VIETNAMESE
giá mua vào
giá chào mua
ENGLISH
bid price
/bɪd praɪs/
Giá mua vào là giá được báo cao nhất mà bất kỳ khách hàng tương lai sẽ trả cho một chứng khoán vào một thời điểm cụ thể.
Ví dụ
1.
Đầu cơ tập trung vào mức giá mua vào có khả năng là 45 đô la một cổ phiếu.
Speculation centred on a likely bid price of 45 USD a share.
2.
Nếu cổ phần được giữ lại, nhà đầu tư được chào bán giá trên thị trường trung gian chứ không phải là giá mua vào.
If the shares are retained, the investor is offered a mid-market rather than a bid price.
Ghi chú
Bid price là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và đầu tư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Buying offer - Giá chào mua Ví dụ: Investors submit a buying offer based on market trends. (Các nhà đầu tư đưa ra giá chào mua dựa trên xu hướng thị trường.)
Auction process - Quá trình đấu giá Ví dụ: The auction process determines the final bid price for an asset. (Quá trình đấu giá quyết định mức giá chào mua cuối cùng của một tài sản.)
Stock market order - Lệnh giao dịch trên thị trường chứng khoán Ví dụ: A stock market order at the bid price ensures a quick purchase. (Một lệnh giao dịch trên thị trường chứng khoán theo giá chào mua đảm bảo giao dịch nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết