VIETNAMESE

hoá đơn thương mại

word

ENGLISH

commercial invoice

  
NOUN

/kəˈmɜrʃəl ˈɪnvɔɪs/

Hóa đơn thương mại là chứng từ cơ bản của công tác thanh toán và do người bán phát hành để yêu cầu người mua phải trả số tiền hàng đã được ghi trên hoá đơn.

Ví dụ

1.

Thông thường, hóa đơn thương mại được phát hành 1 bản gốc và 2 bản sao.

Normally, commercial invoices are issued 1 original and 2 copies.

2.

Thông thường hóa đơn thương mại thường do nhà sản xuất phát hành.

Usually commercial invoice is usually issued by the manufacturer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invoice nhé! check Bill – Hóa đơn thanh toán Phân biệt: Bill thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng hoặc cửa hàng. Ví dụ: The restaurant gave us a bill after the meal. (Nhà hàng đã đưa chúng tôi hóa đơn sau bữa ăn.) check Receipt – Biên lai Phân biệt: Receipt là giấy tờ chứng minh đã thanh toán. Ví dụ: The receipt shows the total amount paid. (Biên lai thể hiện tổng số tiền đã thanh toán.) check Statement – Bảng kê khai Phân biệt: Statement thường là bảng tổng hợp các giao dịch trong một khoảng thời gian. Ví dụ: The bank sent me a monthly statement. (Ngân hàng đã gửi tôi bảng kê khai hàng tháng.)