VIETNAMESE
con sò
ENGLISH
clam
/klæm/
Con sò là tên gọi chỉ chung cho họ của những loài động vật thân mềm có hai mảnh vỏ có kích thước loại nhỏ và vừa.
Ví dụ
1.
Một số con sò có vòng đời chỉ một năm.
Some clams have life cycles of only one year.
2.
Vỏ con sò bao gồm hai van (thường bằng nhau), được nối với nhau bằng khớp bản lề và dây chằng có thể ở bên ngoài hoặc bên trong.
A clam's shell consists of two (usually equal) valves, which are connected by a hinge joint and a ligament that can be external or internal.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ clam nhé!
Happy as a clam – Rất hạnh phúc, rất vui vẻ
Ví dụ:
She was as happy as a clam when she found out she got the job.
(Cô ấy rất vui khi biết rằng mình đã có công việc.)
Clam up – Im lặng, không nói gì, đặc biệt là trong tình huống căng thẳng
Ví dụ:
When they asked him about the incident, he just clammed up.
(Khi họ hỏi anh ta về sự việc, anh ta chỉ im lặng.)
As tight as a clam – Kín tiếng, không tiết lộ thông tin
Ví dụ:
She kept the secret as tight as a clam, no one found out.
(Cô ấy giữ bí mật kín như hến, không ai biết được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết