DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
11001:
biển ca ri bê
11002:
biển barents
11003:
biển ban tích
11004:
biển baltic
11005:
biển aegea
11006:
biển adriatic
11007:
biển ả rập
11008:
biển
11009:
béc lin
11010:
bê la rút
11011:
bangladesh
11012:
bangkok
11013:
bán đảo triều tiên
11014:
bán đảo sơn trà
11015:
bán đảo linh đàm
11016:
bán đảo ả rập
11017:
bắc trung nam
11018:
bắc phi
11019:
bắc nam
11020:
bắc mỹ
11021:
bắc hàn
11022:
bắc đại tây dương
11023:
bắc carolina
11024:
bắc băng dương
11025:
bắc bán cầu
11026:
bắc âu
11027:
âu mỹ
11028:
âu châu
11029:
asean
11030:
argentina
11031:
anh quốc
11032:
anh mỹ
11033:
an nam
11034:
ả rập xê út
11035:
ả rập thống nhất
11036:
ả rập
11037:
người việt
11038:
người úc châu
11039:
người úc
11040:
người uae
11041:
người trung hoa
11042:
người trung đông
11043:
người trong nước
11044:
người triều tiên
11045:
người thụy sĩ
11046:
người thổ nhĩ kỳ
11047:
người thành thị
11048:
người thành phố
11049:
người thanh niên
11050:
người thanh giáo
11051:
người thái
11052:
người tây phương
11053:
người slovakia
11054:
người séc
11055:
người scốt len
11056:
người sài gòn
11057:
người ru ma ni
11058:
người phương tây
11059:
người phương bắc
11060:
người pháp gốc việt
11061:
người pakistan
11062:
người nước anh
11064:
người nhật bản
11065:
người nga
11066:
người nepal
11067:
người Na Uy
11068:
người myanmar
11069:
người mỹ gốc phi
11070:
người my an ma
11071:
người mông cổ
11072:
người miền trung
11073:
người miền núi
11074:
người miền nam
11075:
người miên
11076:
người mexico
11077:
người mễ tây cơ
11078:
người mê hi cô
11079:
người malaysia
11080:
người lào
11081:
người lai da đen
11082:
người lai
11083:
người la mã
11084:
người kuwait
11085:
người gốc việt
11086:
người gốc la mã
11087:
người gốc hoa
11088:
người dân thành phố
11090:
người đàn ông người anh
11091:
người đàn ông hà lan
11092:
người đàn ông ai len
11093:
người đại hàn
11094:
người da đỏ ở bắc mỹ
11095:
người croa ti a
11096:
người colombia
11097:
người chile
11098:
người châu phi
11099:
người châu mỹ
11100:
người châu âu
11101:
người châu á
11102:
người chămpa
11103:
người chăm
11104:
người campuchia
11105:
người ca na đa
11106:
người bun ga ry
11107:
người brunei
11108:
người bình định
11109:
người bê la rút
11110:
người bangladesh
11111:
người bahrain
11112:
người bắc kinh
11113:
người ba tư
11114:
người áo
11115:
người anh quốc
11116:
người anh điêng
11117:
người ăng lô sắc xông
11118:
người an nam
11119:
người ấn độ
11120:
người ai len
11121:
người ai cập
11122:
người afghanistan
11123:
người ả rập xê út
11124:
người ả rập
11125:
người á châu
11126:
chợ chiều
11127:
chỗ chắn tàu
11128:
chỗ cạn
11129:
chợ búa
11130:
chỗ ăn ở
11131:
chỗ ẩn náu
11132:
chỗ ẩn nấp
