bằng
10208:
máy in nhiệt
10209:
máy liên hợp
10210:
co nối
10211:
Điều khiển khí nén
10212:
Cao su giảm chấn
10213:
Cào cước
10214:
neo đậu
10215:
Cáo búa
10216:
vành xe
10217:
Cần phân phối bê tông
10218:
Cốp xe ô tô
10219:
Cán mỏng
10220:
Đèn hàn
10221:
Cán mờ
10222:
Ren ống
10223:
Cắn màu
10224:
Đao
10225:
Cán màng
10226:
con ốc vít
10227:
Cán màng bóng
10228:
Giấy cuộn
10229:
Cảm ứng điện dung
10230:
Que hàn
10231:
Cắm đất
10232:
Ống heo
10233:
Giàn phơi
10234:
Bạc đạn
10235:
Cái kiềm
10236:
Gối chống trào ngược
10237:
bột trét tường
10238:
Giấy
10239:
bơm xe
10240:
Đai ốc
10241:
bơm trục đứng
10242:
con tán
10243:
bơm hút chân không
10244:
Que đan
10245:
bơm hỏa tiễn
10246:
Pháo cối
10247:
bộ phát wifi
10248:
Cưa lọng
10249:
bình tưới nước
10250:
con đội
10251:
bình tắm nóng lạnh
10252:
Chất đốt
10253:
bình nước uống nóng lạnh
10254:
Phao bần
10255:
bình nước giữ nhiệt
10256:
Quây cũi
10257:
bình khí
10258:
chip
10259:
bình dưỡng khí cấp cứu
10260:
Phấn
10261:
bình đựng xăng
10262:
Đạn
10263:
biểu đồ tổng quát
10264:
Rìu
10265:
biến tải
10266:
dây bọc
10267:
bao hơi
10268:
dây hàn
10269:
bánh xe trục cam
10270:
máng cáp điện
10271:
bánh xe dự phòng
10272:
tay ga
10273:
bánh trước phát động
10274:
tê hàn
10275:
bánh lái tàu thủy
10276:
dây cảnh báo
10277:
bánh hơi
10278:
đinh khuy
10279:
bảng đảo mạch
10280:
dây cước
10281:
Át
10282:
dây pháo
10283:
Áp ký
10284:
dây dợ
10285:
Vôn kế
10286:
dây đai nhựa
10287:
máy đo độ nhớt
10288:
bình xịt muỗi
10289:
bánh xe bộ ba
10290:
bình xịt hơi cay
10291:
Phích nước
10292:
đũi
10293:
Sò nóng lạnh
10294:
búa và liềm
10295:
Rơle nhiệt
10296:
bệ xí
10297:
máy kinh vỹ
10298:
thanh ngang của thang
10299:
bình trà
10300:
dây đay
10301:
Phụ phí xăng dầu
10302:
dây bện
10303:
cái đo phổ
10304:
nóc xe
10305:
Quang phổ kế
10306:
thanh ren
10307:
Phi thuyền
10308:
đũa hàn
10309:
Phi thuyền không gian
10310:
tay biên
10311:
Giấy một mặt
10312:
dung dịch điện phân
10313:
địa chấn kế
10314:
máy điện não
10315:
bột trắng nitrat kali
10316:
Phốt đuôi cốt máy
10317:
Pô ly me
10318:
Catốt
10319:
Phân cực kế
10320:
Phụ phẩm
10321:
Quang kế
10322:
ống súc
10323:
Quạt mo
10324:
Áp khí kế
10325:
Phủ kính
10326:
máy biến áp tự ngẫu
10327:
Phép chiếu trực giao
10328:
Thiết bị đo sức nghe
10329:
bo mạch chủ
10330:
thiết bị âm thanh
10331:
Phao cứu đắm
10332:
Mũi tên phóng
10333:
bom truyền đơn
10334:
Chất chống oxy hóa
10335:
Phao đo tỷ trọng
10336:
Phương pháp vô cảm
10337:
bánh trớn
10338:
Thiết bị đo gió
10339:
Pháo bông
10340:
Phong kế
10341:
Pháo dây
10342:
Am pe kế
10343:
Sự điện phân
10344:
thang nhôm
10345:
bịt tai chống ồn
10346:
Cục nóng cục lạnh
10347:
nút bịt lỗ tai
10348:
nẹp sàn
10349:
băng cản nước
10350:
ngạch cửa
10351:
gầm xe
10352:
nhớt hộp số
10353:
dầu thông
10354:
buồng máy
10355:
bánh xe khía răng thẳng
10356:
đinh rút
10357:
dây câu giăng
10358:
la zăng
10359:
van hằng nhiệt
10360:
máy điều chỉnh nhiệt
10361:
bệ tì
10362:
bánh trước phi cơ
10363:
máy đo nhiệt độ
10364:
máy điện báo
10365:
Nẹp
10366:
Thiết bị viễn thông
10367:
Nắp bồn cầu
10368:
Ống nghe bác sĩ
10369:
ống quần
10370:
Ống dòm
10371:
keo sơn
10372:
lưu biến kế
10373:
Cần nối mạch
10374:
hoả kế
10375:
Nắp capo
10376:
chiết áp
10377:
tay quay
10378:
ván phủ phim
10379:
dây nối đất
10380:
Cảm quang
10381:
Nền
10382:
dây dù
10383:
dầu mỡ
10384:
máy hiện sóng
10385:
đầu ngoạm
10386:
Công tơ mét
10387:
Pháo hiệu
10388:
dây cót
10389:
ngăn file
10390:
Nội mạng
10391:
ngăn chuồng
10392:
Ẩm nhiệt kế
10393:
bàn ren
10394:
ẩm kế
10395:
Thiết bị công nghệ
10396:
máy đo ẩm
10397:
Cưa tay
10398:
ngăn đá tủ lạnh
10399:
Thủy khí
10400:
van 1 chiều
10401:
Thủy công
10403:
ván khuôn
10404:
thị kính
10405:
thanh giằng
10406:
Bạc đạn chà
10407:
xi mạ điện
10408:
Thiết bị cơ điện
10409:
dùi cui điện
10410:
thanh giáo
10411:
Cuộn dây điện từ
10412:
bánh treo
10413:
Phần thừa
10414:
máy khử trùng
10415:
Phân lớp
10416:
trắc ngang
10417:
máy đào bánh lốp
10418:
bơm tự hút
10419:
máy biến tần
10420:
Phân kỳ
10421:
sự khử trùng
10422:
sự khởi động lại
10423:
sự hợp nhất
10424:
Cái khởi động từ
10425:
máy phun
10426:
liền khối
10427:
Chất cách điện
10428:
công tắc tơ
10429:
Bản chi tiết kỹ thuật
10430:
bộ vi xử lí
10431:
Sự cách điện
10432:
đầu nối
10433:
bu gi
10434:
máy ghép màng
10435:
Cảm ứng
10436:
Cục nóng máy lạnh
10437:
bộ triệt âm
10438:
máy bào cuốn
10439:
đầu báo nhiệt
10440:
máy đầm
10441:
sự lắng xuống
10442:
Nội thất ô tô
10443:
Giá treo
10444:
cổ góp
10445:
bi xoay
10446:
van hút
10447:
biểu đồ phát triển
10448:
chuẩn trực
10449:
bộ hòa khí trở ngược
10450:
hòa lưới
10451:
xi lanh thủy lực
10452:
Phép phân loại
10453:
Hàm duy trì
10454:
bơm nước hỏa tiễn
10455:
sự khái quát hóa
10456:
biến áp kế
10457:
máy điều chỉnh
10458:
bình tưới cây
10459:
bulong móng
10460:
Nệm hơi
10461:
bộ chế hòa khí
10462:
Nút
10463:
Phân hạch
10464:
Sự điện khí hóa
10465:
bình xăng con
10466:
đầu đốt
10467:
Chất độn
10468:
tàu cuốc
10469:
dây cương
10470:
tụ bù
10471:
sự lên men rượu
10472:
Giấy má
10473:
bộ thắng
10474:
máy xúc lật
10475:
bộ mã mở rộng
10476:
Phân kì
10477:
bom thư
10478:
sự hàn
10479:
Phép mũ
10480:
Phân khối
10481:
Cái tắc kê
10482:
Sinh hàn
10483:
máy hô hấp
10484:
Phát kiến
10485:
máy đào
10486:
gạt mực máy in
10487:
bộ truyền động
10488:
sự tháo ra
10489:
sự khai quật
10490:
dây curoa
10491:
máy biến thế
10492:
sự khéo léo kỹ xảo
10493:
thanh chịu lực
10494:
thang máy cuốn
10495:
toàn đạc
10496:
sự tháo rời
10497:
chiều dày
10498:
dùi cui
10499:
Phun trào
10500:
máy khử mùi
10501:
Nòng
10502:
sự mã hóa
10503:
sự hợp thành
10504:
sự khử nước
10505:
sự thải ra
10506:
máy làm đồng bộ
10507:
tăng đơ cáp
10508:
chất tẩy nhờn
10509:
sự làm bờ
10510:
hòa đồng bộ
10511:
xéc măng
10512:
sự kết tinh
10513:
tăng phô điện tử
10514:
sườn tăng cường
10515:
đầu đọc thẻ
10516:
Nong tai
10517:
bộ nghịch lưu
10518:
Sự cơ khí hóa
10519:
thanh ray
10520:
dây phơi quần áo
10521:
bộ biến tần
10522:
tư liệu sản xuất
10523:
đầu ống
10524:
chếch nhựa
10525:
Cánh bơm
10526:
tủ điện MSB
10527:
Nan hoa
10528:
sự hỏng máy
10529:
máy tạo độ ẩm
10530:
sự gia công
10531:
nhớt cầu
10532:
khí áp kế
10533:
máy xay
10534:
dầu bôi trơn
10535:
dầu DO
10536:
Pháo cao xạ
10537:
bộ điều tốc
10538:
Chất bôi trơn
10539:
Mùng chụp
10540:
Nước muối súc miệng
10541:
thanh đà
10542:
sự hạ thủy
10543:
đinh mũ
10544:
kim khí
10545:
bộ điều phối
10546:
đui đèn
10547:
dây mồi
10548:
Nắp quy lát
10549:
Bàn điều khiển
10550:
Chất cách ly
10551:
thang cáp
10552:
ống nhỏ
10553:
bộ phận nối
10554:
Phân lập
10555:
Dao pha
10556:
Đạn dược
10557:
bình tam giác
10558:
thanh sắt
10559:
Sự điện li
10560:
Phong cầm
10561:
bộ xử lí trung tâm
10562:
đầu cọc
10563:
Điện lạnh
10564:
thiếc hàn
10565:
Cân xứng
10566:
đầu đo
10567:
chóa
10568:
két
10569:
Stator
10570:
van cửa phai
10571:
Cuộn kháng
10574:
trái ác quỷ
10575:
vam
10576:
Cấu tạo
10577:
sự hợp nhất lại
10578:
ga thoát sàn
10579:
Phần thừa ra
10580:
bộ phận cảm nhận
10581:
bộ xử lí
10582:
tai cẩu
10583:
Cảm biến
10584:
dây nối sơ cấp
10585:
cài đặt
10586:
trống máy in
10587:
dây pha
10588:
đầu dò
10589:
xi lanh
10590:
nôi
10591:
biểu đồ tổ chức
10592:
sự lao dốc
10593:
nhuộm màu
10594:
Nôi em bé
10595:
vật kính
10596:
máy quay đĩa
10597:
dè xe
10598:
dây buộc cằm ngựa
10599:
sự kết hạch
10600:
Gốm
10601:
bánh lăn
10602:
đầu bịt
10603:
máy điều biến
10604:
bộ chuyển đổi
10605:
đầu thu
10606:
Nến bằng sáp
10607:
Phương pháp luận
10608:
Cặp kèm
