DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
27001:
ám tiêu
27002:
ánh sáng mặt trời
27003:
ác tà
27004:
ánh sáng lấp lánh
27005:
á kim
27006:
ánh sáng ban ngày
27007:
an đê hít
27008:
anatoxin
27009:
an ca lô ít
27010:
ẩn tinh
27011:
an bu min
27012:
ánh lửa bập bùng
27013:
amoni
27014:
ánh lửa
27015:
amerixi
27016:
ăng ti moan
27017:
thanh lý tài sản cố định
27018:
tập đoàn lớn
27019:
thanh lý hàng tồn kho
27020:
tập đoàn đa ngành
27021:
tên người thụ hưởng
27022:
thặng dư
27023:
tên tài khoản
27024:
thăm dò thị trường
27025:
thâm hụt ngân sách
27026:
tham vấn giá hải quan
27027:
thẩm định dự án
27028:
thâm hụt thương mại
27029:
tên tài khoản ngân hàng
27030:
thẩm định tài sản
27031:
thâm hụt
27032:
tất toán khoản vay
27033:
tên ngân hàng
27034:
tất toán
27035:
tham vấn giá
27037:
tên hàng hóa
27039:
tham gia đấu thầu
27040:
tăng vốn điều lệ
27041:
thẩm định tín dụng
27042:
tạo việc làm
27043:
tên chủ tài khoản
27044:
thặng dư tiêu dùng
27045:
tất toán sổ tiết kiệm
27046:
thanh lý hải quan
27047:
tăng trưởng tín dụng
27048:
tài sản chung
27049:
Techcombank
27050:
tài sản thiếu chờ xử lý
27051:
tập đoàn tài chính
27052:
tất toán tài khoản
27053:
tài sản ròng
27054:
tăng trưởng mạnh
27056:
thẩm định ngân hàng
27057:
tài trợ bởi
27058:
tài khoản vốn
27059:
tài khoản vay
27061:
tạm khóa báo có
27062:
thẩm định dự án đầu tư
27064:
tái xuất
27065:
tập đoàn kinh tế
27066:
tài trợ thương mại
27067:
tái nghèo
27068:
tài sản nhận giữ hộ
27070:
tăng thu nhập
27071:
tài sản cố định hữu hình
27072:
tăng lợi nhuận
27073:
tài lộc
27074:
tăng doanh thu
27075:
tài sản thuê ngoài
27076:
tấm séc
27077:
tài khoản chứng khoán
27078:
tài khoản tiền gửi
27079:
tài khóa
27080:
tài khoản thụ hưởng
27082:
tài giảm
27083:
tài khoản thẻ
27084:
tái đầu tư
27085:
tài khoản trung gian
27086:
tái chứng nhận
27087:
tài khoản trích nợ
27088:
tài chính tín dụng
27089:
tài sản thừa kế
27090:
sự thương mại hóa
27092:
tài khoản cá nhân
27093:
tài khoản thấu chi
27094:
tài khoản ngoại tệ
27095:
tài khoản ngoại bảng
27096:
tài khoản tạm thu
27097:
tài khoản số đẹp
27098:
tài sản dở dang dài hạn
27099:
tài khoản phụ
27100:
tài khoản ký quỹ
27101:
tài khoản không kỳ hạn
27102:
tài khoản phong tỏa
27103:
tài sản gắn liền với đất
27104:
tài sản cá nhân
27105:
tài khoản nợ
27106:
tài khoản kế toán
27107:
Tỷ suất sinh lợi
27108:
Tỷ giá ghi sổ
27110:
Tỷ giá đô
27111:
Tỷ suất lợi nhuận ròng
27113:
Tỷ lệ vốn góp
27114:
Tỷ giá bán
27116:
Tự doanh chứng khoán
27117:
Ưu đãi thuế
27118:
Tự doanh
27119:
Ưu đãi hấp dẫn
27120:
Trừ lùi
27121:
Ưu đãi đặc biệt
27122:
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu
27123:
Tỷ lệ vàng
27124:
Tỷ giá USD
27126:
Tỷ giá trung tâm
27127:
Tỷ lệ nợ xấu
27128:
Tỷ giá quy đổi
27129:
Tỷ lệ lãi gộp
27130:
Tỷ giá ngoại tệ
27131:
Tỷ lệ cho vay
27132:
Tỷ giá mua chuyển khoản
27133:
Tỷ lệ chiết khấu
27134:
Tỷ giá mua
27135:
Tỷ lệ chênh lệch
27136:
Tỷ giá liên ngân hàng
27137:
Trả lãi
27138:
Trợ cấp gia đình
27139:
Bán đắt hàng
27140:
Trợ cấp ốm đau
27141:
Trợ cấp bảo hiểm xã hội
27142:
Trả góp thường niên
27143:
Trích lập quỹ
27144:
Tổng thu nhập
27145:
Trọng lượng tịnh
27146:
Áp lực quốc tế
27147:
Trọng lượng cả bì
27148:
Tổng sản lượng quốc nội
27149:
Trợ cấp xã hội
27150:
Trừ tiền trong tài khoản
27151:
Trợ cấp mất việc làm
27152:
Bù hao
27153:
Trái phiếu doanh nghiệp
27154:
Bổng lộc
27156:
Trải nghiệm người dùng
27157:
Trích lập các quỹ
27158:
Trải nghiệm khách hàng
27159:
Trích lập
27160:
Trả lãi sau
27161:
Trái phiếu kho bạc
27162:
Bỏ tiền đầu tư
27163:
Trái phiếu chuyển đổi
27164:
Bán hạ giá
27165:
Bù lỗ
27166:
Trả lãi cuối kỳ
27167:
tái cấp vốn
27168:
Bãi thị
27169:
tái bảo hiểm
27170:
Ba bên
27171:
T+2
27172:
Áp giá
27173:
tắc biên
27174:
Ảnh hưởng kinh tế
27175:
tài chính tiêu dùng
27176:
An toàn sản phẩm
27177:
tài chính tiền tệ
27178:
Vật thế chấp
27179:
tài chính quốc tế
27180:
Vật giá
27181:
tài chính đối ngoại
27182:
sự túng bấn
27183:
suy thoái kinh tế
27184:
Bán tự do
27185:
sức mua
27186:
Bán non
27187:
sưu thuế
27188:
Bản khai hàng chở
27189:
suất vốn đầu tư
27190:
Bản khai giá
27191:
suất phản chiếu
27192:
Bàn hội nghị
27193:
Bản đồ quản trị
27194:
suất đầu tư
27195:
Bán chính thức
27197:
Bảo quản thực phẩm
27198:
Giá công bố
27199:
Bảo quản hàng hóa
27200:
Giá cho thuê
27201:
Giá chợ đen
27202:
Tổng mức đầu tư
27203:
Tỷ lệ cố định
27204:
Giá chênh lệch
27205:
Giá chào bán
27206:
Tổng sản lượng
27207:
Giá cao cắt cổ
27208:
Tổng nguồn vốn
27209:
Giá cao
27210:
Vấn đề tài chính
27211:
Tổng dự toán
27212:
Bảo hành sản phẩm
27213:
Tổng dư nợ
27214:
Tung ra thị trường
27215:
Tồn quỹ tiền mặt
27216:
Tổng kim ngạch xuất khẩu
27217:
Tồn quỹ
27218:
Tổng kho
27219:
Giá sàn chứng khoán
27220:
Trừ tiền
27221:
Giá cước
27222:
Tổng tài sản
27223:
Tổng hợp chi phí
27224:
Giá cũ
27225:
Tổng hóa đơn
27226:
Giá đóng cửa
27227:
Mời thầu
27228:
Mối lợi
27229:
Giá cổ phiếu
27230:
Mối hàng
27231:
tăng trưởng âm
27232:
Môi giới thương mại
27233:
Thấu chi
27234:
Mở LC
27235:
Giá bán sỉ
27236:
Môi giới chứng khoán
27237:
Giá hời
27238:
Lượng tiêu thụ
27239:
Giá gia công
27240:
Đứng trên bờ vực phá sản
27241:
Giá dự kiến
27243:
Giá đại lý
27244:
Giá bán chưa thuế
27245:
Gánh nặng kinh tế
27246:
Minh bạch tài chính
27247:
Giá điện
27248:
Ghi thu ghi chi
27249:
Món tiền hoàn lại
27250:
Mở tài khoản ngân hàng
27251:
GDP bình quân đầu người
27252:
Mở tài khoản
27253:
Môn bài
27254:
Món tiền
27255:
Đường tiểu ngạch
27256:
Mở rộng kinh doanh
27257:
sự nghèo khổ
27258:
Tổng chi phí
27259:
sự suy thoái
27260:
Bán tiền mặt
27261:
Giá phòng khách sạn
27262:
Giá khởi điểm
