VIETNAMESE

giao dịch bảo đảm

ENGLISH

secured transaction

  
NOUN

/sɪˈkjʊrd trænˈzækʃən/

Giao dịch bảo đảm là sự trao đổi có tính an toàn cao về các khía cạnh như bảo mật, khả năng, v.v.

Ví dụ

1.

Giao dịch bảo đảm là giao dịch phát sinh giữa tổ chức tín dụng với người vay.

Secured transaction means a transaction arising between a credit institution and a borrower.

2.

Giao dịch bảo đảm có mối quan hệ chặt chẽ, phụ thuộc vào nội dung của hợp đồng tín dụng, được đàm phán song song với việc đàm phán hợp đồng tín dụng.

Secured transactions have a close relationship, depending on the content of the credit contract, negotiated in parallel with the credit contract negotiation.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như assured, secured, sure, certain nha!

- assured (an tâm): They were assured of victory. (Họ đã an tâm về việc mình sẽ chiến thắng.)

- secured (bảo đảm): Can the town be secured against attack? (Thị trấn có thể được bảo đảm trước cuộc tấn công không?)

- sure (chắc chắn), dùng để thể hiện sự đảm bảo: Make sure the tripod is stable. (Hãy chắc chắn rằng chân máy đứng ổn định.)

- certain (chắc chắn), dùng như một lời hứa: I'm certain we'll think of something. (Tôi chắc chắn chúng tôi sẽ nghĩ về một cái gì đó.)