10609:
làm thông gió
10610:
Nến
10611:
sự luyện kim
10612:
ốp lát
10613:
bộ phận giảm thanh
10614:
Đầm dùi
10615:
bình thí nghiệm
10616:
Chất điều chỉnh pH
10617:
bộ thông gió
10618:
Sứ đỡ thanh cái
10619:
Phun thuốc
10620:
máy tự động
10621:
bộ lưu điện
10622:
Giám định đồng bộ
10623:
máy hủy tài liệu
10624:
dung dịch kiềm
10625:
Số tự động
10626:
gạt mực
10627:
máy phun sơn
10628:
máy bơm hơi
10629:
ty ren
10630:
trở kháng
10631:
Vòi đốt
10632:
Phuộc nhún
10633:
máy sang chỉ
10634:
máy dò kim
10635:
bộ nhớ kết hợp
10636:
Giảm chấn
10637:
bọc cách nhiệt
10638:
máy cắt cỏ
10639:
máy lọc nước nóng lạnh
10640:
khí cụ điện
10641:
cách nhiệt
10642:
bô xe máy
10643:
Ống đựng bút
10644:
Nắp đậy máy ôtô
10646:
Củ đề
10647:
sự nhiệt luyện
10648:
Tổ máy phát điện
10649:
dây chuyền công nghệ
10650:
máy phun sương
10651:
máy gặt
10652:
Nẹp nhựa
10653:
dầu hắc
10654:
bọc bằng kim loại
10655:
bộ lọc sóng hài
10656:
nhuộm vải
10657:
Phuộc xe
10658:
thanh kim loại
10659:
máy mài cầm tay
10660:
Thiết bị đo xa
10661:
Cùm treo
10662:
Nội san
10663:
đầu đọc thẻ nhớ
10664:
dây khóa kéo
10665:
Đai an toàn
10666:
Phản lực
10667:
cách đo
10668:
bộ điều khiển trung tâm
10669:
đầu đĩa
10670:
Giấy hướng dẫn sử dụng
10671:
van điều áp
10672:
ốp điện thoại
10673:
Nắn điện
10674:
Quang thông
10675:
bơm bù áp
10676:
Quả cân chuẩn
10677:
đầu cosse
10678:
dầu nhờn
10679:
trợ lực tay lái
10680:
đầu cáp
10681:
Giấy ướt
10682:
thắt thành vòng
10683:
bình bột chữa cháy
10684:
dung dịch đệm
10685:
bình nước nóng
10686:
trắc dọc
10687:
bộ định vị
10688:
mố cầu
10689:
bình nước nóng lạnh
10690:
Nước rửa chén
10691:
ty sứ
10692:
Thiết bị đóng cắt
10693:
bình đựng nước
10694:
dây chống sét
10695:
Pháo đập
10696:
Phao câu cá
10697:
bình định mức
10698:
máy thủy chuẩn
10699:
van khí nén
10700:
panô
10701:
biến điện áp
10702:
máy khắc laser
10703:
Đầm bánh hơi tự hành
10704:
Giấy thấm dầu
10705:
đầu ghi hình
10706:
tăng phô đèn
10707:
máy đào bitcoin
10708:
xi lanh khí nén
10709:
máy lu rung
10710:
Cán bóng
10712:
sứ treo
10713:
sự lọc trong
10714:
máy chấm vân tay
10715:
Phát điện
10716:
Thiết bị hãm thanh
10717:
bộ ngắt mạch
10718:
bộ lọc khí
10719:
dây điện
10720:
máy tăng thế
10721:
Củ sạc
10722:
Quạt hút khói
10723:
máy phun bụi
10724:
thép vàng
10725:
sự nối bện
10726:
Quạt hút bụi
10727:
máy xông hơi
10728:
bột thông cống
10729:
van đẩy
10730:
nối dài
10731:
buồng khử khuẩn
10732:
bộ nhớ tĩnh
10733:
sự kết ghép
10734:
Pháo nổ
10735:
Vòi phun nước
10736:
bình xịt khử khuẩn
10737:
trí thông minh nhân tạo
10738:
vật thí nghiệm
10739:
Phổ màu
10740:
Nước sát khuẩn tay
10741:
bộ tụ điện ăng ten
10742:
nở nhựa
10743:
Giải pháp hữu ích
10744:
Nước tẩy quần áo
10745:
van góc
10746:
tắc kê đạn
10747:
Chai pin
10748:
Nước xả
10749:
Phép phân tích
10750:
Vỏ tủ
10751:
Phớt chắn dầu
10752:
tay lấy điện
10753:
máy khuếch đại
10754:
Phần tử khuếch đại
10755:
Pháo tép
10756:
vật liệu làm giàn giáo
10757:
máy thổi khí
10758:
Điện ba pha
10759:
Nắp đậy máy
10760:
Nước rửa tay khô
10761:
máy thổi bụi
10762:
máy duỗi tóc
10763:
dây đai an toàn
10764:
đầu cốt đồng
10765:
tháp làm thoáng
10766:
tông đơ
10767:
Nối thẳng
10768:
Thước thép
10769:
Phụ kiện
10770:
Bàn mài
10771:
máy cô quay
10772:
bulong liên kết
10773:
khí giới
10774:
Pháo ném
10775:
Điều hòa không khí
10776:
liên kết nút cứng
10777:
kíp nổ
10778:
Cụm sấy máy in
10779:
máy cấy
10780:
Đầm bàn
10781:
Aptomat
10782:
Nước xịt phòng
10783:
tầng lọc ngược
10784:
Vô tuyến điện
10785:
điều hòa cục bộ
10786:
bộ điều hưởng
10787:
Chất chống cháy
10788:
buồng đốt
10789:
Nước tẩy toilet
10790:
thang tải hàng
10791:
Nước tẩy trang
10792:
Nước màu
10793:
Nước lau sàn
10794:
bình sạc điện
10795:
máy chà sàn
10796:
Phủ kim loại
10797:
Vòi xịt vệ sinh
10798:
bánh xe phản tống
10799:
máy đánh sàn
10800:
Nước lau kiếng
10801:
Vòi xịt nước
10802:
bình siêu tốc
10803:
ốp đá
10804:
van chống cháy ngược
10805:
Thiết bị hiện đại
10806:
Đầm cóc
10807:
bơm tuần hoàn
10808:
van chữa cháy
10809:
khớp nối
10810:
tụ gốm
10811:
bình cứu hỏa
10812:
dây kéo
10813:
mộc
10814:
Gối kê cổ
10815:
bào gỗ
10816:
Quang tử
10817:
tuabin gió
10818:
băng đục lỗ
10819:
Bách phân
10820:
Cái tời
10821:
Nước sơn
10822:
máy tời
10823:
bình oxy
10824:
Bấc thấm
10825:
bình thở oxy
10826:
bơm nước
10827:
trục quang học
10828:
bình lọc nước
10829:
tắc te
10830:
đầu đĩa than
10831:
tháp khoan dầu
10832:
máy rung
10833:
Vòi phun
10834:
xupap
10835:
bugi xe máy
10836:
đầu van
10837:
tủ động lực
10838:
sự lên dây đàn
10839:
Phay
10840:
trung kế
10841:
dây kim loại
10842:
bánh xe lửa
10843:
bộ nhớ
10844:
máy toàn đạc điện tử
10845:
sự nung chảy ra
10846:
Cái vỏ xe
10847:
trung thế
10848:
dấu sóng
10849:
bệ máy
10850:
bộ tăng ga
10851:
bánh răng chốt
10852:
bình thủy
10853:
dây nóng
10854:
bàn thử
10855:
bình vôi
10856:
khuôn mẫu
10857:
dây cẩu
10858:
Rô bi nê
10859:
thang nâng
10860:
máy trắc đạc
10861:
dây cứu sinh
10862:
bánh lăn đỡ
10863:
bộ định tuyến
10864:
dây đàn