27263:
sự sụt giá
27264:
Tổng giá trị
27265:
Gia sản
27266:
Giá nhập
27267:
sự tăng giá
27268:
Tổng hợp báo cáo
27269:
Tỷ lệ việc làm
27270:
Giá khuyến mãi
27271:
Giá cả phù hợp
27272:
tài chính cá nhân
27273:
Tốc độ đô thị hóa
27274:
Giá nhà đất
27275:
Giá biểu
27276:
Giá mua
27277:
tài chính công nghiệp
27278:
Giá nhà
27279:
sự phát triển kinh tế
27280:
sự thừa kế
27282:
Giá phòng
27283:
sự thất thoát
27284:
tài chính công
27285:
Tốc độ phát triển
27286:
Giá nhập hàng
27287:
Lợi ích của công ty
27288:
suy thoái
27289:
Lợi ích công
27290:
sự phát đạt
27291:
Lôi kéo khách hàng
27292:
sự phá sản
27293:
Lợi ích vật chất
27294:
sự nhập khẩu
27295:
Lợi tức chia thêm
27296:
sự nghèo đói
27297:
Lợi ích kinh tế
27298:
sự miễn thuế
27299:
Lợi ích cổ đông thiểu số
27300:
sự lạm phát
27301:
Lợi ích cận biên
27302:
Lợi suất
27303:
Lợi ích quốc gia
27304:
Lợi thế thương mại
27305:
Mạnh tay
27306:
Lợi ích nhóm
27307:
Lợi ích chung
27308:
Lụn bại
27309:
Lợi ích cá nhân
27310:
Lợi lộc
27311:
Lên sàn chứng khoán
27312:
Lộc
27313:
Lợi ích
27314:
Lấp đầy
27315:
Lợi
27316:
Loại tiền tệ
27317:
Luân chuyển hàng hóa
27318:
Mở cửa thị trường
27319:
Lượng tiêu dùng
27320:
Miễn giảm thuế
27321:
Lượng cầu
27322:
MB Bank
27323:
Lưng vốn
27324:
Máy soi tiền
27325:
Lũng đoạn thị trường
27326:
Mở rộng thị trường
27327:
Lũng đoạn
27328:
Mở rộng quy mô
27329:
Lợi nhuận trước thuế
27330:
Mô hình kinh tế
27331:
Miễn giảm
27332:
Mô hình đa cấp
27333:
Mắc nợ
27334:
Máy rút tiền tự động
27335:
Mất phí
27336:
Máy rút tiền
27337:
Mặt hàng kinh doanh
27338:
Mặt bằng giá
27339:
Mặt bằng hiện trạng
27340:
Marketing truyền miệng
27341:
Mác
27342:
Mã chuẩn chi
27343:
Mô tả hàng hóa
27344:
Marketing căn bản
27345:
Lời lỗ
27346:
Giả dụ
27347:
Trích tiền
27348:
phí xử lý hàng hóa
27349:
phí sửa chữa
27350:
phí xếp dỡ
27351:
xoay vòng vốn
27352:
xuất hóa đơn điện tử
27353:
xuất hóa đơn VAT
27354:
phí trọn gói
27355:
xuất khẩu
27356:
phí trước bạ
27357:
tăng giá
27358:
xổ số
27359:
xuất hàng ra khỏi kho
27360:
xuất khẩu ròng
27361:
lưu bãi
27362:
chi phí hợp lý
27363:
xuất khẩu thủy sản
27364:
xuất khẩu chính ngạch
27365:
sụt giá
27366:
xuất khẩu tại chỗ
27367:
xuất siêu
27368:
Lập kế hoạch kinh doanh
27369:
xuất nhập khẩu
27370:
xuất nhập tồn
27371:
xuất nhập khẩu ủy thác
27372:
xuất nhập khẩu tại chỗ
27373:
xuất nhập kho
27374:
chuyển khoản ngân hàng
27375:
xuất khẩu ủy thác
27376:
sự gián đoạn
27377:
chi phí không hợp lý
27378:
sự giảm giá
27379:
chi phí không hợp lệ
27380:
sự giải lạm phát
27381:
chi phí hợp lý hợp lệ
27382:
cổ phần
27383:
định giá để đánh thuế
27384:
sự kiện bảo hiểm
27385:
định giá cổ phiếu
27386:
sự khủng hoảng
27388:
sự giàu có
27389:
điểm hòa vốn
27390:
sự giao dịch
27391:
dự báo dòng tiền
27392:
sự tiêu thụ
27393:
sự làm giàu
27394:
thành thị hóa
