DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

11005:

dây kéo

11006:

mộc

11008:

bào gỗ

11016:

bình oxy

11022:

tắc te

11025:

máy rung

11026:

Vòi phun

11027:

xupap

11032:

Phay

11042:

bệ máy

11062:

Rơle

11065:

Phun ra

11069:

Nóp

11083:

trục

11084:

khuôn in

11100:

Cưa

11109:

tay gạt

11112:

11113:

dây chì

11121:

nhảy cb

11128:

Mũi hàn

11131:

Giậu

11134:

Phao câu

11136:

Rắc co

11143:

van gas

11145:

bình gas

11154:

khay gỗ

11155:

Nối ren

11159:

ván sàn

11164:

keo 502

11168:

dây câu

11172:

Neo

11174:

tắc kê

11176:

Gọng

11181:

kho báu

11187:

Bàn quay

11188:

Giại

11189:

thép v

11191:

Phóng to

11201:

kèn xe

11206:

Pin

11210:

Phuy

11213:

trục xe

11214:

Ron cửa

11217:

búa rìu

11219:

dùi

11220:

du xích

11226:

tay dên

11228:

dây

11231:

Thíp

11237:

Nong ra

11239:

Thoi

11241:

khiên

11243:

Vũ kế

11245:

Nòm

11247:

khoá

11251:

then

11254:

Ampe kìm

11256:

Cùm

11257:

Nống

11260:

dao vòng

11264:

bo mạch

11265:

11267:

Ô chữ

11269:

ốp

11272:

bugi xe

11277:

ngàm

11278:

Pháo

11286:

máy quay

11291:

Vôn fram

11292:

dây cáp

11297:

Nơm

11300:

Cung

11301:

bu lông

11306:

vai cột

11316:

thềm

11333:

Hố xí

11350:

mũi taro

11351:

Momen

11353:

Hào cáp

11354:

mũi mài

11358:

mũi loe

11364:

tường

11365:

bả sơn

11386:

Ép cọc

11400:

Cọc ép

11475:

Cột áp

11509:

Giàn hoa

11510:

thềm ga

11512:

Nhà pha

11525:

Bề sâu

11527:

lăng

11532:

nhà cổ

11534:

Cát đen

11540:

Máy roto

11542:

thu hẹp

11545:

vòm

11549:

vít me

11553:

tu sửa

11563:

Gia tải

11564:

Máy nén

11566:

Cọc

11568:

11569:

Dăm gỗ

11570:

Co ngót

11573:

dầm bo

11576:

khóa

11580:

khai sơn

11584:

kèo

11588:

Cốp pha

11589:

Cửa

11601:

Cột

11605:

Bê tông

11627:

vít nở

11629:

Gạch

11632:

dác gỗ

11646:

Sơn gai

11666:

Sơn bả

11716:

Sika

11717:

Sê nô

11719:

Phủ bì

11733:

Nhà xác

11734:

Nóc gió

11742:

Sắt

11762:

Sàn mái

11770:

Sàn deck

11771:

Hệ lam

11778:

Rọ đá

11799:

tôn gân

11813:

Đòn tay

11814:

trệt

11824:

Sơn PU

11828:

Sơn phun

11830:

trát

11831:

bán âm

11832:

Sơn màu

11842:

trám

11862:

Số sàn

11877:

bảo ôn

11882:

Gabro

11883:

Taluy

11897:

xà nhà

11900:

xà mũ

11917:

Nhà ma

11918:

Nhà sau

11924:

Nhà tổ

11927:

Nhà tang

11934:

Nhà lá

11946:

Nhà mở

11951:

Nhà phao

11955:

Nhà hơi

11962:

Nhà giam

11965:

nhà binh

11970:

nhà dân

11981:

nhà banh

11983:

Nhà ở

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background