DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
10001:
Nông sản sạch
10002:
Nông giang
10003:
Nông lịch
10004:
Nông trường
10005:
Nông học
10006:
Nông cụ
10007:
Nông hóa học
10008:
Năng suất cây trồng
10010:
Nông công nghiệp
10011:
Thóc
10012:
Vụ lúa
10013:
Vụ mùa
10014:
Thổ
10015:
Mùn cưa
10016:
Thớ
10017:
Vựa
10018:
Vun trồng
10019:
Mụn dừa
10020:
Vùng nguyên liệu
10021:
Vụ đông xuân
10022:
Mùn
10023:
Thổ nhưỡng
10024:
Mủn
10025:
Vườn cây ăn quả
10026:
Vườn cây gỗ
10027:
Thu hoạch cá
10028:
Vụ mùa bội thu
10029:
Thu hoạch lúa
10030:
Vùng chuyên canh
10031:
Bụng phệ
10032:
Bộ diện
10033:
Bị hói
10034:
Bộ điệu
10035:
Bị lé
10036:
Bộ mặt
10037:
Bộ dáng
10038:
Bụng trên
10039:
Bụ
10040:
Mắt to
10041:
Mặt trái xoan
10042:
Bèn bẹt
10043:
Bện tóc
10044:
Mắt thâm quầng
10045:
Bì bì
10046:
Mắt thâm tím
10047:
Bảnh bao
10048:
Mặt mộc
10049:
Méo
10050:
Bảnh tỏn
10051:
Mắt lồi
10052:
Mặt nghiêng
10053:
Môi nhỏ
10054:
mắt lưới
10055:
Mí lót
10056:
Miệng chúm chím
10057:
Môi dày
10058:
Môi mỏng
10059:
Bề ngoài
10060:
Mình mẩy
10061:
Miệng móm
10062:
Mình dây
10063:
Mịn
10064:
Bạc phơ
10065:
Mặt phải
10066:
Mặt lệch
10067:
Mặt tròn
10068:
Mày râu nhẵn nhụi
10069:
Mắt sưng húp
10070:
Mặt đỏ bừng
10071:
Mập mạp
10072:
Mái tóc
10073:
Mắt 1 mí
10074:
Mạng bạc
10075:
Mắt hí
10076:
Mái ngố
10077:
Mập lùn
10078:
Mắt híp
10079:
Mảnh khảnh
10080:
Mặt cười
10081:
Mắt lác
10082:
Mặt dài
10083:
Ma lem
10084:
Mặt đơ
10085:
Mảnh nhỏ
10086:
Mảnh dẻ
10087:
má lúm đồng tiền
10088:
Luôm nhuôm
10089:
Má đào
10090:
Má trên mặt
10091:
Má hóp
10092:
Mặt chữ điền
10093:
Mắt 2 mí
10094:
Mắt cười
10095:
Sắc
10096:
Nghều
10097:
Lúng búng
10098:
Lực điền
10099:
Tóc thề
10100:
Hồng mao
10101:
Tóc tiên
10102:
Cao thấp
10103:
Lủn chủn
10104:
Lưng xô
10105:
Lưng ong
10106:
Lũn cũn
10107:
Lùn tịt
10108:
Lùi xùi
10109:
Luốc
10110:
có tinh thần thép
10111:
có hằn thù
10112:
có tài ứng biến
10113:
có óc suy xét
10114:
có tinh thần trách nhiệm
10115:
có lòng vị tha
10116:
có tài xoay sở
10118:
có tâm và có tầm
10119:
có tầm ảnh hưởng
10120:
sơ đẳng
10121:
bảng danh dự
10122:
bảng nhãn
10123:
thạc sĩ
10125:
thạc sĩ ngôn ngữ anh
10126:
phôi bằng
10127:
thạc sĩ luật
10128:
thạc sĩ kiến trúc sư
10129:
dấu mộc thực tập
10130:
thạc sĩ xây dựng
10131:
thất học
10132:
thạc sĩ tài chính
10133:
bằng danh dự
10134:
cô độc một mình
10135:
có đầu óc mở mang
10136:
chung sở thích
10137:
có chơi có chịu
10138:
cô độc hướng ngoại
10139:
chuyên nghiệp
10140:
có đầu óc
10141:
có cung cách tốt đẹp
10142:
có giáo dục
10143:
chưa trưởng thành
10144:
có cùng nghĩa
10145:
có chuyên môn
10146:
co dãn
10147:
có gu thẩm mỹ
10148:
có đạo đức
10149:
có giá
10150:
có đủ năng lực
10151:
có danh tiếng
10152:
chứng đạo đức giả
10153:
có gu
10154:
chưa chín chắn
10155:
chịu áp lực
10156:
chột dạ
10157:
chí thú
10158:
cheo leo
10159:
chồng chất lo âu
10160:
chất phác
10161:
chắt bóp
10162:
chất riêng
10163:
chí tiến thủ
10164:
chí hiếu
10165:
chèo queo
10166:
chua ngoa
10167:
chua chát
10168:
chưa được tiết lộ
10169:
chí khí
10170:
chỉ biết đến bản thân
10171:
chôn chân
10172:
chính chuyên
10173:
chóng chán
10174:
cay sè
10175:
cáu tiết
10176:
chân chỉ
10177:
chân giá trị
10178:
chân phương
10179:
chân tài
10180:
chan chứa
10181:
chắc dạ
10182:
chân ái
10183:
chậm
10184:
căn cơ
10185:
cặn bã
10186:
cáo già
10187:
cao tay
10188:
cao nhã
10189:
câng câng
10190:
cao thủ
10191:
càu cạu
10192:
cao minh
10193:
cảm mến
10194:
cầm thú
10195:
cái tôi cao
10196:
hăng tiết
10197:
căm căm
10198:
hăng máu
10199:
hả dạ
10200:
cầm kỳ thi họa
10201:
cái thế
10202:
cái thế anh hùng
10203:
đang rất phấn khích
10204:
đáng nghi
10205:
đáng tin
10206:
gương mẫu
10207:
đáng kính
10208:
danh dự
10209:
đãng tính
10210:
đảo điên
10211:
đành lòng
10212:
đàng hoàng
10213:
dâm dê
10214:
đài điếm
10215:
đa mưu
10216:
dâm
10217:
đại gian ác
10218:
dạn mặt
10219:
dân tâm
10220:
đan tâm
10221:
đắm say
10222:
đần
10223:
dã nhân
10224:
đa sự
10225:
đa nhân cách
10226:
đa tài
10227:
đa năng
10228:
đắc chí
10229:
đa sầu
10230:
đa tình
10231:
đại đảm
10232:
điêu trá
10233:
dã dượi
10234:
đỡ lên
10235:
đã khát
10236:
đa đoan
10237:
đô thị hóa
10238:
độc miệng
10239:
cuồng
10240:
điệu quá
10241:
đoan trang
10242:
thành tích xuất sắc
10243:
lọt top
10244:
lão thành cách mạng
10245:
tú tài
10246:
thành tích nổi bật
10247:
bảng vàng
10248:
lớp phó kỷ luật
10249:
lớp phó văn thể mỹ
10250:
đại nho
10251:
hoàng giáp
10252:
danh hiệu quán quân
10253:
đại đăng khoa
10254:
đình nguyên
10256:
hội nguyên
10258:
giỏi toàn diện
10259:
giáp bảng
10261:
sĩ số lớp học
10262:
sinh quản
10263:
giải nguyên
10265:
giải nô ben
10266:
giành học bổng
10267:
giáo viên giỏi
10268:
giáo sư tiến sĩ khoa học
10270:
giáo sư tiến sĩ
10271:
giải ý tưởng
10272:
cực khoái
10273:
dỗi
10274:
đà đận
10275:
động cỡn
10276:
diệu kế
10277:
đa dâm
10278:
đoan trinh
10279:
điệu đàng
10280:
đồng bóng
10281:
cọp giấy
10282:
thủ khoa đầu vào
10283:
viện sĩ hàn lâm
10284:
viện sĩ
10285:
sao đỏ
10286:
tiên tiến
10287:
thủ khoa đầu ra
10288:
thứ nhất
10289:
sao nhi đồng
10290:
thứ nhì
10291:
nam cựu sinh viên
10293:
vận hội
10294:
bê tráp
10295:
bản tin tức
10296:
Valentine trắng
10297:
văn nghệ chào mừng
10298:
trung thu
10299:
trận đấu bò
10300:
tràn dầu
10301:
trận cướp
10302:
trận oanh tạc
10303:
tuyên bố khai mạc
10304:
trận đấu giao hữu
10306:
trận đấu bóng đá
10307:
trận đấu hòa
10308:
trận tuyến
10309:
gian dâm
10310:
phẫn nộ căm phẫn
10311:
hổ thân
10312:
hận tình
10313:
gian hùng
10314:
gia tâm
10315:
giập mật
10316:
diễn tiến
10317:
điệu
10318:
điệu chảy nước
10319:
trận bán kết
10320:
được tổ chức bởi
10321:
sự thu hút truyền thông
10322:
trận chiến
10323:
mở mào
10324:
dấy loạn
10325:
sự kiện ra mắt
10326:
liên hoan phim
10327:
sự kiện quan trọng
10328:
được trình chiếu
10329:
xu thế
10330:
xu hướng phát triển
10332:
Hoạt động văn nghệ
10333:
sự kiện bên lề
10334:
xu thế hội nhập
10335:
đêm chung kết
10336:
đêm nhạc
10337:
xu thế toàn cầu hóa
10338:
đầy tuổi
10339:
hoạt động ngoài giờ
10340:
hoạt động nghệ thuật
10341:
hoạt động ngoài trời
10342:
hội chợ du lịch
10343:
hội chợ sách
10344:
hoạt động xã hội
10345:
hội chợ xuân
10346:
hội chợ thương mại
10347:
xu hướng giật gân
10348:
hội chợ ẩm thực
10349:
chương trình truyền hình
10351:
chương trình văn nghệ
10352:
đản
10353:
chiến dịch hồ chí minh
10355:
chiến dịch quảng cáo
10356:
đạp thanh
10357:
chiến dịch truyền thông
10359:
chương trình du lịch
10360:
dạ yến
10361:
hôn phối
10362:
đám
10363:
dạ tiệc
10364:
hôn lễ
10365:
họp mặt bạn bè
10366:
họp tổng kết cuối năm
10367:
hương ẩm
10368:
họp nhóm
10369:
họp tổng kết
10370:
hội làng
10371:
hiệp 2
10372:
hiệp 1
10373:
hiệp đấu
10374:
hiệp bóng
10375:
hội
10376:
hiếu hỉ
10377:
hỏa táng
10378:
hòa tấu
10379:
hội hè
10380:
hiệp phụ trong bóng đá
10381:
hội họp
10382:
sơ kết
10383:
hỉ tín
10384:
hỉ nự
10385:
hậu sự
10386:
hí kịch
10387:
hỉ sự
10388:
sinh nhật sớm
10389:
song hỷ
10390:
giải ấn tượng
10391:
hiệp
10392:
sinh nhật 1 tuổi
10393:
sao đổi ngôi
10394:
sinh nhật muộn
10395:
phóng sự cưới
10396:
sao mai điểm hẹn
10397:
siêu trí tuệ
10398:
phát hành phim
10399:
nhanh như chớp nhí
10400:
phóng sự truyền hình
10401:
phóng sự
10402:
tiệc tri ân
10403:
vơ-đét
10404:
tiếc tiền
10405:
viễn tượng
10406:
xem bóng đá
10407:
vòng tứ kết
10408:
viễn tưởng
10409:
tiệc trà
10410:
tiết thanh minh
10411:
tiệc tùng
10412:
tiệc đứng
10413:
tiệc nhẹ
10414:
tiệc lớn
10415:
tiệc tất niên cuối năm
10416:
tiệc ngọt
10417:
tiệc rượu
10418:
tiệc ngoài trời
10419:
tiệc ngủ
10420:
tiệc tân gia
10421:
tiệc hóa trang
10422:
tiệc sinh nhật
10423:
khánh hạ
10424:
thứ tư lễ tro
10425:
khai mạc chương trình
10426:
tiệc đầy tháng
10427:
tiệc chia tay cuối cấp
10428:
tiệc báo hỷ
10429:
tiệc
10430:
tiệc độc thân
10431:
tiệc chiêu đãi
10433:
phi lê
10434:
Salad dầu giấm
10435:
gà kho sả ớt
10436:
đầy một đĩa
10437:
nhân quả
10438:
nhà môi trường học
10439:
nhà môi giới
10440:
nhà mạng viễn thông
10441:
nhà mạng di động
10442:
nhà lý thuyết
10443:
nhà lý luận
10444:
nhà khí tượng học
