Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

10014:

hút ẩm

10018:

hợp quy

10028:

ít

10037:

họp

10038:

10039:

hướng

10055:

hủy

10064:

khó

10068:

khói

10069:

khóm

10084:

kỵ khí

10089:

làm bù

10095:

lô hàng

10099:

lý do

10100:

mãi mãi

10105:

mất

10107:

may đồ

10109:

may mặc

10137:

kín

10142:

kỷ tử

10143:

lãi

10153:

lính

10154:

lỗ

10163:

ma túy

10166:

mặt sau

10168:

máy bay

10170:

máy hàn

10172:

máy may

10179:

khi nào

10181:

kho vận

10190:

khung

10201:

lão khoa

10204:

tìm

10205:

lâu dài

10206:

lệch

10219:

mảng

10222:

mẫu mã

10230:

máy mài

10231:

kéo dài

10241:

khối

10261:

làm

10265:

lấn át

10268:

lật

10286:

mặc dù

10289:

mặc

10299:

khả thi

10316:

khúc cua

10324:

kiệu

10326:

kính

10327:

ký gửi

10328:

ký kết

10331:

lãi vay

10332:

làm mờ

10334:

lăng xê

10364:

khay

10365:

khe hở

10379:

không

10394:

lãi kép

10400:

lệ phí

10416:

mang về

10419:

mật mã

10420:

máy ATM

10425:

khác

10432:

khách

10435:

khi

10436:

kéo ra

10454:

lần 3

10455:

lần

10467:

lũy kế

10469:

lọc

10473:

mã hàng

10474:

mã hóa

10480:

mạng

10486:

máy cày

10488:

kênh

10498:

khoan

10509:

khuôn

10537:

luồn

10542:

lương

10553:

máy móc

10560:

mẻ

10568:

mua bán

10575:

nặng

10595:

nhầm

10607:

ở trên

10609:

ông già

10610:

phá bỏ

10611:

phải

10614:

mỗi khi

10615:

mòn

10617:

móp

10622:

mũi tên

10637:

ngư lôi

10651:

nhòe

10656:

phai màu

10659:

méo mó

10661:

một ít

10663:

mua

10671:

ngoài

10683:

nhà in

10697:

nối

10703:

méc

10705:

mì xào

10712:

nên

10713:

nẹp áo

10715:

ngạch

10720:

ngoài ra

10730:

nguy cơ

10749:

nợ

10753:

phá dỡ

10760:

máy

10762:

vi tính

10764:

mở bán

10766:

mốc

10771:

mỏng

10772:

móp méo

10775:

mục

10798:

như ý

10804:

nộp

10805:

ở đó

10808:

phạm vi

10823:

một khi

10831:

nêu ra

10832:

ngay khi

10837:

ngược

10846:

nhãn

10850:

nhỏ bé

10852:

như sau

10858:

nói quá

10860:

phần 1

10864:

máy san

10867:

mô tả

10868:

mô tơ

10875:

mua lại

10880:

nắp

10892:

nghĩa

10913:

nhờ có

10914:

nhỏ

10922:

ô

10930:

mô hình

10932:

mọc

10935:

mới

10939:

mượn

10960:

nhận

10961:

nhanh

10963:

nhiều

10964:

nhưng

10967:

nội quy

10989:

phí

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background