DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
11001:
chương trình dịch vụ
11002:
chương trình đích
11004:
chương trình đại trà
11005:
chương trình đại học
11006:
chương trình con
11007:
cao đẳng y tế
11008:
cao đẳng trung cấp
11010:
cao đẳng liên thông
11012:
cao đẳng kinh tế
11013:
cao đẳng cộng đồng
11014:
cao đẳng chuyên nghiệp
11015:
cao đẳng
11016:
bậc tiểu học
11017:
bậc học
11018:
bài kiểm tra cuối kì
11019:
cuộc thi viết chữ đẹp
11020:
cuộc thi vẽ tranh
11021:
cuộc thi văn nghệ
11022:
cuộc thi tìm hiểu
11023:
cuộc thi thể dục
11024:
cuộc thi nấu ăn
11025:
cuộc thi học thuật
11027:
cuộc thi chạy
11028:
cuộc thi cấp tỉnh
11029:
cuộc thi cấp thành phố
11031:
kì thi tốt nghiệp
11032:
kì thi thptqg
11033:
kì thi đại học
11034:
kì thi cuối kì
11035:
kì thi cuối cấp
11036:
kỳ thi vào lớp 10
11037:
kỳ thi vào đại học
11038:
kỳ thi vào cấp 3
11039:
kỳ thi vào 10
11040:
kỳ thi tuyển sinh lớp 10
11042:
kỳ thi thptqg
11043:
kỳ thi thpt quốc gia
11044:
kỳ thi thpt
11045:
kỳ thi quốc gia
11046:
kỳ thị lgbt
11047:
kỳ thi học kì
11048:
kỳ thị đồng tính
11049:
kỳ thi đầu vào
11050:
kỳ thi đánh giá năng lực
11051:
kỳ thi đại học quốc gia
11053:
kỳ thi cấp 3
11054:
khoa lý sinh
11055:
khóa luyện thi
11056:
khóa lục giác
11057:
học xá
11058:
học vị tiến sĩ
11059:
học vẹt
11060:
học văn bằng hai
11061:
học vần
11062:
học từ xa
11063:
học tủ
11064:
học trước quên sau
11065:
học trực tuyến
11066:
học trực tiếp
11067:
học trong nước
11068:
việc làm bán thời gian
11069:
giám đốc bộ phận
11070:
văn thư lưu trữ
11071:
trao đổi thông tin
11072:
tính tiền
11073:
thống nhất
11074:
dễ chịu
11075:
tư vấn
11076:
tham nhũng
11077:
sự yên bình
11078:
trí thông minh
11079:
biểu đồ
11080:
học trò
11081:
học trái ngành
11082:
học tốt nhé
11083:
học tốt
11084:
hộc tốc
11085:
học toán
11086:
học tiểu học
11087:
học tiếng anh
11088:
học tiến sĩ
11089:
học thuộc
11090:
học thức uyên bác
11091:
học thức
11092:
học theo
11094:
học tập suốt đời
11095:
học tập nghiêm túc
11096:
học tập
11097:
học tài thi phận
11098:
học tại chức
11099:
học phụ đạo
11100:
học phiệt
11101:
học phần
11102:
học phái
11103:
học online
11104:
học ôn
11105:
học ở trường
11106:
học nói
11107:
học nhồi nhét
11108:
học nhồi
11109:
học ngu
11110:
học ngoại ngữ
11111:
học ngoại khóa
11112:
học ngành
11113:
học nấu ăn
11114:
học một biết mười
11115:
học mà chơi chơi mà học
11116:
học lực trung bình khá
11117:
học lỏm
11118:
học liệu
11119:
học liên thông đại học
11120:
học liên thông
11121:
học lên cao học
11122:
học lệch
11123:
học làm người
11124:
học làm bánh
11125:
học lại
11126:
học kỳ quân đội
11127:
học khối a
11128:
học khóa
11129:
học kèm
11130:
học kém
11131:
học hỏi nhanh
11132:
học hỏi lẫn nhau
11133:
học hiệu
11134:
học hè
11135:
học hành
11136:
học hàm học vị
11137:
hộc hà hộc hệch
11138:
học giả về hưu
11139:
học gạo
11140:
học đường
11141:
học dự thính
11142:
học dốt
11143:
học đối phó
11144:
học đòi làm sang
11145:
học đòi
11146:
học dở
11147:
học cuốn chiếu
11148:
học cụ
11149:
học chuyên sâu
11150:
học chuyên ngành
11151:
học chính khóa
11152:
học chính
11153:
học chế tín chỉ
11154:
học chăm chỉ
11155:
học cao học
11156:
học cách chấp nhận
11159:
học bổng khuyến khích
11160:
học bổng khuyến học
11161:
học bổng du học
11162:
học bổng bán phần
11163:
học bơi
11164:
học bán trú
11165:
học bài cũ
11166:
học bài
11169:
hiệu triệu
11170:
đi học về
11171:
đi học quân sự
11172:
đi học nhóm
11173:
đi học muộn
11174:
đi học đúng giờ
11175:
đi học đầy đủ
11176:
đi học đại học
11177:
đi học chuyên cần
11178:
đi học
11179:
đại số học
11180:
đã tốt nghiệp đại học
11181:
đã tốt nghiệp
11182:
củng cố kiến thức
11183:
con đường học vấn
11184:
con đường học tập
11185:
có tiến bộ trong học tập
11186:
có tiến bộ
11187:
có tiềm năng
11188:
chữa bệnh
11189:
chữa bài tập về nhà
11190:
chữa bài kiểm tra
11191:
chữa bài
11192:
chính trị học đại cương
11193:
chí cầu tiến
11194:
chỉ bài
11195:
chép phạt
11196:
chép chính tả
11197:
chép bài
11198:
chăm ngoan học giỏi
11199:
chăm ngoan
11200:
chăm học
11201:
chậm hiểu
11202:
chấm điểm bài thi
11203:
chấm điểm
11204:
chậm deadline
11205:
câu lệnh
11206:
câu lạc bộ văn nghệ
11207:
câu lạc bộ từ thiện
11208:
câu lạc bộ truyền thông
11209:
câu hỏi mở
11210:
câu hỏi mẹo
11211:
câu hỏi hóc búa
11212:
câu điều kiện
11213:
cấp tiểu học
11214:
cặp sách
11215:
cấp một suất học bổng
11216:
cấp một
11217:
cấp huyện
11218:
cấp học
11219:
cấp hai
11220:
cấp chứng nhận
11221:
cấp chứng chỉ
11222:
cần phát huy
11223:
cần phải
11224:
cần cố gắng hơn
11225:
cần chú ý
11226:
căn bản
11227:
căn bậc
11228:
bài thuyết pháp
11229:
bài thơ
11230:
bài tham luận
11231:
bài tập tình huống
11232:
bài tập cá nhân
11233:
bài phúc trình
11234:
bài phê bình
11235:
bài phân tích
11237:
bài nói
11238:
bài nghiên cứu khoa học
11239:
bài mẫu
11240:
bài luận văn
11241:
bài luận tốt nghiệp
11242:
bài học rút ra
11243:
bài học quý giá
11244:
bài học nhớ đời
11245:
bài học kinh nghiệm
11246:
bài học đắt giá
11247:
bài học đáng giá
11248:
bài học cuộc sống
11249:
bài giới thiệu
11250:
bài giảng điện tử
11251:
bài giảng đạo
11252:
bài giải
11253:
bài độc thoại
11254:
bài đọc
11255:
bài điếu văn
11256:
bài điếu ca
11257:
bài diễn văn
11258:
bài diễn thuyết
11259:
bài dịch
11260:
bài 1
11261:
bài
11262:
bách khoa
11263:
anh văn thương mại
11264:
anh văn sơ cấp
11265:
anh văn giao tiếp
11266:
anh văn chuyên ngành
11267:
anh văn
11268:
ăn học đến nơi đến chốn
11269:
ăn học
11270:
xây dựng thương hiệu
11271:
yêu cầu công việc
11272:
yêu cầu báo giá
11273:
ý kiến chỉ đạo
11274:
ý định
11275:
xuyên suốt
11276:
xứng tầm
11277:
xúc tiến thương mại
11278:
xuất vé máy bay
11279:
xuất toán
11280:
xuất phát
11281:
xuất nhập hàng hóa
11282:
xuất kho
11283:
xuất khẩu lao động
11284:
xuất hóa đơn
11285:
xuất hóa đơn đỏ
11286:
xuất hàng
11287:
xử phạt
11288:
xử lý vi phạm
11289:
xử lý
11290:
xử lý thông tin
11291:
xử lý rác thải
11292:
xử lý nước thải
11293:
xử lý nợ
11294:
xử lý hồ sơ
11295:
xử lý công việc
11296:
xử lý chất thải
11297:
xử lý bề mặt
11298:
xu hướng
11299:
xốp
11300:
xoay quanh
11301:
xoắn ốc
11302:
xóa phông
11303:
xóa nợ
11304:
xóa bỏ
11305:
xin ý kiến
11306:
xin việc
11308:
xin trân trọng cảm ơn
11309:
xin thông cảm
11310:
xin tài trợ
11311:
xin phép
11312:
xin nghỉ việc
11313:
xin chữ ký
11314:
xin chào
11315:
xỉ than
11316:
xi phông
11317:
xi măng
11318:
xi mạ
11319:
xỉ hàn
11320:
xét rằng
11321:
xếp giấy
11322:
xếp chồng lên nhau
11323:
xen kẽ
11324:
xem xét
11325:
xem qua
11326:
xem lướt qua
11327:
xé
11328:
xây tường
11329:
xây tô
11330:
xây
11331:
xay
11332:
xây thô
11333:
xảy ra
11334:
xây gạch
11335:
xây dựng
11336:
xây dựng nông thôn mới
11338:
xây dựng công trình
11339:
xây dựng cơ bản
11340:
xây dựng cầu đường
11341:
xâm phạm
11342:
xâm nhập
11343:
xác thực
11344:
xác nhận công nợ
11345:
xác minh
11346:
xác lập
11347:
xác định
11348:
xác định mục tiêu
11350:
xác đáng
11351:
xa xỉ
11352:
xả
11353:
xả thải
11354:
sà lan
11355:
xa hơn
11356:
xà gồ
11357:
xà đơn
11358:
xà bần
11360:
vượt trội
11361:
vượt quá
11362:
vượt mặt
11363:
vượt cấp
11364:
vững mạnh
11365:
vui thôi đừng vui quá
11366:
vữa xi măng
11367:
vừa mới
11368:
vừa đủ
11369:
vụ trưởng
11370:
vụ hợp tác quốc tế
11371:
vớt
11372:
vòng xoay
11373:
vốn vay
11374:
vốn từ vựng
11375:
vốn tự có
11376:
vốn
11377:
vốn pháp định
11378:
vốn lưu động
11379:
vốn kinh doanh
11380:
vốn huy động
11381:
vốn hóa
11382:
vốn hóa thị trường
11383:
vốn góp
11384:
vốn góp của chủ sở hữu
11385:
vốn đối ứng
11386:
vốn điều lệ
11387:
vốn đầu tư
11388:
vốn đầu tư nước ngoài
11389:
vốn cổ phần
11390:
vốn cố định
11391:
vốn chủ sở hữu
11392:
vội vàng
11393:
vôi
11394:
với mong muốn
11395:
vòi chữa cháy
11396:
vô ý
11397:
vớ vẩn
11398:
vớ
11399:
vỏ
11400:
vô thường
11401:
vỡ nợ
11402:
vô nghĩa
11403:
vỏ máy
11404:
vô lý
11405:
vỏ hộp
11406:
vô hiệu hóa
11407:
vô giá
11408:
vô điều kiện
11409:
vỏ điện thoại
11410:
vô cùng
11411:
vít
11412:
vít tải
11413:
vĩnh cửu
11414:
từ biệt
11415:
vietcombank
11416:
viện trưởng
11417:
viện trợ
11418:
viện trợ không hoàn lại
11419:
viễn thông
11420:
viên nén
11421:
viêm họng
11422:
việc làm
11423:
vi xử lý
11424:
vì vậy
11425:
vị trí ứng tuyển
11426:
vị trí tuyển dụng
11427:
vị trí làm việc
11428:
vị thế
11429:
vì thế
11430:
vi thể
11431:
vi phạm giao thông
11432:
vi điều khiển