10865:
trục quay
10866:
tuốc bin hơi nước
10867:
đinh tán
10868:
trung kiên
10869:
Rơle
10870:
Phụt ra từng luồng
10871:
Phản chiếu
10872:
Phun ra
10873:
Phép quy nạp
10874:
bình xịt
10875:
bình nước siêu tốc
10876:
Nóp
10878:
trục chính
10879:
Chấn tử
10880:
Quang phổ
10881:
biểu đồ bức xạ
10882:
bộ phận báo hiệu
10883:
bộ xếp hình
10885:
Ba lăng xích
10886:
dòng ngắn mạch
10887:
Phác đồ
10888:
dầu đá phiến
10889:
dây chuyền sản xuất
10890:
trục
10891:
khuôn in
10892:
bộ nhớ phụ
10893:
trò nỡm
10894:
bắt vít
10895:
bộ nguồn
10896:
tuốc nơ vít
10897:
bộ cấp nguồn
10898:
máy vặn vít
10899:
dây dọi
10900:
trục vít
10901:
Chân cắm
10902:
bu lông ốc vít
10903:
Nút bịt
10904:
sự làm trầy
10905:
tê nhựa
10906:
tắc kê nhựa
10907:
Cưa
10908:
bình xịt tưới cây
10909:
bánh xe vệ tinh
10910:
mỏ lết răng
10911:
Ron cao su
10912:
thép xoắn
10913:
Gông cùm
10914:
Phao cứu sinh
10915:
Gói chống ẩm
10916:
tay gạt
10917:
Gói cước điện thoại
10918:
Cấp độ
10919:
Pô
10920:
dây chì
10921:
Gói hút ẩm
10922:
niêm chì
10923:
dầu vi sai
10924:
Dao tiện
10925:
mỏ cày xe máy
10926:
dây buộc ở đầu roi
10927:
Phương pháp mới
10928:
nhảy cb
10929:
Phụ liệu
10930:
Phun thành tia
10931:
Nắp đan
10932:
đui bắt kem
10933:
Nối lại bằng khớp
10934:
dầu thủy lực
10935:
Mũi hàn
10936:
bộ lục giác
10937:
Quãng nốt nhạc
10938:
Giậu
10939:
Pháo hạm
10940:
bộ tản nhiệt
10941:
Phao câu
10942:
dây đeo súng
10943:
Rắc co
10944:
sự lấy chuẩn vàng
10945:
Phin lọc khí
10946:
bình thủy tinh
10947:
Giải nén file
10948:
bánh khía hộp số
10949:
Phóng to ảnh
10950:
van gas
10951:
Phủ kín
10952:
bình gas
10953:
Phủ lớp bóng
10954:
trồng dặm
10955:
Cùm ống
10956:
đầu hồi
10957:
bộ xử lí trung ương
10958:
Cầu chì
10959:
Phao tắm biển
10960:
tủ hút khí độc
10961:
khay gỗ
10962:
Nối ren
10963:
bình xăng
10964:
Tổ đấu dây
10965:
Phông chữ
10966:
ván sàn
10967:
Nối lại với nhau
10968:
tủ điện tầng
10969:
Nối liền
10970:
chất liệu nỉ
10971:
keo 502
10972:
khung bao cửa
10973:
Pháo sáng
10974:
đầu rìu
10975:
dây câu
10976:
tay đẩy hơi
10977:
tường lửa
10979:
Neo
10980:
Phần tử hữu hạn
10981:
tắc kê
10982:
bộ lọc
10983:
Gọng
10984:
Thiết bị ghi hình
10985:
máy lọc
10986:
bánh đai
10987:
Thiết bị lọc nước
10988:
kho báu
10989:
đầu lọc
10990:
Vòi nước máy ngoài đường
10991:
bột trét
10992:
bàn xiết
10993:
dây cáp quang
10994:
Bàn quay
10995:
Giại
10996:
thép v
10997:
Giải nén
10998:
Phóng to
10999:
tráng bạc
11000:
Nắm cửa
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