27395:
sự liên doanh
27396:
sự khai thác
27397:
định giá
27398:
sự hiện đại hóa
27399:
dự chi
27400:
sự hạ giá nhanh
27401:
đội giá
27402:
sự hạ giá
27403:
định giá tài sản
27404:
định giá sản phẩm
27405:
đu đỉnh
27406:
phí nâng hạ container
27407:
phí thủ tục hải quan
27408:
phí nâng hạ
27409:
phí thu hộ
27410:
phí năng
27411:
phí thông quan
27412:
phí môn bài
27413:
phí vệ sinh
27414:
phí môi giới
27415:
phí xăng dầu
27416:
phí mở tờ khai
27417:
phi vụ làm ăn
27418:
phí lưu container
27419:
phí vận chuyển hàng hóa
27420:
phí quản lý tài khoản
27421:
phí ủy thác
27422:
phí tổn
27423:
phí tiếp khách
27424:
phí thuê bao
27425:
phí thanh lý tờ khai
27426:
phí sửa chữa container
27427:
phí quản lý chung cư
27428:
phí sửa bill
27429:
phí ngân hàng
27430:
phí sân bay
27431:
phí neo xe
27432:
phí rút ruột container
27433:
phí neo mooc
27434:
phí neo container
27435:
phí quẹt thẻ
27436:
phí lưu cont lưu bãi
27437:
phí quản lý
27438:
phí ship
27439:
phí lưu ca xe
27440:
phí lệ phí
27441:
phí duy trì tài khoản
27442:
phí sản xuất
27443:
phí khám sức khỏe
27444:
phí kiểm hóa
27445:
phí giám sát
27446:
phí lưu cont
27447:
phí lưu công
27448:
phí kiểm dịch
27449:
phí giám định
27450:
phí hòa mạng
27451:
phí hạ tầng
27452:
phí nhập học
27453:
phí kiểm đếm
27454:
phí hãng tàu
27455:
phí lao vụ
27456:
phí làm hàng
27457:
phí hạ rỗng
27458:
phí khai thác hàng lẻ
27459:
phí hạ tầng cảng biển
27460:
phí giữ xe
27461:
phí lưu xe qua đêm
27462:
phí khai báo hải quan
27463:
phí lắp đặt
27464:
phí giao dịch đảm bảo
27465:
phí hoàn vé
27467:
lưu ca xe
27468:
phí dịch thuật
27469:
lướt sóng chứng khoán
27470:
phí đảo chuyển container
27472:
phí đảo chuyển
27473:
khả năng thu hồi
27474:
phí duy trì
27475:
phí chi hộ
27476:
phí chênh lệch
27477:
phí đường cấm
27478:
khả năng tái sử dụng
27479:
phí đổi vé máy bay
27480:
phí chuyển đổi ngoại tệ
27481:
phí điện giao hàng
27482:
phí báo
27483:
phí chứng từ
27484:
máy cà thẻ tín dụng
27485:
phí đăng kiểm
27486:
lũy thoái
27487:
phí cược container
27488:
phí ăn uống
27489:
phí bảo trì
27490:
phí cơ sở hạ tầng
27491:
mẫu thử
27493:
lưu ký
27494:
phí bốc dỡ hàng hóa
27495:
mậu dịch
27496:
hướng phát triển
27497:
hiểu tường tận
27498:
phí bến bãi
27499:
hết hàng trong kho
27500:
hưởng hoa hồng
27501:
công suất sản xuất
27503:
công suất phòng
27504:
phí chạy điện cont lạnh
27505:
công nợ trong kế toán
27506:
phí chạy điện
27507:
công bố thực phẩm
27508:
khả năng sinh lời
27509:
công nợ trả sau
27510:
phí cắm điện
27511:
hưởng phần trăm
27512:
hoa hồng môi giới
27513:
cổng thanh toán
27514:
hoa hồng đại lý
27515:
hoa hồng bán hàng
27516:
hết lần này đến lần khác
27517:
hết hạn bảo hành
27518:
công suất tiêu thụ
27519:
hết khấu hao
27520:
kiếm lợi nhuận
27521:
hết hiệu lực
27522:
ki ốt
27523:
hệ thống tiền tệ
