VIETNAMESE

hoa quỳnh

ENGLISH

climbing cacti

  
NOUN

/ˈklaɪmɪŋ ˈkæktaɪ/

Hoa quỳnh là hoa của một chi thực vật gồm khoảng 19 loài thuộc họ Xương rồng (Cactaceae), có nguồn gốc từ Trung Mỹ.

Ví dụ

1.

Hoa quỳnh là một chi thực vật biểu sinh trong họ Xương rồng.

Climbing cacti is a genus of epiphytic plants in the cactus family.

2.

Hoa quỳnh chỉ nở vào ban đêm, và tàn vào lúc bình minh.

Climbing cacti blooms only at night, and wilts at dawn.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của flower nhé!

Bloom like a flower

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả sự phát triển hoặc thành công nhanh chóng và đầy ấn tượng của một cái gì đó.

  • Ví dụ: Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu từ không, nhưng sau đó nhanh chóng nở hoa như một bông hoa. (His career started from nothing, but then it bloomed like a flower.)

Stop to smell the flowers

  • Định nghĩa: Nhắc nhở người khác rằng họ nên tận hưởng cuộc sống, thư giãn và thưởng thức những điều tốt đẹp xung quanh mình.

  • Ví dụ: Đừng luôn chạy theo công việc, hãy dừng lại để thư giãn và tận hưởng cuộc sống. (Don't always chase after work, stop to smell the flowers and enjoy life.)

A wallflower

  • Định nghĩa: Người hoặc sự vật ít nổi bật trong một tập thể, thường là do họ thích ở một mình hoặc không tự tin.

  • Ví dụ: Cô bé nhút nhát đứng góc phòng như một bông hoa tường. (The shy girl stood in the corner like a wallflower.)

Fresh as a daisy

  • Định nghĩa: Trạng thái cảm thấy sảng khoái, đầy năng lượng và rạng rỡ sau một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc sau khi ngủ dậy.

  • Ví dụ: Sau giấc ngủ đủ, tôi cảm thấy sảng khoái như bông hoa daisy. (After a full night's sleep, I feel as fresh as a daisy.)