DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
11001:
thế lợi
11002:
thiếu thứ gì
11003:
thế cục
11004:
thiếu thông tin
11005:
the
11006:
thiếu thốn thứ gì
11008:
thiếu thốn
11009:
lằng nhằng
11010:
thiếu sức sống
11011:
lặng ngắt
11012:
thiếu sót
11013:
lặng lẽ
11014:
thiều quang
11015:
lẳng lặng
11016:
thiểu phát
11017:
lãng đãng
11018:
thiếu nhân sự
11019:
lặng
11020:
thiếu nhân lực
11021:
lắng
11022:
thiếu nguồn nhân lực
11023:
láng
11024:
thiếu người
11026:
thiếu năng lực
11027:
lan tràn
11028:
thiếu kinh nghiệm
11029:
lăn tăn
11030:
thiếu hụt nhân lực
11031:
lan rộng
11032:
thiếu hụt
11033:
lan rất nhanh
11034:
thiếu hàng
11035:
lan man
11036:
thiêu đốt
11037:
lẫn lộn
11038:
thiếu đồng bộ
11039:
lan khắp
11040:
thiếu cân
11041:
lận đận
11042:
thiết thân
11043:
lằn
11044:
thiết
11045:
lăn
11046:
làm yếu sức
11047:
thiện xạ
11048:
làm yếu đi
11049:
thiên thời
11050:
thiên tạo
11051:
làm yên tâm
11052:
thiên phú
11053:
làm yên
11054:
thiện nghệ
11055:
làm xơ ra
11056:
làm tắc nghẽn
11057:
làm không yên lòng
11058:
làm suy yếu ngầm
11059:
làm không an tâm
11060:
làm suy yếu
11061:
làm khỏe lại
11062:
làm suy sụp
11063:
làm khô héo
11064:
làm suy giảm
11065:
làm khô hạn
11066:
làm suy đồi
11067:
làm sửng sốt
11068:
làm khó chịu
11069:
làm khát nước
11070:
làm sống lại
11071:
làm sôi nổi
11072:
làm hồi sinh
11073:
làm sốc
11074:
làm hoen ố
11075:
làm say mê
11076:
làm hốc hác
11077:
làm sáng sủa
11078:
làm hoạt động
11079:
làm teo lại
11080:
làm hết hồn
11081:
làm teo đi
11082:
làm héo úa
11083:
làm tê liệt
11084:
làm héo
11085:
làm tệ đi
11086:
làm hao mòn
11087:
làm tấy lên
11088:
làm hao gầy
11089:
làm tăng cao lên
11090:
làm hài hòa
11091:
làm tăng cảm hứng
11092:
làm hại
11093:
làm tăng
11094:
làm hạ phẩm giá
11095:
làm tan rã
11096:
làm giật mình
11097:
làm tan ra
11098:
làm giảm giá trị
11099:
làm tan hoang
11100:
làm gấp
11101:
lấm tấm
11102:
làm dịu bớt
11103:
làm dịu
11104:
làm tái nhợt
11105:
làm nghịt
11106:
làm phong phú
11107:
làm phổ biến
11108:
làm nghẹt
11109:
làm phân tâm
11110:
làm nặng thêm
11111:
làm phai màu
11112:
làm mục ruỗng
11113:
làm ổn định
11114:
làm mục
11115:
làm mở ra
11116:
làm ô uế thanh danh
11117:
làm ô nhiễm nặng
11118:
làm mình mệt mỏi
11119:
làm mệt lử
11120:
làm nhức
11121:
làm mất hết can đảm
11122:
làm nhiễm điện
11123:
làm mất danh dự
11124:
làm nhiễm bẩn
11125:
làm mát cơ thể
11126:
làm nhen nhóm
11127:
làm mất cảm giác
11128:
lam nham
11129:
làm mắc cạn
11130:
làm sáng ngời
11131:
làm lúng túng
11132:
làm sảng khoái
11133:
làm lung lay
11134:
làm sẵn
11135:
làm loét
11136:
làm rung chuyển
11137:
làm rộng ra
11138:
làm lóa mắt
11139:
làm rỗng
11140:
lâm li
11141:
làm rối trí
11142:
làm lệch lạc
11143:
làm rối loạn
11144:
làm lây nhiễm
11145:
làm rẽ ra
11146:
làm kinh ngạc
11147:
làm rát
11148:
làm kinh hoàng
11149:
làm kiệt sức
11150:
làm rắn lại
11151:
làm khuây khỏa
11152:
làm quắt lại
11153:
làm khuây
11154:
làm phương hại
11155:
kỳ vĩ
11156:
kỷ vật
11157:
lác đác
11158:
kinh khủng
11159:
kỳ tích
11160:
lạ thường
11161:
kinh khiếp
11162:
lá thắm
11163:
kỳ quái
11164:
kỳ ảo
11165:
kỹ
11166:
kinh động
11167:
kỳ quặc
11168:
lả tả
11169:
kinh điển
11170:
kỳ ngộ
11171:
kịt
11172:
lá rơi
11173:
kỳ lạ
11174:
kín nước
11175:
kíp
11176:
lạ miệng
11177:
kỳ diệu
11178:
kín mít
11179:
kính yêu
11180:
lạc nghiệp
11181:
kỳ dị
11182:
làm choáng ngợp
11183:
kinh tởm
11184:
lắc lư
11185:
kỳ cựu
11186:
làm chỗ tựa
11187:
làm đặc
11188:
lạc lối
11189:
kỳ cục
11190:
làm cho thui chột
11191:
làm cứng rắn
11192:
lạc loài
11193:
kỳ công
11194:
làm cho sợ
11195:
lạc hướng
11196:
làm cụ thể
11197:
làm cho nhảy múa
11198:
lạc điệu
11199:
kỳ bí
11200:
làm co lại
11201:
làm cho nhận thức
11202:
lạc đàn
11203:
làm dính lại
11204:
làm cô đọng
11205:
làm cho muốn nôn
11206:
làm điển hình cho
11207:
la liệt
11208:
làm chói tai
11209:
làm điếc
11210:
là lạ
11211:
làm cho mềm mại
11212:
lai tạo
11213:
làm cho mê muội
11214:
làm dễ dàng
11215:
lạ đời
11216:
lai rai
11217:
la đà
11218:
làm chết
11219:
làm dễ chịu
11220:
lai căng
11221:
lã chã
11222:
làm chệch hướng
11223:
làm đầy
11224:
lại bữa
11225:
làm chệch đi
11226:
lạ
11227:
lại ăn khớp
11228:
làm đau lòng
11229:
lấm chấm
11230:
lạ mặt
11231:
làm đau đớn
11232:
lại
11233:
làm đau buồn
11234:
lạ mắt
11235:
làm cân bằng
11236:
làm bốc hơi lên
11237:
lả lướt
11238:
làm đần độn
11239:
làm bổ dưỡng
11240:
làm cạn
11241:
làm đại khái
11242:
là lượt
11243:
làm cảm kích
11244:
làm ăn phát đạt
11245:
làm dai
11246:
lạ lùng
11247:
làm buốt
11248:
làm ăn manh mún
11249:
lả lơi
11250:
làm đặc lại
11251:
lầm
11252:
lấm bùn
11253:
lai vãng
11254:
làm bối rối
11255:
không đủ
11256:
không đồng hướng
11257:
không đồng bộ
11258:
không có đốm
11259:
không độc
11260:
không có đối thủ
11261:
không dò ra được
11262:
không cố định
11263:
không đều màu
11264:
không có điều kiện
11265:
không đều đặn
11266:
không có cảm giác
11267:
không đẹp mắt
11268:
không có biến cách
11269:
không đẹp
11270:
không cơ bản
11271:
không dẻo dai
11272:
không chuyên nghiệp
11273:
không đếm xuể
11274:
không chuyển động
11276:
không chuyên
11277:
không được hướng dẫn
11278:
không chính trị
11279:
không được giải thích
11280:
không chính thức
11282:
không chính đáng
11283:
không được coi trọng
11284:
không che
11286:
không cháy
11287:
không đúng quy định
11288:
không chân thật
11289:
không đúng lễ giáo
11290:
không cân đối
11291:
không căn cứ
11292:
không đúng đắn
11293:
không cân
11294:
không đúng chỗ
11295:
không cảm động
11296:
không dựa vào
11297:
không biến tính
11298:
không đủ tiêu chuẩn
11299:
không đủ khả năng
11300:
không biên giới
11301:
không đủ điều kiện
11302:
không bị tổn hại
11303:
không dao động
11304:
không bị thương
11305:
không đáng tin cậy
11306:
không còn sự sống
11307:
không còn phù hợp
11308:
không đáng kể
11309:
không đáng giá
11310:
không còn hy vọng
11311:
không đáng
11312:
không còn hợp thời trang
11313:
không đảm bảo chất lượng
11314:
không có vết nhơ
11315:
không cưỡng lại được
11316:
không có thủ lĩnh
11317:
không cụ thể
11318:
không có thật
11319:
không công khai
11320:
không tác dụng
11321:
không cong
11322:
không có sức mạnh
11323:
không có sự khiêu khích
11324:
không còn xa lạ
11325:
không có sinh khí
11326:
không còn tồn tại
11327:
không có lợi ích
11328:
không dễ dàng
11329:
không có lỗ
11330:
không dễ chịu
11332:
không đáy
11333:
không có hứng thú
11334:
không dây
11335:
không có học thức
11336:
không đầu
11338:
không dấu
11339:
không có hiệu quả
11340:
không đạt tới cái gì
11341:
không có hiệu lực
11343:
không có hệ thống
11344:
không đắt đỏ
11346:
không đạt chất lượng
11348:
không đạt
11349:
không có giới hạn
11350:
không đắt
11351:
không có giáo dục
11352:
không đảo lộn
11353:
không có giá trị
11354:
khúc chiết
11355:
không thể hỏng
11356:
không vừa
11357:
không tiếp xúc
11358:
khuây
11359:
không thể gỡ ra
11360:
không tương xứng
11361:
không tiếp tục
11362:
không thể giảm bớt
11363:
khuất tất
11364:
không tương thích
11365:
không tiếp cận được
11366:
không thể đứng vững
11367:
khuất tầm mắt
11368:
không tung tích
11369:
không tiếc lời
11370:
không thể động đến
11371:
khuất mặt
11372:
không trọn vẹn
11373:
không tì vết
11375:
khuất bóng
11376:
không trọn ngày
11377:
không thường xuyên
11378:
không thể tách rời
11379:
khuya sớm
11380:
không trịnh trọng
11381:
không xa vời
11382:
không thể nguôi ngoai
11383:
khuya khoắt
11384:
không tới gần được
11385:
không vượt quá
11386:
không thể lay chuyển
11387:
khủng khiếp
11388:
không tình yêu
11389:
không vững vàng
11390:
khựng
11391:
không thể làm được
11392:
không vững chãi
11393:
không tinh khiết
11394:
khum
11396:
không vững chắc
11397:
không tình cảm
11398:
không thể hủy bỏ
11399:
khúc khuỷu
11400:
không vừa vặn
11401:
không tin được
11402:
không thỏa mãn
11403:
kín lịch
11404:
khuất
11405:
không tiểu sử
11406:
không thỏa đáng
11407:
kín khí
11408:
khừ khừ
11409:
không thú vị
11410:
kín kẽ
11411:
không thích hợp
11412:
khư khư
11413:
không thống nhất
11414:
kín hơi
11416:
khứ hồi
11417:
không thông gió
11418:
kín gió
11419:
không thể xâm phạm
11420:
khớp với nhau
11421:
không thoáng khí
11422:
không thể tránh khỏi
11423:
kim bản vị
11424:
khớp lại với nhau
11425:
không thoáng gió
11426:
kiết xác
11427:
không thể tránh được
11428:
không xương
11429:
không thoải mái
11430:
kiệt tác
11431:
không thể tranh cãi
11432:
không xứng đáng
11433:
không thuộc truyền thống
11434:
kiệt quệ
11435:
không thể thực hiện được
11436:
không xứng
11437:
không thực tế
11438:
kiệt
11439:
không thể thối rữa
11440:
không xác thực
11441:
không thực
11442:
không thể thoát được
11443:
kiến hiệu
11444:
không xác minh được
11445:
không thuận tiện
11446:
không thể thay thế
11447:
kịch cỡm
11448:
không thuận tai
11449:
không xác định thời hạn
11450:
không thể tha thứ
11451:
kịch chiến
11452:
không thuận lợi
11453:
không xác định
11454:
không hợp lệ
11455:
không đường
11456:
không lối thoát
11457:
không hợp
11458:
không lời
11459:
không được ưa chuộng
11460:
không hoạt động
11461:
không rõ nguồn gốc
11462:
không lô gíc
11463:
không hoàn hảo
11464:
không được trau dồi
11465:
không rõ
11466:
không được trang bị
11467:
khổng lồ
11468:
không hoàn chỉnh
11469:
không rành mạch
11470:
không được thích
11471:
không liên tục
11472:
không hòa hợp
11473:
không rảnh
11475:
không hòa đồng
11476:
không liền mạch
11477:
không ràng buộc
11478:
không giống
11479:
không hòa âm
11480:
không mơ hồ
11481:
không quen thuộc
11482:
không gia đình
11483:
không hay
11484:
không minh bạch
11485:
không tệ
11486:
không gỉ
11487:
không gục ngã
11488:
không may mắn
11489:
không sánh được
11490:
không duyên cớ
11491:
không màu
11492:
không sáng
11493:
không gọn gàng
11494:
không đứt quãng
11495:
không mập mờ
11496:
không gợi cảm
11497:
không sắc
11498:
không dứt
11499:
không giống nhau
11500:
không mạch lạc
11501:
không rỗng
11502:
không phức tạp
11504:
không luân lý
11505:
không rối
11506:
không thể chuyển nhượng
11507:
không phụ thuộc
11508:
không khỏe
11509:
không ngừng
11510:
không phù hợp với
11511:
không khít
11512:
không thể chối cãi
11513:
không ngớt
11514:
không thể chia rẽ
11515:
không phù hợp
11516:
không khả thi
11517:
không ngon
11518:
không thể chấp nhận được
11519:
không phổ biến
11520:
không khả quan
11521:
không ngay ngắn
11522:
không ít
11523:
không phát triển đầy đủ
11524:
không thể bị mua chuộc
11525:
không ngần ngại
11526:
không thể bàn cãi
11527:
không hợp pháp
11528:
không ồn ào
11529:
không mùi
11530:
không ổn
11531:
không liên lạc được
11532:
không thể bác bỏ
11533:
không nhất thiết
11534:
không oằn
11535:
không lành mạnh
11536:
không thể an ủi được
11537:
không nhất quán
11538:
không nổi tiếng
11539:
không lai
11540:
không thấy được
11541:
không nguy hiểm
11542:
không kịp thời gian
11543:
không nhượng bộ
11544:
không thanh thản
11545:
không ngừng nghỉ
11546:
không khớp
11547:
không nhỏ
11548:
không thấm nước
11549:
không ngừng cố gắng
11550:
không khỏe mạnh
11551:
không nhiều
11552:
không tên
11553:
không ngừng chuyển động
11554:
kế cận
11555:
im lìm
11556:
ỉu xìu
11557:
im ỉm
11558:
kết đoàn
11559:
khẩn
11560:
ít tuổi
11561:
im bặt
11562:
kết dính
11563:
khàn
11564:
ít sử dụng
11565:
im ả
11566:
kẹt cảng
11567:
khắm
11568:
ít phổ biến
11569:
kẹt
11570:
ích lợi
11571:
khấm khá
11572:
ít ỏi
11573:
ích dụng
11574:
kép
11575:
khai
11576:
ít nữa
11577:
inh tai
11578:
kéo dài mãi
11579:
khác thường
11580:
ít nhất
11581:
kêu lạnh cạch
11582:
inh ỏi
11583:
khang an
11584:
ít người
11585:
kêu lách cách
11586:
in nghiêng
11587:
ít khi
11588:
kháng
11589:
kêu kin kít
11590:
in hoa
11591:
khẩn yếu
11592:
ít hơn
11593:
kết tinh
11594:
in hệt
11595:
khẳn tính
11596:
ít hấp dẫn
11597:
kết thúc với
11598:
im phăng phắc
11599:
khan hiếm
11600:
ít đường
11601:
kết thành
11602:
khác người
11603:
khản giọng
11604:
khẽ
11605:
kết lại
11606:
khắc nghiệt
11607:
khả chuyển
11608:
khát nước
11609:
kém hơn
11610:
khác múi giờ
11611:
khá cao
11612:
khát máu
11613:
kém hiệu quả
11614:
khác loại
11615:
kêu vang
11616:
khắt khe
11617:
kém hèn
11618:
khác hẳn nhau
11619:
kêu thình thịch
11620:
khập khiễng
11621:
kém cỏi
11622:
khác giới
11623:
kêu sột soạt
11624:
khánh kiệt
11625:
kém cạnh
11626:
kêu lộp độp
11627:
khác biệt với
11628:
khấp khểnh
11629:
kẻ caro
11630:
khả kính
11631:
khác biệt văn hóa
11632:
khảnh
11633:
keo cú
11634:
khấc
11635:
khang trang
11636:
khá khỏe mạnh
11637:
kềnh càng
11638:
khá tốt
11639:
khá ít
11640:
khẳng khiu
11641:
keng
11642:
khá ổn
11643:
khá hơn
11644:
khăng khít
11645:
kén
11646:
khá nhiều
11647:
khá giả
11648:
khang khác
11649:
kém phát triển
11650:
khá lâu
11651:
khang cường
11652:
khả dụng
11653:
kém may mắn
11654:
khó coi
11655:
không bị thay đổi
11656:
khó chơi
11657:
không bị phá vỡ
11658:
không bị kích động
11659:
khô cạn
11660:
khô cằn
11661:
không bị khuấy động
11662:
không bị khiêu khích
11663:
khó ăn
11664:
không bị hư hại
11665:
khổ
11666:
không bị đau
11667:
khô
11668:
không bị ảnh hưởng
11669:
khít khịt
11670:
không bền lòng
11671:
khít
11672:
không bẻ cong được
11673:
khiêu dâm
11674:
không báo trước
11675:
khiếp đảm
11676:
không bằng
11677:
khiếp
11678:
không bán được
11679:
khiển muộn
11680:
không bán chạy
11681:
khiên cưỡng
11682:
không bàn cãi
11683:
khiếm nhã
11684:
không bạn bè
11685:
khêu gợi
11686:
không áp dụng
11687:
khét tiếng
11688:
không an toàn
11689:
khét lẹt
11690:
không ăn khách
11691:
khép lại
11692:
không ăn được
11693:
khép kín
11694:
không ăn ảnh
11695:
khéo tay
11696:
không ai nhìn nhận
11697:
khểnh
11698:
khống
11699:
khẽ khàng
11700:
khôn xiết
11701:
khề khà
11702:
khôn thiêng
11703:
khé cổ
11704:
khôn lớn
11705:
khoáng đạt
11706:
khôn lẽ
11707:
khoáng dật
11708:
khốn khổ
11709:
khoáng đãng
11710:
khốn khó
11711:
khoáng dã
11712:
khôn khéo
11713:
khoái lạc
11714:
khó xử
11715:
khôn hơn
11716:
khó trôi
11717:
khốn cùng
11718:
khó tiêu
11719:
khốn
11720:
khó thương
11721:
khom khom
11722:
khó tả
11723:
khởi thủy
11724:
khó sử dụng
11725:
khởi sự
11726:
khô ráo
11727:
khởi sắc
11728:
khó quên
11729:
khởi phát
11730:
khó phai màu
11731:
khởi nguyên
11732:
khối ngành
11733:
khó nói
11734:
khổ nhục
11735:
khối lập phương
11736:
khơi gợi
11737:
khó nhọc
11738:
khó nuốt
11739:
khối đặc
11740:
khó ngửi
11741:
khỏi
11742:
kho khó
11743:
khoét sâu
11744:
khoe sắc
11745:
khô khan
11746:
khốc hại
11747:
khó hơn
11748:
khoảng lặng
11749:
khô héo
11750:
khó giải quyết
11751:
khoảng khoát
11752:
khô đét
11753:
khoảng gần
11754:
không có tôn giáo
11755:
sự tròng trành
11756:
sự óng ánh nhẹ
11757:
sự tách biệt
11758:
sự sũng nước
11759:
sự mạo hiểm
11760:
sự ngẫu nhiên
11761:
sự ồn ào
11762:
sự phổ biến
11763:
chưa qua sử dụng
11764:
chưa được kể
11765:
sự minh bạch
11766:
xốc xếch
11767:
sự nhanh chóng
11768:
chưa phù hợp
11769:
sự ngọt ngào
11770:
sự không phù hợp
11771:
chưa xử lý
11772:
sự phù hợp
11773:
điềm nhiên
11774:
chưa thanh toán
11775:
sự ổn định
11776:
dư hạ
11777:
sự rộng rãi
11778:
chưa kết hôn
11779:
sự trang nghiêm
11780:
đen đủi
11781:
sự mộc mạc
11782:
phi nghĩa
11783:
đều màu
11784:
sự song song
11785:
đen bạc
11786:
sự thiếu ăn khớp
11787:
chưa kết thúc
11788:
dở dang
11789:
sự nhộn nhịp
11790:
sự thiếu ổn định
11791:
chưa quen
11792:
sự vô hạn
11793:
chưa khai phá
11794:
đột xuất
11795:
sự tình cờ
11796:
chưa xác định
11797:
chưa quyết định
11798:
sự vẻ vang
11799:
sự mới mẻ
11800:
chưa rõ ràng
11801:
y nguyên
11802:
sự mong manh
11803:
sự trôi chảy
11804:
sự không chắc chắn
11805:
sự xa hoa
11806:
sự thú vị
11807:
sự không bị ràng buộc
11808:
sự vĩnh cửu
11809:
cỗi
11810:
sự sang trọng
11811:
sự tươi mát
11812:
xuôi dòng
11813:
sự sai khác
11814:
sự nguội
11815:
xé nháp
11816:
xì xào
11817:
sự mát mẻ
11818:
xứng đôi
11819:
sự nối tiếp
11820:
đứa trẻ ngoan
11821:
sự nhất quán
11822:
phi trọng lượng
11823:
sự tương hợp
11824:
chống nước
11825:
sự trùng hợp
11826:
đọng nước
11827:
sự lãng phí
11828:
sự sạch sẽ
11829:
địch họa
11830:
sự náo nhiệt
11831:
lưu đãng
11832:
đỏ chót
11833:
sự tồi tệ
11834:
đẹp mắt
11835:
có vẻ cổ
11836:
sự thích đáng
11837:
có tính chất như nhung
11838:
sự nhanh nhạy
11839:
đủ loại
11840:
có dạng thon thon
11841:
dị bản
11842:
có giá trị
11843:
đù
11844:
zigzag
11845:
lý do xác đáng
11846:
sự lờ mờ
11847:
phi trọng lực
11848:
sự hữu dụng
11849:
xứng vai
11850:
có ích
11851:
dí dỏm
11852:
có chiều hướng đi lên
11853:
xơ
11854:
dị
11855:
sự may rủi
11856:
sự quái dị
11857:
sự vặn vẹo
11858:
sự mơ hồ
11859:
sự mới lạ
11860:
sự phảng phất
11861:
sự tiện dụng
11862:
đích thị
11863:
chưa đến
11864:
dựa vào
11865:
đầy quyền lực
11866:
lý do cá nhân
11867:
chưa kịp
11868:
có thể tin cậy
11869:
có thể xảy ra
11870:
họa chăng
11871:
sự không tồn tại
11872:
sự liên quan
11873:
điểm tương đồng
11874:
đều tăm tắp
11875:
chống dính
11876:
đều đặn
11877:
điểm khác biệt
11878:
đẹp đôi
11879:
phi chính phủ
11880:
sự hoàn thiện
11881:
sự kết hợp hoàn hảo
11882:
có chất thơ
11883:
độ ồn
11884:
đo đỏ
11885:
lưu niên
11886:
dễ té ngã
11887:
sự kỳ quái
11888:
dè
11889:
đẹp lòng
11890:
dễ sụp
11891:
có hình dáng kỳ quặc
11892:
hờ
11893:
có hậu
11894:
lưu cữu
11895:
chướng
11896:
dự khuyết
11897:
đen kịt
11898:
đẹp gái
11899:
sự khách quan
11900:
dự trữ
11901:
chồng chất
11902:
dễ coi
11903:
lý do khách quan
11904:
sự lặp lại
11905:
đẹp như tranh
11906:
dễ đoán
11907:
dư đảng
11908:
dễ bảo
11909:
yếm thế
11910:
đỏ cam
11911:
đứa trẻ hỗn xược
11912:
ỷ y
11913:
đích thân
11914:
nhớ được
11915:
có dạng tròn
11916:
hướng ra ngoài
11917:
đông nghịt
11918:
lưu nhiệm
11919:
dễ chừng
11920:
đột phát
11921:
đè quá nặng
11922:
dễ đọc
11923:
diễm tình
11924:
luyến láy
11925:
đầy rẫy
11926:
dựa trên lý trí
11927:
dềnh
11928:
đối nhau
11929:
chồng chéo
11930:
lý do chọn đề tài
11931:
sự không linh động
11932:
xu thời
11933:
đầy tràn
11934:
họa hoằn
11935:
họa là
11936:
nhịp nhàng
11937:
dừ
11938:
xếp sau
11939:
chột mắt
11940:
đoàn kết lại
11941:
chon von
11942:
dơ tay
11943:
yên giấc
11944:
đến đúng giờ
11945:
xuyên thủng
11946:
yên nghỉ
11947:
đủ điều kiện
11948:
điềm gở
11949:
yên bình
11950:
đen ngòm
11951:
dữ đòn
11952:
sự lõng bõng
11953:
sự thảm hại
11954:
khứu
11955:
nhô lên
11956:
lý do thôi việc
11957:
xuyên qua
11958:
có tính bảo vệ
11959:
đủ tuổi
11960:
di họa
11961:
có tính giảm đau
11962:
có mùi
11963:
xếch
11964:
sự eo hẹp
11965:
xoay xoay
11966:
yểm
11967:
đồng loạt
11968:
dính phốt
11969:
chung chạ
11970:
chuyên
11971:
sự giống nhau
11972:
xéo sắc
11973:
lụp xụp
11974:
điểm đặc biệt
11976:
xệ
11977:
Đủ ăn
11978:
lưu niệm
11979:
có điểm tương đồng
11980:
địa hình hiểm trở
11981:
đĩ tính
11982:
chua chua
11983:
dớ dẩn
11984:
đẹp kỳ lạ
11985:
xước
11986:
có tính dịu
11987:
yên lặng
11988:
kì lạ
11989:
chồm chỗm
11990:
đột nhiên
11991:
sự khác biệt lớn
11992:
đều đều
11993:
có đốm
11994:
đột khởi
11995:
có dạng teo dần
11996:
đình trệ
11997:
đẹp không tì vết
11998:
ý nhị
11999:
xí xọn
12000:
đỡ đầu
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

