VIETNAMESE

dự đoán

ENGLISH

predict

  
VERB

/prɪˈdɪkt/

forecast, foretell

Dự đoán là một tuyên bố về một sự kiện trong tương lai mà có thể có hoặc không có dữ liệu trước.

Ví dụ

1.

Tỷ lệ sinh rất khó dự đoán.

Birth rates are notoriously difficult to predict.

2.

Các nhà kinh tế dự đoán rằng giá nhà sẽ không thay đổi trong một thời gian dài.

Economists predict that house prices will remain static for a long period.

Ghi chú

Cùng phân biệt predict forecast nha!

- Dự báo (forecast) đề cập đến một hành động tính toán hoặc ước tính sử dụng dữ liệu từ các sự kiện trước đó, kết hợp với các xu hướng gần đây để đưa ra kết quả sự kiện trong tương lai.

Ví dụ: The weather forecast says there will be rain.

(Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ có mưa.)

- Dự đoán (predict) là một hành động thực tế để chỉ ra rằng một cái gì đó sẽ xảy ra trong tương lai có hoặc không có thông tin trước.

Ví dụ: Earthquakes are extremely difficult to predict.

(Rất khó để dự đoán động đất.)