DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
11001:
van chữa cháy
11002:
khớp nối
11003:
tụ gốm
11004:
bình cứu hỏa
11005:
dây kéo
11006:
mộc
11007:
Gối kê cổ
11008:
bào gỗ
11009:
Quang tử
11010:
tuabin gió
11011:
băng đục lỗ
11012:
Bách phân
11013:
Cái tời
11014:
Nước sơn
11015:
máy tời
11016:
bình oxy
11017:
Bấc thấm
11018:
bình thở oxy
11019:
bơm nước
11020:
trục quang học
11021:
bình lọc nước
11022:
tắc te
11023:
đầu đĩa than
11024:
tháp khoan dầu
11025:
máy rung
11026:
Vòi phun
11027:
xupap
11028:
bugi xe máy
11029:
đầu van
11030:
tủ động lực
11031:
sự lên dây đàn
11032:
Phay
11033:
trung kế
11034:
dây kim loại
11035:
bánh xe lửa
11036:
bộ nhớ
11037:
máy toàn đạc điện tử
11038:
sự nung chảy ra
11039:
Cái vỏ xe
11040:
trung thế
11041:
dấu sóng
11042:
bệ máy
11043:
bộ tăng ga
11044:
bánh răng chốt
11045:
bình thủy
11046:
dây nóng
11047:
bàn thử
11048:
bình vôi
11049:
khuôn mẫu
11050:
dây cẩu
11051:
Rô bi nê
11052:
thang nâng
11053:
máy trắc đạc
11054:
dây cứu sinh
11055:
bánh lăn đỡ
11056:
bộ định tuyến
11057:
dây đàn
11058:
trục quay
11059:
tuốc bin hơi nước
11060:
đinh tán
11061:
trung kiên
11062:
Rơle
11063:
Phụt ra từng luồng
11064:
Phản chiếu
11065:
Phun ra
11066:
Phép quy nạp
11067:
bình xịt
11068:
bình nước siêu tốc
11069:
Nóp
11071:
trục chính
11072:
Chấn tử
11073:
Quang phổ
11074:
biểu đồ bức xạ
11075:
bộ phận báo hiệu
11076:
bộ xếp hình
11078:
Ba lăng xích
11079:
dòng ngắn mạch
11080:
Phác đồ
11081:
dầu đá phiến
11082:
dây chuyền sản xuất
11083:
trục
11084:
khuôn in
11085:
bộ nhớ phụ
11086:
trò nỡm
11087:
bắt vít
11088:
bộ nguồn
11089:
tuốc nơ vít
11090:
bộ cấp nguồn
11091:
máy vặn vít
11092:
dây dọi
11093:
trục vít
11094:
Chân cắm
11095:
bu lông ốc vít
11096:
Nút bịt
11097:
sự làm trầy
11098:
tê nhựa
11099:
tắc kê nhựa
11100:
Cưa
11101:
bình xịt tưới cây
11102:
bánh xe vệ tinh
11103:
mỏ lết răng
11104:
Ron cao su
11105:
thép xoắn
11106:
Gông cùm
11107:
Phao cứu sinh
11108:
Gói chống ẩm
11109:
tay gạt
11110:
Gói cước điện thoại
11111:
Cấp độ
11112:
Pô
11113:
dây chì
11114:
Gói hút ẩm
11115:
niêm chì
11116:
dầu vi sai
11117:
Dao tiện
11118:
mỏ cày xe máy
11119:
dây buộc ở đầu roi
11120:
Phương pháp mới
11121:
nhảy cb
11122:
Phụ liệu
11123:
Phun thành tia
11124:
Nắp đan
11125:
đui bắt kem
11126:
Nối lại bằng khớp
11127:
dầu thủy lực
11128:
Mũi hàn
11129:
bộ lục giác
11130:
Quãng nốt nhạc
11131:
Giậu
11132:
Pháo hạm
11133:
bộ tản nhiệt
11134:
Phao câu
11135:
dây đeo súng
11136:
Rắc co
11137:
sự lấy chuẩn vàng
11138:
Phin lọc khí
11139:
bình thủy tinh
11140:
Giải nén file
11141:
bánh khía hộp số
11142:
Phóng to ảnh
11143:
van gas
11144:
Phủ kín
11145:
bình gas
11146:
Phủ lớp bóng
11147:
trồng dặm
11148:
Cùm ống
11149:
đầu hồi
11150:
bộ xử lí trung ương
11151:
Cầu chì
11152:
Phao tắm biển
11153:
tủ hút khí độc
11154:
khay gỗ
11155:
Nối ren
11156:
bình xăng
11157:
Tổ đấu dây
11158:
Phông chữ
11159:
ván sàn
11160:
Nối lại với nhau
11161:
tủ điện tầng
11162:
Nối liền
11163:
chất liệu nỉ
11164:
keo 502
11165:
khung bao cửa
11166:
Pháo sáng
11167:
đầu rìu
11168:
dây câu
11169:
tay đẩy hơi
11170:
tường lửa
11172:
Neo
11173:
Phần tử hữu hạn
11174:
tắc kê
11175:
bộ lọc
11176:
Gọng
11177:
Thiết bị ghi hình
11178:
máy lọc
11179:
bánh đai
11180:
Thiết bị lọc nước
11181:
kho báu
11182:
đầu lọc
11183:
Vòi nước máy ngoài đường
11184:
bột trét
11185:
bàn xiết
11186:
dây cáp quang
11187:
Bàn quay
11188:
Giại
11189:
thép v
11190:
Giải nén
11191:
Phóng to
11192:
tráng bạc
11193:
Nắm cửa
11194:
đấu điện
11195:
dây dẫn điện
11196:
Quạt bàn
11197:
biến điện kế
11198:
bu lông đai ốc
11199:
bảng chỉnh lưu
11200:
dây cáp điện
11201:
kèn xe
11202:
bình điện
11203:
Bạc biên
11204:
Công tơ điện
11205:
bình đun nước siêu tốc
11206:
Pin
11207:
thanh chắn
11208:
bình nước uống
11209:
Cái khoan
11210:
Phuy
11211:
liên kết xuống
11212:
liên kết ngược
11213:
trục xe
11214:
Ron cửa
11215:
trục bánh xe
11216:
dây dắt chó
11217:
búa rìu
11218:
tủ điện phân phối
11219:
dùi
11220:
du xích
11221:
máy phụ
11222:
dầu diesel
11223:
bộ lắp ráp
11224:
Cốt máy
11225:
sự lắp ráp
11226:
tay dên
11228:
dây
11229:
Nối dây điện
11230:
tháp giải nhiệt
11231:
Thíp
11232:
bộ điều khiển
11233:
Ô tô đồ chơi
11234:
vận thăng lồng
11235:
Nắn thẳng
11236:
máy xây dựng
11237:
Nong ra
11238:
thanh truyền
11239:
Thoi
11240:
dây dẫn
11241:
khiên
11242:
búa hơi nén
11243:
Vũ kế
11244:
xích bù trong thang máy
11245:
Nòm
11246:
bình thông nhau
11247:
khoá
11248:
đầu cột
11249:
Ống kính
11250:
buồng lái
11251:
then
11252:
Nước tẩy rửa
11253:
Nút vặn
11254:
Ampe kìm
11255:
Nối ghép
11256:
Cùm
11257:
Nống
11258:
mỏ cặp
11259:
Nổi lửa
11260:
dao vòng
11261:
khẩu súng
11262:
CP điện
11263:
Nới rộng
11264:
bo mạch
11265:
Né
11266:
dây bật phấn
11267:
Ô chữ
11268:
bánh truyền xích
11269:
ốp
11270:
bộ truyền xích
11271:
Nối điện
11272:
bugi xe
11273:
Ống dẫn
11274:
tủ tụ bù
11275:
Ống âm tường
11276:
Nắp chụp
11277:
ngàm
11278:
Pháo
11279:
Ô trong Excel
11280:
bánh khía trục cam
11281:
Ô trống
11282:
đầu ghi camera
11283:
dao tiếp địa
11284:
máy hình
11285:
Đai xiết
11286:
máy quay
11287:
Đai truyền
11288:
thang máng cáp
11289:
Đai khởi thủy
11290:
đầu cos
11291:
Vôn fram
11292:
dây cáp
11293:
kính ghép
11294:
Bạc lót
11295:
dây buộc
11296:
Phần sau của nòng súng
11297:
Nơm
11298:
bố thắng
11299:
Bấm điện
