VIETNAMESE

giá mua vào

giá chào mua

ENGLISH

bid price

  
NOUN

/bɪd praɪs/

Giá mua vào là giá được báo cao nhất mà bất kỳ khách hàng tương lai sẽ trả cho một chứng khoán vào một thời điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Đầu cơ tập trung vào mức giá mua vào có khả năng là 45 đô la một cổ phiếu.

Speculation centred on a likely bid price of 45 USD a share.

2.

Nếu cổ phần được giữ lại, nhà đầu tư được chào bán giá trên thị trường trung gian chứ không phải là giá mua vào.

If the shares are retained, the investor is offered a mid-market rather than a bid price.

Ghi chú

Cùng phân biệt 3 khái niệm price, costvalue nha!

- Giá, giá cả (price) là số tiền phải trả để mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào.

Ví dụ: Due to the war between Ukrained and Russia, the price of petroleum and oil has risen sharply.

(Do chiến tranh giữa Ukraine và Nga, giá xăng dầu đã tăng mạnh.)

- Chi phí (cost) là số tiền phát sinh trong quá trình sản xuất và bảo trì sản phẩm.

Ví dụ: We need to cut our advertising costs.

(Chúng ta cần phải cắt giảm chi phí quảng cáo.)

- Giá trị (value) là một khái niệm trừu tượng, là ý nghĩa của sự vật trên phương diện phù hợp với nhu cầu của con người.

Ví dụ: The value of the pound fell against other European currencies yesterday.

(Giá trị của đồng bảng Anh đã giảm so với các đồng tiền châu Âu khác vào ngày hôm qua.)