VIETNAMESE

hoàn trả

trả lại, hoàn lại

word

ENGLISH

return

  
VERB

/rɪˈtɜrn/

Hoàn trả là trả lại một cái gì đó cho người khác, thường là tiền bạc hoặc hàng hóa, như một hình thức đền bù hoặc trả lại sau khi đã mua sắm. Nó có thể xảy ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc trả lại sản phẩm không hài lòng đến việc trả nợ.

Ví dụ

1.

Tôi phải hoàn trả lại cuốn sách cho thư viện.

I have to return a book to the library.

2.

Anh ấy hoàn trả máy tính lại cho tiệm và đổi một cái máy khác.

He returns the computer to the store, and exchanges it for another one.

Ghi chú

Return (Hoàn trả) là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!

check Nghĩa 1: Quay lại, trở về Ví dụ: She returned home after five years abroad. (Cô ấy trở về nhà sau năm năm ở nước ngoài.)

check Nghĩa 2: Trả lại Ví dụ: He returned the book to the library. (Anh ấy trả lại cuốn sách cho thư viện.)

check Nghĩa 3: Lợi nhuận, thu nhập từ đầu tư Ví dụ: The investment yielded a high return. (Khoản đầu tư đã mang lại lợi nhuận cao.)