DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
10001:
kế toán thuế
10002:
kế toán tiền lương
10003:
kế toán vật tư
10004:
kế toán viên
10005:
kém chất lượng
10006:
đính kèm
10007:
kênh phân phối
10008:
kênh
10009:
kênh truyền hình
10010:
kéo dài
10011:
kết cấu thép
10012:
kết cấu
10013:
kết cấu xây dựng
10014:
kết hợp
10015:
kết nối
10016:
kết quả kinh doanh
10017:
kết quả
10018:
kết thúc hợp đồng
10019:
kết thúc
10020:
kết xuất
10021:
kêu gọi đầu tư
10022:
kêu gọi vốn đầu tư
10023:
khả năng chịu lực
10024:
khả năng tài chính
10025:
khả năng thanh toán
10026:
khả năng trả nợ
10027:
khả quan
10028:
khả thi
10029:
khác nhau
10030:
khắc phục sự cố
10031:
khác
10032:
khác với
10033:
khách du lịch
10034:
khách hàng cá nhân
10035:
khách hàng doanh nghiệp
10036:
khách hàng khó tính
10037:
khách hàng là thượng đế
10038:
khách hàng lớn
10039:
khách hàng mục tiêu
10040:
khách hàng thân thiết
10041:
khách hàng thường xuyên
10042:
khách hàng tiềm năng
10043:
khách hàng
10044:
khách hàng vãng lai
10045:
khách lẻ
10046:
khách quen
10047:
khách quý
10048:
khách
10049:
hãng hàng không
10050:
hàng hiệu
10051:
hàng hóa phi mậu dịch
10052:
hàng hóa
10053:
hàng không giá rẻ
10054:
hàng không
10055:
sản phẩm khuyến mãi
10056:
hàng ký gửi
10057:
hàng lẻ
10058:
hàng lỗi
10059:
hàng mẫu
10060:
hãng máy bay
10061:
hàng may sẵn
10062:
hàng mây tre đan
10063:
hạng mục công trình
10064:
hạng mục công việc
10065:
hạng mục phụ trợ
10066:
hạng mục
10067:
hàng nhái
10068:
hàng nhập khẩu
10069:
hạng nhất
10070:
hàng nhẹ
10071:
sản phẩm nội địa
10072:
hàng phế liệu
10073:
hàng phi mậu dịch
10074:
hàng quý
10075:
hàng rời
10076:
hãng sản xuất
10077:
hàng tạm nhập tái xuất
10078:
hàng tặng
10079:
hàng thanh lý
10080:
hàng thật
10081:
hàng thủ công mỹ nghệ
10082:
hàng
10083:
đề nghị
10084:
hãng
10085:
hạng
10086:
hàng tiêu dùng
10087:
hàng tồn kho
10088:
hàng tồn
10089:
trưng bày sản phẩm
10090:
hạng vé máy bay
10092:
hàng xách tay
10093:
hành chính nhân sự
10094:
hành lý ký gửi
10095:
hành lý
10096:
hành lý xách tay
10097:
hành trình bay
10098:
hao hụt
10099:
hậu cần
10100:
hầu hết
10101:
hậu kỳ
10102:
hầu như
10103:
hậu phương
10104:
hậu quả
10105:
hậu trường
10106:
hay
10107:
hay nói cách khác
10108:
hệ điều hành
10109:
hệ số lương
10110:
hệ thống báo cháy
10111:
hệ thống cấp nước
10112:
hệ thống cấp thoát nước
10113:
khách vãng lai
10114:
khai khống
10115:
khai trương
10116:
khẩn cấp
10117:
khăn giấy
10118:
khẳng định vị thế
10119:
khảo sát công trình
10120:
khảo sát địa chất
10121:
khảo sát địa hình
10122:
khảo sát thị trường
10123:
khảo sát thực địa
10124:
khảo sát
10125:
khấu hao tài sản cố định
10126:
khấu hao
10127:
khẩu hiệu
10128:
khấu trừ
10129:
khay
10130:
khe co giãn
10131:
khe hở
10132:
khế ước nhận nợ
10133:
khi nào
10134:
khi
10135:
khi và chỉ khi
10136:
kho ngoại quan
10137:
kéo ra
10138:
khó
10139:
kho trung chuyển
10140:
kho vận
10141:
khoan cấy thép
10142:
việc thanh toán
10143:
khoản giảm trừ doanh thu
10144:
khoan lỗ
10145:
khoản mục
10146:
khoản phải trả
10147:
khoản tiền
10148:
khoan
10149:
khoản vay
10150:
khoảng lùi xây dựng
10151:
khoảng thông tầng
10152:
khoảng trống
10153:
khoảnh khắc
10154:
khoanh vùng
10155:
khởi chiếu
10156:
khởi công
10157:
khởi công xây dựng
10158:
khởi động
10159:
khởi hành
10160:
khối lượng công việc
10161:
khối lượng thi công
10162:
khởi nghiệp
10163:
khơi nguồn
10164:
khơi thông
10165:
khói
10166:
khối
10167:
khởi tố
10168:
khóm
10169:
không ảnh hưởng
10170:
không bao giờ
10171:
không bao gồm
10172:
không bắt buộc
10173:
không cảm xúc
10174:
không cần thiết
10175:
không cần
10176:
không chính xác
10177:
không cho phép
10178:
không có chi
10179:
không có gì
10180:
không có khả năng
10181:
không cung cấp
10182:
không đạt yêu cầu
10183:
không đầy đủ
10184:
không đều
10185:
không đồng đều
10186:
không đồng ý
10187:
không được
10188:
không giới hạn
10189:
không hẳn
10190:
không hiểu
10191:
không hợp lý
10192:
không kịp
10193:
không liên quan
10194:
không ngoại lệ
10195:
không những ... mà còn
10196:
khoản phải thu
10197:
không nỡ
10198:
không quan tâm
10199:
không quen
10200:
không rõ ràng
10201:
không sao
10202:
không thành vấn đề
10203:
không thể chịu được
10204:
không thể không kể đến
10205:
không thể không nhắc đến
10206:
không thể không
10207:
không thể phủ nhận
10208:
không thể thiếu được
10209:
không thể thiếu
10210:
không thể
10211:
không thể tin nổi
10212:
không thời hạn
10213:
không
10214:
không tồn tại
10215:
không tốt
10216:
không có gì to tát
10217:
vô thời hạn
10218:
khử mùi
10219:
khuẩn lạc
10220:
khúc cua
10221:
khủng bố
10222:
khung đỡ
10223:
khung giờ vàng
10224:
khủng hoảng tài chính
10225:
khủng hoảng kinh tế
10226:
khủng hoảng truyền thông
10227:
khung sắt
10228:
khung
10229:
khung viền
10230:
khuôn dập
10231:
khuôn đúc
10232:
khuôn khổ
10233:
khuôn
10234:
kịch bản chương trình
10235:
kịch bản phim
10236:
kịch bản
10237:
kích cầu
10238:
kích hoạt
10239:
kích thích
10240:
kiểm dịch động vật
10241:
kiểm dịch thực vật
10242:
kiểm dịch
10243:
kiểm định chất lượng
10244:
kiểm định
10245:
kiểm duyệt
10246:
kiểm hàng
10247:
kiểm hóa
10248:
kiểm kê
10249:
kiểm kê kho
10250:
kiểm kê tài sản
10251:
kiểm nghiệm
10252:
kiêm nhiệm
10253:
kiểm soát chặt chẽ
10254:
kiểm soát nội bộ
10255:
kiểm soát
10256:
kiểm toán độc lập
10257:
kiểm toán nội bộ
10258:
kiểm toán
10259:
kiểm tra chất lượng
10260:
kiểm tra đột xuất
10261:
kiểm tra hàng hóa
10262:
kiểm tra ngoại quan
10263:
kiện hàng
10264:
kiến tạo
10265:
kiến trúc sư trưởng
10266:
kiếp sau
10267:
kiểu dáng
10268:
kiệu
10269:
kim ngạch
10270:
kim ngạch xuất khẩu
10271:
kim ngạch nhập khẩu
10272:
kín
10273:
kinh doanh bất động sản
10274:
kinh doanh hộ gia đình
10275:
kinh doanh ngoại hối
10276:
kinh doanh quốc tế
10277:
kinh doanh thương mại
10278:
kinh doanh
10279:
kính mờ
10280:
kinh nghiệm làm việc
10281:
kinh phí công đoàn
10282:
kính thủy
10283:
kính
10284:
kịp thời
10285:
kịp tiến độ
10286:
chậm tiến độ
10287:
trước tiến độ
10288:
ký duyệt
10289:
ký gửi
10290:
ký hợp đồng
10291:
ky hốt rác
10292:
ký kết hợp đồng
10293:
ký kết
10294:
kỵ khí
10296:
kỳ phiếu
10297:
kì thanh toán
10298:
kỳ thanh toán
10299:
chu kì thanh toán
10300:
chu kỳ thanh toán
10303:
kĩ thuật xây dựng
10304:
kỹ thuật xây dựng
10305:
kỷ tử
10306:
kỹ xảo điện ảnh
10307:
kỹ xảo
10308:
lạc lõng
10309:
lãi chậm trả
10310:
lãi cơ bản trên cổ phiếu
10311:
tái tục
10312:
lãi nhập gốc
10313:
lãi tính gộp
10314:
lãi ròng
10315:
lãi gộp
10316:
lãi suất cho vay
10317:
lãi suất huy động
10318:
lãi suất kép
10319:
lãi kép
10320:
lãi suất thả nổi
10321:
lãi suất cố định
10322:
lãi đơn
10323:
lãi suất đơn
10324:
lãi suất tiền gửi
10325:
lãi suất
10326:
tiền lãi
10328:
lãi tiền gửi
10329:
lãi
10330:
lãi vay
10331:
làm bù
10332:
làm hồ sơ
10333:
làm lại từ đầu
10334:
làm mờ
10335:
lạm phát
10336:
việc làm thêm
10337:
làm thủ tục
10338:
làm
10339:
làm việc độc lập
10340:
làm việc chăm chỉ
10341:
làm việc ngoài giờ
10342:
làm việc nhóm
10343:
làm việc theo ca
10344:
làm việc
10345:
lần 3
10346:
lấn át
10347:
lấn chiếm
10348:
lần lượt
10349:
lần
10350:
lan truyền
10351:
lăng xê
10352:
lãnh đạo cấp cao
10353:
lãnh đạo công ty
10354:
lãnh đạo
10355:
lao động phổ thông
10356:
lao động
10357:
lão khoa
10358:
báo cáo tài chính
10359:
lắp đặt
10360:
lập dự án đầu tư
10361:
lập dự toán
10362:
lắp dựng
10363:
lắp ghép
10364:
lập hồ sơ
10365:
lập kế hoạch
10366:
khuyến mại
10367:
tìm
10368:
lắp ráp
10369:
nhập vai
10370:
nhật ký công trình
10371:
nhật ký thi công
10372:
nhất quán
10373:
nhiệm kỳ
10374:
nhiệm vụ được giao
10375:
nhiệm vụ
10376:
nhiều hơn
10377:
nhiều lần
10378:
nhiều
10379:
nhìn chung
10380:
nhỏ bé
10381:
nhờ có
10382:
nhỏ
10383:
nhòe
10384:
nhóm trưởng
10385:
nhông xích
10386:
nhu cầu vốn
10387:
như đã thỏa thuận
10388:
như sau
10389:
như thường lệ
10390:
nhưng
10391:
như trên
10392:
như trước đây
10393:
như vậy
10394:
như ý
10395:
nhựa mica
10396:
nhuận bút
10397:
nhuần nhuyễn
10398:
nhượng lại
10399:
nhượng quyền thương hiệu
10400:
nhượng quyền
10401:
niêm yết
10402:
niên độ kế toán
10403:
nợ xấu
10404:
nợ không thể thu hồi
10406:
nợ ngắn hạn
10407:
nợ quá hạn
10408:
nợ tiền
10409:
nợ
10410:
nội bộ
10411:
nói cách khác
10412:
nơi cấp
10413:
nói chung
10414:
nội dung công việc
10415:
nội khoa
10416:
nơi làm việc
10417:
nới lỏng
10418:
nối máy
10419:
nói nhiều
10420:
nói quá
10421:
nội quy công ty
10422:
nội quy lao động
10423:
nội quy
10424:
nói riêng
10425:
nối
10426:
nối tiếp
10427:
nói tóm lại
10428:
nói vắn tắt
10429:
nói ngắn gọn
10430:
nộp hồ sơ
10431:
nộp phạt
10432:
nộp tiền mặt
10433:
ngoại hối
10434:
ngoài ra
10435:
ngoại thất
10436:
ngoại thương
10437:
ngoài
10438:
ngoài việc
10439:
ngư lôi
10440:
ngược lại
10441:
ngược
10442:
người bán hàng
10443:
người buôn bán
10444:
người chứng kiến
10445:
người chụp ảnh
10446:
người của công chúng
10447:
người đại diện
10448:
người dẫn đường
10449:
người dẫn truyện
10450:
người ứng tuyển
10451:
ứng cử viên
10452:
người phê bình
10453:
người làm việc
10454:
người đứng đầu
10455:
người giám sát
10456:
người giao hàng
10457:
người gửi
10458:
người nhận
10459:
người giới thiệu
10460:
người giúp việc
10461:
người hiến máu
10462:
người kế nhiệm
10463:
người kế toán
10464:
người khởi nghiệp
10465:
người ký
10466:
người làm chứng
10467:
người tiếp thị
10468:
người lao động
10469:
người liên can
10470:
người có liên quan
10471:
người liên quan
10472:
người mới
10473:
người mua hàng
10474:
người phụ trách
10475:
người sáng lập
10476:
người sử dụng lao động
10477:
người sử dụng
10478:
người thực thi
10479:
người thực tập
10480:
người thuyết trình
10481:
người tiên phong
10482:
người đi đầu
10483:
người tiêu dùng
10484:
người trả tiền
10485:
người tuyển dụng
10486:
người được ủy quyền
10487:
người vận chuyển
10488:
người vẽ
10489:
người viết đơn
10490:
người xem
10491:
nguồn lực
10492:
nguồn nhân lực
10493:
nguồn thu
10494:
nguồn vốn
10495:
nguy cơ
10496:
mối nguy
10497:
nguyên giá
10498:
nguyên liệu
10499:
nguyên nhân
10500:
nguyên tắc
10501:
nguyên tổng giám đốc
10502:
nguyên vật liệu
10503:
nguyên vẹn
10504:
nhà cung cấp
10505:
nhà đầu tư
10506:
nhà điều hành
10507:
người điều hành
10508:
nhà lãnh đạo
10509:
nhà mạng điện thoại
10510:
nhà mạng
10511:
nhà phân phối độc quyền
10512:
nhà phân phối
10513:
nhà sản xuất
10514:
nhà thầu chính
10515:
nhà thầu phụ
10516:
nhà thầu thi công
10517:
nhà thầu xây dựng
10518:
nhà tuyển dụng
10519:
nhà xuất bản
10520:
nhà in
10521:
nhắc đến
10522:
đề cập đến
10523:
nhạc trưởng
10524:
nhằm mục đích
10525:
nhầm
10526:
nhận biết
10527:
nhận dạng thương hiệu
10528:
nhân danh
10529:
nhân đạo
10530:
nhận diện thương hiệu
10531:
nhận diện
10532:
nhận định
10533:
nhãn hàng
10534:
nhãn hiệu
10535:
nhân lực
10536:
nhãn mác
10537:
nhãn phụ
10538:
nhãn chính
10539:
nhân sự
10540:
nhân tạo
10541:
nhận thấy
10542:
nhận thức
10543:
nhân tiện
10544:
nhãn
10545:
nhận
10546:
nhân tố
10547:
nhân tượng
10548:
nhân viên chính thức
10549:
nhân viên hành chính
10550:
nhân viên kho
10551:
nhân viên mới
10552:
nhân viên tổng vụ
10553:
nhân viên vật tư
10554:
nhân viên xử lý hồ sơ
10556:
nhận xét
10557:
nhanh
10558:
nhập dữ liệu
10559:
nhập khẩu
10560:
nhập liệu
10561:
môi trường chuyên nghiệp
10563:
môi trường làm việc
10564:
môi trường năng động
10565:
môi trường
10566:
mòn
10567:
móng cọc
10568:
móng đơn
10569:
mong muốn
10570:
mỏng
10571:
móng trụ
10572:
móp méo
10573:
móp
10574:
một cách chi tiết
10575:
một cách cụ thể
10576:
một cách hợp lý
10577:
một cách máy móc
10578:
một ít
10579:
một khi
10580:
một lần
10581:
một mình
10582:
một ngày không xa
10583:
một phần không thể thiếu
10584:
một phần
10585:
một số
10586:
một thành viên
10587:
một vài
10588:
mua bản quyền
10589:
mua bán
10590:
mua lại công ty
10591:
mua lại
10592:
mua
10593:
mục đích sử dụng
10594:
mục đích
10595:
mức độ
10596:
mức lương mong muốn
10597:
mức thu nhập
10598:
mục
10599:
mục tiêu nghề nghiệp
10600:
mục tiêu
10601:
mùi hương
10602:
mũi khoan
10603:
mũi tên
10604:
mượn
10605:
mút xốp
10606:
nắm bắt cơ hội
10607:
nắm bắt thông tin
10608:
nắm bắt
10609:
nằm ngang
10610:
năm thành lập
10611:
nâng cấp
10612:
nâng lên
10613:
năng lực cạnh tranh
10614:
năng lực chuyên môn
10615:
năng lực sản xuất
10616:
năng lực tài chính
10617:
năng lượng tái tạo
10618:
năng lượng
10619:
nâng tầm
10620:
nặng
10621:
não thất
10622:
nắp đậy
10623:
nắp
10624:
nên
10625:
nẹp áo
10626:
nếu cần thiết
10627:
nếu cần
10628:
nếu có thể
10629:
nếu được
10630:
nêu ra
10631:
ngạch lương
10632:
ngạch
10633:
ngân hàng BIDV
10635:
ngân hàng liên doanh
10636:
ngân hàng Vietcombank
10637:
ngân hàng Sacombank
10639:
ngân hàng thương mại
10640:
ngân hàng
10641:
ngân hàng trung gian
10642:
ngân hàng trung ương
10643:
ngân phiếu
10644:
ngân sách
10645:
ngân quỹ
10646:
ngẫu nhiên
10647:
ngay cả khi
10648:
ngày càng có nhiều
10649:
ngày càng
10650:
ngày cấp
10651:
ngày công
10652:
ngày đáo hạn
10653:
ngày đến hạn thanh toán
10654:
ngày dự kiến
10655:
ngày giao dịch
10656:
ngày giao hàng
10657:
ngày hết hạn
10658:
ngày hiệu lực
10659:
ngay khi có thể
10660:
ngay khi
10661:
ngày ký hợp đồng
10662:
ngày làm việc
10663:
ngay lập tức
10664:
ngày nghỉ phép
10665:
ngày nghỉ
10666:
ngày nhận hàng
10667:
ngày sản xuất
10668:
ngay sau đó
10669:
nghe lời
10670:
nghề nghiệp
10671:
nghỉ phép năm
10672:
nghỉ phép có lương
10673:
nghỉ không lương
10674:
nghỉ làm
10675:
nghỉ ốm
10676:
nghỉ phép
10677:
nghỉ sinh
10678:
nghỉ thai sản
10679:
nghỉ trưa
10680:
nghỉ việc
10681:
nghĩa
10682:
nghiệm thu công trình
10683:
nghiệm thu
10684:
nghiêm trọng
10685:
nghiên cứu thị trường
10686:
đấu thầu
10687:
ngoài đời thực
10688:
ngoài giờ làm việc
10689:
lập trình
10690:
lập tức
10691:
lát gạch
10692:
lật
10693:
lâu dài
10694:
lấy hàng
10695:
lấy lại
10696:
lệ phí hải quan
10697:
lệ phí
10698:
lệ phí trước bạ
10699:
lệch
10700:
lên dây cót
10701:
lên đến
10702:
lên kế hoạch
10703:
lên máy bay
10704:
lên ngôi
10705:
lên ý tưởng
10706:
lệnh chuyển tiền
