Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

10022:

hóa ra

10042:

kéo dài

10048:

khách

10063:

hay

10068:

khe hở

10069:

khi

10079:

hàng

10081:

hạng

10084:

hành lý

10086:

hao hụt

10096:

kéo ra

10103:

khói

10105:

khóm

10119:

hãng

10131:

khi nào

10133:

khó

10135:

khoan

10164:

khay

10167:

kho vận

10175:

khối

10201:

khung

10204:

khuôn

10228:

không

10233:

khúc cua

10264:

lần 3

10265:

lấn át

10269:

tìm

10273:

kiệu

10274:

kín

10285:

lãi kép

10288:

lãi

10289:

làm mờ

10293:

lần

10297:

lão khoa

10307:

kính

10311:

ký gửi

10312:

ký kết

10313:

kỵ khí

10317:

kỷ tử

10324:

lãi vay

10327:

làm

10329:

lăng xê

10360:

làm bù

10371:

nhòe

10372:

nhưng

10399:

nguy cơ

10407:

nhận

10412:

móp méo

10418:

mũi tên

10424:

nắp

10426:

nêu ra

10428:

ngạch

10443:

lệ phí

10453:

lọc

10458:

luồn

10463:

nhỏ bé

10464:

nhờ có

10465:

nhỏ

10504:

nhầm

10519:

móp

10521:

một ít

10524:

mua bán

10526:

mua lại

10561:

lỗ

10572:

như ý

10577:

nợ

10581:

nói quá

10582:

nối

10584:

ngoài ra

10585:

ngoài

10586:

ngược

10604:

nhà in

10616:

nhanh

10621:

mòn

10623:

mỏng

10626:

một khi

10629:

mua

10639:

nên

10640:

nẹp áo

10651:

ngay khi

10663:

lính

10680:

nhiều

10682:

như sau

10690:

nội quy

10694:

ngư lôi

10716:

nhãn

10725:

mục

10727:

mượn

10730:

nặng

10743:

nghĩa

10746:

lật

10747:

lâu dài

10749:

lệch

10753:

lô hàng

10754:

lũy kế

10774:

mảng

10775:

mạng

10779:

mẫu mã

10783:

máy cày

10787:

máy mài

10808:

phai màu

10810:

phạm vi

10824:

lương

10826:

lý do

10831:

mã hóa

10834:

mặc dù

10839:

mang về

10845:

mặt sau

10846:

mất

10848:

máy ATM

10849:

máy bay

10852:

may đồ

10854:

máy hàn

10864:

máy

10865:

vi tính

10874:

mọc

10877:

mới

10878:

nộp

10879:

ô

10883:

phần 1

10909:

mã hàng

10913:

mặc

10914:

mãi mãi

10923:

may mặc

10924:

máy may

10925:

máy móc

10929:

máy san

10935:

méc

10936:

méo mó

10939:

mô tả

10940:

mỗi khi

10943:

phá dỡ

10944:

phải

10960:

ma túy

10971:

mật mã

10983:

mẻ

10986:

mì xào

10987:

mở bán

10989:

mô hình

10991:

mô tơ

10992:

mốc

10995:

ở đó

10996:

ở trên

10998:

ông già

10999:

phá bỏ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background