VIETNAMESE

đơn ứng tuyển

đơn xin việc

ENGLISH

application

  
NOUN

/æpləˈkeɪʃən/

Đơn ứng tuyển là một loại giấy tờ để xin ứng tuyển vào vị trí của thực thể hoặc tổ chức nào đó.

Ví dụ

1.

Đơn ứng tuyển việc làm không nên bao gồm tuổi tác, chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tình trạng khuyết tật của ứng viên.

A job application should not include the applicant's age, race, national origin, disability.

2.

Nhiều luật về cơ hội bình đẳng của tiểu bang và liên bang không trực tiếp cấm người sử dụng lao động đặt câu hỏi về độ tuổi trong đơn ứng tuyển việc làm.

Many state and federal equal opportunity laws do not directly prohibit employers from asking questions about age on a job application.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "application":

- Nếu "application" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là đơn xin việc hoặc đơn xin tham gia một tổ chức, chương trình, hoặc sự kiện. Ví dụ: "I submitted my application for the job yesterday." (Tôi đã nộp đơn xin việc của mình vào ngày hôm qua.)

- Danh từ "application" cũng có thể chỉ đến phần mềm hoặc ứng dụng điện tử được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trên máy tính hoặc thiết bị di động. Ví dụ: "I use a weather application on my smartphone to check the forecast." (Tôi sử dụng một ứng dụng thời tiết trên điện thoại thông minh của tôi để kiểm tra dự báo.)

- Danh từ "application" có thể chỉ đến quá trình áp dụng một khái niệm, một phương pháp hoặc một lý thuyết vào thực tế. Ví dụ: "The application of scientific principles to solve real-world problems is crucial." (Việc áp dụng các nguyên lý khoa học để giải quyết các vấn đề thực tế là rất quan trọng.)