VIETNAMESE

hành trình bay

ENGLISH

flight itinerary

  
NOUN

/flaɪt aɪˈtɪnəˌrɛri/

Hành trình bay là quá trình bay từ điểm đi đến điểm đến.

Ví dụ

1.

Ưu điểm cho hành trình bay này là tầm bắn chỉ 385 km và góc nâng 308.

Advantages for this flight itinerary were that cutoff range was only 385 km and cutoff elevation angle 308.

2.

Sự thay đổi hành trình bay đã khiến tiếng ồn của máy bay tăng lên đáng kể.

The change in the flight itinerary has led to a substantial increase in aircraft noise.

Ghi chú

Sự khác nhau giữa vé máy bay (flight ticket) và thẻ lên máy bay (boarding pass):

- flight ticket thường là vé điện tử của hãng hàng không xác nhận khách hàng đã đăng ký vé thành công

- boarding pass là phiếu xác nhận bằng giấy nhận tại quầy check-in sân bay, cho phép hành khách lên máy bay