11133:
chiến khu
11134:
chánh điện
11135:
chân cầu
11136:
cầu trượt nước
11137:
cầu tình yêu đà nẵng
11138:
cầu thê húc
11139:
cầu thang gỗ
11140:
cầu sông hàn
11141:
cầu rồng
11142:
câu lạc bộ đêm
11143:
cầu đường bộ
11144:
cầu đi bộ
11145:
cầu cổng vàng
11146:
cầu bộ hành
11147:
cao hùng
11148:
cao bằng
11149:
cảnh vật
11150:
cảng vụ
11151:
cảng tàu
11152:
cảng nước sâu
11153:
cảng ngoài
11154:
cảng hàng không
11155:
cảng hải phòng
11156:
cảng dỡ hàng
11157:
cảng đi
11158:
cảng đến
11159:
cảng cạn
11160:
cảng cá
11161:
cảng bốc hàng
11162:
cảng biển nước sâu
11163:
căn nhà lụp xụp bẩn thỉu
11164:
căn cứ quân sự
11165:
căn cứ kỹ nghệ
11166:
căn cứ hải quân
11167:
căn cứ địa
11168:
cằn cỗi
11169:
cái hồ
11170:
cái ao
11171:
các nước phát triển
11172:
các nước kém phát triển
11173:
các nước đang phát triển
11174:
các nước bạn
11175:
bờ vực
11176:
bờ sông
11177:
bờ ruộng
11178:
bờ hồ
11179:
bờ bụi
11180:
bờ bao
11181:
bờ
11182:
bình nguyên
11183:
bình minh trên biển
11184:
bình minh
11185:
biệt thự biển
11186:
biển xanh
11187:
biển trắng
11188:
biển trầm lặng
11189:
biển san hô
11190:
biển phong phú
11191:
biển nhân tạo
11192:
biển mưa gió
11193:
biển mênh mông
11194:
biển khơi
11195:
biển đảo
11196:
biển có nhiều đảo
11197:
biển chết
11198:
biển cả
11199:
biển băng
11200:
bìa rừng
11201:
bến thượng hải
11202:
bến hàn quốc
11203:
bến cảng nhà rồng
11204:
bến bạch đằng
11205:
bảo tàng viện
11207:
bảo tàng sáp
11209:
bảo tàng lịch sử
11210:
bảo tàng học
11211:
bảo tàng dân tộc học
11212:
bảo tàng
11213:
bão nhiệt đới
11214:
bão hòa
11215:
bão cát
11216:
bão cấp 12
11217:
băng tuyết
11218:
băng nguyên
11219:
băng giá
11220:
ban mai
11221:
bản doanh tiền tuyến
11222:
bản doanh
11223:
bán bình nguyên
11224:
bãi trường
11225:
bãi than bùn
11226:
bãi thải
11227:
bãi tập
11228:
bãi tắm
11229:
bãi sao
11230:
bãi sa mạc
11231:
bãi rào
11232:
bãi hạ cánh
11233:
bãi gom chuyển hàng hóa
11234:
bãi đất hoang
11235:
bãi đất
11236:
bãi đánh cá
11237:
bãi đá sông hồng
11238:
bãi đá bóng
11239:
bãi đá
11240:
bãi cỏ xanh
11241:
bãi cỏ chăn thả động vật
11242:
bãi chiến trường
11243:
bãi chiến
11244:
bãi chăn thả
11245:
bãi cá
11246:
bãi
11247:
bách thảo
11248:
bạch nga
11249:
bạch đinh
11250:
bạch cung
11251:
bắc việt
11252:
ấu trĩ viên
11253:
ao cá
11254:
ao
11255:
ngựa lùn
11256:
ngựa hoang
11257:
ngựa có cánh
11258:
ngựa chiến
11259:
ngựa cái
11260:
heo sữa
11261:
heo nái
11262:
heo mọi
11263:
heo hơi
11264:
đàn vịt
11266:
đàn kiến
11267:
đàn gia súc
11268:
đàn cò
11269:
đàn cá
11270:
đàn bò
11271:
da súc vật non
11272:
da heo
11273:
da dê
11274:
da cá sấu
11275:
da cá
11276:
da bò
11277:
da beo
11278:
cừu con
11279:
cừu cái
11280:
cọp cái
11281:
cọng rơm
11282:
cọng hành
11283:
cọng giá
11284:
con xén tóc
11285:
con vụ
11286:
con vọp
11287:
con voi con
11288:
con vịt con
11289:
con vẹm
11290:
con ve chó
11291:
con ve
11292:
con vạc
11293:
con tỳ hưu
11294:
con tuần lộc
11295:
con trâu nước
11296:
con trai biển
11297:
con tôm hùm
11298:
con tôm giống
11299:
con tò vò
11300:
con tinh tinh
11301:
con thú
11302:
con thỏ con
11303:
con thiên nga
11304:
con thằn lằn
11305:
con thạch sùng
11306:
con tằm
11307:
con sùng đất
11308:
con sứa
11309:
con sư tử
11310:
con sơn dương
11311:
con sếu
11312:
con sâu róm
11313:
con sâu ngủ
11314:
con sâu đo
11315:
con sâu bướm
11316:
con sao la
11317:
con sao biển
11318:
con sáo
11319:
con sam
11320:
con sá sùng
11321:
con rươi
11322:
con ruốc
11323:
con rùa biển
11324:
con rồng lửa
11325:
con rồng đất
11326:
con rồng
11327:
con rít
11328:
con rệp
11329:
con rắn mối
11330:
con rái cá
11331:
con ong chăm chỉ
11332:
con ốc sên
11333:
con ốc biển
11334:
con ó
11335:
con nòng nọc
11336:
con nhông
11337:
con nhím biển
11338:
con nhím Âu
11339:
con nhái
11340:
con ngựa con
11341:
con ngọc trai
11342:
con nghêu
11343:
con nghê
11344:
con ngao
11345:
con mòng két
11346:
con mòng biển
11347:
con mòng
11348:
con mèo nói
11349:
con mèo con
11350:
con lươn
11351:
con linh dương
11352:
con linh cẩu
11353:
con lăng quăng
11354:
con lân
11355:
con lạc đà
11356:
con la
11357:
con kỳ nhông
11358:
con kỳ lân
11359:
con kỳ đà
11360:
con khủng long
11361:
con khỉ đột
11362:
con khỉ con
11363:
con két
11364:
con kền kền
11365:
con kê
11366:
con hươu sao
11367:
con hồng hạc
11368:
con hải sâm
11369:
con hải quỳ
11370:
con hải mã
11371:
con hải ly
11372:
con hải cẩu
11373:
con hà biển
11374:
con giun đất
11375:
con giun
11376:
con giống
11377:
con giòi
11378:
con giấm
11379:
con gấu trúc
11380:
con gấu mèo
11381:
con gà tây
11382:
con gà mái
11383:
con gà lôi
11384:
con gà con
11385:
con ẽnh ương
11386:
con én
11387:
con đười ươi
11388:
con đực
11389:
con dưa biển
11390:
con dông
11391:
con đom đóm
11392:
con dòi
11393:
con đỡ đầu
11394:
con dĩn
11395:
con điệp
11396:
con diệc bạch
11397:
con đỉa
11398:
con dẽ gà
11399:
con dê con
11400:
con dế
11401:
con đa đa
11402:
con cuốn chiếu
11403:
con cú mèo
11404:
con cự đà
11405:
con cu
11406:
con cọp con
11407:
con công trống
11408:
con công
11409:
con còng
11410:
con côn trùng
11411:
con chuột túi
11412:
con chuột con
11413:
con chuột chù
11414:
con chuột
11415:
con chồn hương
11416:
con chồn hôi
11417:
con chồn cái
11418:
con chồn
11419:
con chó sói
11420:
con chó đốm
11421:
con chó con
11422:
con chó
11423:
con chim vừa mới nở
11424:
con chim non
11425:
con chim đại bàng
11426:
con chim cú mèo
11427:
con chim cánh cụt
11428:
con chim bồ câu
11429:
con chim
11430:
con chí
11431:
con chấy
11432:
con châu chấu
11433:
con cánh cam
11434:
con cà cuống
11435:
con cá
11436:
con bươm bướm
11437:
con bướm
11438:
con bọ xít
11439:
con bò tót
11440:
con bò sữa
11441:
con bọ rùa
11442:
con bồ nông
11443:
con bọ ngựa
11444:
con bọ hung
11445:
con bồ hóng
11446:
con bò đực
11447:
con bò con
11448:
con bọ chét
11449:
con bồ câu
11450:
con bọ cạp
11451:
con bọ cánh cứng
11452:
con bọ cánh cam
11453:
con bò cái
11454:
con bò biển
11455:
con bọ
11456:
con bò
11457:
con beo
11458:
con bề bề
11459:
con bào ngư
11460:
con báo đốm
11461:
con báo đen
11462:
con ba ba
11463:
chuột xạ
11464:
chuột túi
11465:
chuột thí nghiệm
11466:
chuột nhắt
11467:
chuột lang
11468:
chuột hương
11469:
chuột hamster
11470:
chuột đồng
11471:
chuột chù
11472:
chồn sương
11473:
chồn
11474:
chó tuyết
11475:
chó sủa
11476:
chó sói đồng cỏ
11477:
chó sói đất
11478:
chó săn
11479:
chó rừng
11480:
chó xoáy phú quốc
11481:
chó phốc sóc
11482:
chó phốc
11483:
chó nhật
11484:
chó nghiệp vụ
11485:
chó ngao tây tạng
11486:
chó lông xù
11487:
chó hoang
11488:
chó đực
11489:
chó điên
11490:
chó dại
11491:
chó đặc nhiệm
11492:
chó cứu hộ
11493:
chó cưng
11494:
chó cảnh
11495:
chó biển
11496:
chim vành khuyên
11497:
chim ưng
11498:
chim tu hú
11499:
chìm tàu
11500:
chim sơn ca
11501:
chim sâu
11502:
chim sáo
11503:
chim ruồi
11504:
chim quyên
11505:
chim lợn
11506:
chim hoàng oanh
11507:
chim họa mi
11508:
chim gõ kiến
11509:
chim én
11510:
chim dô nách
11511:
chim đại bàng
11512:
chim cú mèo
11513:
chim cu gáy
11514:
chim cu
11515:
chim cốc
11516:
chim chuột
11517:
chim chóc
11518:
chim chiền chiện
11519:
chim chiến
11520:
chim chích chòe
11521:
chim chích bông
11522:
chim chích
11523:
chim chìa vôi
11524:
chim chèo bẻo
11525:
trái thông
11526:
trái thị
11527:
trái thanh trà
11528:
trái sung mỹ
11529:
trái sim
11530:
trái say
11531:
trái nhàu
11532:
trái mãng cầu
11533:
trái lêkima
11534:
trái khổ qua
11535:
trái dưa leo
11536:
trái dừa
11537:
trái điều
11538:
trái dâu da xanh
11539:
trái dâu da
11540:
trái đậu bắp
11541:
trái chuối
11542:
trái cherry
11543:
trái cây chưa chín
11544:
trái cây chín
11545:
trái cây bị hư
11546:
trái ca cao
11547:
trái bòn bon
11548:
trái bồ kết
11549:
khoăm
11550:
khoai sáp
11551:
khoai nưa
11552:
khoai lang mật
11553:
hoa sen trắng
11554:
hoa sáp
11555:
hoa salem
11556:
hoa sala
11557:
hoa rum
11558:
hoa râm
11559:
hoa quỳnh anh
11560:
hoa quả
11561:
hoa phượng tím
11562:
hoa nhí
11563:
hoa nguyệt
11564:
hoa ngũ sắc
11565:
hoa ngôn
11566:
hoa nghệ tây
11567:
hoa mào gà
11568:
hoa mãn đình hồng
11569:
hoa mận
11570:
hoa mai vàng
11571:
hoa mai trắng
11572:
hoa mai mỹ
11573:
hoa mai
11574:
hoa mắc cỡ
11575:
hoa lục bình
11576:
hoa lợi
11577:
hoa lộc vừng
11578:
hoa linh lan
11579:
hoa liễu
11580:
hoa lệ
11581:
hoa lay ơn
11582:
hoa lan tỏi
11583:
hoa lan hồ điệp
11584:
hoa kiểng
11585:
hoa khô
11586:
hoa huệ tây
11587:
hoa hồng xanh
11588:
hoa hồng vàng
11589:
hoa hồng trắng
11590:
hoa hồng nhung
11591:
hoa hồng leo
11592:
hoa hồng đỏ
11593:
hoa hồng anh
11594:
hoa hòe hoa sói
11595:
hoa hòe
11596:
hoa hoàng lan
11597:
hoa hoàng anh
11598:
hoa héo
11599:
hoa hải đường
11600:
hoa gió
11601:
hoa gạo
11602:
hoa đỗ quyên
11603:
hoa điệp
11604:
hoa địa lan
11605:
hoa đẹp
11606:
hoa đào hoa mai
11607:
hoa dành dành
11608:
hoa dại
11609:
hoa dạ yến thảo
11610:
hoa dạ lan hương
11611:
hoa đã có chủ
11612:
Hoa Đà
11613:
hoa cứt lợn
11614:
hoa cau
11615:
hoa cát tường
11616:
hoa cánh bướm
11617:
hoa cải trắng
11618:
hoa cải dầu
11619:
hoa cà
11620:
hoa bướm
11621:
hoa bưởi
11622:
hoa ban trắng
11623:
hoa bách nhật
11624:
hoa bách hợp
11625:
hoa bạch cúc
11626:
hoa baby
11627:
hoa atiso
11628:
hoa anh túc
11629:
hoa anh thảo
11630:
đám cỏ
11631:
dâm bụt
11632:
cuống lá
11633:
cụm hoa
11634:
cùi quả
11635:
cùi dừa khô
11636:
cùi bưởi
11637:
cúc vạn thọ
11638:
cúc mâm xôi
11639:
củ từ
11640:
cừ tràm
11641:
củ su su
11642:
củ su hào
11643:
củ sen
11644:
củ quả
11645:
củ nén
11646:
củ năng
11647:
cú mèo
11648:
củ mài
11649:
củ lạc
11650:
củ kiệu muối
11651:
củ khoai tây
11652:
củ khoai môn
11653:
củ khoai mỡ
11654:
củ khoai
11655:
củ hủ dừa
11656:
củ hồi
11657:
củ hành khô
11658:
củ hành
11659:
củ gừng
11660:
củ dong riềng
11661:
củ dền
11662:
củ đậu
11663:
củ chuối
11664:
củ cải trắng
11665:
củ cải tím
11666:
củ cải đường
11667:
củ cải turnip
11668:
củ cà rốt
11669:
củ ấu
11670:
cốm xanh
11671:
cỏ voi
11672:
cỏ sâu róm
11673:
cỏ rả
11675:
cỏ nhân tạo
11676:
cỏ ngọt
11677:
cỏ mực
11678:
cỏ may
11679:
cỏ mật
11680:
cỏ mần trầu
11681:
cỏ lúa mì
11682:
cỏ lồng vực
11683:
cỏ lông heo
11684:
cỏ lào
11685:
cỏ lá gừng
11686:
cỏ khô
11687:
cỏ gianh
11688:
cỏ gấu
11689:
cỏ gà
11690:
cỏ cây
11691:
có cành mọc lộn xộn
11692:
cỏ bàng
11693:
cỏ bạc đầu
11694:
cỏ 3 lá
11695:
chuối xanh
11696:
chuối tiêu
11697:
chuối sứ
11698:
chuối sợi
11699:
chuối sáp
11700:
chuối hoa
11701:
chuối chiên
11702:
chuối chát
11703:
chuối cau
11704:
chuối
11705:
chùm ruột
11706:
chùm nho
11707:
chùm ngây
11708:
chòm lá
11709:
chôm chôm
11710:
chồi rễ
11711:
chồi cây
11712:
chò nâu
11713:
chỗ ghép cây
11714:
chiết cành
11715:
chiếc lá
11716:
chi anh thảo
11717:
chanh vàng
11718:
chanh cốm
11719:
chanh chua
11720:
chà là
11721:
cây xúp lơ trắng
11722:
cây xô thơm
11723:
cây xấu hổ
11724:
cây xá xị
11725:
cây xạ đen
11726:
cây vòi voi
11727:
cây vạn tuế
11728:
cây vân sam
11729:
cây vạn niên thanh
11730:
cây tuyết tùng
11731:
cây tuyết sơn
11732:
cây tuy líp
11733:
cây tùng thơm
11734:
cây tùng lam
11735:
cây tùng bách
11736:
cây tử vi
11737:
cây tử đinh hương
11738:
cây trượng
11739:
cây trứng cá
11740:
cây trúc nhật
11741:
cây trúc đào
11742:
cây trồng từ hạt
11743:
cây trồng
11744:
cây trinh nữ
11745:
cây trầu không
11746:
cây trầu bà đế vương
11747:
cây trầu bà
11748:
cây trắc bách diệp
11749:
cây trắc bá
11750:
cây tỏi
11751:
cây tiêu
11752:
cây tía tô
11753:
cây thương
11754:
cây hoa thược dược
11755:
cây thù lù
11756:
cây thu hải đường
11757:
cây thốt nốt
11758:
cây thông rụng lá
11759:
cây thì là
11760:
cây thép
11761:
cây thầu dầu
11762:
cây thảo dược
11763:
cây thanh yên
11764:
cây thanh long
11765:
cây thanh lương trà
11766:
cây thánh giá
11767:
cây thần tài
11768:
cây thằn lằn
11769:
cây thạch tùng
11770:
cây thạch nam
11771:
cây táo gai
11772:
cây táo
11773:
cây tầm xuân
11774:
cây tầm ma
11775:
cây tắc
11776:
cây sương sáo
11777:
cây sương sâm
11778:
cây su su
11779:
cây sứ
11780:
cây sống đời
11781:
cây song mật
11782:
cây sơn tùng
11783:
cây sơn trà Nhật Bản
11784:
cây sơn thù du
11785:
cây sồi
11786:
cây sơ ri
11787:
cây siro
11788:
cây sim
11789:
cây si
11790:
cây sấu
11791:
cây sao đen
11792:
cây sào
11793:
cây sao
11794:
cây sanh
11795:
cây sắn
11796:
cây sa nhân
11797:
cây rừng
11798:
cây rau sam
11799:
cây rau muống
11800:
cây rau mùi
11801:
cây quế
11802:
cây quất ngày tết
11803:
cây phượng vĩ
11804:
phụ tử
11805:
cây phong lan
11806:
cây ớt
11807:
cây óc chó
11808:
cây ô liu
11809:
cây non
11810:
cây nhục đậu khấu
11811:
cây nhót
11812:
cây nho
11813:
cây nhà lá vườn
11814:
cây nha đam
11815:
cây nguyệt quế
11816:
cây ngô đồng
11817:
cây ngô
11818:
cây ngò
11819:
cây nghệ
11820:
cây ngâu
11821:
cây ngắn ngày
11822:
cây ngân hạnh
11823:
cây ngải tây
11824:
cây ngải đắng
11825:
cây ngải cứu
11826:
cây nêu
11827:
cây năng
11828:
đại dịch covid 19
11829:
đại dịch covid
11830:
đại dịch corona
11831:
đại dịch
11832:
đau rát
11833:
đau răng khôn
11834:
đau răng
11835:
đau quá
11836:
đau ốm
11837:
đau cổ vai gáy
11838:
đau bụng kinh nguyệt
11839:
đau bụng dưới
11840:
đau bụng đi ngoài
11841:
dẫn lưu màng phổi
11842:
dẫn lưu
11843:
đái tháo đường
11844:
đái tháo
11845:
đái đường
11846:
hội chứng thực bào máu
11847:
hội chứng thận hư
11849:
hội chứng sợ máu
11850:
hội chứng sợ lỗ
11852:
hội chứng ống cổ tay
11853:
hội chứng down
11854:
hội chứng đông đặc phổi
11856:
nhồi sọ
11857:
nhồi máu não
11858:
nhồi máu
11859:
nhiệt lưỡi
11860:
nhiễm xạ
11861:
nhiễm trùng tiểu
11862:
nhiễm trùng máu
11863:
nhiễm trùng đường ruột
11864:
nhiễm trùng đường mật
11865:
nhiễm trùng
11866:
nhiễm sắc
11867:
nhiễm khuẩn
11868:
nhiễm độc
11869:
nhiễm covid
11870:
nhiễm chéo
11871:
nhiễm bịnh
11872:
nhiễm bệnh covid
11873:
nhiễm bệnh
11874:
nhiễm bẩn
11875:
nhiễm
11876:
ung thư tuyến tiền liệt
11877:
ung thư tuyến giáp
11878:
ung thư tử cung
11879:
ung thư trực tràng
11880:
ung thư tiền liệt tuyến
11881:
ung thư phổi
11882:
ung thư học
11883:
ung thư giai đoạn cuối
11884:
ung thư đại tràng
11885:
ung thư da
11886:
ung thư buồng trứng
11887:
xơ vữa động mạch
11888:
xổ giun
11889:
xơ gan cổ trướng
11890:
xơ gan
11891:
xuất tinh sớm
11892:
xuất tinh ở nữ
11893:
xuất tinh
11894:
xuất huyết dưới da
11895:
xuất huyết dạ dày
11896:
xuất huyết bao tử
11897:
xuất huyết
11898:
chứng xơ vữa động mạch
11899:
chứng viễn thị
11900:
chứng viêm quầng
11901:
chứng viêm phổi
11902:
chứng viêm nướu
11903:
chứng viêm mắt
11904:
chứng viêm màng não
11905:
chứng viêm khớp
11906:
chứng viêm bóng đái
11907:
chứng viêm
11908:
chứng tiểu són đau
11909:
chứng thoát vị đĩa đệm
11910:
chứng thiếu máu
11911:
chứng suyễn
11912:
chứng suy nhược
11913:
chứng sổ mũi
11914:
chứng sa ruột
11915:
chứng rong kinh
11916:
chứng rối loạn ngôn ngữ
11917:
chứng phù voi
11918:
chứng phù
11919:
chứng phát ban
11920:
chứng ợ nóng
11921:
chứng nhuyễn xương
11922:
chứng nhược cơ
11923:
chứng nhũn não
11924:
chứng nhồi máu
11925:
chứng nhìn đôi
11926:
chứng nhận tiêm chủng
11927:
chủng ngừa
11928:
chứng nghiện rượu
11929:
chứng nghiện
11930:
chứng mù màu
11931:
chứng mề đay
11932:
chứng loãng xương
11933:
chứng loạn thị
11934:
chứng loạn nhịp tim
11935:
chứng loạn nhịp
11936:
chứng lên máu
11937:
chứng khó tiêu
11938:
chứng khó ngủ
11939:
chứng khó đọc
11940:
chứng khó đái
11941:
chứng khít hàm
11942:
chứng kê gian
11944:
chứng huyết khối
11945:
chứng hoại tử
11946:
chứng ho khan
11947:
chứng giãn tĩnh mạch
11949:
chứng động kinh
11950:
chứng đau thắt ngực
11951:
chứng đau nửa đầu
11952:
chứng đau lưng
11953:
chứng đau khớp
11954:
chứng đau bụng quặn
11955:
chứng đái són
11956:
chứng câm tiếng
11957:
chứng biếng ăn
11958:
chứng béo phì
11959:
chứng bệnh
11960:
chứng bạch tạng
11961:
chứng ám ảnh sợ người lạ
11962:
dịch tả
11963:
dịch sởi
11964:
dịch hoàn
11965:
dịch hại
11966:
dịch hạch
11967:
dịch cúm
11968:
dịch covid 19
11969:
dịch covid
11970:
dịch corona
11971:
dịch bệnh ở động vật
11973:
dịch bệnh covid 19
11974:
dịch bệnh covid
11975:
dịch bệnh corona
11976:
dịch bệnh bùng phát
11977:
dịch bệnh
11978:
dịch
11979:
bị yếu sức
11980:
bị thương nặng
11981:
bi thương
11982:
bị tê liệt
11983:
bị rạn
11984:
bị nhiễm giun tóc
11985:
bị nhiễm dịch bệnh
11986:
bị nhiễm bệnh
11987:
bị mắc bệnh
11988:
bị liệt
11989:
bị lây bệnh
11990:
bị kinh phong
11991:
bị kiệt sức
11992:
bí đái
11993:
bị cách ly
11994:
bị bệnh
11995:
bệnh zona thần kinh
11996:
bệnh zona
11997:
bệnh xương khớp
11998:
bệnh xuất tinh sớm
11999:
bệnh xoang
12000:
bệnh xcaclat
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

