DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

10011:

an ninh

10013:

béo bở

10015:

bằm

10024:

búp phê

10033:

bữa ăn

10040:

bát mì

10041:

ăn tái

10043:

ăn quá

10048:

ăn gỏi

10056:

ăn cỏ

10057:

ăn chung

10058:

ăn cá

10061:

nho đen

10062:

xoài non

10072:

kem ly

10076:

chè nụ

10091:

cafe phin

10095:

cafe

10108:

bột xù

10120:

bột mì

10131:

bơ lạt

10133:

dao phay

10134:

dao nhíp

10136:

dao mổ

10138:

dao lam

10139:

dao kéo

10141:

dao cày

10142:

dao cầu

10144:

dao cau

10145:

dao cắt

10151:

cái vá

10154:

cái nĩa

10156:

cái hủ

10160:

cái can

10164:

cái bát

10165:

cái ấm

10167:

ca nhựa

10170:

ca đong

10180:

bếp ăn

10181:

bát cơm

10182:

ấm trà

10189:

gỏi gà

10212:

cua lột

10216:

nhớ

10217:

nhận ra

10231:

cạp nia

10233:

cào cào

10238:

cá sộp

10243:

cá viên

10244:

cá ươn

10246:

cá tràu

10247:

cá tráp

10254:

cá thể

10257:

cá sửu

10259:

cá sòng

10261:

cá saba

10263:

cây na

10275:

cây me

10276:

cây mè

10290:

100 tỷ

10293:

100 đô

10295:

10 tỷ

10296:

10 tuổi

10297:

10 nghìn

10300:

1 vỉ

10301:

1 vạn

10302:

1 vài

10303:

1 tuổi

10306:

1 trong 2

10307:

1 triệu

10310:

1 thùng

10312:

1 tấn

10313:

1 tạ

10314:

1 tá

10317:

1 sào

10320:

1 phần

10322:

1 nửa

10323:

1 ngàn

10324:

1 mình

10325:

1 lượt

10332:

bóng cá

10333:

bóng

10337:

bộ phim

10340:

bộ bài

10346:

bi-a

10347:

bi

10350:

bầu sô

10353:

bầu cua

10362:

báo in

10370:

báo chí

10373:

báo

10377:

bàn thua

10383:

banh

10390:

bản hit

10391:

bàn dj

10392:

bắn bi

10394:

bắn

10395:

cua bể

10405:

cơm rang

10411:

cơm đen

10418:

cơm chay

10426:

cà ri

10427:

cà rem

10428:

cá rán

10435:

cá hộp

10438:

bún xào

10440:

bún tàu

10446:

bò xào

10447:

bò tơ

10453:

bò lagu

10454:

bơ lạc

10456:

bò húc

10459:

bò hầm

10461:

bơ dầm

10466:

bò bía

10469:

bì lợn

10470:

10471:

bê thui

10483:

bánh ú

10491:

bánh tro

10523:

cây lúa

10527:

cây leo

10558:

cây hoa

10562:

cây hẹ

10584:

cây đay

10589:

cây con

10593:

cây cỏ

10597:

cây chè

10630:

cau

10633:

cành hoa

10642:

cành

10646:

cần sa

10647:

cẩm tú

10648:

cam sành

10649:

cam quýt

10653:

cám

10654:

cam

10663:

cái lá

10667:

cái cây

10675:

cải

10681:

cà na

10684:

ca cao

10685:

10686:

búp sen

10691:

bông sen

10694:

bông lau

10696:

bông hoa

10703:

bồn hoa

10706:

bơ sáp

10707:

bó lúa

10708:

bồ hòn

10709:

bó hoa

10710:

bo bo

10711:

10712:

bìm bìm

10713:

bí xanh

10715:

bí ngô

10718:

10719:

bèo ong

10721:

bèo dâu

10722:

bèo cái

10723:

bèo

10725:

bẹ lá

10728:

bầu bí

10729:

bầu

10731:

bắp sú

10732:

bắp su

10734:

bắp non

10747:

atiso

10749:

anh đào

10751:

cá rô

10753:

cá quả

10757:

cá nóc

10758:

cá nhụ

10760:

cá nheo

10772:

cá măng

10773:

cá mặn

10777:

cá lanh

10779:

cá koi

10780:

cá kình

10781:

cá kìm

10783:

cá hề

10784:

cá he

10787:

cá gỗ

10788:

cá giò

10790:

cá gáy

10794:

cá dưa

10799:

cá đao

10801:

cá con

10802:

cá cờ

10804:

cá chó

10812:

cá chày

10813:

cá cháy

10815:

cá bột

10819:

cá bò

10823:

cá bay

10825:

cá bạc

10833:

bói cá

10834:

bọ xít

10835:

bò u

10836:

bọ trĩ

10839:

bọ rùa

10843:

bọ hung

10849:

bò con

10850:

bọ chó

10853:

bồ cào

10856:

bò cái

10858:

bọ

10866:

báo đen

10884:

bài hát

10890:

bài ca

10894:

ba lê

10896:

át rô

10897:

át cơ

10905:

ảnh tin

10915:

ảnh cũ

10920:

ảnh 3x4

10921:

ảnh

10926:

ăn ảnh

10929:

âm thanh

10930:

âm sắc

10931:

âm phủ

10942:

âm khí

10944:

âm bản

10945:

á khôi

10948:

ả đào

10969:

cari

10974:

canh rau

10980:

canh gà

10981:

canh cua

10987:

canh cá

10988:

canh bún

10991:

canh bí

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background