11300:
Cung
11301:
bu lông
11302:
Nước tẩy
11303:
thép xây dựng
11304:
Hệ thống vệ sinh
11305:
bể khử trùng
11306:
vai cột
11307:
bể điều hòa
11308:
xây lâu đài cát
11309:
Lớp tăng cường
11310:
viên ngói
11311:
Phần thô
11312:
mũi giáo
11313:
Giao thầu
11314:
bậc thềm
11315:
nấc phân áp
11316:
thềm
11317:
Đất mặt tiền
11318:
Cao độ hoàn thiện
11319:
bả mastic
11320:
Đất mặt nước
11321:
dầm cầu
11322:
Cẩu tháp
11323:
bả ma tít
11324:
Đất kho tàng
11325:
dầm cân bằng
11326:
Cầu quay
11327:
Cửa sổ
11328:
Đất kho bãi
11329:
Hố ga thu nước
11330:
Cẩu long môn
11331:
Cửa sổ nhôm kính
11332:
Đất giao thông
11333:
Hố xí
11334:
Công trình dân dụng
11335:
Tâm kính ở cửa sổ
11336:
Hố tiêu
11337:
Đất đô thị
11338:
Công trường
11339:
Sân nhỏ
11340:
Hố thu nước
11341:
mương cáp ngầm
11342:
Công trình đang thi công
11343:
Mômen xoắn
11344:
mương cáp
11345:
Hố thu gom nước thải
11346:
Công trình cấp 1
11347:
Mômen tới hạn
11348:
Hệ thống đường dây
11349:
Hố thang
11350:
mũi taro
11351:
Momen
11352:
Hố rác tự hoại
11353:
Hào cáp
11354:
mũi mài
11355:
Mỏ đất
11356:
Bể xử lý nước thải
11357:
Cáp dự ứng lực
11358:
mũi loe
11359:
Mỏ vật liệu
11360:
Bể trung gian
11361:
Cáp đồng trục
11362:
mũi khoan bê tông
11363:
Mỏ vàng
11364:
tường
11365:
bả sơn
11366:
Tấm lót sàn
11367:
Bể thiếu khí
11368:
tường vây
11369:
Bê tông đúc sẵn
11370:
Sàn thi công
11371:
Cọc cát
11372:
tường nhà
11373:
Bê tông đá mi
11374:
Sàn thao tác
11375:
Đóng cừ
11376:
Bê tông đá
11377:
tường ngăn
11378:
Ép cọc thử
11379:
Sàn sườn toàn khối
11381:
tường gạch
11382:
Ép cọc đại trà
11384:
Bê tông cốt sắt
11385:
Cầu phao
11386:
Ép cọc
11387:
Sàn bê tông
11388:
Cầu tàu
11389:
Bê tông bịt đáy
11390:
Ép âm cọc
11391:
Dầm thép
11392:
Cọc ly tâm
11393:
Cầu đúc hẫng
11394:
Dầm sàn
11395:
Đóng cọc
11396:
Cọc khoan nhồi
11397:
Cầu dây thép
11398:
Cọc bê tông cốt thép
11399:
Dầm nhà
11400:
Cọc ép
11401:
Cầu đá
11402:
Tầng điển hình
11403:
Dầm móng
11404:
Cọc đá
11405:
Cao độ thiết kế
11406:
Dầm đỡ
11407:
Tầng đệm
11408:
Cọc cừ
11409:
Cao độ sàn
11410:
Dầm console
11411:
Tầng đế
11412:
Cọc chống
11413:
Cao độ mặt đất tự nhiên
11414:
Dầm cầu trục
11415:
Tầng áp mái
11416:
Cọc cát đầm chặt
11417:
Cột số thứ tự
11418:
Đường ống thoát nước
11419:
Căn hộ kép
11420:
bề mặt
11421:
Cột nước
11422:
Đường ống dẫn dầu
11423:
Đường ziczac
11424:
Mặt sàn
11425:
Đường điện
11426:
Đường vòm nhọn
11427:
Cột nhà sàn
11428:
Công trình
11429:
Đường dây hạ thế
11430:
kích thước phủ bì
11431:
Cột đo gió
11432:
bậc thang
11433:
Cấu tạo kiến trúc
11434:
Đường dây điện trên đầu
11435:
Cột đình
11436:
Cán thép
11437:
đài cọc
11438:
Chỉ giới xây dựng
11439:
Cột đèn đường
11440:
Mạch nước phun
11441:
Bể tiêu năng
11442:
Cửa sổ bật
11443:
Cốt đai
11444:
Đường xoắn ốc
11445:
Chống tĩnh điện
11446:
Cửa sắt kéo
11447:
Cột chống sét
11448:
thông số kỹ thuật
11449:
Chống thấm nước
11450:
Cửa sắt
11452:
bệ ngọc
11453:
Chống thấm cổ ống
11454:
Cửa phai
11455:
Cốt cao độ
11456:
vít tự khoan
11457:
Chống thấm
11458:
Cửa nhựa lõi thép
11459:
Cột buồm
11460:
Sàng rung
11461:
Cốt thép đai
11462:
Cửa nhôm kính
11463:
Cột bóng rổ
11464:
Dàn giáo
11465:
nhà đám
11466:
Bể sục
11467:
Cột bê tông ly tâm
11468:
xả nhám
11469:
ngưỡng cửa
11470:
bể nuôi cá
11471:
Cột bê tông
11472:
thi công phần thô
11473:
ngầm dưới đất
11474:
bể nước ngầm
11475:
Cột áp
11476:
bề mặt nhám
11477:
Mô đất
11478:
bể nước
11479:
Bê tông xi măng
11480:
Gân tăng cứng
11481:
Miệng cống
11482:
Bê tông tươi
11483:
bể lắng
11484:
Cửa xoay
11485:
vật tư thi công
11486:
Lỗ thông gió
11487:
Bê tông thương phẩm
11488:
Cán vữa
11489:
Chiếu nghỉ cầu thang
11490:
Bê tông tạo dốc
11491:
Lỗ thoát sàn
11492:
Cốt thép chờ
11493:
khuôn đường
11494:
Lỗ mộng
11495:
Bê tông nhựa rỗng
11496:
Bê tông nhựa hạt mịn
11497:
khổ thông thuyền
11498:
bể nén bùn
11499:
Lỗ khoan trong lòng đất
11500:
Bê tông nhựa chặt
11501:
Lỗ khoan
11502:
Công trình đầu mối
11503:
Hồ thủy sinh
11504:
kính tráng thủy
11505:
Bê tông nhựa
11506:
Lỗ đào để khai thác
11507:
Sào nằm ngang ở đỉnh lều
11508:
Chỉ tường
11509:
Giàn hoa
11510:
thềm ga
11511:
Bê tông hóa
11512:
Nhà pha
11513:
Cây sủi tường
11514:
Đường ron
11515:
Bê tông gạch vỡ
11516:
khu phụ trợ
11517:
thông mạch điện
11518:
vít cấy
11519:
Máy nạo vét
11520:
thi công xây dựng
11521:
Cầu trục
11522:
Cát nhật
11523:
Mái bạt
11524:
thi công hoàn thiện
11525:
Bề sâu
11526:
Cát mịn
11527:
lăng
11528:
nhà công nghiệp
11529:
bệ phóng
11530:
Cát gia cố xi măng
11531:
láng nhựa
11532:
nhà cổ
11533:
bay xây dựng
11534:
Cát đen
11535:
láng nền
11536:
Máy thi công
11537:
bả tường
11538:
thu hẹp khoảng cách
11539:
kính trong suốt
11540:
Máy roto
11541:
kiến trúc
11542:
thu hẹp
11543:
khoan khảo sát địa chất
11544:
Máy phay CNC
11545:
vòm
11546:
thông thủy
11547:
khoan dẫn
11548:
Máy phát tín hiệu
11549:
vít me
11550:
thông tầng
11551:
kết cấu dạng mạng lưới
11552:
Máy phản ứng
11553:
tu sửa
11554:
thông sàn
11555:
kết cấu công trình
11556:
Máy ổn áp
11557:
Cột mốc
11558:
Cọc vây
11559:
Giàn khoan dầu
11560:
Máy nghiền đĩa
11561:
Hành cung
11562:
Cọc tiếp địa
11563:
Gia tải
11564:
Máy nén
11565:
Đập tràn
11566:
Cọc
11567:
Chỉ giới đường đỏ
11568:
Lô
11569:
Dăm gỗ
11570:
Co ngót
11571:
Tấm ván gỗ ép
11572:
Lộ trình thực hiện
11573:
dầm bo
11574:
Cầu cạn
11575:
Cổ móng
11576:
khóa
11577:
Đá bọt
11578:
Cổ hố ga
11579:
Nhà thuyền
11580:
khai sơn
11581:
Cường độ cao
11582:
Cột dọc trong bóng đá
11583:
Cổ cột
11584:
kèo
11585:
Cung thất
11586:
tường đầu hồi
11587:
Hồ dầu
11588:
Cốp pha
11589:
Cửa
11590:
tường chịu lực
11591:
Gối cầu
11592:
Cống ngầm
11593:
Cần cẩu
11594:
tường chắn
11595:
bệ móng
11596:
Cống hộp
11597:
Cột trụ
11598:
tường bị thấm nước
11599:
Cái xà rầm
11600:
Đất đắp
11601:
Cột
11602:
tường bao
11603:
nhà để ô tô
11604:
xây lắp
11605:
Bê tông
11606:
trắc địa công trình
11607:
Độ lưu động
11608:
Nhà sách
11609:
Cây chống
11610:
tỉ khối
11611:
Đỉnh tròn
11612:
Mâm giàn giáo
11613:
Hình chạm chìm
11614:
thủy lực khí nén
11615:
Cột néo
11616:
Sơ đồ thoát hiểm
11617:
Gạch chỉ
11618:
thử từ đường hàn
11619:
Cột dọc
11620:
Sơ đồ mặt bằng
11621:
Gạch bóng kính
11622:
khoan cấy
11623:
lán trại
11624:
Cột dỡ nóc
11625:
Gạch bông gió
11626:
kết cấu chịu lực
11627:
vít nở
11628:
Gạch block tự chèn
11629:
Gạch
11630:
vít bắn tôn
11631:
Đá lát đường
11632:
dác gỗ
11633:
dầm biên
11634:
thiêu kết
11635:
bảo hành công trình
11636:
Căn hộ tập thể
11637:
Đá phấn
11638:
Sơn giả gỗ
11639:
ngầm hóa
11640:
Hệ thống xử lý rác thải
11641:
Cục gạch
11642:
Sơn giả đá
11643:
Lòng đất
11644:
Hệ thống xử lý chất thải
11645:
Cốt liệu
11646:
Sơn gai
11647:
nền đất
11648:
thầu khoán
11649:
Bệ rồng
11650:
Sơn dặm
11651:
tiểu khung
11652:
Gọi thầu
11653:
Đắp cát
11654:
Sơn chống rỉ
11655:
nhà chọc trời
11656:
Cường độ chịu nén
11657:
Cát xây dựng
11658:
Sơn chống cháy
11659:
Tầng bán hầm
11660:
Cường độ bê tông
11661:
Cát san lấp
11662:
Sơn cách điện
11663:
Đơn nguyên
11664:
Con lăn bê tông
11665:
Đà kiềng
11666:
Sơn bả
11667:
Hệ thống thủy lực
11668:
Cây lăn sơn
11669:
Đá tổ ong
11670:
Tải trọng phân bố đều
11671:
thềm cửa
11672:
Sơn nền
11673:
Đá granite
11674:
kiểm định thiết bị
11675:
bậc cửa
11677:
xét thầu
11678:
Mối nối mềm
11679:
nhà của chó
11680:
Hoa cương
11681:
xây lại như cũ
11682:
Mạch ngừng thi công
11683:
Bột bả
11684:
Bể vi sinh
11685:
xây lại
11686:
thủy lợi nội đồng
11687:
Mặt bằng thoát nước
11688:
Gạch tự chèn
11689:
Hầm cầu
11691:
Mặt bằng tầng trệt
11692:
Gạch trang trí
11693:
Cống rãnh
11694:
Hồ xi măng
11695:
Mô hình thu nhỏ
11696:
Nhà rường
11697:
Gạch hoa
11698:
đài gương
11699:
Mô hình kiến trúc
11700:
Gạch giả gỗ
11701:
tường cách âm
11702:
đầm bê tông
11703:
Gạch đá
11704:
Cửa sổ trời
11705:
Máng bọc xích
11706:
Cấp phối đá dăm
11707:
Gạch con sâu
11708:
kè chắn sóng
11709:
Máng lên
11710:
Cấp phối
11711:
Đê chắn sóng
11712:
Gạch chống trơn
11713:
Tải trọng tĩnh
11714:
Chân cột bê tông
11715:
Chân công trình
11716:
Sika
11717:
Sê nô
11718:
Sắt vụn
11719:
Phủ bì
11720:
thềm nhiều bậc
11721:
Sắt thép
11722:
Nhà xuống cấp
11723:
Phủ băng
11724:
thềm nhà
11725:
Sắt tây
11726:
Nhà xây trong nông trại
11728:
thạch cao chống ẩm
11729:
Sắt hộp vuông
11730:
Nhà xây thô
11731:
Nội thất liền tường
11732:
tạo nhám
11733:
Nhà xác
11734:
Nóc gió
11735:
Sắt hộp
11736:
tạo giao
11737:
Nhà vệ sinh công cộng
11738:
Sắt gợn sóng
11739:
Nhôm kính
11740:
Tầng xép
11741:
Nhôm đúc
11742:
Sắt
11743:
Nhà văn hóa thiếu nhi
11744:
Tầng trên
11745:
Nhịp trong xây dựng
11746:
Sào gương
11747:
Nhà tuyết
11748:
Tầng sân thượng
11749:
Nhịp cầu
11750:
Nhà tu kín
11751:
Sàn nhựa giả gỗ
11752:
Tầng nổi
11753:
Nhiều tầng
11754:
Sàn nâng
11755:
Nhà tù Côn Đảo
11756:
Tầng lầu
11757:
Nhiều phòng ốc
11758:
Sàn nấm
11759:
Nhà trưng bày
11760:
Tầng lánh nạn
11762:
Sàn mái
11763:
Hệ thống nối đất
11764:
Tầng kỹ thuật
11765:
Công tác trắc địa
11766:
Sàn gỗ công nghiệp
11767:
tôn sáng
11769:
Chỉ định thầu
11770:
Sàn deck
11771:
Hệ lam
11772:
tôn nhám
11773:
bể lọc sinh học
11774:
Sạn đạo
11775:
Hàn khẩu
11776:
tôn mạ kẽm
11777:
Hóa dầu
11778:
Rọ đá
11779:
Hạ tầng giao thông
11780:
tôn lượn sóng
11781:
thi công nội thất
11782:
Ray trượt
11783:
tôn lấy sáng
11784:
Gông thép
11785:
Cửa thông phòng
11786:
Râu thép
11787:
tôn lạnh
11788:
Gối đỡ vòng bi
11789:
tạo dốc
11790:
Quy mô công trình
11791:
tôn kẽm
11792:
Gối cống
11793:
Cao su trương nở
11794:
Quy hoạch xây dựng
11795:
tôn gợn sóng
11796:
Đúc mẫu bê tông
11797:
Cửa ra vào
11798:
Nhà văn hóa phụ nữ
11799:
tôn gân
11800:
Đúc hẫng cân bằng
11801:
xây dốc thoai thoải
11802:
Phủ bóng
11803:
tòa tháp
11804:
Dự ứng lực
11806:
Ghép mộng
11807:
tòa nhà chung cư
11808:
Động lực học công trình
11809:
Hệ thống PCCC
11810:
Đá mi bụi
11811:
thi công lắp đặt
11812:
trích đo địa chính
11813:
Đòn tay
11814:
trệt
11815:
Sơn vàng
11816:
Cừ larsen
11817:
Diềm tôn
11818:
trát vữa
11819:
Công trình thủy điện
11820:
Sơn tĩnh điện
11821:
Địa chất công trình
11822:
trát trần
11824:
Sơn PU
11825:
Đầm chặt
11826:
trát thạch cao
11827:
bảng chuyển vị
11828:
Sơn phun
11829:
Đá mã não
11830:
trát
11831:
bán âm
11832:
Sơn màu
11833:
Đà lanh tô
11834:
bãi tiếp địa
11835:
trần giật cấp
11836:
Sơn mạ kẽm
11837:
Đà giáo
11838:
trần giả
11839:
bậc chịu lửa
11840:
Sơn hiệu ứng
11841:
Đà giằng
11842:
trám
11843:
ty giằng
11844:
Sơn gốc dầu
11845:
Cường độ ánh sáng
11846:
tuyến dẫn nước
11847:
tôn thưng
11848:
Sơ đồ thiết kế
11849:
Chào thầu
11850:
thi công cuốn chiếu
11851:
tôn thép
11852:
Sổ đỏ nhà đất
11853:
Cầu rửa xe
11854:
thi công công trình
11855:
tôn tạo
11856:
Sơ đồ mạch
11857:
Cái xà beng
11858:
Tấm đan bê tông
11859:
vữa xây
11860:
Sơ đồ bố trí
11861:
Bệ thờ
11862:
Số sàn
11863:
Tầng gác mái
11864:
vữa trát
11865:
bạt hơi
11866:
Mạ kẽm nhúng nóng
11867:
Tầng điều khiển
11868:
vữa lót
11869:
bạt hiflex
11870:
Lớp phủ chống ăn mòn
11871:
Tấm thạch cao
11872:
vữa lát
11873:
bảo ôn ống gió
11874:
Liên động không tải
11875:
tôn tấm
11876:
vữa chịu lửa
11877:
bảo ôn
11878:
Liên động có tải
11879:
Tấm tôn
11880:
vòm nhọn
11881:
xuyên tầng
11882:
Gabro
11883:
Taluy
11884:
vòm bát úp
11885:
xỉ tảng
11886:
Đòn dông
11887:
Tải trọng gió
11888:
ty giằng xà gồ
11889:
xây hướng về phía đông
11890:
Độ mài mòn
11891:
Tân trang nhà cửa
11892:
tường chống
11893:
xây dựng phần thô
11894:
Đố cửa
11895:
Sửa chữa nhà
11896:
tưới nhựa dính bám
11897:
xà nhà
11898:
Đổ bê tông móng
11899:
xây dựng lại
11900:
xà mũ
11901:
trục đường
11902:
Sự thiết kế
11903:
vữa xây dựng
11904:
trục cảnh quan
11905:
lát bằng lati
11906:
Nhà trọ
11907:
Nhà tạm
11908:
Nhà trệt
11909:
Nhà thờ đá
11910:
Nhà tắm
11911:
Nhà trên
11912:
Nhà thổ
11913:
Nhà mặt đất
11914:
Nhà sấy
11915:
Nhà tranh vách đất
11916:
Nhà thiếu nhi thành phố
11917:
Nhà ma
11918:
Nhà sau
11919:
Nhà tranh
11920:
Nhà thép tiền chế
11921:
Nhà lồng
11922:
Nhà phụ
11923:
Nhà tế bần
11924:
Nhà tổ
11925:
Nhà liền thổ
11926:
Nhà phố liền kề
11927:
Nhà tang
11928:
Nhà tình nghĩa
11929:
Nhà lầu
11930:
Nhà lắp ghép
11931:
Nhà nghỉ
11932:
Nhà thương điên
11933:
Nhà hiệu bộ
11934:
Nhà lá
11935:
Nhà ngang
11936:
Nhà thương
11937:
Nhà hàng tiệc cưới
11938:
Nhà kiên cố
11939:
Nhà mới
11940:
Nhà thuê
11941:
Nhà hàng sang trọng
11942:
Nhà không lầu
11943:
Nhà mô hình vũ trụ
11944:
Nhà thờ nhỏ
11945:
Nhà hàng khách sạn
11946:
Nhà mở
11947:
Nhà khách
11949:
Nhà thờ lớn
11950:
Nhà mẫu
11951:
Nhà phao
11952:
Nhà hàng chay
11953:
Nhà thờ họ
11954:
Nhà phố
11955:
Nhà hơi
11956:
nhà chùa
11957:
ngôi nhà nhỏ
11958:
Nhà phân lô
11959:
Nhà ngục
11960:
ngói mũi hài
11961:
nhà chòi
11962:
Nhà giam
11963:
Nhà ở trên đỉnh núi
11964:
ngói móc
11965:
nhà binh
11966:
nhà để xe máy
11967:
Nhà phố thương mại
11968:
ngói lỗp
11969:
nhà bị dột
11970:
nhà dân
11971:
Nhà ở quê
11972:
ngói để lỗp đỉnh nóc
11973:
nhà bạt
11974:
nhà đa năng
11975:
Nhà ở hỗn hợp
11976:
ngói chạc
11977:
nhà bảo vệ
11978:
nhà cửa
11979:
Nhà ổ chuột
11980:
nhà 3 tầng
11981:
nhà banh
11982:
Nhà hàng bình dân
11983:
Nhà ở
11984:
nhà 2 tầng
11985:
nhà băng
11986:
Nhà hàng Âu
11987:
Nhà nổi
11988:
nhà 2 mặt tiền
11989:
nhà bán kiên cố
11990:
Nhà hàng 5 sao
11992:
nhà 1 tầng
11993:
nhà ba gian
11995:
Nhà nguyện
11996:
ngói rìa
11997:
nhà ăn sinh viên
11998:
Nhà gỗ nhỏ
11999:
Nhà ngủ
12000:
ngói ống
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

