Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

10012:

hộp gen

10016:

hợp lý

10022:

họp

10025:

10034:

hướng

10035:

hút ẩm

10040:

hủy

10042:

ít

10066:

kênh

10068:

kéo dài

10086:

khả thi

10089:

khác

10106:

khách

10123:

khay

10125:

khe hở

10127:

khi nào

10128:

khi

10131:

kéo ra

10132:

khó

10134:

kho vận

10142:

khoan

10159:

khói

10160:

khối

10162:

khóm

10207:

không

10214:

khúc cua

10222:

khung

10227:

khuôn

10262:

kiệu

10266:

kín

10277:

kính

10283:

ký gửi

10287:

ký kết

10288:

kỵ khí

10299:

kỷ tử

10313:

lãi kép

10323:

lãi

10324:

lãi vay

10325:

làm bù

10328:

làm mờ

10332:

làm

10339:

lần 3

10340:

lấn át

10343:

lần

10345:

lăng xê

10351:

lão khoa

10361:

tìm

10366:

lật

10367:

lâu dài

10371:

lệ phí

10373:

lệch

10393:

lính

10398:

lô hàng

10399:

lũy kế

10401:

lỗ

10410:

lọc

10429:

luồn

10448:

lương

10463:

lý do

10471:

mã hàng

10472:

mã hóa

10477:

mặc dù

10478:

ma túy

10484:

mặc

10489:

mãi mãi

10495:

mảng

10496:

mạng

10497:

mang về

10511:

mật mã

10513:

mặt sau

10514:

mất

10517:

mẫu mã

10521:

máy ATM

10523:

máy bay

10530:

máy cày

10536:

may đồ

10541:

máy hàn

10548:

may mặc

10549:

máy mài

10550:

máy may

10551:

máy móc

10566:

máy san

10571:

máy

10575:

vi tính

10581:

mẻ

10582:

méc

10587:

méo mó

10588:

mì xào

10593:

mở bán

10596:

mô hình

10603:

mô tả

10605:

mô tơ

10607:

mốc

10608:

mọc

10612:

mỗi khi

10618:

mới

10624:

mòn

10628:

mỏng

10630:

móp méo

10631:

móp

10636:

một ít

10637:

một khi

10647:

mua bán

10649:

mua lại

10650:

mua

10656:

mục

10661:

mũi tên

10662:

mượn

10678:

nặng

10681:

nắp

10682:

nên

10683:

nẹp áo

10688:

nêu ra

10690:

ngạch

10718:

ngay khi

10739:

nghĩa

10748:

ngoài ra

10751:

ngoài

10753:

ngư lôi

10755:

ngược

10809:

nguy cơ

10834:

nhà in

10839:

nhầm

10858:

nhãn

10859:

nhận

10871:

nhanh

10884:

nhiều

10886:

nhỏ bé

10887:

nhờ có

10888:

nhỏ

10889:

nhòe

10894:

như sau

10896:

nhưng

10900:

như ý

10915:

nợ

10926:

nói quá

10929:

nội quy

10931:

nối

10940:

nộp

10941:

ở đó

10942:

ô

10943:

ở trên

10949:

ông già

10952:

phá bỏ

10953:

phá dỡ

10955:

phai màu

10956:

phải

10959:

phạm vi

10960:

phần 1

10978:

tờ rơi

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background