VIETNAMESE
giám đốc kinh doanh
ENGLISH
Chief Commercial Officer
/ʧif kəˈmɜrʃəl ˈɔfəsər/
Giám đốc kinh doanh là người điều hướng chiến lược kinh doanh cho cả doanh nghiệp. Do đó, việc hoạch định chiến lược dài hạn, rõ ràng là nhiệm vụ của giám đốc kinh doanh không thể thiếu.
Ví dụ
1.
Là một vị trí giám đốc công ty, giám đốc kinh doanh thường báo cáo trực tiếp với giám đốc điều hành (CEO) và chủ yếu quan tâm đến việc đảm bảo sự thành công thương mại tổng hợp của một tổ chức.
As a corporate officer position, the Chief Commercial Officer generally reports directly to the chief executive officer (CEO) and is primarily concerned with ensuring the integrated commercial success of an organization.
2.
Nhiệm vụ của giám đốc kinh doanh thường liên quan đến các hoạt động tiếp thị, bán hàng, phát triển sản phẩm và dịch vụ khách hàng để thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh và thị phần.
The duty of a Chief Commercial Officer typically involves activities relating to marketing, sales, product development and customer service to drive business growth and market share.
Ghi chú
Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer":
- Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ.
Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.)
- Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan.
Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.)
- Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức.
Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết