DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
11002:
cơ quan có thẩm quyền
11003:
ngoại trưởng
11004:
lãnh tụ
11005:
kiểm toán nhà nước
11006:
hưu trí
11007:
giám đốc sở
11008:
đoàn viên
11009:
đoàn viên thanh niên
11010:
đảng viên
11011:
đại diện theo ủy quyền
11012:
đại diện theo pháp luật
11013:
đại diện pháp luật
11014:
đại biểu
11015:
đại biểu quốc hội
11016:
cựu tổng thống
11017:
cựu chiến binh
11018:
cục trưởng
11019:
cục trưởng cục cảnh sát
11021:
cử tri
11023:
công nhân viên chức
11024:
công chức
11025:
công binh
11026:
chuyên viên pháp chế
11027:
chủ tọa phiên tòa
11028:
chủ tịch xã
11029:
chủ tịch ủy ban nhân dân
11030:
bí thư
11031:
bí thư huyện ủy
11032:
bí thư đoàn trường
11033:
bí thư đoàn
11034:
bí thư đoàn thanh niên
11035:
bí thư đảng ủy
11036:
bí thư chi đoàn
11037:
bên ủy quyền
11038:
thường vụ đảng ủy
11039:
nhân viên nhà nước
11040:
người lập biên bản
11041:
người đại diện pháp luật
11043:
công chức nhà nước
11044:
chánh thanh tra
11045:
cán bộ viên chức
11046:
cán bộ đoàn
11047:
cán bộ công chức
11048:
bí thư tỉnh ủy
11049:
bí thư chi bộ
11050:
ban cán sự đảng
11051:
thực hiện nghĩa vụ
11052:
thừa ủy quyền
11053:
thừa lệnh
11055:
thông tư
11056:
thông tư liên tịch
11057:
sách đỏ
11058:
sắc lệnh
11059:
quyết định của chính phủ
11060:
ngoại giao
11061:
nghĩa vụ quân sự
11062:
nghị quyết
11063:
nghị định
11064:
miễn thị thực
11065:
mã vùng
11066:
mã vùng điện thoại
11067:
kế hoạch hóa gia đình
11068:
hiến pháp
11069:
trực thuộc
11070:
dân sự
11071:
cấp tỉnh
11072:
cấp thành phố
11073:
cấp quốc gia
11074:
cấp quận
11075:
cấp cơ sở
11076:
phúc lợi xã hội
11077:
đóng bảo hiểm
11078:
chế độ bảo hiểm xã hội
11079:
bảo hiểm xã hội
11080:
bảo hiểm vật chất
11083:
bảo hiểm
11084:
bảo hiểm thất nghiệp
11085:
bảo hiểm thân vỏ
11086:
bảo hiểm thân thể
11087:
bảo hiểm tài sản
11088:
bảo hiểm tai nạn
11089:
thẻ bảo hiểm y tế
11090:
số tiền bảo hiểm
11091:
sổ bảo hiểm xã hội
11092:
người được bảo hiểm
11093:
đóng bảo hiểm xã hội
11094:
chốt sổ bảo hiểm xã hội
11095:
bảo hiểm xã hội Việt Nam
11096:
bảo hiểm tự nguyện
11097:
bảo hiểm phi nhân thọ
11098:
bảo hiểm nhân thọ
11099:
bảo hiểm hàng hóa
11101:
sàn thương mại điện tử
11102:
sản phẩm
11103:
sản phẩm chủ lực
11104:
sàn nhựa
11105:
sản lượng
11106:
sàn giao dịch
11108:
sàn giao dịch tiền ảo
11109:
sàn bê tông cốt thép
11110:
rủi ro
11111:
rửa tiền
11112:
rửa ảnh
11113:
rơi
11114:
roi
11115:
rời rạc
11116:
rõ rệt
11117:
rõ ràng
11118:
rọ bơm
11119:
riêng tư
11120:
rẻ
11121:
rẻ tiền
11122:
rất tiếc
11123:
rất nhiều
11124:
rất lấy làm tiếc
11125:
rất ít
11126:
ràng buộc
11127:
rà soát
11128:
ra lệnh
11129:
quyết toán hợp đồng
11130:
quyết định
11131:
quyền hạn
11132:
quy trình
11133:
quy trình sản xuất
11134:
quy trình làm việc
11135:
quy trình công nghệ
11136:
quỹ tín dụng nhân dân
11137:
quỹ đóng
