DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

27001:

cà rốt

27006:

bí ngòi

27007:

bí đỏ

27008:

bí đao

27016:

súp lơ

27017:

su su

27018:

su hào

27024:

bánh in

27028:

bánh ít

27040:

bánh bò

27042:

bánh bao

27044:

hun khói

27048:

nướng

27060:

lẩu

27064:

lẩu bò

27070:

bún gà

27076:

bún bì

27079:

bún ốc

27081:

bún ngan

27086:

bún tôm

27092:

bún cá

27100:

bún

27101:

bún bò

27105:

rau mầm

27106:

rau dền

27115:

sa tế

27116:

phô mai

27118:

ớt xanh

27127:

bạc hà

27130:

sắn

27135:

nui

27151:

tóp mỡ

27153:

pate

27156:

hành phi

27171:

phở

27172:

phở gà

27176:

phở bò

27179:

mướp

27181:

măng

27185:

quả cam

27187:

rau răm

27189:

quả bơ

27190:

rau má

27191:

cây ổi

27194:

rau đay

27197:

nha đam

27207:

cây mít

27208:

mía

27215:

cây roi

27220:

cây lê

27223:

cơm mẻ

27231:

dưa lê

27239:

dưa gang

27259:

vừng

27270:

cháo cá

27274:

cháo

27280:

cháo gà

27284:

muối

27287:

mù tạt

27293:

cây bơ

27297:

mứt

27299:

mứt sen

27300:

27303:

cơm nị

27305:

mè đen

27309:

mật ong

27319:

cơm lam

27321:

lá lốt

27322:

cơm gà

27325:

lá dứa

27330:

hành lá

27331:

gừng

27336:

cà phê

27339:

dầu mè

27360:

củ sả

27363:

cơm

27367:

mắm sò

27373:

trà sen

27386:

mì tinh

27399:

khoai mì

27400:

sinh tố

27403:

rau câu

27405:

khô nai

27407:

khô heo

27421:

rượu

27424:

thơm

27425:

thạch

27426:

siro

27427:

tâm sen

27430:

sữa non

27435:

đầu

27436:

ăn cơm

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background