DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
11001:
chi phí dịch vụ
11002:
phí dịch vụ
11003:
phí dự phòng
11004:
chi phí dự phòng
11005:
phí sử dụng đường bộ
11006:
phí đường bộ
11007:
phí bảo trì đường bộ
11008:
phí cầu đường
11009:
lộ phí
11010:
phí luật sư
11011:
phí giao nhận
11012:
phí gửi thư
11013:
phí gửi xe
11014:
phí hải quan
11015:
phí khử trùng
11016:
phí hun trùng
11017:
phi lợi nhuận
11018:
phí lưu bãi
11019:
phí lưu kho
11020:
phi mậu dịch
11021:
phí phụ thu
11022:
phí phục vụ
11023:
phí giao hàng
11024:
phí thường niên
11025:
phí
11026:
phí vận chuyển
11027:
phí vệ sinh container
11029:
phía dưới
11030:
phía sau
11031:
phía trên
11032:
phía trước
11033:
phiên bản
11034:
phiếu bảo hành
11035:
phiếu giao hàng
11036:
phiếu giao nhận hàng hóa
11037:
phiếu giao nhận hồ sơ
11038:
phiếu khảo sát
11039:
phiếu lương
11040:
phiếu mua hàng
11041:
phiếu thanh toán
11042:
phiếu chi
11043:
phiếu trắng
11044:
phiếu yêu cầu
11046:
phó giám đốc chi nhánh
11047:
phó chủ tịch
11048:
phó giám đốc dự án
11049:
phó giám đốc kinh doanh
11050:
phó giám đốc kỹ thuật
11051:
phó giám đốc sản xuất
11052:
phó giám đốc tài chính
11053:
phó giám đốc
11054:
phó hiệu trưởng
11055:
phó bộ phận hành chính
11056:
phó phòng hành chính
11057:
phó bộ phận kinh doanh
11058:
phó phòng kinh doanh
11059:
phó phòng kỹ thuật
11060:
phó phòng tiếp thị
11061:
phó bộ phận tiếp thị
11062:
phó bộ phận nhân sự
11063:
phó phòng nhân sự
11064:
phó phòng kiểm toán
11065:
phó bộ phận
11066:
phó phòng
11067:
phó quản lý
11068:
phó phòng kế toán
11069:
phó bộ phận kế toán
11070:
phó tổng giám đốc
11071:
phó trưởng bộ phận
11072:
phó trưởng khoa
11073:
phó trưởng phòng
11074:
phối hợp
11075:
phôi thép
11076:
phòng ban
11077:
phòng bảo vệ
11078:
phòng dịch vụ khách hàng
11082:
phòng chờ sân bay
11083:
phòng chờ
11084:
phòng chức năng
11085:
phòng đào tạo đại học
11086:
bộ phận dự án
11087:
phòng dự án
11088:
phòng giám đốc
11090:
phòng giao dịch
11091:
phòng hành chính nhân sự
11093:
phòng hành chính
11094:
phòng nghị sự
11095:
phòng hội đàm
11096:
phòng hội nghị
11097:
phòng họp
11098:
phòng kế hoạch
11099:
phòng kế hoạch tổng hợp
11100:
phòng kế toán tài chính
11102:
phòng kế toán
11103:
bộ phận kế toán
11104:
bộ phận kiểm toán
11105:
phòng kiểm toán
11106:
phòng kiểm soát nội bộ
11107:
phòng kinh doanh
11108:
bộ phận kinh doanh
11109:
phòng kỹ thuật
11110:
phòng thực nghiệm
11111:
phòng lab
11112:
phòng máy tính
11113:
phòng máy
11114:
phòng tài chính
11115:
bộ phận tài chính
11116:
phòng nhân sự
11117:
bộ phận nhân sự
11120:
phòng pháp lý
11121:
phòng quản lý chất lượng
11123:
phòng sản xuất
11124:
phòng tài chính kế toán
11125:
phòng thẩm định
11126:
bộ phận thẩm định
11127:
bộ phận thiết kế
11128:
phòng thiết kế
11129:
bộ phận thu mua
11130:
phòng thu mua
11131:
phòng thương mại
11132:
phòng trực
11133:
phòng trưng bày
11134:
bộ phận truyền thông
11135:
phòng truyền thông
11136:
phòng học
11137:
phòng văn thư
11138:
phòng truyền thống
11139:
phỏng vấn
11140:
phòng vật tư
11141:
phòng vệ thương mại
11142:
bộ phận xây dựng
11143:
phòng xây dựng
11144:
phòng xuất nhập khẩu
11145:
phốt
11146:
phụ cấp chức vụ
11147:
phụ cấp chuyên cần
11148:
phụ cấp công tác phí
11149:
phụ cấp đi lại
11150:
phụ cấp độc hại
11151:
phụ cấp lương
11152:
phụ cấp thâm niên
11153:
phụ cấp
11154:
phụ cấp xăng xe
11155:
phụ lục hợp đồng
11156:
phụ phí
11157:
phụ tải điện
11158:
phụ thuộc
11159:
phụ
11160:
phụ trách kinh doanh
11161:
phụ trách
11162:
phụ trợ
11163:
phù trúc
11164:
phụ tùng
11165:
Phúc Kiến
11166:
phúc lợi
11167:
phục vụ nhà hàng
11168:
phương án thi công
11169:
phương án thiết kế
11170:
phương án
11172:
phương thức thanh toán
11173:
phương thức vận chuyển
11174:
phương tiện truyền thông
11175:
phương tiện vận chuyển
11176:
phương tiện vận tải
11177:
qua đêm
11178:
qua đó
11179:
quá hạn thanh toán
11180:
qua mặt
11181:
quá trình công tác
11182:
quá trình làm việc
11183:
quá trình phát triển
11184:
quá trình sản xuất
11185:
quá trình thi công
11186:
quá trình thực hiện
11187:
quá trình
11188:
quản đốc
11189:
quản đốc xưởng
11191:
quan hệ khách hàng
11192:
quản lý cấp trung
11193:
quản lý điều hành
11194:
quản lý dự án
11195:
quản lý kho
11196:
quản lý kinh doanh
11197:
quản lý nhà hàng
11198:
quản lý nhân sự
11199:
quản lý quỹ
11200:
biên nhận lưu kho
11201:
quản lý sản xuất
11202:
quản lý tài chính
11203:
quản lý tài sản
11204:
quản lý thời gian
11205:
quản lý
11206:
quản lý tòa nhà
11207:
quản lý vùng
11208:
quản lý doanh nghiệp
11209:
quản trị kinh doanh
11210:
quản trị nhân sự
11211:
quản trị
11212:
quản trị văn phòng
11213:
quảng bá thương hiệu
11214:
quảng bá
11215:
quay đầu
11216:
quay lại
11217:
quầy lễ tân
11218:
quẫy
11219:
quầy tiếp tân
11220:
quen biết
11221:
quen thuộc
11222:
quy cách đóng gói
11223:
quy cách
11224:
quy chế
11225:
quy định công ty
11226:
quy định
11227:
quy đổi
11228:
quy hoạch chi tiết
11229:
quy hoạch đô thị
11230:
quy hoạch phân khu
11231:
quy hoạch
11232:
quý công ty
11233:
quý khách hàng
11234:
quỹ khen thưởng phúc lợi
11235:
quỹ lương
11236:
quy mô công ty
11237:
quy mô dự án
11238:
quy mô thị trường
11239:
quy mô doanh nghiệp
11240:
quy mô dân số
11241:
quy mô
11242:
quản lý khách sạn
11243:
quỹ cân bằng
11244:
quỹ đầu tư
11245:
quỹ
11246:
quỹ cổ phiếu
11247:
quỹ trái phiếu
11248:
quỹ mở
11249:
quỹ đóng
11250:
quỹ tín dụng nhân dân
11251:
quy trình công nghệ
11252:
quy trình làm việc
11253:
quy trình sản xuất
11254:
quy trình
11255:
quyền hạn
11256:
quyết định
11257:
quyết toán hợp đồng
11258:
ra lệnh
11259:
rà soát
11260:
ràng buộc
11261:
rất ít
11262:
rất lấy làm tiếc
11263:
rất nhiều
11264:
rất tiếc
11265:
rẻ tiền
11266:
rẻ
11267:
riêng tư
11268:
rọ bơm
11269:
rõ ràng
11270:
rõ rệt
11271:
rời rạc
11272:
rơi
11273:
rửa ảnh
11274:
rửa tiền
11275:
rủi ro
11276:
sàn bê tông cốt thép
11277:
sàn giao dịch tiền ảo
11279:
sàn giao dịch
11280:
sản lượng
11281:
sàn nhựa
11282:
sản phẩm chủ lực
11283:
sản phẩm
11284:
sàn thương mại điện tử
11286:
bảo hiểm hàng hóa
11287:
bảo hiểm nhân thọ
11288:
bảo hiểm phi nhân thọ
11289:
bảo hiểm tự nguyện
11290:
bảo hiểm xã hội Việt Nam
11291:
chốt sổ bảo hiểm xã hội
11292:
đóng bảo hiểm xã hội
11293:
người được bảo hiểm
11294:
sổ bảo hiểm xã hội
11295:
số tiền bảo hiểm
11296:
thẻ bảo hiểm y tế
11297:
bảo hiểm tai nạn
11298:
bảo hiểm tài sản
11299:
bảo hiểm thân thể
11300:
bảo hiểm thân vỏ
11301:
bảo hiểm thất nghiệp
11302:
bảo hiểm
11305:
bảo hiểm vật chất
11306:
bảo hiểm xã hội
11307:
chế độ bảo hiểm xã hội
11308:
đóng bảo hiểm
11309:
phúc lợi xã hội
11310:
cấp cơ sở
11311:
cấp quận
11312:
cấp quốc gia
11313:
cấp thành phố
11314:
cấp tỉnh
11315:
dân sự
11316:
trực thuộc
11317:
hiến pháp
11318:
kế hoạch hóa gia đình
11319:
mã vùng điện thoại
11320:
mã vùng
11321:
miễn thị thực
11322:
nghị định
11323:
nghị quyết
11324:
nghĩa vụ quân sự
11325:
ngoại giao
11326:
quyết định của chính phủ
11327:
sắc lệnh
11328:
sách đỏ
11329:
thông tư liên tịch
11330:
thông tư
11332:
thừa lệnh
11333:
thừa ủy quyền
11334:
thực hiện nghĩa vụ
11335:
ban cán sự đảng
11336:
bí thư chi bộ
11337:
bí thư tỉnh ủy
11338:
cán bộ công chức
11339:
cán bộ đoàn
11340:
cán bộ viên chức
11341:
chánh thanh tra
11342:
công chức nhà nước
11344:
người đại diện pháp luật
11345:
người lập biên bản
11346:
nhân viên nhà nước
11347:
thường vụ đảng ủy
11348:
bên ủy quyền
11349:
bí thư chi đoàn
11350:
bí thư đảng ủy
11351:
bí thư đoàn thanh niên
11352:
bí thư đoàn
11353:
bí thư đoàn trường
11354:
bí thư huyện ủy
11355:
bí thư
11356:
chủ tịch ủy ban nhân dân
11357:
chủ tịch xã
11358:
chủ tọa phiên tòa
11359:
chuyên viên pháp chế
11360:
công binh
11361:
công chức
11362:
công nhân viên chức
11364:
cử tri
11366:
cục trưởng cục cảnh sát
11367:
cục trưởng
11368:
cựu chiến binh
11369:
cựu tổng thống
11370:
đại biểu quốc hội
11371:
đại biểu
11372:
đại diện pháp luật
11373:
đại diện theo pháp luật
11374:
đại diện theo ủy quyền
11375:
đảng viên
11376:
đoàn viên thanh niên
11377:
đoàn viên
11378:
giám đốc sở
11379:
hưu trí
11380:
kiểm toán nhà nước
11381:
lãnh tụ
11382:
ngoại trưởng
11383:
cơ quan có thẩm quyền
11385:
nguyên thủ quốc gia
11386:
nhà chức trách
11387:
nhân viên pháp chế
11388:
phó chánh án
11389:
phó chánh văn phòng
11390:
phó thủ tướng
11391:
phó trưởng công an
11392:
phó trưởng phòng tư pháp
11393:
phó vụ trưởng
11394:
quan chức
11395:
quân nhân chuyên nghiệp
11396:
quân nhân
11397:
tham mưu trưởng
11398:
thanh tra chính phủ
11400:
thư ký tòa án
11401:
thứ trưởng
11402:
thủ tướng chính phủ
11403:
thủ tướng
11404:
tổ trưởng tổ dân phố
11405:
tổng bí thư
11406:
tổng tư lệnh
11407:
trung cấp chuyên nghiệp
11408:
trưởng phòng tư pháp
11409:
ứng cử
11410:
ứng cử viên sáng giá
11411:
ủy viên ban chấp hành
11412:
ủy viên bộ chính trị
11414:
ủy viên ban bí thư
11416:
ủy viên
11417:
ủy viên trung ương đảng
11418:
chánh văn phòng
11419:
viên chức
11420:
ban chấp hành công đoàn
11422:
ban chỉ huy
11423:
ban kiểm phiếu
11424:
ban kiểm soát
11427:
ban quản lý khu kinh tế
11428:
ban thường vụ
11429:
ban tổ chức trung ương
11430:
bộ chỉ huy quân sự
11431:
bộ chính trị
11432:
bộ giáo dục đào tạo
11433:
bộ kế hoạch đầu tư
11434:
bộ khoa học và công nghệ
11435:
bộ ngoại giao Việt Nam
11436:
bộ tổng tham mưu
11437:
chi bộ
11438:
chi cục kiểm lâm
11441:
cục tác chiến
11442:
cục viễn thông
11443:
cục xuất nhập khẩu
11444:
hội sở ngân hàng
11445:
hội sở
11446:
kho bạc
11447:
cục đối ngoại
11448:
phòng giáo dục đào tạo
11449:
quản lý nhà nước
11450:
sở nhập tịch và di trú
11453:
sắc thuế
11454:
thu nhập chịu thuế
11456:
thu nhập tính thuế
11457:
thuế bảo vệ môi trường
11458:
thuế điện tử
11459:
thuế doanh nghiệp
11461:
thuế giá trị gia tăng
11462:
thuế gtgt
11463:
thuế gtgt vãng lai
11464:
thuế môn bài
11465:
thuế nhà thầu nước ngoài
11466:
thuế nhà thầu
11467:
thuế nhập khẩu
11468:
thuế nhập khẩu ưu đãi
11469:
thuế phải nộp
11470:
thuế quan
11471:
thuê tài chính
11473:
thuế thu nhập
11474:
thuế
11475:
thuế tiêu thụ đặc biệt
11476:
thuế trước bạ
11477:
thuế tự vệ
11478:
thuế xuất nhập khẩu
11479:
sơ cấp nghề
11480:
hiệp định
11481:
thuế thu nhập cá nhân
11482:
tiền phạt chậm nộp thuế
11483:
tờ khai quyết toán thuế
11484:
tờ khai thuế
11486:
trị giá tính thuế
11487:
trốn thuế
11488:
trước bạ
11489:
trước thuế
11490:
truy thu thuế
11491:
ưu đãi thuế quan
11492:
án lệ
11493:
bản án
11494:
án phạt
11495:
án treo
11496:
án tử hình
11497:
biện pháp cưỡng chế
11498:
có tội
11499:
phạt hành chính
11500:
phạt vi phạm hành chính
11501:
tạm giam
11502:
hành động tham nhũng
11503:
tiền án tiền sự
11504:
tiền án
11505:
tiền phạt
11506:
vi phạm bản quyền
11507:
vi phạm hành chính
11508:
vi phạm luật
11509:
vi phạm pháp luật
11510:
xử phạt hành chính
11511:
bản đồ hiện trạng
11512:
bản tin thời sự
11513:
sàn chứng khoán
11514:
dầu khí
11515:
hộ kinh doanh cá thể
11516:
hộ kinh doanh
11517:
lực lượng
11518:
lực lượng vũ trang
11519:
trái phiếu chính phủ
11520:
biên chế
11521:
bộ trưởng bộ giáo dục
11522:
bộ trưởng
11523:
cán bộ ngân hàng
11524:
cán bộ nguồn
11525:
cán bộ nhà nước
11526:
cán bộ nhân viên
11527:
cán bộ quản lý
11528:
cán bộ
11529:
cán bộ tín dụng
11530:
cán bộ tư pháp hộ tịch
11531:
cán bộ y tế
11532:
chánh án
11533:
chánh lục sự
11534:
chánh văn phòng bộ
11535:
chi cục trưởng
11536:
chính ủy
11537:
chủ tịch quốc hội
11538:
sở giáo dục đào tạo
11539:
sở kế hoạch đầu tư tphcm
11541:
sở ngoại vụ tphcm
11542:
sở tài chính
11543:
sở
11544:
sở y tế Hà Nội
11545:
thông tấn xã Việt Nam
11546:
tổng cục cảnh sát
11547:
tổng cục môi trường
11548:
trạm thu phí
11549:
ủy ban mặt trận tổ quốc
11550:
văn phòng chính phủ
11552:
văn phòng luật sư
11553:
ban chấp hành
11554:
ban chỉ huy quân sự
11555:
ban cơ yếu chính phủ
11556:
ban nội chính trung ương
11557:
ban pháp chế
11558:
ban tuyên giáo
11560:
binh đoàn
11561:
bộ bưu chính viễn thông
11562:
bộ chứng từ
11563:
bộ công an
11564:
bộ công thương
11565:
bộ di trú úc
11566:
bộ giáo dục
11567:
bộ giáo dục và đào tạo
11568:
bộ giao thông vận tải
11569:
bộ kế hoạch và đầu tư
11570:
bộ khoa học công nghệ
11572:
bộ máy nhà nước
11573:
bộ ngành
11574:
bộ ngoại giao
11576:
bộ nội vụ
11577:
bộ nông nghiệp
11579:
bộ phận chứng từ
11580:
bộ phận văn thư
11581:
bộ quốc phòng
11582:
bộ tài chính
11585:
tổng cục thủy sản
11586:
bộ tư lệnh cảnh vệ
11587:
quản lý chiến lược
11588:
bộ tư lệnh hải quân
11589:
bộ tư lệnh
11590:
bộ tư pháp
11592:
bộ xây dựng
11593:
bưu chính viễn thông
11594:
bưu điện thành phố
11595:
cấp có thẩm quyền
11596:
chi cục hải quan
11599:
chi cục thủy lợi
11600:
chi cục
11601:
chính phủ kiến tạo
11602:
chính phủ Việt Nam
11603:
chính quyền địa phương
11604:
chính quyền
11605:
cơ quan ban ngành
11606:
cơ quan báo chí
11607:
cơ quan bảo hiểm
11608:
cơ quan bảo hiểm xã hội
11609:
cơ quan chính phủ
11610:
cơ quan chủ quản
11611:
cơ quan chức năng
11613:
cơ quan hải quan
11614:
cơ quan hành chính
11615:
cơ quan kiểm định
11616:
cơ quan ngôn luận
11617:
cơ quan nhà nước
11619:
cơ quan quản lý nhà nước
11620:
cơ quan thống kê
11621:
cơ quan thuộc chính phủ
11622:
cơ quan
11623:
có thẩm quyền
11625:
ban chấp hành trung ương
11626:
chủ tịch nước
11627:
chủ tịch phường
11628:
chủ tịch tỉnh
11629:
ủy ban nhân dân quận
11632:
sở địa chính
11633:
chi đoàn (lớp)
11634:
chính phủ
11635:
sẵn tiện
11636:
sản xuất hàng loạt
11637:
sản xuất
11638:
sao chép
11639:
sáo rỗng
11640:
sao vậy
11641:
sáp nhập
11642:
sắp sửa
11643:
sắp xếp thời gian
11644:
sát sao
11645:
sau đó
11646:
sâu lắng
11647:
sau này
11648:
sau tất cả
11649:
sầu riêng
11650:
séc
11651:
sếp
11652:
siêu phàm
11653:
siêu thoát
11654:
sinh hoạt
11655:
sổ cái
11656:
sổ hồng
11657:
sơ đồ tổ chức công ty
11658:
sơ đồ tổ chức
11659:
sổ đỏ
11660:
số dư tài khoản
11661:
số dư
11662:
số hiệu chuyến bay
11663:
số hiệu
11664:
sơ khai
11665:
số lần
11666:
số liệu thống kê
11667:
số liệu
11668:
số lượng có hạn
11669:
số lượng lớn
11670:
số lượng thực tế
11671:
số lượng
11672:
sổ quỹ tiền mặt
11673:
sổ quỹ
11674:
sổ sách kế toán
11675:
sơ suất
11676:
số tài khoản ngân hàng
11677:
số tài khoản
11678:
số tham chiếu
11679:
sổ theo dõi
11680:
số tiền
11681:
sổ tiết kiệm
11682:
so với
11683:
sơ yếu lý lịch
11684:
soạn thảo hợp đồng
11685:
soạn thảo
11686:
soạn thảo văn bản
11687:
sợi chỉ
11688:
sớm nhất có thể
11689:
sớm nhất
11690:
sơn dầu
11691:
sơn lót
11692:
sơn nước
11693:
sơn
11694:
sơn cách âm
11695:
sơn men sứ
11696:
sơn chống thấm
11697:
sơn phát quang
11698:
sóng điện thoại
11699:
sự cố
11700:
sự vô lý
11701:
sự hiếu thắng
11702:
sự lố bịch
11703:
sự lười biếng
11704:
sự chăm chỉ
11705:
sự đoàn kết
11706:
sự đúng giờ
11707:
sự ngoan cố
11708:
sự tầm thường
11709:
sự khan hiếm
11710:
sự hợp lý
11711:
sự bình đẳng
11712:
sự tinh khiết
11713:
sự cao quý
11714:
sử dụng
11715:
sự khác biệt
11716:
sự lựa chọn
11717:
sự thật
11718:
sự thay đổi
11719:
sự việc
11720:
sửa chữa
11721:
sửa đổi
11722:
sửa
11723:
sức bền vật liệu
11724:
súc tích
11725:
sum họp
11726:
sung sướng
11727:
suôn sẻ
11728:
sứt mẻ
11729:
suy luận
11730:
tác động
11731:
tác dụng
11732:
tác hại
11733:
tác nghiệp
11734:
tác nhân
11735:
tác phong làm việc
11736:
tách ra
11737:
tái cơ cấu
11738:
tái cơ cấu nền kinh tế
11739:
tái cơ cấu kinh tế
11740:
tài khoản đối ứng
11741:
tài khoản ngân hàng
11742:
tài khoản thanh toán
11743:
tài khoản
11744:
tài khoản tiết kiệm
11745:
tài khoản vãng lai
11746:
tái ký hợp đồng
11747:
tài sản bảo đảm
11748:
tài sản hữu hình
11750:
tài sản cố định
11751:
tài sản đảm bảo
11753:
tài sản lưu động
11754:
tài sản ngắn hạn
11755:
tài sản dài hạn
11756:
tài sản thế chấp
11757:
tài sản
11758:
tài sản vô hình
11759:
tại sao
11760:
tài trợ
11761:
tải trọng
11762:
tạm biệt
11763:
tam cấp
11764:
tạm ứng tiền
11765:
tạm ứng
11766:
tan ca
11767:
tan làm
11768:
tan
11769:
tăng ca
11770:
tăng dần
11771:
tăng lương
11772:
tăng
11773:
tăng nhẹ
11774:
tăng chậm
11775:
tăng trưởng kinh tế
11776:
tăng trưởng nóng
11777:
tăng trưởng
11778:
tạo điều kiện thuận lợi
11779:
tạo điều kiện
11780:
tạo ra
11781:
tạp chí
11782:
tập đoàn đa quốc gia
11783:
tập đoàn
11784:
tập hợp
11785:
tập thể
11786:
tất cả mọi người
11787:
tất cả
11788:
tất nhiên
11789:
tệ
11790:
tem phụ
11791:
tem
11792:
tên sản phẩm
11793:
tên thương mại
11794:
tha hồ
11795:
thả lỏng
11796:
thạch cao
11797:
thách thức
11798:
thải ra
11799:
thậm chí
11800:
thẩm định
11801:
thăm dò
11802:
thâm nhập
11803:
thâm niên
11804:
thấm nước
11805:
tham gia
11806:
thăm viếng
11807:
thấm
11808:
thẩm tra
11810:
thang bảng lương
11811:
thăng chức
11812:
thặng dư vốn cổ phần
11813:
thang máy chở hàng hóa
11814:
thang máy tải hàng
11815:
thang máy chở hàng
11816:
thăng tiến công việc
11817:
thẳng tính
11818:
thánh giá
11819:
thanh khoản
11820:
thành lập
11821:
thanh lý hợp đồng
11822:
thanh lý tài sản
11823:
thanh lý
11824:
thành phẩm
11825:
thành phần
11827:
thanh toán bằng tiền mặt
11828:
thanh toán chậm
11829:
thanh toán điện tử
11830:
thanh toán đợt 1
11831:
thanh toán hộ
11832:
thanh toán một lần
11833:
thanh toán ngay
11834:
thanh toán quốc tế
11835:
thanh toán theo đợt
11836:
thanh toán trả sau
11837:
thanh toán trả trước
11838:
thanh toán trước
11839:
thành viên góp vốn
11840:
thành viên
11841:
tháo dỡ
11842:
tháo
11843:
tháo rời
11844:
tháp tùng
11845:
thật đáng tiếc
11846:
thật không thể tin nổi
11847:
thật không
11848:
thật là đáng tiếc
11849:
thật là tiếc
11850:
thật
11851:
thật vậy
11852:
thầu phụ
11853:
thay mặt cho
11854:
thay mặt
11855:
thay thế cho
11856:
thay vào đó
11857:
thay vì
11858:
thẻ
11859:
thẻ cào điện thoại
11860:
thẻ cào
11861:
thẻ chấm công
11862:
thể chế
11863:
thiết chế
11864:
thể hiện
11865:
thẻ ngân hàng
11866:
thẻ trả trước
11867:
thẻ nhân viên
11868:
thẻ nhớ
11869:
thẻ phụ
11870:
thẻ thành viên
11871:
thẻ tích điểm
11872:
thẻ ghi nợ
11873:
thẻ tín dụng
11874:
thẻ từ
11875:
thêm nữa
11876:
thêm vào đó
11877:
thêm vào
11878:
thẹn thùng
11879:
theo đó
11880:
theo hướng
11881:
theo kịp
11882:
theo như
11883:
theo sau
11884:
theo thứ tự
11885:
theo
11886:
theo tôi được biết
11887:
theo tôi
11889:
thép hộp
11890:
thép không gỉ
11891:
thép mạ kẽm
11892:
thép ống
11893:
thép tấm
11894:
thép
11895:
thi công
11896:
thị hiếu khách hàng
11897:
thị hiếu người tiêu dùng
11898:
thì là
11899:
thị phần
11900:
thị trường bán lẻ
11901:
thị trường cổ phiếu
11902:
thị trường lao động
11903:
thị trường ngách
11904:
thị trường
11905:
thị trường tiêu thụ
11906:
thị trường việc làm
11907:
thiên địch
11908:
thiến
11909:
thiên về
11910:
thiết bị điện
11911:
thiết bị điện tử
11912:
thiết bị đo lường
11913:
thiết bị gia dụng
11914:
thiết bị ngoại vi
11915:
thiết bị văn phòng
11916:
thiệt hại
11917:
thiết kế bản vẽ thi công
11918:
thiết kế cơ sở
11919:
thiết kế đồ họa
11920:
thiết kế kiến trúc
11921:
thiết kế rập
11922:
thiết kế
11923:
thiết kế xây dựng
11924:
thiết thực
11925:
thiết yếu
11926:
thiếu nợ
11927:
thiếu tiền
11928:
thiếu
11929:
thiếu nước
11930:
thiếu đồ ăn
11931:
thiếu kiến thức
11932:
thịnh hành
11933:
thỉnh thoảng
11934:
thở phào nhẹ nhõm
11935:
thỏa thuận
11936:
thoái vốn
11938:
thoáng đãng
11939:
thoát ra
11940:
thời gian làm việc
11941:
thời gian thi công
11942:
thời gian thu hồi vốn
11943:
thời gian hoàn vốn
11944:
thời gian thử việc
11945:
thời gian thực tập
11947:
thôi việc
11948:
thời vụ
11949:
thông tin
11950:
thông báo
11951:
thông dịch
11952:
thông điệp
11953:
thông dụng
11954:
thống kê
11955:
thông quan hàng hóa
11956:
thông suốt
11957:
thông thường
11958:
thông tin liên hệ
11959:
thông tin sai lệch
11960:
thống trị
11961:
thư bảo đảm
11962:
thư báo giá
11963:
thư chào hàng
11964:
thủ công
11965:
thư giới thiệu
11966:
thu gom
11967:
thu hoạch
11968:
thu hồi công nợ
11969:
thu hồi nợ
11970:
thu hồi
11971:
thu hồi vốn
11972:
thụ hưởng
11973:
thu hút khách hàng
11974:
thủ kho
11975:
thư ký tòa soạn
11976:
thu lại
11977:
thù lao
11978:
thư mời
11979:
thu ngân
11980:
thử nghiệm
11981:
thư ngỏ
11982:
thu nhập ổn định
11983:
thu nhỏ
11984:
thu phí
11985:
thu
11986:
thử
11987:
thư tín
11988:
thụ tinh ống nghiệm
11989:
thủ trưởng
11990:
thư ứng tuyển
11991:
thử vai
11992:
thử việc
11993:
thư xác nhận
11994:
thứ yếu
11995:
thửa đất
11996:
thua lỗ
11997:
thừa
11998:
thuận lợi
11999:
thuận tiện
12000:
thực dưỡng
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

