Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

10008:

kênh

10010:

kéo dài

10028:

khả thi

10031:

khác

10048:

khách

10082:

hàng

10084:

hãng

10085:

hạng

10095:

hành lý

10098:

hao hụt

10106:

hay

10129:

khay

10131:

khe hở

10133:

khi nào

10134:

khi

10137:

kéo ra

10138:

khó

10140:

kho vận

10148:

khoan

10165:

khói

10166:

khối

10168:

khóm

10213:

không

10220:

khúc cua

10228:

khung

10233:

khuôn

10268:

kiệu

10272:

kín

10283:

kính

10289:

ký gửi

10293:

ký kết

10294:

kỵ khí

10305:

kỷ tử

10319:

lãi kép

10329:

lãi

10330:

lãi vay

10331:

làm bù

10334:

làm mờ

10338:

làm

10345:

lần 3

10346:

lấn át

10349:

lần

10351:

lăng xê

10357:

lão khoa

10367:

tìm

10378:

nhiều

10380:

nhỏ bé

10381:

nhờ có

10382:

nhỏ

10383:

nhòe

10388:

như sau

10390:

nhưng

10394:

như ý

10409:

nợ

10420:

nói quá

10423:

nội quy

10425:

nối

10434:

ngoài ra

10437:

ngoài

10439:

ngư lôi

10441:

ngược

10495:

nguy cơ

10520:

nhà in

10525:

nhầm

10544:

nhãn

10545:

nhận

10557:

nhanh

10566:

mòn

10570:

mỏng

10572:

móp méo

10573:

móp

10578:

một ít

10579:

một khi

10589:

mua bán

10591:

mua lại

10592:

mua

10598:

mục

10603:

mũi tên

10604:

mượn

10620:

nặng

10623:

nắp

10624:

nên

10625:

nẹp áo

10630:

nêu ra

10632:

ngạch

10660:

ngay khi

10681:

nghĩa

10692:

lật

10693:

lâu dài

10697:

lệ phí

10699:

lệch

10719:

lính

10724:

lô hàng

10725:

lũy kế

10727:

lỗ

10736:

lọc

10755:

luồn

10774:

lương

10789:

lý do

10797:

mã hàng

10798:

mã hóa

10803:

mặc dù

10804:

ma túy

10810:

mặc

10815:

mãi mãi

10821:

mảng

10822:

mạng

10823:

mang về

10837:

mật mã

10839:

mặt sau

10840:

mất

10843:

mẫu mã

10847:

máy ATM

10849:

máy bay

10856:

máy cày

10862:

may đồ

10867:

máy hàn

10874:

may mặc

10875:

máy mài

10876:

máy may

10877:

máy móc

10892:

máy san

10897:

máy

10901:

vi tính

10907:

mẻ

10908:

méc

10913:

méo mó

10914:

mì xào

10919:

mở bán

10922:

mô hình

10929:

mô tả

10931:

mô tơ

10933:

mốc

10934:

mọc

10938:

mỗi khi

10944:

mới

10946:

nộp

10947:

ở đó

10948:

ô

10949:

ở trên

10955:

ông già

10958:

phá bỏ

10959:

phá dỡ

10961:

phai màu

10962:

phải

10965:

phạm vi

10966:

phần 1

10984:

tờ rơi

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background