10445:
nhà khảo cứu
10446:
nhà hùng biện
10447:
nhà hoạt động xã hội
10448:
nhà hoạt động
10449:
nhà hóa học
10450:
nhà hán học
10451:
nhà giáo nhân dân
10452:
nhà gá
10453:
nhà đông phương học
10454:
nhà độc tài
10455:
nhà đoan
10456:
nhà địa chất học vũ trụ
10457:
nhà địa chất
10458:
nhà đầu tư nước ngoài
10459:
nhà đầu tư mạo hiểm
10460:
nhà đầu tư chứng khoán
10461:
nhà đầu cơ
10462:
nhà chuyên môn
10463:
nhà chiến lược
10464:
nhà cái
10465:
nhà buôn
10466:
nhà bảo vệ môi trường
10467:
nguyên thủ tướng
10468:
nguyên lý làm việc
10469:
nguyên giám đốc
10470:
nguyên bộ trưởng
10471:
người yêu cầu
10472:
người xuất khẩu
10473:
người xử lý
10475:
người xin việc
10476:
người xây tường với gạch
10477:
người xác nhận
10478:
người viết thư
10479:
người viết sách
10480:
người viết nội dung
10481:
người viết chú thích
10482:
người viết báo cáo
10483:
người viết bài
10484:
ngục tốt
10485:
ngự y
10486:
ngự sử
10487:
ngư ông
10488:
nghiên cứu viên cao cấp
10489:
nghĩa bộc
10490:
nghị trưởng
10491:
nga hoàng
10492:
nam tiếp viên hàng không
10493:
nặc nô
10494:
mỹ ngụy
10495:
mưu sĩ
10496:
mục tử
10497:
mục sư
10498:
mục đồng
10499:
mùa màng bội thu
10503:
xã viên
10504:
xà ích
10505:
web tìm việc
10506:
web bán hàng
10507:
vượt target
10508:
vượt kpi
10509:
vượt doanh số
10510:
vựa ve chai
10511:
vựa hải sản
10512:
vua ai cập cổ
10514:
vũ công thoát y
10515:
vòng phỏng vấn
10516:
vốn sở hữu
10517:
vốn doanh nghiệp
10518:
viết thành tiểu thuyết
10519:
viết luận
10520:
viết lại thành mật mã
10521:
viết kịch bản
10522:
viết hóa đơn
10523:
viết content
10524:
viết code
10525:
viện dẫn
10526:
viên chức nhà nước
10527:
viễn chinh
10528:
viện chăn nuôi
10529:
việc xâm lăng
10530:
việc vất vả
10531:
việc tuần tra
10532:
việc trình bày
10533:
việc tốt
10534:
việc tổ chức
10535:
việc tìm ra
10536:
việc tìm kiếm
10538:
việc thành lập
10539:
việc quan trọng
10540:
việc phòng thủ
10541:
việc phòng chống
10542:
việc phối hợp
10543:
việc phân chia
10544:
việc nuôi dạy con cái
10545:
việc nghiên cứu
10546:
việc ném bom
10547:
việc may vá
10548:
việc lặt vặt
10549:
việc lập trình
10550:
việc in
10551:
việc giám sát
10552:
việc đóng tàu
10553:
vị trí trung phong
10554:
vị trí trong công việc
10556:
vị trí nhân sự
10557:
vị trí dự tuyển
10558:
vi phim
10559:
vedette
10560:
vệ sĩ
10561:
vệ binh quốc gia
10562:
vệ binh
10563:
tổ trưởng sản xuất
10564:
tổ trưởng bộ môn
10565:
tổ trưởng
10566:
tổ phó
10567:
tổ lái xe
10568:
tổ bay
10569:
tiểu yêu
10570:
tiểu tư sản
10571:
tiều phu
10572:
tiểu đội trưởng
10573:
tiêu binh
10574:
tiếp viên
10575:
tiếp thực
10576:
tiền vệ phòng ngự
10577:
tiền vệ
10578:
tiến sĩ kinh tế
10579:
tiên nữ
