VIETNAMESE

đóng gói

ENGLISH

pack

  
VERB

/pæk/

Đóng gói là hoạt động đóng gói khi hiểu rõ đặc tính của loại hàng hóa cũng như điều kiện tự nhiên mà nó phải chịu trong quá trình vận chuyển, vừa đảm bảo cho sự an toàn của hàng hóa nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế cao nhất.

Ví dụ

1.

Hãy đóng gói cẩn thận để bảo vệ bình hoa nó khỏi bị vỡ.

Pack the vase up carefully to protect it against breakage.

2.

Hãy đóng gói các đĩa bằng giấy báo để chúng không bị vỡ.

Pack the plates in newspaper to stop them from breaking.

Ghi chú

Package parcel đều có nghĩa: gói hàng, bưu kiện, tức những thứ được cột chung với nhau và được bao, gói lại trong giấy hoặc đặt vào hộp, thùng để có thể dễ dàng mang đi đâu hoặc gửi bưu điện.

Hai từ này đều thông dụng nhưng người Mỹ ưa dùng package hơn là parcel.

Ví dụ: The postman has brought a package for her. (Người đưa thư mang dến cho cô ấy một bưu kiện.)