10707:
lệnh giao hàng
10708:
lệnh sản xuất
10709:
lịch công tác
10710:
lịch làm việc
10711:
lịch phát sóng
10712:
lịch sử giao dịch
10713:
lịch trực
10714:
liên danh nhà thầu
10715:
liên danh
10716:
liên doanh
10717:
liên ngành
10718:
linh kiện
10719:
lính
10720:
lĩnh vực hoạt động
10721:
lĩnh vực kinh doanh
10722:
lĩnh vực nghệ thuật
10723:
lô đất
10724:
lô hàng
10725:
lũy kế
10726:
lỗ thăm trần
10727:
lỗ
10728:
lỗ vốn
10729:
loại bỏ
10730:
loại hình công ty
10731:
loại hình doanh nghiệp
10732:
loại hình sản xuất
10733:
lốc máy lạnh
10734:
lọc nước
10735:
lọc thô
10736:
lọc
10737:
lời chứng
10738:
lỗi kỹ thuật
10739:
lời mở đầu
10740:
lời nhắc nhở
10741:
lợi nhuận chưa phân phối
10742:
lợi nhuận gộp
10743:
lợi nhuận ròng
10744:
lợi nhuận thuần
10745:
lợi nhuận
10746:
lợi thế cạnh tranh
10747:
lợi thế
10748:
lợi tức
10749:
lồng ghép
10750:
luân chuyển
10751:
lưới lọc
10752:
lưới mắt cáo
10753:
lưới thép hàn
10754:
lưới thép
10755:
luồn
10756:
lương cơ bản
10757:
lương cơ sở
10758:
lương cứng
10759:
lương hưu
10760:
lương khoán
10761:
lương khởi điểm
10762:
lương tổng
10763:
lương tăng ca
10764:
lương tháng 13
10765:
lương tháng thứ 13
10766:
lương cao
10767:
lương thấp
10768:
lương thỏa thuận
10769:
lương thời gian
10770:
lương thử việc
10771:
lương thực tế
10772:
lương thực nhận
10773:
lương thưởng
10774:
lương
10775:
lương tối thiểu
10776:
lương tối thiểu vùng
10777:
phụ cấp trách nhiệm
10778:
lượt truy cập
10779:
lưu giữ kỷ niệm
10780:
lưu giữ kỉ niệm
10781:
lưu hành nội bộ
10782:
lưu hồ sơ
10783:
lưu ký chứng khoán
10784:
lưu kí chứng khoán
10785:
lưu trữ tài liệu
10786:
lưu trữ thông tin
10787:
lưu trữ
10788:
lũy tiến
10789:
lý do
10790:
lý lịch cá nhân
10791:
lý lịch
10792:
mã chứng khoán
10793:
mã cổ phiếu
10794:
mã số thuế
10795:
mã số thuế cá nhân
10796:
mã giảm giá
10797:
mã hàng
10798:
mã hóa
10799:
mạ kẽm
10800:
mã ngạch
10801:
mã sản phẩm
10802:
mã số doanh nghiệp
10803:
mặc dù
10804:
ma túy
10805:
mã vạch
10806:
vận đơn
10807:
mặc định
10808:
mặc kệ
10809:
mác thép
10810:
mặc
10811:
mạch điện
10812:
mạch điều khiển
10813:
mạch ngừng
10814:
mạch vữa
10815:
mãi mãi
10816:
màn hình cảm ứng
10817:
màn hình điện thoại
10818:
màn hình máy chiếu
10819:
mang đến
10820:
mảng kinh doanh
10821:
mảng
10822:
mạng
10823:
mang về
10824:
mạng xã hội
10825:
manh mối
10826:
mặt bằng thi công
10827:
mặt bằng xây dựng
10828:
lời thoại
10829:
mặt cắt dọc
10830:
mất điện
10831:
mật độ
10832:
mật độ xây dựng
10833:
mất giá
10834:
mặt hàng
10835:
mặt khác
10836:
mật khẩu
10837:
mật mã
10838:
mát lạnh
10839:
mặt sau
10840:
mất
10841:
mặt trước
10842:
mẫu mã sản phẩm
10843:
mẫu mã
10844:
máy ảnh cơ
10845:
máy ảnh
10846:
máy ảnh kỹ thuật số
10847:
máy ATM
10848:
máy bay không người lái
10849:
máy bay
10850:
máy biến áp
10851:
máy bộ đàm
10852:
máy bơm nước
10853:
máy cán tôn
10854:
máy cắt hợp bộ
10855:
máy cắt
10856:
máy cày
10857:
máy chà nhám
10858:
máy chấm công
10859:
máy chạy bộ
10860:
máy chủ
10861:
máy công cụ
10862:
may đồ
10863:
máy ép cọc
10864:
máy ép nhiệt
10865:
máy hàn điện
10866:
máy hàn thiếc
10867:
máy hàn
10868:
máy hút mùi
10869:
máy in phun
10870:
máy khò nhiệt
10871:
máy khoan cọc nhồi
10872:
máy khoan
10873:
máy lọc nước
10874:
may mặc
10875:
máy mài
10876:
máy may
10877:
máy móc
10878:
máy nén khí
10879:
máy nóng lạnh
10880:
máy nước uống nóng lạnh
10881:
máy phát điện dự phòng
10882:
máy photocopy
10883:
may quần áo
10884:
máy quẹt thẻ
10885:
máy rửa bát
10886:
máy rửa chén
10887:
máy rửa chén bát
10888:
máy rửa bát đĩa
10889:
máy nướng bánh mì
10890:
máy đánh trứng cầm tay
10891:
máy trộn cầm tay
10892:
máy san
10893:
máy sưởi
10894:
máy thở
10895:
máy thủy bình
10896:
máy tiện
10897:
máy
10898:
máy tính bảng
10899:
máy tính
10900:
máy vi tính
10901:
vi tính
10902:
máy toàn đạc
10903:
máy trạm
10904:
máy trộn bê tông
10905:
máy vận thăng
10906:
máy xông tinh dầu
10907:
mẻ
10908:
méc
10909:
mệnh giá cổ phần
10910:
mệnh giá cổ phiếu
10911:
mệnh giá tiền
10912:
mệnh giá
10913:
méo mó
10914:
mì xào
10915:
miễn là
10916:
miễn phí
10917:
miễn trừ trách nhiệm
10918:
minh bạch
10919:
mở bán
10920:
mở đầu
10921:
mô hình kinh doanh
10922:
mô hình
10923:
mô hình tổ chức
10924:
mỏ lết
10925:
mơ mộng
10926:
mờ nhạt
10927:
mô phỏng
10928:
mở rộng
10929:
mô tả
10930:
mở thầu
10931:
mô tơ
10932:
móc cẩu
10933:
mốc
10934:
mọc
10935:
môi giới bất động sản
10936:
môi giới nhà đất
10937:
mối hàn
10938:
mỗi khi
10939:
mới lạ
10940:
mọi người
10941:
mới nhất
10942:
mọi rợ
10943:
bên mời thầu
10944:
mới
10945:
nộp tiền
10946:
nộp
10947:
ở đó
10948:
ô
10949:
ở trên
10950:
ổ trượt
10951:
ống chờ
10952:
ống xuyên tường
10953:
ông chủ
10954:
ống đồng máy lạnh
10955:
ông già
10956:
ốp gạch
10957:
phá huỷ
10958:
phá bỏ
10959:
phá dỡ
10960:
phá sản
10961:
phai màu
10962:
phải
10963:
phạm vi áp dụng
10964:
phạm vi công việc
10965:
phạm vi
10966:
phần 1
10967:
phản ánh
10968:
phân công
10969:
phản động
10970:
phân khúc thị trường
10971:
phân khúc
10972:
phân loại
10973:
phần lớn
10974:
phần mềm kế toán
10975:
phần mềm
10976:
phần cứng
10977:
phân phát
10978:
phân phối độc quyền
10979:
phân phối
10980:
phân quyền
10981:
phát sinh
10982:
phát sóng
10983:
phạt tiền
10984:
tờ rơi
10985:
tờ gấp
10986:
tờ bướm
10987:
phát triển bền vững
10988:
phát triển
10989:
phát triển toàn diện
10990:
vi phạm hợp đồng
10991:
phế liệu
10992:
phế phẩm
10993:
phép năm
10994:
phễu thu sàn
10995:
phí bản quyền
10996:
tính thống nhất
10997:
phân bổ
10998:
phân chia
10999:
phí bảo hiểm
11000:
phí bốc xếp
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




