VIETNAMESE

đối tượng nghiên cứu

ENGLISH

research subject

  
NOUN

/riˈsɜrʧ ˈsʌbʤɪkt/

Đối tượng nghiên cứu là bản chất sự vật, sự việc hoặc hiện tượng cần được xem xét và làm rõ trong mỗi nhiệm vụ nghiên cứu.

Ví dụ

1.

Những đối tượng nghiên cứu này được cho là những nhóm thiếu hiểu biết và dễ bị tổn thương trong xã hội và hầu như luôn bao gồm sinh viên.

These research subjects are presumed to be ignorant and vulnerable groups in society and almost always include students.

2.

Lao động xã hội của chủ nghĩa xã hội là một đối tượng nghiên cứu cơ bản trong kinh tế học xã hội chủ nghĩa.

Social labour of socialism is a basic research subject in socialistic economics.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của từ subject:

- chủ đề (subject): Our subject for discussion is homelessness.

(Chủ đề bàn luận của chúng ta là về sự vô gia cư.)

- môn học (subject): My favorite subjects at school were history and English.

(Những môn học yêu thích ở trường của tôi là Lịch sử và Anh văn.)

- chủ ngữ (subject): "Bob" is the subject of the sentence "Bob threw the ball."

("Bob" là chủ ngữ trong câu "Bob đã ném trái bóng.")