DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
10002:
hết hàng
10003:
hiện trường
10004:
hiệu chỉnh
10005:
hiệu lực hợp đồng
10006:
hiệu lực
10007:
hiệu quả công việc
10008:
hiểu rõ
10009:
hiệu suất năng lượng
10010:
hình ảnh minh họa
10011:
hình ảnh thương hiệu
10012:
hình mẫu
10013:
hình như
10014:
hình thức thanh toán
10015:
hồ sơ đề xuất
10016:
hồ sơ nghiệm thu
10017:
giấy chứng nhận xuất xứ
10018:
hồ sơ xin việc
10019:
hóa đơn giá trị gia tăng
10020:
hóa đơn GTGT
10021:
hóa đơn tiền điện
10022:
hóa ra
10023:
họa tiết
10024:
hỏa tốc
10025:
hoàn chỉnh
10026:
hoán đổi
10027:
hoãn lại
10028:
hoàn thành công việc
10029:
hoàn thành nhiệm vụ
10030:
hoàn tiền
10031:
hoàn toàn
10032:
hoàn vé máy bay
10033:
hội nghị khách hàng
10034:
hối phiếu
10035:
hợp chuẩn hợp quy
10036:
kế hoạch dự kiến
10037:
kế hoạch sản xuất
10038:
kế toán kiểm toán
10039:
kế toán máy
10040:
kế toán nội bộ
10041:
kênh truyền hình
10042:
kéo dài
10043:
kết cấu thép
10044:
khắc phục sự cố
10045:
khách du lịch
10046:
khách hàng là thượng đế
10047:
khách quen
10048:
khách
10049:
hàng hiệu
10050:
hàng hóa phi mậu dịch
10051:
hàng hóa
10052:
hạng mục công trình
10053:
hàng nhái
10054:
hàng nhẹ
10055:
hàng phế liệu
10056:
hàng rời
10057:
hàng thanh lý
10058:
trưng bày sản phẩm
10059:
hành chính nhân sự
10060:
hành lý ký gửi
10061:
hậu kỳ
10062:
hậu trường
10063:
hay
10064:
khăn giấy
10065:
khảo sát công trình
10066:
khẩu hiệu
10067:
khấu trừ
10068:
khe hở
10069:
khi
10070:
khoan lỗ
10071:
khoảng trống
10072:
khởi nghiệp
10073:
không bao giờ
10074:
không cần
10075:
hãng hàng không
10076:
hàng không
10077:
hạng mục công việc
10078:
hãng sản xuất
10079:
hàng
10080:
đề nghị
10081:
hạng
10082:
hàng tồn kho
10083:
hàng xách tay
10084:
hành lý
10085:
hành trình bay
10086:
hao hụt
10087:
hậu cần
10088:
hậu quả
10089:
hệ số lương
10090:
hệ thống cấp thoát nước
10091:
khảo sát địa chất
10092:
khảo sát địa hình
10093:
khảo sát
10094:
khe co giãn
10095:
kho ngoại quan
10096:
kéo ra
10097:
việc thanh toán
10098:
khoản mục
10099:
khoản tiền
10100:
khoảng lùi xây dựng
10101:
khoanh vùng
10102:
khơi thông
10103:
khói
10104:
khởi tố
10105:
khóm
10106:
không bắt buộc
10107:
không cảm xúc
10108:
sản phẩm khuyến mãi
10109:
hàng ký gửi
10110:
hàng mẫu
10111:
hãng máy bay
10112:
hàng mây tre đan
10113:
hạng mục phụ trợ
10114:
hạng mục
10115:
hàng nhập khẩu
10116:
hạng nhất
10117:
hàng quý
10118:
hàng tạm nhập tái xuất
10119:
hãng
10121:
hầu như
10122:
hậu phương
10123:
hay nói cách khác
10124:
hệ thống báo cháy
10125:
hệ thống cấp nước
10126:
khai trương
10127:
khẳng định vị thế
10128:
khảo sát thị trường
10129:
khấu hao tài sản cố định
10130:
khấu hao
10131:
khi nào
10132:
khi và chỉ khi
10133:
khó
10134:
khoan cấy thép
10135:
khoan
10136:
khoảnh khắc
10137:
khởi chiếu
10138:
khởi hành
10139:
khối lượng công việc
10140:
khối lượng thi công
10141:
khơi nguồn
10142:
không bao gồm
10143:
không cần thiết
10144:
không chính xác
10145:
hàng không giá rẻ
10146:
hàng lẻ
10147:
hàng lỗi
10148:
hàng may sẵn
10149:
sản phẩm nội địa
10150:
hàng phi mậu dịch
10151:
hàng tặng
10152:
hàng thật
10153:
hàng thủ công mỹ nghệ
10154:
hàng tiêu dùng
10155:
hàng tồn
10156:
hạng vé máy bay
10157:
hành lý xách tay
10158:
hầu hết
10159:
hệ điều hành
10160:
khách vãng lai
10161:
khai khống
10162:
khẩn cấp
10163:
khảo sát thực địa
10164:
khay
10165:
khế ước nhận nợ
10166:
kho trung chuyển
10167:
kho vận
10168:
khoản giảm trừ doanh thu
10169:
khoản phải trả
10170:
khoản vay
10171:
khoảng thông tầng
10172:
khởi công
10173:
khởi công xây dựng
10174:
khởi động
10175:
khối
10176:
không ảnh hưởng
10177:
không có khả năng
10178:
không được
10179:
không giới hạn
10180:
không hiểu
10181:
không hợp lý
10182:
không kịp
10183:
không quan tâm
10184:
không thành vấn đề
10185:
không thể thiếu được
10186:
không thể tin nổi
10187:
không thời hạn
10188:
khuẩn lạc
10189:
khung giờ vàng
10190:
kích hoạt
10191:
không cung cấp
10192:
không đều
10193:
không đồng đều
10194:
không ngoại lệ
10195:
không nỡ
10196:
không quen
10197:
không thể phủ nhận
10198:
không thể thiếu
10199:
khử mùi
10200:
khung sắt
10201:
khung
10202:
khung viền
10203:
khuôn khổ
10204:
khuôn
10205:
không có gì
10206:
không đạt yêu cầu
10207:
không đầy đủ
10208:
không đồng ý
10209:
không hẳn
10210:
không liên quan
10211:
không rõ ràng
10212:
không sao
10213:
không thể không kể đến
10214:
không thể không nhắc đến
10215:
khủng bố
10216:
khung đỡ
10217:
khủng hoảng tài chính
10218:
khủng hoảng kinh tế
10219:
kịch bản
10220:
kích thích
10221:
không cho phép
10222:
không có chi
10223:
không những ... mà còn
10224:
khoản phải thu
10225:
không thể chịu được
10226:
không thể không
10227:
không thể
10228:
không
10229:
không tồn tại
10230:
không tốt
10231:
không có gì to tát
10232:
vô thời hạn
10233:
khúc cua
10234:
khủng hoảng truyền thông
10235:
khuôn dập
10236:
khuôn đúc
10237:
kịch bản chương trình
10238:
kịch bản phim
10239:
kích cầu
10240:
kiểm dịch động vật
10241:
kiểm dịch
10242:
kiểm hóa
10243:
kiểm kê kho
10244:
kiểm nghiệm
10245:
kiêm nhiệm
10246:
kiểm soát chặt chẽ
10247:
kiểm soát nội bộ
10248:
kiểm toán độc lập
10249:
kiểm tra chất lượng
10250:
kim ngạch xuất khẩu
10251:
kim ngạch nhập khẩu
10252:
kinh doanh bất động sản
10253:
kinh doanh ngoại hối
10254:
kinh phí công đoàn
10255:
kịp tiến độ
10256:
ký hợp đồng
10258:
tái tục
10259:
lãi ròng
10260:
lãi suất
10261:
làm việc độc lập
10262:
làm việc chăm chỉ
10263:
làm việc
10264:
lần 3
10265:
lấn át
10266:
lập dự án đầu tư
10267:
lập dự toán
10268:
lập kế hoạch
10269:
tìm
10270:
kiểm hàng
10271:
kiểm kê tài sản
10272:
kiến tạo
10273:
kiệu
10274:
kín
10275:
kinh doanh hộ gia đình
10276:
kinh doanh quốc tế
10277:
kinh doanh thương mại
10278:
chậm tiến độ
10280:
chu kỳ thanh toán
10282:
lãi nhập gốc
10283:
lãi tính gộp
10284:
lãi suất cho vay
10285:
lãi kép
10286:
lãi suất đơn
10288:
lãi
10289:
làm mờ
10290:
việc làm thêm
10291:
làm việc ngoài giờ
10292:
làm việc theo ca
10293:
lần
10294:
lãnh đạo công ty
10295:
lãnh đạo
10296:
lao động phổ thông
10297:
lão khoa
10298:
lắp đặt
10299:
lập hồ sơ
10300:
kiểm dịch thực vật
10301:
kiểm soát
10302:
kiểm toán nội bộ
10303:
kiểm tra đột xuất
10304:
kiểm tra hàng hóa
10305:
kiến trúc sư trưởng
10306:
kính mờ
10307:
kính
10308:
kịp thời
10309:
trước tiến độ
10310:
ký duyệt
10311:
ký gửi
10312:
ký kết
10313:
kỵ khí
10314:
kỳ phiếu
10315:
kì thanh toán
10316:
kỳ thanh toán
10317:
kỷ tử
10318:
kỹ xảo điện ảnh
10319:
kỹ xảo
10320:
lãi cơ bản trên cổ phiếu
10321:
lãi suất thả nổi
10322:
lãi đơn
10323:
lãi tiền gửi
10324:
lãi vay
10325:
làm hồ sơ
10326:
làm lại từ đầu
10327:
làm
10328:
lan truyền
10329:
lăng xê
10330:
lãnh đạo cấp cao
10331:
lao động
10332:
báo cáo tài chính
10333:
lắp ghép
10334:
kiểm định chất lượng
10335:
kiểm định
10336:
kiểm duyệt
10337:
kiểm kê
10338:
kiểm toán
10339:
kiểm tra ngoại quan
10340:
kiện hàng
10341:
kiếp sau
10342:
kiểu dáng
10343:
kim ngạch
10344:
kinh doanh
10345:
kinh nghiệm làm việc
10346:
kính thủy
10347:
ky hốt rác
10348:
ký kết hợp đồng
10349:
chu kì thanh toán
10350:
kĩ thuật xây dựng
10351:
kỹ thuật xây dựng
10352:
lạc lõng
10353:
lãi chậm trả
10354:
lãi gộp
10355:
lãi suất huy động
10356:
lãi suất kép
10357:
lãi suất cố định
10358:
lãi suất tiền gửi
10359:
tiền lãi
10360:
làm bù
10361:
lạm phát
10362:
làm thủ tục
10363:
làm việc nhóm
10364:
lấn chiếm
10365:
lần lượt
10366:
lắp dựng
10367:
khuyến mại
10368:
lắp ráp
10369:
nhiệm kỳ
10370:
nhiều lần
10371:
nhòe
10372:
nhưng
10373:
như vậy
10374:
nhuần nhuyễn
10375:
nhượng quyền thương hiệu
10376:
nợ không thể thu hồi
10377:
nợ tiền
10378:
nói cách khác
10379:
nơi cấp
10380:
nói chung
10381:
nới lỏng
10382:
nói riêng
10383:
nối tiếp
10384:
nói tóm lại
10385:
nói vắn tắt
10386:
nộp phạt
10387:
nộp tiền mặt
10388:
người chứng kiến
10389:
người chụp ảnh
10390:
người đứng đầu
10391:
người giúp việc
10392:
người kế nhiệm
10393:
người khởi nghiệp
10394:
người liên can
10395:
người sáng lập
10396:
người thực thi
10397:
người thuyết trình
10398:
người đi đầu
10399:
nguy cơ
10400:
nguyên vật liệu
10401:
nhà lãnh đạo
10402:
nhà mạng
10403:
nhà thầu phụ
10404:
nhận biết
10405:
nhận định
10406:
nhân lực
10407:
nhận
10408:
nhân viên kho
10409:
nhân viên vật tư
10411:
môi trường chuyên nghiệp
10412:
móp méo
10413:
một lần
10414:
một mình
10415:
một phần
10416:
một số
10417:
mức lương mong muốn
10418:
mũi tên
10419:
nằm ngang
10420:
nâng cấp
10421:
nâng lên
10422:
năng lực chuyên môn
10423:
năng lực sản xuất
10424:
nắp
10425:
nếu được
10426:
nêu ra
10427:
ngạch lương
10428:
ngạch
10429:
ngân hàng BIDV
10430:
ngân hàng liên doanh
10431:
ngày càng có nhiều
10432:
ngày càng
10433:
ngày đến hạn thanh toán
10434:
ngày ký hợp đồng
10435:
ngày nghỉ phép
10436:
ngày nghỉ
10437:
nghề nghiệp
10438:
nghỉ thai sản
10439:
ngoài giờ làm việc
10440:
lập trình
10441:
lập tức
10442:
lát gạch
10443:
lệ phí
10444:
lệnh chuyển tiền
10445:
lệnh sản xuất
10446:
lịch phát sóng
10447:
lịch trực
10448:
liên danh nhà thầu
10449:
lĩnh vực hoạt động
10450:
lỗ vốn
10451:
loại bỏ
10452:
loại hình doanh nghiệp
10453:
lọc
10454:
lời mở đầu
10455:
lợi thế
10456:
lồng ghép
10457:
lưới thép
10458:
luồn
10459:
lương cơ sở
10460:
lương tăng ca
10461:
nhiều hơn
10462:
nhìn chung
10463:
nhỏ bé
10464:
nhờ có
10465:
nhỏ
10466:
nhóm trưởng
10467:
như thường lệ
10468:
như trên
10469:
như trước đây
10470:
nhựa mica
10471:
nợ xấu
10472:
nợ quá hạn
10473:
nơi làm việc
10474:
ngoại thất
10475:
ngoại thương
10476:
ngược lại
10477:
người buôn bán
10478:
người của công chúng
10479:
người dẫn đường
10480:
người làm việc
10481:
người giám sát
10482:
người nhận
10483:
người kế toán
10484:
người tiếp thị
10485:
người có liên quan
10486:
người mới
10487:
người phụ trách
10488:
người sử dụng
10489:
người tiên phong
10490:
người trả tiền
10491:
người tuyển dụng
10492:
nguồn vốn
10493:
nguyên liệu
10494:
nguyên nhân
10495:
nguyên tắc
10496:
nhà cung cấp
10497:
nhà điều hành
10498:
người điều hành
10499:
nhà phân phối
10500:
nhà sản xuất
10501:
nhà thầu thi công
10502:
nhạc trưởng
10503:
nhằm mục đích
10504:
nhầm
10505:
nhân danh
10506:
nhân đạo
10507:
nhận diện
10508:
nhãn hiệu
10509:
nhãn chính
10510:
nhân sự
10511:
nhân tạo
10512:
nhận thức
10513:
nhân tiện
10514:
nhân viên hành chính
10515:
nhân viên mới
10516:
nhân viên tổng vụ
10517:
môi trường làm việc
10518:
móng trụ
10519:
móp
10520:
một cách chi tiết
10521:
một ít
10522:
một thành viên
10523:
một vài
10524:
mua bán
10525:
mua lại công ty
10526:
mua lại
10527:
mũi khoan
10528:
nắm bắt cơ hội
10529:
năm thành lập
10530:
năng lực tài chính
10531:
năng lượng tái tạo
10532:
nâng tầm
10533:
não thất
10534:
ngân hàng Sacombank
10536:
ngay cả khi
10537:
ngày cấp
10538:
ngày công
10539:
ngày đáo hạn
10540:
ngày hiệu lực
10541:
ngay khi có thể
10542:
ngày làm việc
10543:
ngay lập tức
10544:
nghe lời
10545:
nghỉ không lương
10546:
nghỉ phép
10547:
nghỉ trưa
10548:
nghiệm thu công trình
10549:
nghiệm thu
10550:
nghiên cứu thị trường
10551:
lấy hàng
10552:
lên đến
10553:
lên kế hoạch
10554:
lên ý tưởng
10555:
lịch công tác
10556:
liên doanh
10557:
liên ngành
10558:
linh kiện
10559:
lĩnh vực nghệ thuật
10560:
lô đất
10561:
lỗ
10562:
lốc máy lạnh
10563:
lọc nước
10564:
lợi nhuận chưa phân phối
10565:
lợi nhuận gộp
10566:
lợi nhuận
10567:
lợi thế cạnh tranh
10568:
lương hưu
10569:
lương tổng
10570:
nhông xích
10571:
như đã thỏa thuận
10572:
như ý
10573:
nhuận bút
10574:
nhượng quyền
10575:
niên độ kế toán
10576:
nợ ngắn hạn
10577:
nợ
10578:
nội khoa
10579:
nối máy
10580:
nói nhiều
10581:
nói quá
10582:
nối
10583:
ngoại hối
10584:
ngoài ra
10585:
ngoài
10586:
ngược
10587:
người đại diện
10588:
người ứng tuyển
10589:
người phê bình
10590:
người ký
10591:
người lao động
10592:
người liên quan
10593:
người mua hàng
10594:
người sử dụng lao động
10595:
người tiêu dùng
10596:
người được ủy quyền
10597:
người vẽ
10598:
nguồn lực
10599:
nguồn thu
10600:
nguyên vẹn
10601:
nhà mạng điện thoại
10602:
nhà thầu xây dựng
10603:
nhà xuất bản
10604:
nhà in
10605:
nhắc đến
10606:
nhận dạng thương hiệu
10607:
nhận diện thương hiệu
10608:
nhãn hàng
10609:
nhãn mác
10610:
nhãn phụ
10611:
nhận thấy
10612:
nhân tố
10613:
nhân tượng
10614:
nhân viên chính thức
10615:
nhân viên xử lý hồ sơ
10616:
nhanh
10617:
nhập dữ liệu
10618:
nhập khẩu
10619:
nhập liệu
10620:
môi trường năng động
10621:
mòn
10622:
mong muốn
10623:
mỏng
10624:
một cách cụ thể
10625:
một cách máy móc
10626:
một khi
10627:
một ngày không xa
10628:
một phần không thể thiếu
10629:
mua
10630:
mục đích
10631:
mức độ
10632:
mức thu nhập
10633:
mục tiêu
10634:
mùi hương
10635:
mút xốp
10636:
nắm bắt thông tin
10637:
năng lực cạnh tranh
10638:
nắp đậy
10639:
nên
10640:
nẹp áo
10641:
nếu cần
10643:
ngân hàng thương mại
10644:
ngân hàng
10645:
ngân hàng trung gian
10646:
ngân phiếu
10647:
ngân quỹ
10648:
ngẫu nhiên
10649:
ngày dự kiến
10650:
ngày giao hàng
10651:
ngay khi
10652:
ngay sau đó
10653:
nghỉ phép năm
10654:
nghỉ sinh
10655:
nghỉ việc
10656:
đấu thầu
10657:
lệ phí hải quan
10658:
lệ phí trước bạ
10659:
lên dây cót
10660:
lên máy bay
10661:
lịch làm việc
10662:
lịch sử giao dịch
10663:
lính
10664:
lĩnh vực kinh doanh
10665:
lỗ thăm trần
10666:
loại hình công ty
10667:
lọc thô
10668:
lỗi kỹ thuật
10669:
lợi tức
10670:
luân chuyển
10671:
lưới lọc
10672:
lưới mắt cáo
10673:
lương cơ bản
10674:
nhập vai
10675:
nhật ký công trình
10676:
nhật ký thi công
10677:
nhất quán
10678:
nhiệm vụ được giao
10679:
nhiệm vụ
10680:
nhiều
10681:
nhu cầu vốn
10682:
như sau
10683:
nhượng lại
10684:
niêm yết
10686:
nội bộ
10687:
nội dung công việc
10688:
nội quy công ty
10689:
nội quy lao động
10690:
nội quy
10691:
nói ngắn gọn
10692:
nộp hồ sơ
10693:
ngoài việc
10694:
ngư lôi
10695:
người bán hàng
10696:
người dẫn truyện
10697:
ứng cử viên
10698:
người giao hàng
10699:
người gửi
10700:
người giới thiệu
10701:
người hiến máu
10702:
người làm chứng
10703:
người thực tập
10704:
người vận chuyển
10705:
người viết đơn
10706:
người xem
10707:
nguồn nhân lực
10708:
mối nguy
10709:
nguyên giá
10710:
nguyên tổng giám đốc
10711:
nhà đầu tư
10712:
nhà phân phối độc quyền
10713:
nhà thầu chính
10714:
nhà tuyển dụng
10715:
đề cập đến
10716:
nhãn
10717:
nhận xét
10719:
môi trường
10720:
móng cọc
10721:
móng đơn
10722:
một cách hợp lý
10723:
mua bản quyền
10724:
mục đích sử dụng
10725:
mục
10726:
mục tiêu nghề nghiệp
10727:
mượn
10728:
nắm bắt
10729:
năng lượng
10730:
nặng
10731:
nếu cần thiết
10732:
nếu có thể
10733:
ngân hàng Vietcombank
10734:
ngân hàng trung ương
10735:
ngân sách
10736:
ngày giao dịch
10737:
ngày hết hạn
10738:
ngày nhận hàng
10739:
ngày sản xuất
10740:
nghỉ phép có lương
10741:
nghỉ làm
10742:
nghỉ ốm
10743:
nghĩa
10744:
nghiêm trọng
10745:
ngoài đời thực
10746:
lật
10747:
lâu dài
10748:
lấy lại
10749:
lệch
10750:
lên ngôi
10751:
lệnh giao hàng
10752:
liên danh
10753:
lô hàng
10754:
lũy kế
10755:
loại hình sản xuất
10756:
lời chứng
10757:
lời nhắc nhở
10758:
lợi nhuận ròng
10759:
lợi nhuận thuần
10760:
lưới thép hàn
10761:
lương cứng
10762:
lương khoán
10763:
lương khởi điểm
10764:
lương thực nhận
10765:
lương thưởng
10766:
lương tối thiểu vùng
10767:
lưu giữ kỷ niệm
10768:
lưu hồ sơ
10769:
mã số thuế cá nhân
10770:
mác thép
10771:
mạch điện
10772:
mạch vữa
10773:
mang đến
10774:
mảng
10775:
mạng
10776:
mạng xã hội
10777:
mặt bằng xây dựng
10778:
mẫu mã sản phẩm
10779:
mẫu mã
10780:
máy ảnh
10781:
máy cán tôn
10782:
máy cắt hợp bộ
10783:
máy cày
10784:
máy chà nhám
10785:
máy ép cọc
10786:
máy khoan cọc nhồi
10787:
máy mài
10788:
máy rửa chén bát
10789:
máy rửa bát đĩa
10790:
máy đánh trứng cầm tay
10791:
máy tiện
10792:
máy trạm
10793:
máy xông tinh dầu
10794:
mệnh giá tiền
10795:
miễn là
10796:
minh bạch
10797:
mờ nhạt
10798:
mở thầu
10799:
móc cẩu
10800:
môi giới bất động sản
10801:
môi giới nhà đất
10802:
mới nhất
10803:
mọi rợ
10804:
ống đồng máy lạnh
10805:
ốp gạch
10806:
phá huỷ
10807:
phá sản
10808:
phai màu
10809:
phạm vi công việc
10810:
phạm vi
10811:
phần cứng
10812:
phân phối
10813:
phân quyền
10814:
phát triển bền vững
10815:
phát triển toàn diện
10816:
vi phạm hợp đồng
10817:
phế liệu
10818:
phễu thu sàn
10819:
phân bổ
10820:
phí bảo hiểm
10821:
phí bốc xếp
10822:
phí công chứng
10823:
lương thấp
10824:
lương
10825:
lũy tiến
10826:
lý do
10827:
lý lịch cá nhân
10828:
mã cổ phiếu
10829:
mã số thuế
10830:
mã giảm giá
10831:
mã hóa
10832:
mạ kẽm
10833:
mã ngạch
10834:
mặc dù
10835:
vận đơn
10836:
mặc định
10837:
màn hình cảm ứng
10838:
mảng kinh doanh
10839:
mang về
10840:
manh mối
10841:
lời thoại
10842:
mật độ xây dựng
10843:
mặt khác
10844:
mát lạnh
10845:
mặt sau
10846:
mất
10847:
mặt trước
10848:
máy ATM
10849:
máy bay
10850:
máy bơm nước
10851:
máy cắt
10852:
may đồ
10853:
máy ép nhiệt
10854:
máy hàn
10855:
máy hút mùi
10856:
máy in phun
10857:
máy khò nhiệt
10858:
máy lọc nước
10859:
máy nóng lạnh
10860:
máy nước uống nóng lạnh
10861:
máy quẹt thẻ
10862:
máy rửa chén
10863:
máy thở
10864:
máy
10865:
vi tính
10866:
máy toàn đạc
10867:
máy trộn bê tông
10868:
mệnh giá
10869:
miễn trừ trách nhiệm
10870:
mở đầu
10871:
mô hình tổ chức
10872:
mô phỏng
10873:
mở rộng
10874:
mọc
10875:
mọi người
10876:
bên mời thầu
10877:
mới
10878:
nộp
10879:
ô
10880:
ổ trượt
10881:
ống chờ
10882:
phạm vi áp dụng
10883:
phần 1
10884:
phân phát
10885:
phân phối độc quyền
10886:
phát sóng
10887:
phạt tiền
10888:
tờ gấp
10889:
phát triển
10890:
phép năm
10891:
phí bản quyền
10892:
phí chuyển khoản
10893:
phí chuyển tiền
10894:
phí đi lại
10895:
lương tháng 13
10896:
lương tháng thứ 13
10897:
lương cao
10898:
lương thời gian
10899:
lương thực tế
10900:
lương tối thiểu
10901:
phụ cấp trách nhiệm
10902:
lưu hành nội bộ
10903:
lưu ký chứng khoán
10904:
lưu kí chứng khoán
10905:
lưu trữ tài liệu
10906:
lưu trữ thông tin
10907:
lưu trữ
10908:
lý lịch
10909:
mã hàng
10910:
mã sản phẩm
10911:
mã số doanh nghiệp
10912:
mã vạch
10913:
mặc
10914:
mãi mãi
10915:
mặt bằng thi công
10916:
mất giá
10917:
máy bay không người lái
10918:
máy biến áp
10919:
máy bộ đàm
10920:
máy chạy bộ
10921:
máy công cụ
10922:
máy hàn điện
10923:
may mặc
10924:
máy may
10925:
máy móc
10926:
máy nén khí
10927:
máy rửa bát
10928:
máy trộn cầm tay
10929:
máy san
10930:
máy thủy bình
10931:
máy tính bảng
10932:
máy tính
10933:
máy vi tính
10934:
máy vận thăng
10935:
méc
10936:
méo mó
10937:
miễn phí
10938:
mỏ lết
10939:
mô tả
10940:
mỗi khi
10941:
mới lạ
10942:
ống xuyên tường
10943:
phá dỡ
10944:
phải
10945:
phản ánh
10946:
phản động
10947:
phân khúc thị trường
10948:
phân khúc
10949:
phân loại
10950:
phần mềm
10951:
phát sinh
10952:
tính thống nhất
10953:
phí dịch vụ hải quan
10954:
phí dịch vụ
10955:
lương thỏa thuận
10956:
lương thử việc
10957:
lượt truy cập
10958:
lưu giữ kỉ niệm
10959:
mã chứng khoán
10960:
ma túy
10961:
mặc kệ
10962:
mạch điều khiển
10963:
mạch ngừng
10964:
màn hình điện thoại
10965:
màn hình máy chiếu
10966:
mặt cắt dọc
10967:
mất điện
10968:
mật độ
10969:
mặt hàng
10970:
mật khẩu
10971:
mật mã
10972:
máy ảnh cơ
10973:
máy ảnh kỹ thuật số
10974:
máy chấm công
10975:
máy chủ
10976:
máy hàn thiếc
10977:
máy khoan
10978:
máy phát điện dự phòng
10979:
máy photocopy
10980:
may quần áo
10981:
máy nướng bánh mì
10982:
máy sưởi
10983:
mẻ
10984:
mệnh giá cổ phần
10985:
mệnh giá cổ phiếu
10986:
mì xào
10987:
mở bán
10988:
mô hình kinh doanh
10989:
mô hình
10990:
mơ mộng
10991:
mô tơ
10992:
mốc
10993:
mối hàn
10994:
nộp tiền
10995:
ở đó
10996:
ở trên
10997:
ông chủ
10998:
ông già
10999:
phá bỏ
11000:
phân công
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




