DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

11008:

biển

11009:

béc lin

11012:

bangkok

11018:

bắc phi

11019:

bắc nam

11026:

bắc âu

11027:

âu mỹ

11028:

âu châu

11029:

asean

11030:

argentina

11032:

anh mỹ

11033:

an nam

11036:

ả rập

11147:

cao hùng

11169:

cái hồ

11170:

cái ao

11178:

bờ hồ

11180:

bờ bao

11181:

bờ

11214:

bão hòa

11215:

bão cát

11220:

ban mai

11229:

bãi sao

11231:

bãi rào

11239:

bãi đá

11245:

bãi cá

11246:

bãi

11253:

ao cá

11254:

ao

11260:

heo sữa

11261:

heo nái

11262:

heo mọi

11263:

heo hơi

11268:

đàn cò

11269:

đàn cá

11270:

đàn bò

11272:

da heo

11273:

da dê

11275:

da cá

11276:

da bò

11277:

da beo

11278:

cừu con

11285:

con vụ

11286:

con vọp

11289:

con vẹm

11291:

con ve

11292:

con vạc

11301:

con thú

11306:

con tằm

11308:

con sứa

11311:

con sếu

11318:

con sáo

11319:

con sam

11327:

con rít

11328:

con rệp

11334:

con ó

11339:

con nhái

11343:

con nghê

11344:

con ngao

11347:

con mòng

11354:

con lân

11356:

con la

11363:

con két

11365:

con kê

11375:

con giun

11377:

con giòi

11386:

con én

11390:

con dông

11392:

con dòi

11394:

con dĩn

11400:

con dế

11405:

con cu

11408:

con công

11409:

con còng

11422:

con chó

11429:

con chim

11430:

con chí

11435:

con cá

11455:

con bọ

11456:

con bò

11457:

con beo

11462:

con ba ba

11473:

chồn

11478:

chó săn

11497:

chim ưng

11501:

chim sâu

11502:

chim sáo

11509:

chim én

11514:

chim cu

11529:

trái sim

11530:

trái say

11549:

khoăm

11554:

hoa sáp

11555:

hoa salem

11556:

hoa sala

11557:

hoa rum

11558:

hoa râm

11560:

hoa quả

11562:

hoa nhí

11565:

hoa ngôn

11569:

hoa mận

11573:

hoa mai

11576:

hoa lợi

11580:

hoa lệ

11585:

hoa khô

11595:

hoa hòe

11598:

hoa héo

11600:

hoa gió

11601:

hoa gạo

11608:

hoa dại

11612:

Hoa Đà

11614:

hoa cau

11619:

hoa cà

11626:

hoa baby

11627:

hoa atiso

11633:

cụm hoa

11639:

củ từ

11643:

củ sen

11645:

củ nén

11647:

cú mèo

11648:

củ mài

11669:

củ ấu

11671:

cỏ voi

11673:

cỏ rả

11678:

cỏ may

11684:

cỏ lào

11686:

cỏ khô

11689:

cỏ gà

11690:

cỏ cây

11704:

chuối

11706:

chùm nho

11708:

chòm lá

11712:

chò nâu

11720:

chà là

11772:

cây táo

11779:

cây sứ

11787:

cây siro

11788:

cây sim

11789:

cây si

11792:

cây sào

11793:

cây sao

11794:

cây sanh

11806:

cây ớt

11809:

cây non

11812:

cây nho

11817:

cây ngô

11818:

cây ngò

11826:

cây nêu

11832:

đau rát

11835:

đau quá

11836:

đau ốm

11875:

nhiễm

11888:

xổ giun

11890:

xơ gan

11978:

dịch

11992:

bí đái

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background