10580:
tiền nhân
10581:
tiên
10582:
thủy tổ
10583:
thủy thủ lão luyện
10584:
thủy sư đô đốc
10585:
thủy quân lục chiến
10586:
thường trú nhân
10587:
thượng tọa
10588:
thượng tá công an
10589:
thượng tá
10590:
thượng sĩ
10591:
thương nghiệp
10592:
thượng nghị viện
10593:
thượng nghị sĩ
10594:
thương lái
10595:
thượng khách
10596:
thượng đế
10598:
thực tập sinh nhân sự
10599:
thực tập sinh marketing
10600:
thực tập sinh kinh doanh
10601:
thực tập sinh kiểm toán
10602:
thực tập sinh chứng từ
10603:
thực tập công nhân
10604:
thừa phát lại
10605:
thủ trưởng đơn vị
10606:
thủ trưởng cơ quan
10607:
thứ trưởng bộ y tế
10608:
thứ trưởng bộ ngoại giao
10609:
thư sinh
10610:
thủ quỹ ngân hàng
10611:
thủ phạm
10612:
thủ môn
10613:
thủ lĩnh tối cao
10614:
thư ký y khoa
10615:
thư ký văn phòng
10616:
thư ký tổng giám đốc
10617:
thư ký riêng
10618:
thư ký kinh doanh
10619:
thư ký hội đồng quản trị
10620:
thư ký giám đốc
10621:
thư ký dự án
10622:
thư ký cuộc họp
10623:
thư ký ban giám đốc
10624:
thông tín viên
10625:
thống đốc
10626:
thôn nữ
10627:
thợ xếp chữ
10628:
thợ xẻ
10629:
thợ vẽ
10630:
thợ tiện
10631:
thợ thiếc
10632:
thổ thần
10633:
thợ sửa xe máy
10634:
thợ sửa máy lạnh
10635:
thợ sửa khóa
10636:
thợ sửa đồng hồ
10637:
thợ sơn
10638:
thợ săn tiền thưởng
10639:
thợ săn ảnh
10640:
thợ rèn
10641:
thợ rập
10642:
thợ phun xăm
10643:
thợ phụ
10644:
thợ nhuộm
10645:
thợ nguội
10646:
thợ mỏ
10647:
thợ mài
10648:
thợ lành nghề
10649:
thợ lặn
10650:
thợ làm móng
10651:
thợ làm đàn dây
10652:
thợ làm bánh ngọt
10653:
thợ làm bánh mì
10654:
thợ làm bánh
10655:
thợ kim hoàn
10656:
thợ khoan
10657:
thợ khắc axít
10658:
thợ in
10659:
thợ hàn điện
10660:
thợ hàn chì
10661:
thợ gò
10662:
thợ giũa
10663:
thợ giặt nữ
10664:
thợ đúc
10665:
thợ đóng giày
10666:
thợ đốn gỗ
10667:
thợ điêu khắc
10668:
thợ điện tử
10669:
thợ cưa
10670:
thợ chính
10671:
thợ chạm
10672:
thợ cắt tóc nữ
10673:
thợ cắt tóc nam
10674:
thợ cắm hoa
10675:
thợ bảo trì
10676:
thợ bào
10677:
thợ bạc
10678:
thính giả
10679:
thiếu tướng hải quân
10680:
thiếu tá
10681:
thiếu gia
10682:
thiết kế ý tưởng
10683:
thiết kế website
10684:
thiết kế thời trang
10685:
thiết kế sơ bộ
10686:
thiết kế riêng
10687:
thiết kế nhanh
10688:
thiết kế nhà
10689:
thiết kế máy
10691:
thiết kế đô thị
10692:
thiết kế bao bì
10693:
thiên tử
10694:
thiên thần và ác quỷ
10695:
thiên thần tình yêu
10696:
thiên thần sa ngã
10697:
thiên thần nhỏ
10698:
thiên thần hộ mệnh
10699:
thiên thần áo trắng
10700:
thiên sứ
10701:
thiên mệnh
10702:
thiên lôi
10703:
thiên hoàng
10704:
thiền gia
10705:
thiên chức
10706:
thích khách
10707:
thí sinh tự do
10708:
thị nữ
10709:
thí nghiệm viên
10710:
thi hào