11138:
quỹ mở
11139:
quỹ trái phiếu
11140:
quỹ cổ phiếu
11141:
quỹ
11142:
quỹ đầu tư
11143:
quỹ cân bằng
11144:
quản lý khách sạn
11145:
quy mô
11146:
quy mô dân số
11147:
quy mô doanh nghiệp
11148:
quy mô thị trường
11149:
quy mô dự án
11150:
quy mô công ty
11151:
quỹ lương
11152:
quỹ khen thưởng phúc lợi
11153:
quý khách hàng
11154:
quý công ty
11155:
quy hoạch
11156:
quy hoạch phân khu
11157:
quy hoạch đô thị
11158:
quy hoạch chi tiết
11159:
quy đổi
11160:
quy định
11161:
quy định công ty
11162:
quy chế
11163:
quy cách
11164:
quy cách đóng gói
11165:
quen thuộc
11166:
quen biết
11167:
quầy tiếp tân
11168:
quẫy
11169:
quầy lễ tân
11170:
quay lại
11171:
quay đầu
11172:
quảng bá
11173:
quảng bá thương hiệu
11174:
quản trị văn phòng
11175:
quản trị
11176:
quản trị nhân sự
11177:
quản trị kinh doanh
11178:
quản lý doanh nghiệp
11179:
quản lý vùng
11180:
quản lý tòa nhà
11181:
quản lý
11182:
quản lý thời gian
11183:
quản lý tài sản
11184:
quản lý tài chính
11185:
quản lý sản xuất
11186:
biên nhận lưu kho
11187:
quản lý quỹ
11188:
quản lý nhân sự
11189:
quản lý nhà hàng
11190:
quản lý kinh doanh
11191:
quản lý kho
11192:
quản lý dự án
11193:
quản lý điều hành
11194:
quản lý cấp trung
11195:
quan hệ khách hàng
11197:
quản đốc xưởng
11198:
quản đốc
11199:
quá trình
11200:
quá trình thực hiện
11201:
quá trình thi công
11202:
quá trình sản xuất
11203:
quá trình phát triển
11204:
quá trình làm việc
11205:
quá trình công tác
11206:
qua mặt
11207:
quá hạn thanh toán
11208:
qua đó
11209:
qua đêm
11210:
phương tiện vận tải
11211:
phương tiện vận chuyển
11212:
phương tiện truyền thông
11213:
phương thức vận chuyển
11214:
phương thức thanh toán
11216:
phương án
11217:
phương án thiết kế
11218:
phương án thi công
11219:
phục vụ nhà hàng
11220:
phúc lợi
11221:
Phúc Kiến
11222:
phụ tùng
11223:
phù trúc
11224:
phụ trợ
11225:
phụ trách
11226:
phụ trách kinh doanh
11227:
phụ
11228:
phụ thuộc
11229:
phụ tải điện
11230:
phụ phí
11231:
phụ lục hợp đồng
11232:
phụ cấp xăng xe
11233:
phụ cấp
11234:
phụ cấp thâm niên
11235:
phụ cấp lương
11236:
phụ cấp độc hại
11237:
phụ cấp đi lại
11238:
phụ cấp công tác phí
11239:
phụ cấp chuyên cần
11240:
phụ cấp chức vụ
11241:
phốt
11242:
phòng xuất nhập khẩu
11243:
phòng xây dựng
11244:
bộ phận xây dựng
11245:
phòng vệ thương mại
11246:
phòng vật tư
11247:
phỏng vấn
11248:
phòng truyền thống
11249:
phòng văn thư
11250:
phòng học
11251:
phòng truyền thông
11252:
bộ phận truyền thông
11253:
phòng trưng bày
11254:
phòng trực
11255:
phòng thương mại
11256:
phòng thu mua
11257:
bộ phận thu mua
11258:
phòng thiết kế
11259:
bộ phận thiết kế
11260:
bộ phận thẩm định
11261:
phòng thẩm định
11262:
phòng tài chính kế toán
11263:
phòng sản xuất
11265:
phòng quản lý chất lượng
11266:
phòng pháp lý
11269:
bộ phận nhân sự
11270:
phòng nhân sự
11271:
bộ phận tài chính
11272:
phòng tài chính
11273:
phòng máy
11274:
phòng máy tính
11275:
phòng lab
11276:
phòng thực nghiệm
11277:
phòng kỹ thuật
11278:
bộ phận kinh doanh
11279:
phòng kinh doanh
11280:
phòng kiểm soát nội bộ
11281:
phòng kiểm toán
11282:
bộ phận kiểm toán
11283:
bộ phận kế toán
11284:
phòng kế toán
11286:
phòng kế toán tài chính
11287:
phòng kế hoạch tổng hợp
11288:
phòng kế hoạch
11289:
phòng họp
11290:
phòng hội nghị
11291:
phòng hội đàm
11292:
phòng nghị sự
11293:
phòng hành chính
11295:
phòng hành chính nhân sự
11296:
phòng giao dịch
11298:
phòng giám đốc
11299:
phòng dự án
11300:
bộ phận dự án
11301:
phòng đào tạo đại học
11302:
phòng chức năng
11303:
phòng chờ
11304:
phòng chờ sân bay
11308:
phòng dịch vụ khách hàng
11309:
phòng bảo vệ
11310:
phòng ban
11311:
phôi thép
11312:
phối hợp
11313:
phó trưởng phòng
11314:
phó trưởng khoa
11315:
phó trưởng bộ phận
11316:
phó tổng giám đốc
11317:
phó bộ phận kế toán
11318:
phó phòng kế toán
11319:
phó quản lý
11320:
phó phòng
11321:
phó bộ phận
11322:
phó phòng kiểm toán
11323:
phó phòng nhân sự
11324:
phó bộ phận nhân sự
11325:
phó bộ phận tiếp thị
11326:
phó phòng tiếp thị
11327:
phó phòng kỹ thuật
11328:
phó phòng kinh doanh
11329:
phó bộ phận kinh doanh
11330:
phó phòng hành chính
11331:
phó bộ phận hành chính
11332:
phó hiệu trưởng
11333:
phó giám đốc
11334:
phó giám đốc tài chính
11335:
phó giám đốc sản xuất
11336:
phó giám đốc kỹ thuật
11337:
phó giám đốc kinh doanh
11338:
phó giám đốc dự án
11339:
phó chủ tịch
11340:
phó giám đốc chi nhánh
11342:
phiếu yêu cầu
11343:
phiếu trắng
11344:
phiếu chi
11345:
phiếu thanh toán
11346:
phiếu mua hàng
11347:
phiếu lương
11348:
phiếu khảo sát
11349:
phiếu giao nhận hồ sơ
11350:
phiếu giao nhận hàng hóa
11351:
phiếu giao hàng
11352:
phiếu bảo hành
11353:
phiên bản
11354:
phía trước
11355:
phía trên
11356:
phía sau
11357:
phía dưới
11359:
phí vệ sinh container
11360:
phí vận chuyển
11361:
phí
11362:
phí thường niên
11363:
phí giao hàng
11364:
phí phục vụ
11365:
phí phụ thu
11366:
phi mậu dịch
11367:
phí lưu kho
11368:
phí lưu bãi
11369:
phi lợi nhuận
11370:
phí hun trùng
11371:
phí khử trùng
11372:
phí hải quan
11373:
phí gửi xe
11374:
phí gửi thư
11375:
phí giao nhận
11376:
phí luật sư
11377:
lộ phí
11378:
phí cầu đường
11379:
phí bảo trì đường bộ
11380:
phí đường bộ
11381:
phí sử dụng đường bộ
11382:
chi phí dự phòng
11383:
phí dự phòng
11384:
phí dịch vụ
11385:
chi phí dịch vụ
11386:
phí dịch vụ hải quan
11387:
phí đi lại
11388:
phí công đoàn
11389:
phí công chứng
11390:
phí chuyển tiền
11391:
phí chuyển khoản
11392:
phí bốc xếp
11393:
phí bảo hiểm
11394:
phân chia
11395:
phân bổ
11396:
tính thống nhất
11397:
phí bản quyền
11398:
phễu thu sàn
11399:
phép năm
11400:
phế phẩm
11401:
phế liệu
11402:
vi phạm hợp đồng
11403:
phát triển toàn diện
11404:
phát triển
11405:
phát triển bền vững
11406:
tờ bướm
11407:
tờ gấp
11408:
tờ rơi
11409:
phạt tiền
11410:
phát sóng
11411:
phát sinh
11412:
phân quyền
11413:
phân phối
11414:
phân phối độc quyền
11415:
phân phát
11416:
phần cứng
11417:
phần mềm
11418:
phần mềm kế toán
11419:
phần lớn
11420:
phân loại
11421:
phân khúc
11422:
phân khúc thị trường
11423:
phản động
11424:
phân công
11425:
phản ánh
11426:
phần 1
11427:
phạm vi
11428:
phạm vi công việc
11429:
phạm vi áp dụng
11430:
phải
11431:
phai màu
11432:
phá sản
11433:
phá dỡ
11434:
phá bỏ
11435:
phá huỷ
11436:
ốp gạch
11437:
ông già
11438:
ống đồng máy lạnh
11439:
ông chủ
11440:
ống xuyên tường
11441:
ống chờ
11442:
ổ trượt
11443:
ở trên
11444:
ô
11445:
ở đó
11446:
nộp
11447:
nộp tiền
11448:
nộp tiền mặt
11449:
nộp phạt
11450:
nộp hồ sơ
11451:
nói ngắn gọn
11452:
nói vắn tắt
11453:
nói tóm lại
11454:
nối tiếp
11455:
nối
11456:
nói riêng
11457:
nội quy
11458:
nội quy lao động
11459:
nội quy công ty
11460:
nói quá
11461:
nói nhiều
11462:
nối máy
11463:
nới lỏng
11464:
nơi làm việc
11465:
nội khoa
11466:
nội dung công việc
11467:
nói chung
11468:
nơi cấp
11469:
nói cách khác
11470:
nội bộ
11471:
nợ
11472:
nợ tiền
11473:
nợ quá hạn
11474:
nợ ngắn hạn
11476:
nợ không thể thu hồi
11477:
nợ xấu
11478:
niên độ kế toán
11479:
niêm yết
11480:
nhượng quyền
11481:
nhượng quyền thương hiệu
11482:
nhượng lại
11483:
nhuần nhuyễn
11484:
nhuận bút
11485:
nhựa mica
11486:
như ý
11487:
như vậy
11488:
như trước đây
11489:
như trên
11490:
nhưng
11491:
như thường lệ
11492:
như sau
11493:
như đã thỏa thuận
11494:
nhu cầu vốn
11495:
nhông xích
11496:
nhóm trưởng
11497:
nhòe
11498:
nhỏ
11499:
nhờ có
11500:
nhỏ bé
11501:
nhìn chung
11502:
nhiều
11503:
nhiều lần
11504:
nhiều hơn
11505:
nhiệm vụ
11506:
nhiệm vụ được giao
11507:
nhiệm kỳ
11508:
nhất quán
11509:
nhật ký thi công
11510:
nhật ký công trình
11511:
nhập vai
11512:
nhập liệu
11513:
nhập khẩu
11514:
nhập dữ liệu
11515:
nhanh
11516:
nhận xét
11518:
nhân viên xử lý hồ sơ
11519:
nhân viên vật tư
11520:
nhân viên tổng vụ
11521:
nhân viên mới
11522:
nhân viên kho
11523:
nhân viên hành chính
11524:
nhân viên chính thức
11525:
nhân tượng
11526:
nhân tố
11527:
nhận
11528:
nhãn
11529:
nhân tiện
11530:
nhận thức
11531:
nhận thấy
11532:
nhân tạo
11533:
nhân sự
11534:
nhãn chính
11535:
nhãn phụ
11536:
nhãn mác
11537:
nhân lực
11538:
nhãn hiệu
11539:
nhãn hàng
11540:
nhận định
11541:
nhận diện
11542:
nhận diện thương hiệu
11543:
nhân đạo
11544:
nhân danh
11545:
nhận dạng thương hiệu
11546:
nhận biết
11547:
nhầm
11548:
nhằm mục đích
11549:
nhạc trưởng
11550:
đề cập đến
11551:
nhắc đến
11552:
nhà in
11553:
nhà xuất bản
11554:
nhà tuyển dụng
11555:
nhà thầu xây dựng
11556:
nhà thầu thi công
11557:
nhà thầu phụ
11558:
nhà thầu chính
11559:
nhà sản xuất
11560:
nhà phân phối
11561:
nhà phân phối độc quyền
11562:
nhà mạng
11563:
nhà mạng điện thoại
11564:
nhà lãnh đạo
11565:
người điều hành
11566:
nhà điều hành
11567:
nhà đầu tư
11568:
nhà cung cấp
11569:
nguyên vẹn
11570:
nguyên vật liệu
11571:
nguyên tổng giám đốc
11572:
nguyên tắc
11573:
nguyên nhân
11574:
nguyên liệu
11575:
nguyên giá
11576:
mối nguy
11577:
nguy cơ
11578:
nguồn vốn
11579:
nguồn thu
11580:
nguồn nhân lực
11581:
nguồn lực
11582:
người xem
11583:
người viết đơn
11584:
người vẽ
11585:
người vận chuyển
11586:
người được ủy quyền
11587:
người tuyển dụng
11588:
người trả tiền
11589:
người tiêu dùng
11590:
người đi đầu
11591:
người tiên phong
11592:
người thuyết trình
11593:
người thực tập
11594:
người thực thi
11595:
người sử dụng
11596:
người sử dụng lao động
11597:
người sáng lập
11598:
người phụ trách
11599:
người mua hàng
11600:
người mới
11601:
người liên quan
11602:
người có liên quan
11603:
người liên can
11604:
người lao động
11605:
người tiếp thị
11606:
người làm chứng
11607:
người ký
11608:
người khởi nghiệp
11609:
người kế toán
11610:
người kế nhiệm
11611:
người hiến máu
11612:
người giúp việc
11613:
người giới thiệu
11614:
người nhận
11615:
người gửi
11616:
người giao hàng
11617:
người giám sát
11618:
người đứng đầu
11619:
người làm việc
11620:
người phê bình
11621:
ứng cử viên
11622:
người ứng tuyển
11623:
người dẫn truyện
11624:
người dẫn đường
11625:
người đại diện
11626:
người của công chúng
11627:
người chụp ảnh
11628:
người chứng kiến
11629:
người buôn bán
11630:
người bán hàng
11631:
ngược
11632:
ngược lại
11633:
ngư lôi
11634:
ngoài việc
11635:
ngoài
11636:
ngoại thương
11637:
ngoại thất
11638:
ngoài ra
11639:
ngoại hối
11640:
ngoài giờ làm việc
11641:
ngoài đời thực
11642:
đấu thầu
11643:
nghiên cứu thị trường
11644:
nghiêm trọng
11645:
nghiệm thu
11646:
nghiệm thu công trình
11647:
nghĩa
11648:
nghỉ việc
11649:
nghỉ trưa
11650:
nghỉ thai sản
11651:
nghỉ sinh
11652:
nghỉ phép
11653:
nghỉ ốm
11654:
nghỉ làm
11655:
nghỉ không lương
11656:
nghỉ phép có lương
11657:
nghỉ phép năm
11658:
nghề nghiệp
11659:
nghe lời
11660:
ngay sau đó
11661:
ngày sản xuất
11662:
ngày nhận hàng
11663:
ngày nghỉ
11664:
ngày nghỉ phép
11665:
ngay lập tức
11666:
ngày làm việc
11667:
ngày ký hợp đồng
11668:
ngay khi
11669:
ngay khi có thể
11670:
ngày hiệu lực
11671:
ngày hết hạn
11672:
ngày giao hàng
11673:
ngày giao dịch
11674:
ngày dự kiến
11675:
ngày đến hạn thanh toán
11676:
ngày đáo hạn
11677:
ngày công
11678:
ngày cấp
11679:
ngày càng
11680:
ngày càng có nhiều
11681:
ngay cả khi
11682:
ngẫu nhiên
11683:
ngân quỹ
11684:
ngân sách
11685:
ngân phiếu
11686:
ngân hàng trung ương
11687:
ngân hàng trung gian
11688:
ngân hàng
11689:
ngân hàng thương mại
11691:
ngân hàng Sacombank
11692:
ngân hàng Vietcombank
11693:
ngân hàng liên doanh
11695:
ngân hàng BIDV
11696:
ngạch
11697:
ngạch lương
11698:
nêu ra
11699:
nếu được
11700:
nếu có thể
11701:
nếu cần
11702:
nếu cần thiết
11703:
nẹp áo
11704:
nên
11705:
nắp
11706:
nắp đậy
11707:
não thất
11708:
nặng
11709:
nâng tầm
11710:
năng lượng
11711:
năng lượng tái tạo
11712:
năng lực tài chính
11713:
năng lực sản xuất
11714:
năng lực chuyên môn
11715:
năng lực cạnh tranh
11716:
nâng lên
11717:
nâng cấp
11718:
năm thành lập
11719:
nằm ngang
11720:
nắm bắt
11721:
nắm bắt thông tin
11722:
nắm bắt cơ hội
11723:
mút xốp
11724:
mượn
11725:
mũi tên
11726:
mũi khoan
11727:
mùi hương
11728:
mục tiêu
11729:
mục tiêu nghề nghiệp
11730:
mục
11731:
mức thu nhập
11732:
mức lương mong muốn
11733:
mức độ
11734:
mục đích
11735:
mục đích sử dụng
11736:
mua
11737:
mua lại
11738:
mua lại công ty
11739:
mua bán
11740:
mua bản quyền
11741:
một vài
11742:
một thành viên
11743:
một số
11744:
một phần
11745:
một phần không thể thiếu
11746:
một ngày không xa
11747:
một mình
11748:
một lần
11749:
một khi
11750:
một ít
11751:
một cách máy móc
11752:
một cách hợp lý
11753:
một cách cụ thể
11754:
một cách chi tiết
11755:
móp
11756:
móp méo
11757:
móng trụ
11758:
mỏng
11759:
mong muốn
11760:
móng đơn
11761:
móng cọc
11762:
mòn
11763:
môi trường
11764:
môi trường năng động
11765:
môi trường làm việc
11767:
môi trường chuyên nghiệp
11768:
mới
11769:
bên mời thầu
11770:
mọi rợ
11771:
mới nhất
11772:
mọi người
11773:
mới lạ
11774:
mỗi khi
11775:
mối hàn
11776:
môi giới nhà đất
11777:
môi giới bất động sản
11778:
mọc
11779:
mốc
11780:
móc cẩu
11781:
mô tơ
11782:
mở thầu
11783:
mô tả
11784:
mở rộng
11785:
mô phỏng
11786:
mờ nhạt
11787:
mơ mộng
11788:
mỏ lết
11789:
mô hình tổ chức
11790:
mô hình
11791:
mô hình kinh doanh
11792:
mở đầu
11793:
mở bán
11794:
minh bạch
11795:
miễn trừ trách nhiệm
11796:
miễn phí
11797:
miễn là
11798:
mì xào
11799:
méo mó
11800:
mệnh giá
11801:
mệnh giá tiền
11802:
mệnh giá cổ phiếu
11803:
mệnh giá cổ phần
11804:
méc
11805:
mẻ
11806:
máy xông tinh dầu
11807:
máy vận thăng
11808:
máy trộn bê tông
11809:
máy trạm
11810:
máy toàn đạc
11811:
vi tính
11812:
máy vi tính
11813:
máy tính
11814:
máy tính bảng
11815:
máy
11816:
máy tiện
11817:
máy thủy bình
11818:
máy thở
11819:
máy sưởi
11820:
máy san
11821:
máy trộn cầm tay
11822:
máy đánh trứng cầm tay
11823:
máy nướng bánh mì
11824:
máy rửa bát đĩa
11825:
máy rửa chén bát
11826:
máy rửa chén
11827:
máy rửa bát
11828:
máy quẹt thẻ
11829:
may quần áo
11830:
máy photocopy
11831:
máy phát điện dự phòng
11832:
máy nước uống nóng lạnh
11833:
máy nóng lạnh
11834:
máy nén khí
11835:
máy móc
11836:
máy may
11837:
máy mài
11838:
may mặc
11839:
máy lọc nước
11840:
máy lạnh
11841:
máy khoan
11842:
máy khoan cọc nhồi
11843:
máy khò nhiệt
11844:
máy in phun
11845:
máy hút mùi
11846:
máy hàn
11847:
máy hàn thiếc
11848:
máy hàn điện
11849:
máy ép nhiệt
11850:
máy ép cọc
11851:
may đồ
11852:
máy công cụ
11853:
máy chủ
11854:
máy chạy bộ
11855:
máy chấm công
11856:
máy chà nhám
11857:
máy cày
11858:
máy cắt
11859:
máy cắt hợp bộ
11860:
máy cán tôn
11861:
máy bơm nước
11862:
máy bộ đàm
11863:
máy biến áp
11864:
máy bay
11865:
máy bay không người lái
11866:
máy ATM
11867:
máy ảnh kỹ thuật số
11868:
máy ảnh
11869:
máy ảnh cơ
11870:
mẫu mã
11871:
mẫu mã sản phẩm
11872:
mặt trước
11873:
mất
11874:
mặt sau
11875:
mát lạnh
11876:
mật mã
11877:
mật khẩu
11878:
mặt khác
11879:
mặt hàng
11880:
mất giá
11881:
mật độ xây dựng
11882:
mật độ
11883:
mất điện
11884:
mặt cắt dọc
11885:
lời thoại
11886:
mặt bằng xây dựng
11887:
mặt bằng thi công
11888:
manh mối
11889:
mạng xã hội
11890:
mang về
11891:
mạng
11892:
mảng
11893:
mảng kinh doanh
11894:
mang đến
11895:
màn hình máy chiếu
11896:
màn hình điện thoại
11897:
màn hình cảm ứng
11898:
mãi mãi
11899:
mạch vữa
11900:
mạch ngừng
11901:
mạch điều khiển
11902:
mạch điện
11903:
mặc
11904:
mác thép
11905:
mặc kệ
11906:
mặc định
11907:
vận đơn
11908:
mã vạch
11909:
ma túy
11910:
mặc dù
11911:
mã số doanh nghiệp
11912:
mã sản phẩm
11913:
mã ngạch
11914:
mạ kẽm
11915:
mã hóa
11916:
mã hàng
11917:
mã giảm giá
11918:
mã số thuế cá nhân
11919:
mã số thuế
11920:
mã cổ phiếu
11921:
mã chứng khoán
11922:
lý lịch
11923:
lý lịch cá nhân
11924:
lý do
11925:
lũy tiến
11926:
lưu trữ
11927:
lưu trữ thông tin
11928:
lưu trữ tài liệu
11929:
lưu kí chứng khoán
11930:
lưu ký chứng khoán
11931:
lưu hồ sơ
11932:
lưu hành nội bộ
11933:
lưu giữ kỉ niệm
11934:
lưu giữ kỷ niệm
11935:
lượt truy cập
11936:
phụ cấp trách nhiệm
11937:
lương tối thiểu vùng
11938:
lương tối thiểu
11939:
lương
11940:
lương thưởng
11941:
lương thực nhận
11942:
lương thực tế
11943:
lương thử việc
11944:
lương thời gian
11945:
lương thỏa thuận
11946:
lương thấp
11947:
lương cao
11948:
lương tháng thứ 13
11949:
lương tháng 13
11950:
lương tăng ca
11951:
lương tổng
11952:
lương khởi điểm
11953:
lương khoán
11954:
lương hưu
11955:
lương cứng
11956:
lương cơ sở
11957:
lương cơ bản
11958:
luồn
11959:
lưới thép
11960:
lưới thép hàn
11961:
lưới mắt cáo
11962:
lưới lọc
11963:
luân chuyển
11964:
lồng ghép
11965:
lợi tức
11966:
lợi thế
11967:
lợi thế cạnh tranh
11968:
lợi nhuận
11969:
lợi nhuận thuần
11970:
lợi nhuận ròng
11971:
lợi nhuận gộp
11972:
lợi nhuận chưa phân phối
11973:
lời nhắc nhở
11974:
lời mở đầu
11975:
lỗi kỹ thuật
11976:
lời chứng
11977:
lọc
11978:
lọc thô
11979:
lọc nước
11980:
lốc máy lạnh
11981:
loại hình sản xuất
11982:
loại hình doanh nghiệp
11983:
loại hình công ty
11984:
loại bỏ
11985:
lỗ vốn
11986:
lỗ
11987:
lỗ thăm trần
11988:
lũy kế
11989:
lô hàng
11990:
lô đất
11991:
lĩnh vực nghệ thuật
11992:
lĩnh vực kinh doanh
11993:
lĩnh vực hoạt động
11994:
lính
11995:
linh kiện
11996:
liên ngành
11997:
liên doanh
11998:
liên danh
11999:
liên danh nhà thầu
12000:
lịch trực
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

