VIETNAMESE

hạng mục

ENGLISH

category

  
NOUN

/ˈkætəˌgɔri/

Hạng mục là những tổ hợp nhỏ nằm trong tổ hợp tổng.

Ví dụ

1.

Các toà nhà hay công trình đang xây dựng sẽ chứa nhiều hạng mục khác nhau.

Buildings or structures under construction will contain many different categories.

2.

Hạng mục là thuật ngữ được ứng dụng nhiều trong đời sống, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng.

A category is a term that is applied a lot in life, especially in fields such as industry and construction.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với category:

- loại (type): There were so many different types of bread that I didn't know which to buy.

(Có rất nhiều loại bánh mì khác nhau mà tôi không biết nên mua loại nào.)

- hạng (classification): Hotels are listed in four classifications from economy to deluxe.

(Các khách sạn được liệt kê theo bốn hạng từ hạng phổ thông đến hạng sang.)