11433:
ví điện tử
11434:
vệ sinh thực phẩm
11435:
vệ sinh môi trường
11436:
vệ sinh máy lạnh
11437:
vệ sinh công trình
11438:
vệ sinh công nghiệp
11439:
vé máy bay
11440:
vé máy bay khứ hồi
11441:
vé khứ hồi
11442:
vé gửi xe
11443:
vay vốn
11444:
vay và nợ thuê tài chính
11445:
vay ưu đãi
11446:
vay tín chấp
11447:
vay tiêu dùng
11448:
vay
11449:
vay tiền
11450:
vay ngân hàng
11451:
vật tư tiêu hao
11452:
vật tư
11453:
vật tư phụ
11454:
vật liệu xây dựng
11455:
vật liệu tôn
11456:
vật liệu
11457:
vật liệu hoàn thiện
11458:
van xả đáy
11459:
van
11460:
vận thăng
11461:
vận tải
11462:
văn phòng
11463:
văn phòng đại diện
11464:
van màng
11465:
văn hóa doanh nghiệp
11466:
vận hành
11467:
vận động
11468:
vấn đề phát sinh
11469:
vận chuyển
11470:
vận chuyển hàng hóa
11471:
văn bản
11472:
văn bản thông báo
11473:
văn bản thỏa thuận
11474:
văn bản quyết định
11475:
văn bản hợp nhất
11476:
văn bản hành chính
11477:
văn bản giải trình
11478:
và ngược lại
11479:
ủy nhiệm thu
11480:
ủy nhiệm chi
11481:
ưu tiên
11482:
ưu tiên hàng đầu
11483:
ưu điểm
11484:
ưu đãi
11485:
ứng xử
11486:
ứng tuyển
11487:
ứng tiền
11488:
ứng suất
11489:
ứng lương
11490:
ứng dụng
11491:
ức chế
11492:
tỷ trọng
11493:
ty treo
11494:
tỷ suất sinh lời
11495:
tỷ suất lợi nhuận
11496:
tỷ lệ
11497:
tỷ lệ sở hữu
11498:
tỷ lệ nghỉ việc
11499:
tỷ lệ lấp đầy
11500:
tỷ lệ hao hụt
11501:
tỷ lệ góp vốn
11502:
tỷ giá
11503:
tỷ giá mua vào
11504:
tỷ giá hối đoái
11505:
tỷ giá bán ra
11506:
tuyệt đối
11507:
tuyên truyền
11508:
tuyển thẳng
11509:
tuyển dụng
11510:
tuyển dụng nhân sự
11511:
tuyên bố
11512:
tùy thuộc
11513:
tùy bạn
11514:
tương thích
11515:
tương đương
11516:
tương đối
11517:
tuân theo
11518:
tư vấn tuyển sinh
11519:
khuyên nhủ
11520:
tư vấn thiết kế
11521:
tư vấn tài chính
11522:
tư vấn sản phẩm
11523:
tư vấn khách hàng
11524:
tư vấn giám sát
11525:
tư vấn cho khách hàng
11526:
tư vấn cho ai
11527:
tử thần
11528:
tư nhân
11529:
tự làm
11530:
tự kinh doanh
11531:
tủ hồ sơ
11532:
từ giờ trở đi
11533:
tủ đựng hồ sơ
11534:
tự động hóa
11535:
từ đó
11536:
từ đầu đến cuối
11537:
truyền thông
11538:
truyền thông nội bộ
11540:
truyền hình trực tiếp
11541:
truyền hình
11542:
truyền hình thực tế
11543:
truyền hình cáp
11544:
truy xuất
11545:
truy xuất nguồn gốc
11546:
truy thu
11547:
trượt
11548:
trượt giá
11551:
trưởng phòng vật tư
11552:
trưởng phòng tổng hợp
11553:
trưởng phòng tổ chức
11555:
trưởng phòng thiết kế
11557:
trưởng phòng sản xuất
11558:
trưởng phòng nhân sự
11559:
trưởng phòng nghiệp vụ
11560:
trưởng phòng marketing
11561:
trưởng phòng kỹ thuật
11562:
trưởng phòng kinh doanh
11563:
trưởng phòng kế toán
11564:
trưởng phòng kế hoạch
11565:
trưởng phòng hành chính
11567:
trưởng phòng giao dịch
11569:
trưởng phòng dự án
11570:
trưởng phòng đối ngoại
11573:
sự tinh tuý
11577:
cục bảo vệ thực vật
11578:
cục an toàn thực phẩm
11579:
công đoàn
11580:
công đoàn cơ sở
11581:
trường phái
11582:
trưởng nhóm tuyển dụng
11583:
trưởng nhóm
11584:
trưởng nhóm kinh doanh
11585:
trưởng khoa bệnh viện
11586:
trường hợp bất khả kháng
11587:
trưởng đoàn
11588:
trưởng đại diện
11589:
trưởng chi nhánh
11590:
trưởng bộ phận
11591:
trưởng ban truyền thông
11592:
trưởng ban
11593:
trưởng ban quản lý dự án
11594:
trưởng ban kiểm soát
11596:
trưởng ban đối ngoại
11597:
trước tiên
11598:
trước thời hạn
11599:
trước mắt
11600:
trước hết
11601:
trùng
11602:
trúng thầu
11603:
trung tâm tiếng anh
11605:
trùng lặp
11606:
trùng khớp
11607:
trùng hợp
11608:
trung gian
11609:
trung chuyển
11610:
trực tiếp
11611:
trực
11612:
trục in
11613:
trụ sở
11614:
trụ sở công ty
11615:
trụ sở chính
11616:
trừ lương
11617:
trọng yếu
11618:
tổng số
11619:
tầm tay
11620:
trọng tài thương mại
11621:
trọng tài kinh tế
11622:
suốt thời gian qua
11623:
trống rỗng
11624:
kỳ
11625:
khi đó
11626:
trọng dụng
11627:
điều kiện
11628:
công việc
11629:
trọn vẹn
11630:
trọn gói
11631:
trời ơi
11632:
trở ngại
11633:
trợ lý tổng giám đốc
11634:
trợ lý kế toán
11635:
trợ lý giám đốc
11636:
trở lên
11637:
trở lại
11638:
trợ giá
11639:
trợ cấp
11640:
trợ cấp thôi việc
11641:
trình duyệt web
11642:
trình duyệt
11643:
trình chiếu
11644:
triết lý sống
11645:
triển khai
11646:
triển khai kế hoạch
11647:
triển khai dự án
11648:
trích lục
11649:
trích lập dự phòng
11650:
trị giá
11651:
tri ân khách hàng
11652:
treo máy
11653:
trên thực tế
11654:
trên tất cả
11655:
trên hết
11656:
trên tất thảy
11657:
trầy xước
11658:
trát tường
11659:
trật tự
11660:
trang trí
11661:
trang trải cuộc sống
11662:
trang thiết bị y tế
11663:
trang thiết bị
11664:
trạng thái
11665:
trang nhã
11666:
trân trọng
11667:
tràn ngập
11668:
tràn lan
11669:
trái phiếu
11670:
trái ngược
11671:
trách nhiệm hữu hạn
11672:
trả trước
11673:
trả sau
11674:
trả lời
11675:
trả lại
11676:
trả góp
11677:
trả giá
11678:
tra cứu
11679:
trả chậm
11680:
tốt hơn
11681:
tổng vốn đầu tư
11682:
tổng
11683:
tống tiền
11684:
tổng thể
11685:
tổng hợp số liệu
11686:
tổng giám đốc
11687:
tổng giá trị hợp đồng
11688:
tổng doanh thu
11689:
tổng cộng
11690:
tôn thờ
11691:
tốn tiền
11692:
tốn thời gian
11693:
tổn thất
11694:
tôn mạ màu
11695:
tồn kho
11696:
tốn kém
11697:
tóm lại
11698:
tối ưu
11699:
tối ưu hóa
11700:
tối thiểu
11701:
tối đa
11702:
tốc độ tăng trưởng
11703:
toàn bộ
11704:
tòa soạn
11705:
tòa án
11706:
tờ rơi quảng cáo
11707:
tờ giấy
11708:
tổ chức tín dụng
11709:
tổ chức phi chính phủ
11710:
tính thanh khoản
11711:
tinh thần đồng đội
11712:
tính phí
11713:
tính ổn định
11714:
tình nguyện viên
11715:
tính năng
11716:
tình huống
11717:
tình hình
11718:
tình hình thực tế
11719:
tình hình kinh tế
11720:
tình hình kinh doanh
11721:
tinh thần
11722:
tinh bột
11723:
tinh anh
11724:
tinh thể
11725:
tinh gọn
11726:
tính trung lập
11727:
tính cá nhân
11728:
tính cấp thiết
11729:
tình báo
11730:
tin tặc
11731:
tin tức
11732:
tín dụng
11733:
tín dụng đen
11734:
tín dụng cá nhân
11735:
tín chấp
11736:
tìm lại
11737:
tìm kiếm khách hàng
11738:
tiêu hao
11739:
tiêu điểm
11740:
tiêu chuẩn
11741:
tiêu chí
11742:
tiêu chí đánh giá
11743:
tiết lộ
11744:
tiếp tục
11745:
tiếp thị
11746:
tiếp tay
11747:
tiếp nối
11748:
nhận thông tin
11749:
tiết lộ thông tin
11750:
thu thập thông tin
11751:
tiếp nhận thông tin
11752:
tính minh bạch
11753:
tính bình đẳng
11754:
tính hời hợt
11755:
tính tham vọng
11756:
tính xác thực
11757:
tính tình
11758:
tính khả dụng
11759:
tính khả thi
11760:
tính hiếu thắng
11761:
tiếp đón khách
11762:
tiếp cận khách hàng
11763:
tiếng nói chung
11764:
tiền vốn
11765:
tiền vé máy bay
11766:
tiền trợ cấp
11767:
tiền trả lại
11768:
tiền tiết kiệm
11769:
tiền thừa
11770:
tiền thối
11771:
tiền thối lại
11772:
tiền thế chân
11773:
tiền tạm ứng
11774:
tiền phụ cấp
11775:
tiền nợ
11776:
tiền mặt
11777:
tiền lương
11778:
tiền lẻ
11779:
tiền lãi ngân hàng
11780:
tiền kỳ
11781:
tiền ký quỹ
11782:
tiễn
11783:
tiện ích
11784:
tiện ích nội khu
11785:
tiền hoa hồng
11786:
tiến hành
11787:
tiền gửi tiết kiệm
11788:
tiền gửi
11789:
tiền gửi thanh toán
11790:
tiền gửi ngân hàng
11791:
tiền gửi ký quỹ
11792:
tiền gửi không kỳ hạn
11793:
tiền gửi có kỳ hạn
11794:
tiền gốc
11795:
tiền giấy
11796:
tiện dụng
11797:
tiền bạc
11798:
tiền tệ
11799:
tiến độ
11800:
tiền lệ
11801:
tiến độ thanh toán
11802:
tiến độ sản xuất
11803:
tiến độ dự án
11804:
tiến độ công việc
11805:
tiền điện
11806:
tiền nước
11807:
tiền đặt cọc
11808:
tiền đang chuyển
11809:
tiến cử
11810:
tiền công
11811:
tiền đình
11812:
tiền đồ
11813:
tiền tuyến
11814:
tiền ảo
11815:
tiếc quá
11816:
tích điểm
11817:
thuyết phục
11818:
thuyền trưởng
11819:
thuyên chuyển
11820:
thuyên chuyển công tác
11821:
thủy sản
11822:
thủy lợi
11823:
thương vụ
11824:
thưởng
11825:
thương mại
11826:
thương mại quốc tế
11827:
thương mại hóa
11828:
thương mại điện tử
11829:
thương lượng
11830:
thương hiệu
11831:
thương hiệu cá nhân
11832:
thước lái
11833:
thuốc diệt côn trùng
11834:
thuốc trừ sâu
11835:
thuốc khử trùng
11836:
thuốc giảm đau
11837:
thuốc tê
11838:
thuốc kháng sinh
11839:
thuốc an thần
11840:
thuốc diệt chuột
11841:
thước dây
11842:
thuộc da
11843:
thước cuộn
11844:
thùng gỗ
11845:
thuê bao trả sau
11846:
thuê bao
11847:
thực trạng
11848:
thực tiễn
11849:
thực thể
11850:
thực tế
11851:
thực tập
11852:
thực tập sinh kế toán
11853:
thực đơn
11854:
thực tại
11855:
thực khách
11856:
thực thi
11857:
thực hiện bởi