10711:
thi hài
10712:
thế thân
10713:
thầy tướng
10714:
thầy tu cấp dưới
10715:
thầy trừ tà
10716:
thầy thuốc ưu tú
10717:
thầy phù thủy
10718:
thầy phong thủy
10719:
thầy phán
10720:
thầy ký
10721:
thầy giám thị
10722:
thầy dòng
10723:
thầy dạy kèm
10724:
thầy cô
10725:
thầy chùa
10726:
thầy cãi
10727:
thầy cả
10728:
thầy bói
10729:
thầu xây dựng
10730:
làm việc xa nhà
10732:
làm việc văn phòng
10733:
làm việc từ xa
10734:
làm việc trực tiếp
10735:
làm việc trên cao
10736:
làm việc giờ hành chính
10737:
làm nội trợ
10738:
làm nghề rèn
10739:
lái buôn
10740:
kỳ thủ
10741:
kỹ nữ
10742:
kỷ luật lao động
10743:
kỷ luật bản thân
10744:
kỷ luật
10745:
ký giả
10746:
kpi
10747:
kinh tế viên
10748:
kinh tế gia
10749:
kinh sư
10750:
kình ngư
10751:
lính khố vàng
10752:
khố lục
10753:
khổ học
10754:
khổ hình
10755:
lính khố đỏ
10756:
khổ dịch
10757:
khinh binh
10758:
khẩu đội
10759:
khẩu cung
10760:
khất sĩ
10761:
khảo vấn
10762:
khảo thí
10763:
khảo sát thực tế
10764:
khảo sát mặt bằng
10765:
khảo sát hiện trường
10766:
khảo sát địa điểm
10767:
khanh tướng
10768:
khánh tiết
10769:
khanh
10770:
khẩn hoang
10771:
khảm xà cừ
10772:
khảm trai
10773:
khâm thiên giám
10774:
khâm sứ
10775:
khâm sai
10776:
khâm mạng
10777:
khám
10778:
khai thác thủy sản
10779:
lâng lâng
10780:
làm vênh váo
10781:
lắm điều
10782:
lắm chiêu
10783:
lẩm cẩm
10784:
làm biếng
10785:
kỹ tính
10786:
kỳ thú
10787:
kinh ngạc
10788:
kinh hoàng
10789:
kiểu sức
10790:
kiêu hùng
10791:
kiêu hãnh
10792:
kiêu
10793:
kiệt xuất
10794:
kiệt lực
10795:
kiết cú
10796:
kiên trung
10797:
kiên trinh
10798:
kiên tâm
10799:
kiên cố
10800:
kiên chí
10801:
kiệm ước
10802:
khuây khoả
10803:
không yên lòng
10804:
không xúc cảm
10805:
không tự tin
10806:
không trung thực
10807:
không trung thành
10808:
không tinh tế
10809:
không thật tâm
10810:
không thành kiến
10811:
không tham vọng
10812:
không sợ
10813:
không nghe lời
10814:
không mệt mỏi
10815:
không lùi bước
10816:
không lịch sự
10817:
không kiên nhẫn
10818:
không kiên định
10819:
không khôn ngoan
10820:
không khí trong lành
10821:
không khí tết
10822:
không khí náo nhiệt
10823:
không khí mát mẻ
10824:
không khí lễ hội
10825:
không khí lạnh
10826:
không khí học tập
10827:
không khí giáng sinh
10828:
không khéo léo
10829:
dáng điệu
10830:
không khéo
10831:
không hấp tấp
10832:
không hào phóng
10833:
không hào hứng
10834:
không hạnh phúc
10835:
không được sáng dạ
10836:
không đứng đắn
10837:
không đòi hỏi
10838:
không đoan chính
10839:
không để bụng
10840:
không coi trọng
10841:
không cởi mở
10843:
không có văn hóa
10844:
không có tính người
10845:
không có tính dục
10846:
không có tâm trạng
10847:
không có nghi ngờ
10848:
không chung thủy
10849:
không chừng mực
10850:
không chín chắn
10851:
khôn ngoan
10852:
khối tình
10853:
khôi hài
10854:
khoe mẽ
10855:
khoát đạt
10856:
khoảnh độc
10857:
khoan hậu
10858:
khoái hoạt
10859:
khoái chá
10860:
khoái cảm
10861:
khó ưa
10862:
khó tin
10863:
khó ở
10864:
khó nghe
10865:
khổ não
10866:
khó khuây
10867:
khó gần
10868:
khó chiều
10869:
khó bảo
10870:
khờ
10871:
khinh mạn
10872:
khinh khỉnh
10873:
khiếu hài hước
10874:
khiếp sợ
10875:
khiêm nhường
10876:
khích động
10877:
khi trá
10878:
khí tiết
10879:
khí thế
10880:
khí phách
10881:
khí công
10882:
khí chất
10883:
khí bẩm
10884:
khép nép
10885:
khép lòng
10886:
khéo xoay
10887:
khéo ăn nói
10888:
khéo
10889:
khẩu tài
10890:
khẩu khí
10892:
khấp khởi
10893:
khảnh ăn
10894:
khẳng khái
10895:
khẩn trương
10896:
khách khí
10897:
khắc khoải
10898:
khắc khẩu
10899:
kẹt xỉ
10900:
kém thân thiện
10901:
kém sang
10902:
ít nhanh nhẹn
10903:
ít lời
10904:
ít kinh nghiệm
10905:
tiếng nói
10906:
tiếng chuông cảnh tỉnh
10907:
ngã rẽ
10908:
sóng gió
10909:
độc hại
10910:
suy giảm
10911:
bóc lột
10912:
làm lu mờ
10913:
hào nhoáng
10914:
nghiệt ngã
10915:
điều kiện làm việc
10916:
thầm lặng
10917:
nạn nhân
10918:
tổn hại
10919:
giả mạo
10920:
lời tố cáo
10921:
tố cáo
10922:
ánh hào quang
10923:
đen tối
10924:
góc khuất
10925:
tin đồn
10926:
cáo buộc
10927:
khai thác gỗ
10928:
khai thác dầu mỏ
10929:
khai thác container
10930:
khai thác hàng hóa
10931:
khai thác khoáng sản
10932:
khai thác
10933:
kép hát
10934:
khai thác kinh doanh
10935:
khai thác than
10936:
khai thác thông tin
10937:
kẻ chợ
10938:
cách trở
10939:
cách đối đãi
10940:
cách cư xử
10941:
các đám đông
10942:
bủ
10943:
bọn tao
10944:
bổn phận công dân
10945:
bội tín
10946:
bộ lạc nguyên thủy
10947:
bộ lạc
10948:
bố kinh
10949:
bình quyền
10950:
biệt ly
10951:
biến loạn
10952:
bi kịch
10953:
bi ai
10954:
bề trên
10955:
bề tôi
10956:
bè phái
10957:
bậu
10958:
bào huynh
10959:
bào đệ
10960:
bằng vai
10961:
bản quán
10962:
bán khai
10963:
bách tính
10964:
bác họ
10965:
bá vương
10966:
bà vãi
10967:
bá tước phu nhân
10968:
bà trưởng tu viện
10969:
bà mối
10970:
bá mẫu
10971:
bà lớn
10972:
bà hoàng
10973:
bá hộ
10974:
bà gia
10975:
bà cụ
10976:
bà chúa
10977:
bà chủ nhà
10978:
bà chị
10979:
bà bô
10980:
ăn yến tiệc
10981:
ăn yến
10982:
ân xá quốc tế
10983:
ẩn tình
10984:
ân tình
10985:
ân oán
10986:
khuấy đục nước
10987:
khuấy động
10988:
khuấy đều
10989:
khuất tiết
10990:
khuất phục
10991:
khuân
10992:
khứa
10993:
khua
10994:
khu xử
10995:
khu trừ
10996:
khử khuẩn
10997:
khu biệt
10998:
khử
10999:
khuấy rối
11000:
khúc dạo đầu
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

