VIETNAMESE

con sò

ENGLISH

clam

  
NOUN

/klæm/

Con sò là tên gọi chỉ chung cho họ của những loài động vật thân mềm có hai mảnh vỏ có kích thước loại nhỏ và vừa.

Ví dụ

1.

Một số con sò có vòng đời chỉ một năm.

Some clams have life cycles of only one year.

2.

Vỏ con sò bao gồm hai van (thường bằng nhau), được nối với nhau bằng khớp bản lề và dây chằng có thể ở bên ngoài hoặc bên trong.

A clam's shell consists of two (usually equal) valves, which are connected by a hinge joint and a ligament that can be external or internal.

Ghi chú

Một số idioms với từ clam: - as happy as a clam (at high tide): rất vui vẻ và hài lòng Ví dụ: I'm home from that work trip and happy as a clam. I can't wait to sleep in my own bed tonight! (Tôi trở về nhà sau chuyến công tác đó và hạnh phúc vô cùng. Tôi nóng lòng được ngủ trên giường của mình tối nay!) - close as a clam: rất an toàn Ví dụ: All of the doors and windows are locked. Don't worry, we'll be close as a clam in here. (Tất cả các cửa ra vào và cửa sổ đều bị khóa. Đừng lo lắng, ở trong này an toàn lắm!) - shut up like a clam: im lặng vì bực bội hoặc tức giận Ví dụ: When a teenager is worried, they may well shut up like a clam, not wanting to tell you what's wrong. (Khi một đứa trẻ lo lắng, họ có thể im lặng hoàn toàn, không muốn nói cho bạn biết điều gì đang xảy ra.