11858:
thực dưỡng
11859:
thuận tiện
11860:
thuận lợi
11861:
thừa
11862:
thua lỗ
11863:
thửa đất
11864:
thứ yếu
11865:
thư xác nhận
11866:
thử việc
11867:
thử vai
11868:
thư ứng tuyển
11869:
thủ trưởng
11870:
thụ tinh ống nghiệm
11871:
thư tín
11872:
thử
11873:
thu
11874:
thu phí
11875:
thu nhỏ
11876:
thu nhập ổn định
11877:
thư ngỏ
11878:
thử nghiệm
11879:
thu ngân
11880:
thư mời
11881:
thù lao
11882:
thu lại
11883:
thư ký tòa soạn
11884:
thủ kho
11885:
thu hút khách hàng
11886:
thụ hưởng
11887:
thu hồi vốn
11888:
thu hồi
11889:
thu hồi nợ
11890:
thu hồi công nợ
11891:
thu hoạch
11892:
thu gom
11893:
thư giới thiệu
11894:
thủ công
11895:
thư chào hàng
11896:
thư báo giá
11897:
thư bảo đảm
11898:
thống trị
11899:
thông tin sai lệch
11900:
thông tin liên hệ
11901:
thông thường
11902:
thông suốt
11903:
thông quan hàng hóa
11904:
thống kê
11905:
thông dụng
11906:
thông điệp
11907:
thông dịch
11908:
thông báo
11909:
thông tin
11910:
thời vụ
11911:
thôi việc
11913:
thời gian thực tập
11914:
thời gian thử việc
11915:
thời gian hoàn vốn
11916:
thời gian thu hồi vốn
11917:
thời gian thi công
11918:
thời gian làm việc
11919:
thoát ra
11920:
thoáng đãng
11922:
thoái vốn
11923:
thỏa thuận
11924:
thở phào nhẹ nhõm
11925:
thỉnh thoảng
11926:
thịnh hành
11927:
thiếu kiến thức
11928:
thiếu đồ ăn
11929:
thiếu nước
11930:
thiếu
11931:
thiếu tiền
11932:
thiếu nợ
11933:
thiết yếu
11934:
thiết thực
11935:
thiết kế xây dựng
11936:
thiết kế
11937:
thiết kế rập
11938:
thiết kế kiến trúc
11939:
thiết kế đồ họa
11940:
thiết kế cơ sở
11941:
thiết kế bản vẽ thi công
11942:
thiệt hại
11943:
thiết bị văn phòng
11944:
thiết bị ngoại vi
11945:
thiết bị gia dụng
11946:
thiết bị đo lường
11947:
thiết bị điện tử
11948:
thiết bị điện
11949:
thiên về
11950:
thiến
11951:
thiên địch
11952:
thị trường việc làm
11953:
thị trường tiêu thụ
11954:
thị trường
11955:
thị trường ngách
11956:
thị trường lao động
11957:
thị trường chứng khoán
11958:
thị trường bán lẻ
11959:
thị phần
11960:
thì là
11961:
thị hiếu người tiêu dùng
11962:
thị hiếu khách hàng
11963:
thi công
11964:
thép
11965:
thép tấm
11966:
thép ống
11967:
thép mạ kẽm
11968:
thép không gỉ
11969:
thép hộp
11971:
theo tôi
11972:
theo tôi được biết
11973:
theo
11974:
theo thứ tự
11975:
theo sau
11976:
theo như
11977:
theo kịp
11978:
theo hướng
11979:
theo đó
11980:
thẹn thùng
11981:
thêm vào
11982:
thêm vào đó
11983:
thêm nữa
11984:
thẻ từ
11985:
thẻ tín dụng
11986:
thẻ ghi nợ
11987:
thẻ tích điểm
11988:
thẻ thành viên
11989:
thẻ phụ
11990:
thẻ nhớ
11991:
thẻ nhân viên
11992:
thẻ trả trước
11993:
thẻ ngân hàng
11994:
thể hiện
11995:
thiết chế
11996:
thể chế
11997:
thẻ chấm công
11998:
thẻ cào
11999:
thẻ cào điện thoại
12000:
thẻ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết