DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
11001:
điện tử công suất
11002:
điện trung thế
11003:
điện trở
11004:
điện trở sấy
11005:
điện
11006:
điện thế
11007:
điện phân
11008:
điện nhẹ
11009:
điện năng lượng mặt trời
11010:
điện áp định mức
11011:
điện 3 pha
11012:
dây đồng
11013:
dao động
11014:
cường độ
11015:
cường độ dòng điện
11016:
cực quang
11017:
công suất tiêu thụ điện
11018:
công suất hiệu dụng
11019:
công suất phản kháng
11020:
công điện
11021:
cơ học
11022:
chu kỳ
11023:
chiếu sáng
11024:
cầu vồng
11025:
cao áp
11026:
bước sóng
11027:
bức xạ mặt trời
11028:
bo mạch điện tử
11029:
bộ khuếch đại
11030:
biến trở
11031:
biến thế
11032:
biên độ
11033:
biến dạng
11034:
biến áp
11035:
bị lệch
11036:
bay hơi
11037:
áp suất
11038:
xấp xỉ
11039:
xác suất
11040:
xác suất thống kê
11041:
trường bán công
11042:
từ láy
11043:
gam màu
11044:
đỏ đô
11045:
thiết kế bố cục
11046:
bảng màu
11047:
ý nghĩa
11048:
xóa đói giảm nghèo
11049:
xa mặt cách lòng
11050:
xã hội
11051:
xã hội hóa
11052:
văn xuôi
11053:
văn phong
11054:
vấn đề xã hội
11055:
vấn đề
11056:
vấn đề nhức nhối
11057:
vấn đề nhạy cảm
11058:
uống nước nhớ nguồn
11059:
tương thân tương ái
11060:
tự truyện
11061:
từ ghép
11062:
tú bà
11063:
truyện
11064:
truyện ngụ ngôn
11065:
truyện ngắn
11066:
truyện cười
11067:
truyện cổ
11068:
trừu tượng
11069:
trọng nam khinh nữ
11070:
trồng cây gây rừng
11071:
trái nghĩa
11072:
tóm tắt
11073:
tiếng Việt có dấu
11074:
tiếng phổ thông
11075:
tiếng phạn
11076:
ý tưởng
11077:
xuống dòng
11078:
viết
11079:
viết tắt
11080:
viết lách
11081:
chữ hoa
11082:
ví dụ
11083:
ví dụ như
11084:
ví dụ điển hình
11085:
về hình thức
11086:
tuyển tập
11087:
biểu tượng
11088:
từ viết tắt
11089:
tự luận
11090:
truyền tải
11091:
truyền miệng
11092:
trước sau như một
11093:
trích dẫn
11094:
tiểu thuyết
11095:
tiểu luận
11096:
tiền đề
11097:
thư xin lỗi
11099:
phân biệt
11100:
phân biệt đối xử
11101:
nuôi dưỡng tâm hồn
11102:
nói lái
11103:
những điều tốt đẹp
11104:
nét đặc trưng
11105:
kể lại
11106:
kể chuyện
11108:
hiện hữu
11109:
dòng chữ
11110:
đặt câu
11111:
đạo văn
11112:
có ý nghĩa
11113:
thuật ngữ
11114:
thuần chủng
11115:
thuận buồm xuôi gió
11116:
thoắt ẩn thoắt hiện
11117:
thơ lục bát
11118:
thể loại
11119:
thần thoại
11120:
thần chết
11121:
thân bài
11122:
tham thì thâm
11123:
tản văn
11124:
tạm xuất tái nhập
11125:
tai vách mạch rừng
11126:
tái bút
11127:
tác phẩm văn học
11128:
tác phẩm
11129:
tác phẩm nghệ thuật
11130:
sườn bài
11131:
sửa lỗi chính tả
11132:
sóng
11134:
lỗi chính tả
11135:
rút ra kết luận
11136:
rút ra bài học
11137:
phù thủy
11138:
phân tích
11139:
tiêu đề
11140:
ông bụt
11141:
nữ thần
11142:
nói giảm nói tránh
11143:
nội dung
11144:
nho giáo
11145:
nhìn xa trông rộng
11146:
nhân vật
11147:
nhân vật chính
11148:
nhân văn
11149:
nhân hóa
11150:
nguyên nhân khách quan
11151:
người lùn
11152:
người dẫn chuyện
11153:
ngụ ý
11154:
văn học
11156:
ngọc hoàng
11157:
nghĩa bóng
11158:
nghị luận xã hội
11159:
nghệ thuật vị nhân sinh
11160:
nghệ thuật sắp đặt
11161:
nàng tiên cá
11162:
mưa đầu mùa
11163:
mưa bóng mây
11164:
môn ngữ văn
11165:
mọc lên như nấm
11166:
minh họa
11167:
miêu tả
11168:
mẹ tròn con vuông
11169:
mang tính thời sự
11170:
lý lẽ
11171:
lập luận
11172:
lủng củng
11173:
luận điểm
11174:
luận cứ
11175:
lội ngược dòng
11176:
lời kết
11177:
liệt kê
11179:
lầm đường lạc lối
11180:
khoảng cách giàu nghèo
11181:
huyền thoại
11182:
học học nữa học mãi
11183:
cách hiểu
11184:
học đi đôi với hành
11185:
hoàng tử
11186:
nữ hoàng
11187:
hoán dụ
11188:
họa vô đơn chí
11189:
hiện thực hóa
11190:
hạt giống tâm hồn
11191:
hao mòn
11192:
sự chuẩn bị
11193:
hằng nga
11194:
hán việt
11195:
giọt nước tràn ly
11196:
loài người
11197:
giọng văn
11198:
giọng điệu
11199:
giao thoa văn hóa
11200:
giao lưu văn hóa
11201:
giận cá chém thớt
11202:
được ví như
11203:
được ăn cả ngã về không
11204:
đúc kết
11205:
đồng nghĩa
11206:
đồng âm
11207:
đối nhân xử thế
11208:
đôi bạn cùng tiến
11209:
đọc sách
11210:
đọc kỹ
11211:
đọc hiểu
11212:
đọc đi đọc lại
11213:
đoạn văn
11214:
đoàn trường
11215:
dở khóc dở cười
11216:
điển hình
11217:
diễn giải
11218:
diễn biến
11219:
địa linh nhân kiệt
11221:
dĩ bất biến ứng vạn biến
11222:
danh ngôn
11223:
dân gian
11224:
dẫn chứng
11225:
dàn bài
11226:
dậm chân tại chỗ
11227:
của đi thay người
11228:
công chúa
11229:
con rồng cháu tiên
11230:
con dao hai lưỡi
11231:
cổ điển
11233:
cô bé quàng khăn đỏ
11234:
chuyên văn
11235:
truyện cổ tích
11236:
chữ tượng hình
11237:
chú thích
11238:
chú giải
11239:
chủ đề
11240:
chú cuội
11241:
chữ cái
11242:
chơi chữ
11243:
chính tả
11244:
chạy nước rút
11245:
chân lý
11246:
chậm mà chắc
11247:
trào phúng
11248:
câu hỏi tu từ
11249:
câu hỏi tình huống
11250:
câu hỏi
11251:
câu đối
11252:
đố vui
11253:
cần cù bù thông minh
11254:
cách điệu
11255:
vuông
11256:
vuông góc
11257:
vòng tròn
11258:
vô số nghiệm
11259:
vô cực
11260:
vi phân
11261:
tích
11262:
phương thức
11263:
phương pháp tính
11264:
nghịch lý
11265:
kẻ ngang
11266:
ước số
11267:
ước lượng
11268:
tỷ lệ phần trăm
11269:
tử số
11270:
trục tọa độ
11271:
trừ
11272:
toán tử
11273:
toán tư duy
11274:
toán - tin
11275:
toán học
11276:
toán hình
11277:
toán giải tích
11278:
tọa độ
11279:
tổ hợp
11280:
tính toán
11281:
tính nhẩm
11282:
tiết diện
11283:
tiếp tuyến
11284:
tiếp điểm
11285:
tích số
11286:
tích phân
11287:
tỉ lệ
11288:
tỉ lệ thuận
11289:
tỉ lệ nghịch
11290:
thuật toán
11291:
thể tích
11292:
tham số
11293:
tấn
11294:
tam giác vuông cân
11295:
song song
11296:
số thực
11297:
số thập phân
11298:
số phức
11299:
số nguyên tố
11300:
số mũ
11301:
số lẻ
11302:
so le
11303:
sin
11304:
sào
11305:
sai số
11306:
sai số cho phép
11307:
sai lệch
11308:
rút gọn
11309:
quỹ tích
11310:
phương trình
11311:
phương trình bậc 3
11312:
phương sai
11313:
phép trừ
11314:
phép toán
11315:
phép tính
11316:
phép cộng
11317:
phép chia
11318:
phần trăm
11319:
phân số
11320:
phép nhân
11321:
nguyên hàm
11322:
nghiệm
11323:
nghiệm thức
11324:
nghiệm phương trình
11327:
đại học bách khoa Hà Nội
11328:
trung tâm tin học
11330:
trung tâm dạy nghề
11331:
trung học chuyên nghiệp
11332:
nhà trường
11333:
học viện tư pháp
11334:
học viện
11335:
học viên
11336:
học viện tài chính
11337:
học viện ngoại giao
11338:
học viện ngân hàng
11340:
học viện kỹ thuật mật mã
11342:
học viện hàng không
11344:
học viên cao học
11345:
học viện an ninh
11346:
đại học y dược
11347:
đại học xây dựng
11348:
đại học tổng hợp
11349:
đại học tổng hợp Hà Nội
11350:
đại học thủy lợi
11351:
đại học thương mại
11352:
đại học tại chức
11354:
đại học sư phạm
11355:
đại học sư phạm kỹ thuật
11356:
đại học sư phạm Hà Nội
11357:
đại học quốc gia tp hcm
11358:
đại học quốc gia Hà Nội
11359:
đại học nông lâm
11360:
đại học ngoại thương
11361:
đại học ngoại ngữ
11362:
đại học mở
11364:
đại học luật
11365:
đại học kinh tế
11366:
đại học kinh tế quốc dân
11367:
đại học kinh tế luật
11368:
đại học kiến trúc
11371:
đại học công đoàn
11372:
đại học chính quy
11373:
đại học bách khoa
11374:
cơ sở đào tạo
11375:
vị trí địa lý
11376:
cả thèm chóng chán
11377:
tục ngữ
11378:
ca dao
11379:
bút sa gà chết
11380:
hoạt hình
11381:
bếp củi
11382:
bảng chữ cái
11383:
bài văn
11384:
bá tước
11385:
bà tiên
11386:
an khang thịnh vượng
11387:
ăn cháo đá bát
11388:
nhập gia tùy tục
11389:
con ông cháu cha
11390:
xâm nhập mặn
11391:
triều cường
11392:
toàn cầu hóa
11393:
thủy triều
11394:
thủy lực
11395:
thuỷ điện
11396:
thủy canh
11397:
thời tiết
11398:
thời tiết mát mẻ
11399:
thời tiết cực đoan
11400:
thảm họa
11401:
than
11402:
than hoạt tính
11403:
than đá
11404:
than củi
11405:
than bùn
11406:
tài nguyên
11407:
sương mù
11408:
sóng thần
11409:
sông Hằng
11410:
sạt lở
11411:
sa mạc
11412:
rừng phòng hộ
11413:
rừng ngập mặn
11414:
quặng
11415:
quặng sắt
11416:
phong hóa
11417:
chia cắt
11418:
chuyển giao
11419:
chia
11420:
phân biệt chủng tộc
11421:
ôn đới
11422:
nhiệt đới
11424:
nhiệt điện
11425:
nhiệt điện than
11426:
nhiễm mặn
11427:
nạn phá rừng
11428:
mưa to
11429:
mưa
11430:
mùa thu
11431:
mưa sao băng
11432:
mưa rào
11433:
mưa phùn
11434:
lượng mưa tối thiểu
11435:
mùa mưa
11436:
một phần hai
11437:
một phần ba
11438:
một nửa
11439:
môn toán
11440:
môn giải tích
11441:
mét vuông
11442:
mét
11443:
mét khối
11444:
mặt đứng
11445:
mặt dựng
11446:
mặt chiếu bằng
11447:
mặt cắt
11448:
mặt cắt ngang
11449:
mặt cắt đứng
11450:
mặt bên
11451:
m2
11452:
lũy thừa
11453:
lượng giác
11454:
lít
11455:
lớn nhất
11456:
làm tròn
11457:
kích thước
11458:
kích thước hình học
11459:
Không đồng nhất
11460:
không đối xứng
11461:
khối lượng
11462:
khối lượng thể tích
11463:
khối lượng riêng
11464:
kí
11465:
hình vuông
11466:
hình tứ giác
11467:
hình trụ
11468:
hình tròn
11469:
hình thoi
11470:
hình thang
11471:
hình tam giác
11472:
hình lục giác
11473:
hình khối
11474:
hình học
11475:
hình học không gian
11476:
hình chữ nhật
11477:
hình chiếu
11478:
hình chiếu bằng
11479:
hình cầu
11480:
hình bầu dục
11481:
hiệu số
11482:
hecta
11483:
hệ trục tọa độ
11484:
hệ tọa độ
11485:
hệ số
11486:
hệ số rỗng
11487:
hệ số nhân
11488:
hệ phương trình
11489:
hằng đẳng thức
11490:
hàm số
11491:
góc tù
11492:
giới hạn dưới
11493:
giao nhau
11494:
giải tích
11495:
giai thừa
11496:
cấp 3
11497:
cấp 2
11498:
cao đẳng sư phạm
11499:
cao đẳng nghề
11501:
cao đẳng công thương
11502:
bách khoa toàn thư
11503:
tư vấn du học
11504:
trung tâm tư vấn du học
11505:
hội thảo du học
11506:
hồ sơ du học
11507:
du học tự túc
11508:
du học trực tuyến
11509:
du học sinh
11510:
đi du học
11511:
công ty du học
11512:
người tham khảo
11513:
học bổng toàn phần
11514:
tiểu học
11515:
trung học phổ thông
11516:
trung học cơ sở
11517:
sau đại học
11518:
phổ thông trung học
11519:
phổ thông
11520:
phổ cập giáo dục
11521:
mầm non
11522:
loại hình đào tạo
11523:
liên thông
11524:
liên thông đại học
11525:
liên kết đào tạo
11526:
học việc
11527:
học nghề
11528:
thí điểm
11529:
đóng học phí
11530:
phân hiệu
11531:
học đại học
11532:
hình thức đào tạo
11533:
hệ vừa học vừa làm
11534:
hệ văn bằng hai
11535:
hệ trung cấp
11536:
hệ thống giáo dục
11537:
hệ tại chức
11538:
hệ liên thông
11539:
hệ đào tạo
11540:
hệ đại học chính quy
11541:
hệ chính quy
11542:
hệ chất lượng cao
11543:
bậc cao đẳng
11544:
mùa khô
11545:
mùa đông
11546:
mật độ dân số
11547:
lưu lượng nước
11548:
lưu lượng kế
11549:
lượng mưa
11550:
lũ quét
11551:
khoáng sản
11552:
khoáng chất
11553:
khí thải
11554:
khí quyển
11555:
khí nhà kính
11556:
khí hậu
11557:
khí hậu ôn đới
11559:
hóa thạch
11561:
thuỷ văn
11562:
hải lý
11563:
giới hạn chảy
11564:
gió
11565:
gió mùa đông bắc
11566:
gió bấc
11567:
đòn chìa
11568:
GDP
11569:
đường lưỡi bò
11570:
dung nham
11571:
dòng chảy
11572:
dốc
11573:
độ C
11574:
độ ẩm
11575:
điều kiện tự nhiên
11576:
địa mạo
11577:
địa lý
11578:
địa chất
11579:
dầu mỏ
11580:
đất hiếm
11581:
dân tộc Chăm
11582:
dân số
11583:
cơn lốc
11584:
cháy rừng
11585:
cạn kiệt
11586:
giá trị âm
11587:
gấp rưỡi
11588:
3 lần
11589:
gấp đôi
11590:
gấp hai
11591:
đường trung tuyến
11592:
đường kính
11593:
đường chéo
11594:
đường cao
11595:
đồng quy
11596:
đồng biến
11597:
đơn vị thùng
11598:
tín chỉ
11599:
đơn vị đo lường
11600:
đơn vị
11601:
đoạn thẳng
11602:
độ
11603:
độ nghiêng
11604:
đo
11605:
độ dày
11606:
điều kiện cần và đủ
11607:
điều kiện tiên quyết
11608:
điển tích
11609:
diện tích
11610:
đơn vị tính
11611:
dãy số
11612:
đạo hàm
11613:
đại số tuyến tính
11614:
đại số
11615:
đa thức
11616:
đa diện
11617:
cực trị
11618:
cộng trừ nhân chia
11619:
cộng
11620:
công thức toán học
11621:
công thức
11622:
chuyên toán
11623:
chu vi
11624:
chu vi hình tròn
11625:
chỉnh hợp
11626:
cháo chim bồ câu
11627:
hệ cao đẳng chính quy
11628:
hệ bổ túc
11629:
giáo dục phổ thông
11630:
giáo dục mầm non
11631:
giáo dục đại học
11632:
trường dự bị đại học
11633:
đào tạo từ xa
11634:
đào tạo tại chức
11635:
đào tạo sau đại học
11636:
đào tạo chính quy
11637:
đại trà
11638:
công lập
11639:
chương trình liên kết
11640:
chương trình học
11641:
chương trình đào tạo
11643:
chuẩn đầu ra
11644:
chính quy
11645:
cấp tốc
11646:
cao học
11647:
cao đẳng chính quy
11648:
ban tự nhiên
11649:
bán trú
11650:
bậc trung cấp
11651:
bậc đào tạo
11652:
bậc đại học
11653:
lớp
11654:
lớp lá
11655:
lớp học tình thương
11656:
kỳ thi xếp lớp
11657:
lớp học thêm
11658:
lớp chuyên toán
11659:
lớp chuyên
11660:
lớp chọn
11661:
lớp chồi
11662:
lớp mầm
11663:
mẫu giáo
11664:
nhà trẻ
11665:
lớp 12
11666:
lớp 11
11667:
lớp 10
11668:
lớp 9
11669:
lớp 8
11670:
lớp 7
11671:
lớp 6
11672:
lớp 5
11673:
lớp 4
11674:
lớp 3
11675:
lớp 2
11676:
lớp 1
11677:
sự bồi đắp
11678:
bộ tộc
11679:
bình quân đầu người
11680:
biểu đồ tròn
11681:
biểu đồ cột
11682:
biển Đông
11683:
biến đổi khí hậu
11684:
bão
11685:
băng tan
11686:
bản đồ hiện trạng vị trí
11687:
mưa đá
11688:
tuyết
11689:
tích tụ
11690:
tảng băng
11691:
nông sản
11692:
nông nghiệp
11693:
nền móng
11694:
nắng gắt
11695:
đá thạch anh
11696:
đá cẩm thạch
11697:
chiều rộng
11698:
chiều ngang
11699:
chiều dọc
11700:
chiều dài
11701:
chiếm diện tích
11702:
đại đa số
11703:
chiếm
11704:
cấp số nhân
11705:
cấp số cộng
11706:
cạnh tam giác
11707:
căn bậc 3
11708:
căn bậc 2
11709:
bội số
11710:
bình phương
11711:
biểu thức
11712:
biến số
11713:
bề dày
11714:
bất phương trình
11715:
bảng cửu chương
11716:
bán kính
11717:
bài toán
11718:
xa lạ
11719:
tự nguyện
11720:
thăng trầm
11721:
tâm tư
11722:
tâm trạng
11723:
sứ mệnh
11724:
sự đảm bảo
11725:
sự chắc chắn
11726:
sự bùng nổ
11727:
số phận
11728:
quan điểm sống
11729:
phương châm
11730:
phương châm sống
11731:
lý trí
11732:
lý tính
11733:
lời tâm sự
11734:
câu nói
11735:
châm ngôn
11736:
đời sống tinh thần
11737:
cảnh giác
11738:
khát vọng
11739:
hoài bão
11740:
hại não
11741:
hài hòa
11742:
đỉnh cao
11743:
đẳng cấp
11744:
cảm xúc
11745:
cảm tính
11746:
cảm hứng
11747:
cái tôi
11748:
si tình
11749:
quan niệm
11750:
ổn định
11751:
giữ bình tĩnh
11752:
gần gũi với thiên nhiên
11753:
mơ hồ
11754:
tính thẩm mỹ
11755:
vướng mắc
11756:
sự bất tiện
11757:
sĩ diện
11758:
phiền lòng
11759:
miễn cưỡng
11760:
ngại ngùng
11761:
lúng túng
11762:
gặp khó khăn
11763:
gánh nặng tài chính
11764:
căng thẳng
11765:
bế tắc
11766:
bất lực
11767:
không hài lòng
11768:
không công bằng
11769:
khốc liệt
11770:
khó khăn
11771:
khổ cực
11772:
đau đớn
11773:
cực hình
11774:
bị coi thường
11775:
ngượng ngùng
11776:
khó chịu
11777:
gây rối
11778:
gây khó khăn
11779:
gây khó chịu
11780:
áy náy
11781:
bối rối
11782:
sự đau khổ
11783:
làm khó
11784:
hoang mang
11785:
ngạc nhiên
11786:
giật mình
11787:
bỡ ngỡ
11788:
tụt cảm xúc
11789:
tức giận
11790:
mặc kệ tôi
11791:
mất bình tĩnh
11792:
hờn dỗi
11793:
hận
11794:
giận
11795:
giận hờn
11796:
giận dỗi
11797:
cáu gắt
11798:
bức xúc
11799:
bực mình
11800:
bị mắng
11801:
sợ độ cao
11802:
nỗi sợ hãi
11803:
hồi hộp
11804:
đáng sợ
11805:
sốt ruột
11806:
sợ
11807:
run sợ
11808:
run rẩy
11809:
dựng tóc gáy
11810:
bận tâm
11811:
băn khoăn
11812:
lo lắng
11813:
sở thích
11814:
không thích
11815:
không mong muốn
11816:
không hợp nhau
11817:
sự hứng thú
11818:
gu
11819:
được yêu thích
11820:
được ưa chuộng
11821:
đáng mong đợi
11822:
đáng khen
11823:
đáng ghét
11824:
ghét
11825:
ghen tị
11826:
ganh tị
11827:
ưu ái
11828:
ủng hộ
11829:
ưa chuộng
11830:
thích nhất
11831:
thích
11832:
xấu hổ
11833:
tuyệt vọng
11834:
tủi thân
11835:
trăn trở
11836:
tội lỗi
11837:
thất tình
11838:
sự thất vọng
11839:
nỗi nhớ
11840:
tự ái
11841:
trầm cảm
11842:
tổn thương
11843:
tôi đang rất buồn
11844:
nhục nhã
11845:
nhớ nhà
11846:
mất niềm tin
11847:
vỡ mộng
11848:
cạn lời
11849:
có lỗi
11850:
hụt hẫng
11851:
buồn
11852:
tội nghiệp
11853:
thất vọng
11854:
nhàn rỗi
11855:
nhàm chán
11856:
không vui
11857:
đáng thương
11858:
chán
11859:
chán đời
11860:
buồn chán
11861:
nuối tiếc
11862:
hối hận
11863:
cười gượng
11864:
chịu thiệt thòi
11865:
chia buồn
11866:
ăn năn
11867:
đau lòng
11868:
yêu thích
11869:
yêu mến
11870:
yêu đời
11871:
yêu bản thân
11872:
yên tâm
11873:
xúc động
11874:
xao xuyến
11875:
ngẫu hứng
11876:
viên mãn
11877:
xuất sắc
11878:
tự hào
11879:
sự tự do
11880:
tĩnh tâm
11881:
thỏa mãn
11882:
tâm đắc
11883:
sự xoa dịu
11884:
sự may mắn
11885:
sự hài lòng
11886:
sự bình yên
11887:
sẵn lòng
11888:
quý giá
11889:
nội lực
11890:
niềm vui
11891:
niềm tự hào
11892:
niềm tin
11893:
nguyện vọng
11894:
nguồn cảm hứng
11895:
ký ức
11896:
kỷ niệm đáng nhớ
11897:
tôi ổn
11898:
nhộn nhịp
11899:
kỉ niệm đẹp
11900:
kỷ niệm
11901:
thanh thản
11902:
bình yên
11903:
bình an
11904:
niềm nở
11905:
nhẹ nhõm
11906:
háo hức
11907:
hạnh phúc
11908:
hài lòng
11909:
hả hê
11910:
dễ thương
11911:
dễ dàng
11912:
danh giá
11913:
đáng yêu
11914:
đang yêu
11915:
đáng tự hào
11916:
đáng nhớ
11917:
nồng nhiệt
11918:
đặc biệt
11919:
bị ấn tượng
11920:
an tâm
11921:
rung động
11922:
lắng đọng
11923:
gửi lời cảm ơn
11924:
gợi nhớ
11925:
cảm kích
11926:
cảm động
11927:
biết ơn
11928:
ợ hơi
11929:
nôn
11930:
nhai
11931:
ngáy ngủ
11932:
ngáp
11933:
ngậm
11934:
hút
11935:
hôn má
11936:
hôn gió
11937:
hôn
11938:
cười
11939:
cười đểu
11940:
chảy nước miếng
11941:
cắn
11942:
bú sữa
11943:
tầm nhìn
11944:
quan sát
11945:
nhìn lén
11946:
nháy mắt
11947:
ngắm nhìn
11948:
liếc
11949:
khóc
11950:
chớp mắt
11951:
chiêm ngưỡng
11952:
chảy nước mắt
11953:
mở mang tầm mắt
11954:
chứng kiến
11955:
xoay
11956:
va đập
11957:
lắc vòng
11958:
dắt xe
11959:
cõng trên lưng
11960:
hít đất
11961:
nhại lại
11962:
chịu
11963:
đi chập chững
11964:
duỗi chân
11965:
gập chân
11966:
chạy
11967:
đá
11968:
cà nhắc
11969:
vấp
11970:
nhảy
11971:
leo
11972:
lên xe
11973:
lên tàu
11974:
bật cóc
11975:
đạp
11976:
đứng một chân
11977:
mang giày
11978:
vẫy tay
11979:
tát
11980:
nhặt rau
11981:
ngoắc tay
11982:
nắm tay
11983:
mài
11984:
lăn tay
11985:
lắc tay
11986:
khuấy
11987:
khoanh tay
11988:
đếm
11989:
đập tay
11990:
dập nổi
11991:
dập máy
11992:
đâm
11993:
cúp máy
11994:
cụng tay
11995:
chỉ trỏ
11996:
chắp tay
11997:
xách
11998:
chăm sóc cây
11999:
cạo râu
12000:
căn chỉnh