DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

11005:

điện

11021:

cơ học

11022:

chu kỳ

11025:

cao áp

11036:

bay hơi

11042:

từ láy

11043:

gam màu

11047:

ý nghĩa

11050:

xã hội

11062:

tú bà

11063:

truyện

11078:

viết

11081:

chữ hoa

11082:

ví dụ

11102:

nói lái

11126:

tái bút

11132:

sóng

11144:

nho giáo

11153:

ngụ ý

11170:

lý lẽ

11191:

hao mòn

11223:

dân gian

11225:

dàn bài

11245:

chân lý

11252:

đố vui

11255:

vuông

11259:

vô cực

11260:

vi phân

11261:

tích

11269:

tử số

11271:

trừ

11287:

tỉ lệ

11292:

tham số

11293:

tấn

11295:

song song

11300:

số mũ

11301:

số lẻ

11302:

so le

11303:

sin

11304:

sào

11305:

sai số

11322:

nghiệm

11378:

ca dao

11383:

bài văn

11385:

bà tiên

11401:

than

11403:

than đá

11405:

than bùn

11411:

sa mạc

11414:

quặng

11419:

chia

11428:

mưa to

11429:

mưa

11430:

mùa thu

11432:

mưa rào

11435:

mùa mưa

11442:

mét

11451:

m2

11454:

lít

11464:

11482:

hecta

11485:

hệ số

11490:

hàm số

11491:

góc tù

11493:

giao nhau

11496:

cấp 3

11497:

cấp 2

11521:

mầm non

11544:

mùa khô

11550:

lũ quét

11562:

hải lý

11564:

gió

11568:

GDP

11570:

dung nham

11572:

dốc

11573:

độ C

11582:

dân số

11588:

3 lần

11590:

gấp hai

11602:

độ

11604:

đo

11611:

dãy số

11619:

cộng

11623:

chu vi

11646:

cao học

11649:

bán trú

11653:

lớp

11654:

lớp lá

11665:

lớp 12

11666:

lớp 11

11667:

lớp 10

11668:

lớp 9

11669:

lớp 8

11670:

lớp 7

11671:

lớp 6

11672:

lớp 5

11673:

lớp 4

11674:

lớp 3

11675:

lớp 2

11676:

lớp 1

11684:

bão

11685:

băng tan

11687:

mưa đá

11688:

tuyết

11703:

chiếm

11713:

bề dày

11718:

xa lạ

11721:

tâm tư

11731:

lý trí

11732:

lý tính

11734:

câu nói

11741:

hài hòa

11747:

cái tôi

11748:

si tình

11753:

mơ hồ

11780:

áy náy

11783:

làm khó

11793:

hận

11794:

giận

11806:

sợ

11807:

run sợ

11808:

run rẩy

11812:

lo lắng

11818:

gu

11824:

ghét

11825:

ghen tị

11826:

ganh tị

11827:

ưu ái

11831:

thích

11840:

tự ái

11849:

có lỗi

11851:

buồn

11858:

chán

11866:

ăn năn

11872:

yên tâm

11878:

tự hào

11888:

quý giá

11895:

ký ức

11897:

tôi ổn

11903:

bình an

11909:

hả hê

11912:

danh giá

11920:

an tâm

11928:

ợ hơi

11929:

nôn

11930:

nhai

11932:

ngáp

11933:

ngậm

11934:

hút

11935:

hôn má

11936:

hôn gió

11937:

hôn

11938:

cười

11941:

cắn

11942:

bú sữa

11944:

quan sát

11948:

liếc

11949:

khóc

11955:

xoay

11956:

va đập

11958:

dắt xe

11962:

chịu

11966:

chạy

11967:

đá

11969:

vấp

11970:

nhảy

11971:

leo

11972:

lên xe

11973:

lên tàu

11975:

đạp

11978:

vẫy tay

11979:

tát

11982:

nắm tay

11983:

mài

11984:

lăn tay

11985:

lắc tay

11986:

khuấy

11988:

đếm

11992:

đâm

11993:

cúp máy

11997:

xách