DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

11005:

the

11019:

lặng

11021:

lắng

11023:

láng

11027:

lan tràn

11029:

lăn tăn

11035:

lan man

11043:

lằn

11044:

thiết

11045:

lăn

11053:

làm yên

11084:

làm héo

11128:

lam nham

11140:

lâm li

11147:

làm rát

11155:

kỳ vĩ

11164:

kỳ ảo

11165:

kỹ

11168:

lả tả

11171:

kịt

11172:

lá rơi

11173:

kỳ lạ

11175:

kíp

11178:

kín mít

11181:

kỳ dị

11184:

lắc lư

11199:

kỳ bí

11207:

la liệt

11210:

là lạ

11212:

lai tạo

11216:

lai rai

11217:

la đà

11220:

lai căng

11221:

lã chã

11226:

lạ

11232:

lại

11245:

làm dai

11249:

lả lơi

11251:

lầm

11253:

lai vãng

11358:

khuây

11390:

khựng

11394:

khum

11404:

khuất

11407:

kín khí

11410:

kín kẽ

11412:

khư khư

11414:

kín hơi

11418:

kín gió

11438:

kiệt

11555:

im lìm

11556:

ỉu xìu

11557:

im ỉm

11559:

khẩn

11561:

im bặt

11563:

khàn

11565:

im ả

11567:

khắm

11569:

kẹt

11572:

ít ỏi

11574:

kép

11575:

khai

11576:

ít nữa

11577:

inh tai

11582:

inh ỏi

11583:

khang an

11587:

ít khi

11588:

kháng

11590:

in hoa

11592:

ít hơn

11594:

in hệt

11604:

khẽ

11609:

kém hơn

11611:

khá cao

11615:

kêu vang

11617:

kém hèn

11629:

kẻ caro

11632:

khảnh

11633:

keo cú

11634:

khấc

11639:

khá ít

11641:

keng

11642:

khá ổn

11643:

khá hơn

11645:

kén

11650:

khá lâu

11654:

khó coi

11663:

khó ăn

11665:

khổ

11667:

khô

11671:

khít

11677:

khiếp

11695:

khéo tay

11697:

khểnh

11698:

khống

11703:

khé cổ

11714:

khó xử

11719:

khốn

11721:

khom khom

11722:

khó tả

11726:

khô ráo

11733:

khó nói

11741:

khỏi

11742:

kho khó

11745:

khô khan

11747:

khó hơn

11749:

khô héo

11776:

dư hạ

11788:

dở dang

11801:

y nguyên

11809:

cỗi

11815:

xé nháp

11816:

xì xào

11843:

đù

11844:

zigzag

11850:

có ích

11851:

dí dỏm

11853:

11854:

dị

11884:

đo đỏ

11888:

11892:

hờ

11893:

có hậu

11895:

chướng

11902:

dễ coi

11910:

đỏ cam

11912:

ỷ y

11927:

dềnh

11932:

xu thời

11935:

họa là

11937:

dừ

11938:

xếp sau

11941:

chon von

11942:

dơ tay

11954:

khứu

11955:

nhô lên

11960:

di họa

11962:

có mùi

11963:

xếch

11965:

xoay xoay

11966:

yểm

11970:

chuyên

11976:

xệ

11977:

Đủ ăn

11982:

chua chua

11985:

xước

11988:

kì lạ

11998:

ý nhị

11999:

xí xọn

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background