DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
10001:
hợp đồng thi công
10002:
hợp đồng thời vụ
10003:
hợp đồng thử việc
10004:
hợp đồng thuê nhà
10005:
hợp đồng thuê nhà xưởng
10006:
hợp đồng
10007:
hợp đồng trọn gói
10008:
hợp đồng tư vấn
10009:
hợp đồng ủy thác
10010:
hợp đồng vay
10011:
hợp đồng vô thời hạn
10012:
hộp gen
10013:
hộp kỹ thuật
10014:
hộp giảm tốc
10015:
hợp lệ
10016:
hợp lý
10017:
hợp nhất
10018:
hộp số
10019:
hợp tác cùng phát triển
10020:
hợp tác kinh doanh
10021:
hợp tác
10022:
họp
10023:
hốt rác
10024:
hư hỏng
10025:
hư
10026:
hững hờ
10027:
hướng dẫn sử dụng
10028:
hướng dẫn
10029:
hướng dẫn vận hành
10030:
hướng đến
10031:
hướng giải quyết
10032:
hương liệu
10033:
hưởng lợi
10034:
hướng
10035:
hút ẩm
10036:
hủy bỏ hợp đồng
10037:
huy động vốn
10038:
huy hiệu
10039:
hủy hợp đồng
10040:
hủy
10041:
huyền phù
10042:
ít
10043:
kế hoạch dự kiến
10044:
kế hoạch dự phòng
10045:
kế hoạch kinh doanh
10046:
kế hoạch sản xuất
10047:
kê khai thường xuyên
10048:
kiểm kê định kỳ
10049:
kế toán chi phí
10050:
kế toán công nợ phải thu
10051:
kế toán doanh nghiệp
10052:
kế toán doanh thu
10053:
kế toán hành chính
10054:
kế toán kho
10055:
kế toán kiểm toán
10056:
kế toán máy
10057:
kế toán nội bộ
10058:
kế toán tài chính
10059:
kế toán thuế
10060:
kế toán tiền lương
10061:
kế toán vật tư
10062:
kế toán viên
10063:
kém chất lượng
10064:
đính kèm
10065:
kênh phân phối
10066:
kênh
10067:
kênh truyền hình
10068:
kéo dài
10069:
kết cấu thép
10070:
kết cấu
10071:
kết cấu xây dựng
10072:
kết hợp
10073:
kết nối
10074:
kết quả kinh doanh
10075:
kết quả
10076:
kết thúc hợp đồng
10077:
kết thúc
10078:
kết xuất
10079:
kêu gọi đầu tư
10080:
kêu gọi vốn đầu tư
10081:
khả năng chịu lực
10082:
khả năng tài chính
10083:
khả năng thanh toán
10084:
khả năng trả nợ
10085:
khả quan
10086:
khả thi
10087:
khác nhau
10088:
khắc phục sự cố
10089:
khác
10090:
khác với
10091:
khách du lịch
10092:
khách hàng cá nhân
10093:
khách hàng doanh nghiệp
10094:
khách hàng khó tính
10095:
khách hàng là thượng đế
10096:
khách hàng lớn
10097:
khách hàng mục tiêu
10098:
khách hàng thân thiết
10099:
khách hàng thường xuyên
10100:
khách hàng tiềm năng
10101:
khách hàng
10102:
khách hàng vãng lai
10103:
khách lẻ
10104:
khách quen
10105:
khách quý
10106:
khách
10107:
khách vãng lai
10108:
khai khống
10109:
khai trương
10110:
khẩn cấp
10111:
khăn giấy
10112:
khẳng định vị thế
10113:
khảo sát công trình
10114:
khảo sát địa chất
10115:
khảo sát địa hình
10116:
khảo sát thị trường
10117:
khảo sát thực địa
10118:
khảo sát
10119:
khấu hao tài sản cố định
10120:
khấu hao
10121:
khẩu hiệu
10122:
khấu trừ
10123:
khay
10124:
khe co giãn
10125:
khe hở
10126:
khế ước nhận nợ
10127:
khi nào
10128:
khi
10129:
khi và chỉ khi
10130:
kho ngoại quan
10131:
kéo ra
10132:
khó
10133:
kho trung chuyển
10134:
kho vận
10135:
khoan cấy thép
10136:
việc thanh toán
10137:
khoản giảm trừ doanh thu
10138:
khoan lỗ
10139:
khoản mục
10140:
khoản phải trả
10141:
khoản tiền
10142:
khoan
10143:
khoản vay
10144:
khoảng lùi xây dựng
10145:
khoảng thông tầng
10146:
khoảng trống
10147:
khoảnh khắc
10148:
khoanh vùng
10149:
khởi chiếu
10150:
khởi công
10151:
khởi công xây dựng
10152:
khởi động
10153:
khởi hành
10154:
khối lượng công việc
10155:
khối lượng thi công
10156:
khởi nghiệp
10157:
khơi nguồn
10158:
khơi thông
10159:
khói
10160:
khối
10161:
khởi tố
10162:
khóm
10163:
không ảnh hưởng
10164:
không bao giờ
10165:
không bao gồm
10166:
không bắt buộc
10167:
không cảm xúc
10168:
không cần thiết
10169:
không cần
10170:
không chính xác
10171:
không cho phép
10172:
không có chi
10173:
không có gì
10174:
không có khả năng
10175:
không cung cấp
10176:
không đạt yêu cầu
10177:
không đầy đủ
10178:
không đều
10179:
không đồng đều
10180:
không đồng ý
10181:
không được
10182:
không giới hạn
10183:
không hẳn
10184:
không hiểu
10185:
không hợp lý
10186:
không kịp
10187:
không liên quan
10188:
không ngoại lệ
10189:
không những ... mà còn
10190:
khoản phải thu
10191:
không nỡ
10192:
không quan tâm
10193:
không quen
10194:
không rõ ràng
10195:
không sao
10196:
không thành vấn đề
10197:
không thể chịu được
10198:
không thể không kể đến
10199:
không thể không nhắc đến
10200:
không thể không
10201:
không thể phủ nhận
10202:
không thể thiếu được
10203:
không thể thiếu
10204:
không thể
10205:
không thể tin nổi
10206:
không thời hạn
10207:
không
10208:
không tồn tại
10209:
không tốt
10210:
không có gì to tát
10211:
vô thời hạn
10212:
khử mùi
10213:
khuẩn lạc
10214:
khúc cua
10215:
khủng bố
10216:
khung đỡ
10217:
khung giờ vàng
10218:
khủng hoảng tài chính
10219:
khủng hoảng kinh tế
10220:
khủng hoảng truyền thông
10221:
khung sắt
10222:
khung
10223:
khung viền
10224:
khuôn dập
10225:
khuôn đúc
10226:
khuôn khổ
10227:
khuôn
10228:
kịch bản chương trình
10229:
kịch bản phim
10230:
kịch bản
10231:
kích cầu
10232:
kích hoạt
10233:
kích thích
10234:
kiểm dịch động vật
10235:
kiểm dịch thực vật
10236:
kiểm dịch
10237:
kiểm định chất lượng
10238:
kiểm định
10239:
kiểm duyệt
10240:
kiểm hàng
10241:
kiểm hóa
10242:
kiểm kê
10243:
kiểm kê kho
10244:
kiểm kê tài sản
10245:
kiểm nghiệm
10246:
kiêm nhiệm
10247:
kiểm soát chặt chẽ
10248:
kiểm soát nội bộ
10249:
kiểm soát
10250:
kiểm toán độc lập
10251:
kiểm toán nội bộ
10252:
kiểm toán
10253:
kiểm tra chất lượng
10254:
kiểm tra đột xuất
10255:
kiểm tra hàng hóa
10256:
kiểm tra ngoại quan
10257:
kiện hàng
10258:
kiến tạo
10259:
kiến trúc sư trưởng
10260:
kiếp sau
10261:
kiểu dáng
10262:
kiệu
10263:
kim ngạch
10264:
kim ngạch xuất khẩu
10265:
kim ngạch nhập khẩu
10266:
kín
10267:
kinh doanh bất động sản
10268:
kinh doanh hộ gia đình
10269:
kinh doanh ngoại hối
10270:
kinh doanh quốc tế
10271:
kinh doanh thương mại
10272:
kinh doanh
10273:
kính mờ
10274:
kinh nghiệm làm việc
10275:
kinh phí công đoàn
10276:
kính thủy
10277:
kính
10278:
kịp thời
10279:
kịp tiến độ
10280:
chậm tiến độ
10281:
trước tiến độ
10282:
ký duyệt
10283:
ký gửi
10284:
ký hợp đồng
10285:
ky hốt rác
10286:
ký kết hợp đồng
10287:
ký kết
10288:
kỵ khí
10290:
kỳ phiếu
10291:
kì thanh toán
10292:
kỳ thanh toán
10293:
chu kì thanh toán
10294:
chu kỳ thanh toán
10297:
kĩ thuật xây dựng
10298:
kỹ thuật xây dựng
10299:
kỷ tử
10300:
kỹ xảo điện ảnh
10301:
kỹ xảo
10302:
lạc lõng
10303:
lãi chậm trả
10304:
lãi cơ bản trên cổ phiếu
10305:
tái tục
10306:
lãi nhập gốc
10307:
lãi tính gộp
10308:
lãi ròng
10309:
lãi gộp
10310:
lãi suất cho vay
10311:
lãi suất huy động
10312:
lãi suất kép
10313:
lãi kép
10314:
lãi suất thả nổi
10315:
lãi suất cố định
10316:
lãi đơn
10317:
lãi suất đơn
10318:
lãi suất tiền gửi
10319:
lãi suất
10320:
tiền lãi
10322:
lãi tiền gửi
10323:
lãi
10324:
lãi vay
10325:
làm bù
10326:
làm hồ sơ
10327:
làm lại từ đầu
10328:
làm mờ
10329:
lạm phát
10330:
việc làm thêm
10331:
làm thủ tục
10332:
làm
10333:
làm việc độc lập
10334:
làm việc chăm chỉ
10335:
làm việc ngoài giờ
10336:
làm việc nhóm
10337:
làm việc theo ca
10338:
làm việc
10339:
lần 3
10340:
lấn át
10341:
lấn chiếm
10342:
lần lượt
10343:
lần
10344:
lan truyền
10345:
lăng xê
10346:
lãnh đạo cấp cao
10347:
lãnh đạo công ty
10348:
lãnh đạo
10349:
lao động phổ thông
10350:
lao động
10351:
lão khoa
10352:
báo cáo tài chính
10353:
lắp đặt
10354:
lập dự án đầu tư
10355:
lập dự toán
10356:
lắp dựng
10357:
lắp ghép
10358:
lập hồ sơ
10359:
lập kế hoạch
10360:
khuyến mại
10361:
tìm
10362:
lắp ráp
10363:
lập trình
10364:
lập tức
10365:
lát gạch
10366:
lật
10367:
lâu dài
10368:
lấy hàng
10369:
lấy lại
10370:
lệ phí hải quan
10371:
lệ phí
10372:
lệ phí trước bạ
10373:
lệch
10374:
lên dây cót
10375:
lên đến
10376:
lên kế hoạch
10377:
lên máy bay
10378:
lên ngôi
10379:
lên ý tưởng
10380:
lệnh chuyển tiền
10381:
lệnh giao hàng
10382:
lệnh sản xuất
10383:
lịch công tác
10384:
lịch làm việc
10385:
lịch phát sóng
10386:
lịch sử giao dịch
10387:
lịch trực
10388:
liên danh nhà thầu
10389:
liên danh
10390:
liên doanh
10391:
liên ngành
10392:
linh kiện
10393:
lính
10394:
lĩnh vực hoạt động
10395:
lĩnh vực kinh doanh
10396:
lĩnh vực nghệ thuật
10397:
lô đất
10398:
lô hàng
10399:
lũy kế
10400:
lỗ thăm trần
10401:
lỗ
10402:
lỗ vốn
10403:
loại bỏ
10404:
loại hình công ty
10405:
loại hình doanh nghiệp
10406:
loại hình sản xuất
10407:
lốc máy lạnh
10408:
lọc nước
10409:
lọc thô
10410:
lọc
10411:
lời chứng
10412:
lỗi kỹ thuật
10413:
lời mở đầu
10414:
lời nhắc nhở
10415:
lợi nhuận chưa phân phối
10416:
lợi nhuận gộp
10417:
lợi nhuận ròng
10418:
lợi nhuận thuần
10419:
lợi nhuận
10420:
lợi thế cạnh tranh
10421:
lợi thế
10422:
lợi tức
10423:
lồng ghép
10424:
luân chuyển
10425:
lưới lọc
10426:
lưới mắt cáo
10427:
lưới thép hàn
10428:
lưới thép
10429:
luồn
10430:
lương cơ bản
10431:
lương cơ sở
10432:
lương cứng
10433:
lương hưu
10434:
lương khoán
10435:
lương khởi điểm
10436:
lương tổng
10437:
lương tăng ca
10438:
lương tháng 13
10439:
lương tháng thứ 13
10440:
lương cao
10441:
lương thấp
10442:
lương thỏa thuận
10443:
lương thời gian
10444:
lương thử việc
10445:
lương thực tế
10446:
lương thực nhận
10447:
lương thưởng
10448:
lương
10449:
lương tối thiểu
10450:
lương tối thiểu vùng
10451:
phụ cấp trách nhiệm
10452:
lượt truy cập
10453:
lưu giữ kỷ niệm
10454:
lưu giữ kỉ niệm
10455:
lưu hành nội bộ
10456:
lưu hồ sơ
10457:
lưu ký chứng khoán
10458:
lưu kí chứng khoán
10459:
lưu trữ tài liệu
10460:
lưu trữ thông tin
10461:
lưu trữ
10462:
lũy tiến
10463:
lý do
10464:
lý lịch cá nhân
10465:
lý lịch
10466:
mã chứng khoán
10467:
mã cổ phiếu
10468:
mã số thuế
10469:
mã số thuế cá nhân
10470:
mã giảm giá
10471:
mã hàng
10472:
mã hóa
10473:
mạ kẽm
10474:
mã ngạch
10475:
mã sản phẩm
10476:
mã số doanh nghiệp
10477:
mặc dù
10478:
ma túy
10479:
mã vạch
10480:
vận đơn
10481:
mặc định
10482:
mặc kệ
10483:
mác thép
10484:
mặc
10485:
mạch điện
10486:
mạch điều khiển
10487:
mạch ngừng
10488:
mạch vữa
10489:
mãi mãi
10490:
màn hình cảm ứng
10491:
màn hình điện thoại
10492:
màn hình máy chiếu
10493:
mang đến
10494:
mảng kinh doanh
10495:
mảng
10496:
mạng
10497:
mang về
10498:
mạng xã hội
10499:
manh mối
10500:
mặt bằng thi công
10501:
mặt bằng xây dựng
10502:
lời thoại
10503:
mặt cắt dọc
10504:
mất điện
10505:
mật độ
10506:
mật độ xây dựng
10507:
mất giá
10508:
mặt hàng
10509:
mặt khác
10510:
mật khẩu
10511:
mật mã
10512:
mát lạnh
10513:
mặt sau
10514:
mất
10515:
mặt trước
10516:
mẫu mã sản phẩm
10517:
mẫu mã
10518:
máy ảnh cơ
10519:
máy ảnh
10520:
máy ảnh kỹ thuật số
10521:
máy ATM
10522:
máy bay không người lái
10523:
máy bay
10524:
máy biến áp
10525:
máy bộ đàm
10526:
máy bơm nước
10527:
máy cán tôn
10528:
máy cắt hợp bộ
10529:
máy cắt
10530:
máy cày
10531:
máy chà nhám
10532:
máy chấm công
10533:
máy chạy bộ
10534:
máy chủ
10535:
máy công cụ
10536:
may đồ
10537:
máy ép cọc
10538:
máy ép nhiệt
10539:
máy hàn điện
10540:
máy hàn thiếc
10541:
máy hàn
10542:
máy hút mùi
10543:
máy in phun
10544:
máy khò nhiệt
10545:
máy khoan cọc nhồi
10546:
máy khoan
10547:
máy lọc nước
10548:
may mặc
10549:
máy mài
10550:
máy may
10551:
máy móc
10552:
máy nén khí
10553:
máy nóng lạnh
10554:
máy nước uống nóng lạnh
10555:
máy phát điện dự phòng
10556:
máy photocopy
10557:
may quần áo
10558:
máy quẹt thẻ
10559:
máy rửa bát
10560:
máy rửa chén
10561:
máy rửa chén bát
10562:
máy rửa bát đĩa
10563:
máy nướng bánh mì
10564:
máy đánh trứng cầm tay
10565:
máy trộn cầm tay
10566:
máy san
10567:
máy sưởi
10568:
máy thở
10569:
máy thủy bình
10570:
máy tiện
10571:
máy
10572:
máy tính bảng
10573:
máy tính
10574:
máy vi tính
10575:
vi tính
10576:
máy toàn đạc
10577:
máy trạm
10578:
máy trộn bê tông
10579:
máy vận thăng
10580:
máy xông tinh dầu
10581:
mẻ
10582:
méc
10583:
mệnh giá cổ phần
10584:
mệnh giá cổ phiếu
10585:
mệnh giá tiền
10586:
mệnh giá
10587:
méo mó
10588:
mì xào
10589:
miễn là
10590:
miễn phí
10591:
miễn trừ trách nhiệm
10592:
minh bạch
10593:
mở bán
10594:
mở đầu
10595:
mô hình kinh doanh
10596:
mô hình
10597:
mô hình tổ chức
10598:
mỏ lết
10599:
mơ mộng
10600:
mờ nhạt
10601:
mô phỏng
10602:
mở rộng
10603:
mô tả
10604:
mở thầu
10605:
mô tơ
10606:
móc cẩu
10607:
mốc
10608:
mọc
10609:
môi giới bất động sản
10610:
môi giới nhà đất
10611:
mối hàn
10612:
mỗi khi
10613:
mới lạ
10614:
mọi người
10615:
mới nhất
10616:
mọi rợ
10617:
bên mời thầu
10618:
mới
10619:
môi trường chuyên nghiệp
10621:
môi trường làm việc
10622:
môi trường năng động
10623:
môi trường
10624:
mòn
10625:
móng cọc
10626:
móng đơn
10627:
mong muốn
10628:
mỏng
10629:
móng trụ
10630:
móp méo
10631:
móp
10632:
một cách chi tiết
10633:
một cách cụ thể
10634:
một cách hợp lý
10635:
một cách máy móc
10636:
một ít
10637:
một khi
10638:
một lần
10639:
một mình
10640:
một ngày không xa
10641:
một phần không thể thiếu
10642:
một phần
10643:
một số
10644:
một thành viên
10645:
một vài
10646:
mua bản quyền
10647:
mua bán
10648:
mua lại công ty
10649:
mua lại
10650:
mua
10651:
mục đích sử dụng
10652:
mục đích
10653:
mức độ
10654:
mức lương mong muốn
10655:
mức thu nhập
10656:
mục
10657:
mục tiêu nghề nghiệp
10658:
mục tiêu
10659:
mùi hương
10660:
mũi khoan
10661:
mũi tên
10662:
mượn
10663:
mút xốp
10664:
nắm bắt cơ hội
10665:
nắm bắt thông tin
10666:
nắm bắt
10667:
nằm ngang
10668:
năm thành lập
10669:
nâng cấp
10670:
nâng lên
10671:
năng lực cạnh tranh
10672:
năng lực chuyên môn
10673:
năng lực sản xuất
10674:
năng lực tài chính
10675:
năng lượng tái tạo
10676:
năng lượng
10677:
nâng tầm
10678:
nặng
10679:
não thất
10680:
nắp đậy
10681:
nắp
10682:
nên
10683:
nẹp áo
10684:
nếu cần thiết
10685:
nếu cần
10686:
nếu có thể
10687:
nếu được
10688:
nêu ra
10689:
ngạch lương
10690:
ngạch
10691:
ngân hàng BIDV
10693:
ngân hàng liên doanh
10694:
ngân hàng Vietcombank
10695:
ngân hàng Sacombank
10697:
ngân hàng thương mại
10698:
ngân hàng
10699:
ngân hàng trung gian
10700:
ngân hàng trung ương
10701:
ngân phiếu
10702:
ngân sách
10703:
ngân quỹ
10704:
ngẫu nhiên
10705:
ngay cả khi
10706:
ngày càng có nhiều
10707:
ngày càng
10708:
ngày cấp
10709:
ngày công
10710:
ngày đáo hạn
10711:
ngày đến hạn thanh toán
10712:
ngày dự kiến
10713:
ngày giao dịch
10714:
ngày giao hàng
10715:
ngày hết hạn
10716:
ngày hiệu lực
10717:
ngay khi có thể
10718:
ngay khi
10719:
ngày ký hợp đồng
10720:
ngày làm việc
10721:
ngay lập tức
10722:
ngày nghỉ phép
10723:
ngày nghỉ
10724:
ngày nhận hàng
10725:
ngày sản xuất
10726:
ngay sau đó
10727:
nghe lời
10728:
nghề nghiệp
10729:
nghỉ phép năm
10730:
nghỉ phép có lương
10731:
nghỉ không lương
10732:
nghỉ làm
10733:
nghỉ ốm
10734:
nghỉ phép
10735:
nghỉ sinh
10736:
nghỉ thai sản
10737:
nghỉ trưa
10738:
nghỉ việc
10739:
nghĩa
10740:
nghiệm thu công trình
10741:
nghiệm thu
10742:
nghiêm trọng
10743:
nghiên cứu thị trường
10744:
đấu thầu
10745:
ngoài đời thực
10746:
ngoài giờ làm việc
10747:
ngoại hối
10748:
ngoài ra
10749:
ngoại thất
10750:
ngoại thương
10751:
ngoài
10752:
ngoài việc
10753:
ngư lôi
10754:
ngược lại
10755:
ngược
10756:
người bán hàng
10757:
người buôn bán
10758:
người chứng kiến
10759:
người chụp ảnh
10760:
người của công chúng
10761:
người đại diện
10762:
người dẫn đường
10763:
người dẫn truyện
10764:
người ứng tuyển
10765:
ứng cử viên
10766:
người phê bình
10767:
người làm việc
10768:
người đứng đầu
10769:
người giám sát
10770:
người giao hàng
10771:
người gửi
10772:
người nhận
10773:
người giới thiệu
10774:
người giúp việc
10775:
người hiến máu
10776:
người kế nhiệm
10777:
người kế toán
10778:
người khởi nghiệp
10779:
người ký
10780:
người làm chứng
10781:
người tiếp thị
10782:
người lao động
10783:
người liên can
10784:
người có liên quan
10785:
người liên quan
10786:
người mới
10787:
người mua hàng
10788:
người phụ trách
10789:
người sáng lập
10790:
người sử dụng lao động
10791:
người sử dụng
10792:
người thực thi
10793:
người thực tập
10794:
người thuyết trình
10795:
người tiên phong
10796:
người đi đầu
10797:
người tiêu dùng
10798:
người trả tiền
10799:
người tuyển dụng
10800:
người được ủy quyền
10801:
người vận chuyển
10802:
người vẽ
10803:
người viết đơn
10804:
người xem
10805:
nguồn lực
10806:
nguồn nhân lực
10807:
nguồn thu
10808:
nguồn vốn
10809:
nguy cơ
10810:
mối nguy
10811:
nguyên giá
10812:
nguyên liệu
10813:
nguyên nhân
10814:
nguyên tắc
10815:
nguyên tổng giám đốc
10816:
nguyên vật liệu
10817:
nguyên vẹn
10818:
nhà cung cấp
10819:
nhà đầu tư
10820:
nhà điều hành
10821:
người điều hành
10822:
nhà lãnh đạo
10823:
nhà mạng điện thoại
10824:
nhà mạng
10825:
nhà phân phối độc quyền
10826:
nhà phân phối
10827:
nhà sản xuất
10828:
nhà thầu chính
10829:
nhà thầu phụ
10830:
nhà thầu thi công
10831:
nhà thầu xây dựng
10832:
nhà tuyển dụng
10833:
nhà xuất bản
10834:
nhà in
10835:
nhắc đến
10836:
đề cập đến
10837:
nhạc trưởng
10838:
nhằm mục đích
10839:
nhầm
10840:
nhận biết
10841:
nhận dạng thương hiệu
10842:
nhân danh
10843:
nhân đạo
10844:
nhận diện thương hiệu
10845:
nhận diện
10846:
nhận định
10847:
nhãn hàng
10848:
nhãn hiệu
10849:
nhân lực
10850:
nhãn mác
10851:
nhãn phụ
10852:
nhãn chính
10853:
nhân sự
10854:
nhân tạo
10855:
nhận thấy
10856:
nhận thức
10857:
nhân tiện
10858:
nhãn
10859:
nhận
10860:
nhân tố
10861:
nhân tượng
10862:
nhân viên chính thức
10863:
nhân viên hành chính
10864:
nhân viên kho
10865:
nhân viên mới
10866:
nhân viên tổng vụ
10867:
nhân viên vật tư
10868:
nhân viên xử lý hồ sơ
10870:
nhận xét
10871:
nhanh
10872:
nhập dữ liệu
10873:
nhập khẩu
10874:
nhập liệu
10875:
nhập vai
10876:
nhật ký công trình
10877:
nhật ký thi công
10878:
nhất quán
10879:
nhiệm kỳ
10880:
nhiệm vụ được giao
10881:
nhiệm vụ
10882:
nhiều hơn
10883:
nhiều lần
10884:
nhiều
10885:
nhìn chung
10886:
nhỏ bé
10887:
nhờ có
10888:
nhỏ
10889:
nhòe
10890:
nhóm trưởng
10891:
nhông xích
10892:
nhu cầu vốn
10893:
như đã thỏa thuận
10894:
như sau
10895:
như thường lệ
10896:
nhưng
10897:
như trên
10898:
như trước đây
10899:
như vậy
10900:
như ý
10901:
nhựa mica
10902:
nhuận bút
10903:
nhuần nhuyễn
10904:
nhượng lại
10905:
nhượng quyền thương hiệu
10906:
nhượng quyền
10907:
niêm yết
10908:
niên độ kế toán
10909:
nợ xấu
10910:
nợ không thể thu hồi
10912:
nợ ngắn hạn
10913:
nợ quá hạn
10914:
nợ tiền
10915:
nợ
10916:
nội bộ
10917:
nói cách khác
10918:
nơi cấp
10919:
nói chung
10920:
nội dung công việc
10921:
nội khoa
10922:
nơi làm việc
10923:
nới lỏng
10924:
nối máy
10925:
nói nhiều
10926:
nói quá
10927:
nội quy công ty
10928:
nội quy lao động
10929:
nội quy
10930:
nói riêng
10931:
nối
10932:
nối tiếp
10933:
nói tóm lại
10934:
nói vắn tắt
10935:
nói ngắn gọn
10936:
nộp hồ sơ
10937:
nộp phạt
10938:
nộp tiền mặt
10939:
nộp tiền
10940:
nộp
10941:
ở đó
10942:
ô
10943:
ở trên
10944:
ổ trượt
10945:
ống chờ
10946:
ống xuyên tường
10947:
ông chủ
10948:
ống đồng máy lạnh
10949:
ông già
10950:
ốp gạch
10951:
phá huỷ
10952:
phá bỏ
10953:
phá dỡ
10954:
phá sản
10955:
phai màu
10956:
phải
10957:
phạm vi áp dụng
10958:
phạm vi công việc
10959:
phạm vi
10960:
phần 1
10961:
phản ánh
10962:
phân công
10963:
phản động
10964:
phân khúc thị trường
10965:
phân khúc
10966:
phân loại
10967:
phần lớn
10968:
phần mềm kế toán
10969:
phần mềm
10970:
phần cứng
10971:
phân phát
10972:
phân phối độc quyền
10973:
phân phối
10974:
phân quyền
10975:
phát sinh
10976:
phát sóng
10977:
phạt tiền
10978:
tờ rơi
10979:
tờ gấp
10980:
tờ bướm
10981:
phát triển bền vững
10982:
phát triển
10983:
phát triển toàn diện
10984:
vi phạm hợp đồng
10985:
phế liệu
10986:
phế phẩm
10987:
phép năm
10988:
phễu thu sàn
10989:
phí bản quyền
10990:
tính thống nhất
10991:
phân bổ
10992:
phân chia
10993:
phí bảo hiểm
10994:
phí bốc xếp
10995:
phí chuyển khoản
10996:
phí chuyển tiền
10997:
phí công chứng
10998:
phí công đoàn
10999:
phí đi lại
11000:
phí dịch vụ hải quan
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