27524:
công suất thiết kế
27526:
công bố sản phẩm
27527:
cho vay tiền
27528:
công nợ khách hàng
27530:
công nợ
27531:
cổ phần ưu đãi
27532:
công bố mỹ phẩm
27533:
có trên thị trường
27534:
công nợ quá hạn
27535:
cổ phiếu quỹ
27536:
công bố thông tin
27537:
cổ đông sáng lập
27538:
công nợ phát sinh
27539:
có lãi
27540:
công nợ phải thu
27541:
mẫu sản phẩm
27542:
lưu thông hàng hóa
27543:
cổ phần ưu đãi cổ tức
27544:
công cụ tài chính
27545:
cổ tức
27546:
cổ phiếu
27548:
còn hàng
27549:
có lời
27550:
coin nền tảng
27551:
có thương hiệu
27552:
cổ phần và cổ phiếu
27553:
cổ phiếu thưởng
27554:
cơ chế thị trường
27555:
công cụ phái sinh
27556:
cơ cấu ngành
27557:
cổ đông góp vốn
27559:
cơ cấu kinh tế
27560:
công nợ phải trả
27561:
cổ đông chiến lược
27562:
công cụ nợ
27563:
chuyển giao công nghệ
27564:
chuyên cung cấp
27565:
có dòng dõi quý tộc
27566:
cổ đông
27567:
cổ phần phổ thông
27568:
chuyển giá
27569:
cổ phần hóa
27570:
cơ cấu nguồn vốn
27571:
cơ cấu vốn
27572:
chuyên sản xuất
27575:
cổ phần chi phối
27576:
cổ phiếu đang lưu hành
27577:
chuyển khoản trước
27578:
chuyển nhượng
27579:
cổ đông phổ thông
27580:
chuyển nhượng cổ phần
27581:
cổ đông nội bộ
27582:
chuyển lỗ
27584:
chuyển đổi số
27585:
cổ đông lớn
27586:
cho vay từng lần
27588:
cho vay tín chấp
27589:
chứng từ xuất nhập khẩu
27590:
cho vay nặng lãi
27591:
chứng từ xuất hàng
27593:
chứng quyền
27594:
cho thuê tài chính
27595:
chương trình ưu đãi
27596:
cho ra mắt sản phẩm
27597:
cơ cấu nợ
27598:
cho ra mắt
27599:
chuyển nhượng vốn
27600:
chuẩn chi
27602:
chuẩn mực kế toán
27603:
chứng khoán phái sinh
27604:
chủ tài khoản
27605:
chứng khoán kinh doanh
27606:
chủ trương đầu tư
27607:
chứng khoán cơ sở
27608:
chốt hợp đồng
27609:
chủng loại hàng hóa
27610:
chốt công nợ
27611:
chứng khoán
27612:
chống phá giá hàng hóa
27614:
chơi chứng khoán
27615:
chủ tài khoản ngân hàng
27616:
chỉ tiêu tài chính
27617:
chịu chi phí
27618:
chỉ tiêu sử dụng đất
27619:
chiếu lệ
27620:
chỉ tiêu quy hoạch
27621:
chiết khấu thanh toán
27622:
chỉ tiêu phân tích
27623:
chỗ rỗ ở kim loại
27624:
chỉ tiêu kỹ thuật
27625:
chịu thuế
27626:
chỉ tiêu kinh doanh
27627:
chiến lược
27628:
chỉ tiêu doanh thu
27630:
chiến lược kinh doanh
27631:
chiếm lĩnh thị trường
27632:
chiêu trò
27633:
chiến lược tàn cuộc
27634:
chiến lược khi suy giảm
27635:
chiến lược phát triển
27636:
chiếm thị phần
27637:
chiết khấu bộ chứng từ
27638:
chiếm dụng vốn
27639:
chia lợi nhuận
27640:
chiết khấu bán hàng
27641:
chiết khấu
27642:
chia cổ tức
27643:
chỉ tiêu thuế
27644:
chiến lược phân phối
27645:
chiến lược marketing
27649:
chi phí sản xuất
27651:
chi phí tiếp khách
27652:
chi phí quảng cáo
27653:
chi phí trung gian
27654:
chi phí thuê nhà
27655:
chi phí vốn
27656:
chi phí trung bình
27657:
chi phí trích trước
27658:
chi phí sản xuất chung
27659:
chi phí văn phòng
27660:
chi phí vận hành
27661:
chỉ số chứng khoán
27662:
chi phí vận chuyển
27663:
chi phí thường xuyên
27664:
chỉ tiêu doanh số
27666:
chỉ số
27667:
chi phí trả trước
27668:
chỉ tiêu đánh giá
27669:
chi phiếu
27670:
chi phí tự túc
27672:
chi tiêu công
27673:
chi phí xử lý
27674:
chỉ số tài chính
27676:
chi phí nhân sự
27677:
chi phí loại trừ
27679:
chi phí lãi vay
27680:
chi phí
27682:
chi phí phát sinh
27683:
chi phí lắp đặt
27684:
chi phí phải trả
27685:
chi phí lưu container
27686:
chi phí phân bổ
27687:
chi phí khấu hao
27688:
chi phí gia công
27689:
chi phí lương
27691:
chi phí lán trại
27692:
chi phí hoạt động
27693:
chi phí nhân công
27694:
chi phí quản lý
27695:
chi phí kiểm định
27696:
chi phí hoa hồng
27697:
chi phí ngoại giao
27698:
chi phí phụ
27699:
chi phí không được trừ
27700:
chi phí hỗ trợ
27701:
chi phí lưu trú
27702:
chi phí mua hàng
27703:
chi phí phúc lợi
27704:
chi phí gốc
27705:
chi phí lưu kho
27706:
chi phí kinh doanh
27707:
chi phí cố định
27708:
chi phí thực tế
27709:
chi phí chuyên gia
27710:
chi phí dự kiến
27711:
chi phí bồi dưỡng
27712:
chi phí dự án
27714:
chi phí thiết kế
27715:
chi phí chung
27716:
chi phí được trừ
27717:
chi phí chờ phân bổ
27718:
chi phí thuê mặt bằng
27719:
chi phí cao
27720:
chi phí dự tính
27721:
chi phí đầu vào
27723:
chi phí đầu tư ban đầu
27724:
chi phí điện nước
27725:
chi phí sửa chữa
27727:
chi phí đầu tư
27728:
chi phí tạm tính
27729:
chi phí công tác
27730:
chi phí đi vay
27731:
chi phí cơ hội
27732:
chi phí đi lại
27733:
chi phí tài chính
27735:
chi phí di chuyển
27736:
chi phí bốc xếp
27737:
chân dung khách hàng
27738:
chi phí biến đổi
27739:
cấu trúc vốn
27740:
cầu kéo
27741:
chi phí bảo hành
27742:
chi phí bằng tiền khác
27743:
cấp tín dụng
27744:
cân đối thu chi
27745:
chi phí bản quyền
27746:
cán cân vãng lai
27747:
chi phí bán hàng
27748:
chênh lệch số lượng
27749:
chi phí ban đầu
27750:
chênh lệch số liệu
27751:
chi phí ăn uống
27752:
chênh lệch giá
27753:
chi phí ăn ở
27755:
hàng xuất khẩu
27756:
chấp thuận chủ trương
27757:
chi hộ
27758:
chào bán cổ phần
27759:
chênh lệch tỷ giá
27760:
Hiệu ứng cái nêm
27761:
hàng xách tay mỹ
27762:
hàng nông sản
27763:
hàng thử
27764:
hàng nội địa
27765:
hàng thành phẩm
27766:
hàng nhập kho
27767:
cán cân thương mại
27768:
hàng nguy hiểm
27769:
cán cân thanh toán
27770:
hàng tặng kèm
27771:
cán cân mậu dịch
27773:
cấm vận
27774:
vỏ hạt
27775:
hàng tổng hợp
27776:
hàng tạp phẩm
27779:
hàng tiêu dùng nhanh
27780:
hàng tạp hóa
27781:
hàng thủy sản
27782:
hàng tặng không bán
27783:
hàng xá
27785:
hàng trung cấp
27786:
hàng sắp về
27787:
hàng quá cảnh
27788:
hàng trưng bày
27789:
hàng order
27790:
hàng trôi nổi
27791:
hàng may mặc
27792:
hàng hóa dịch vụ
27793:
hàng loại 2
27794:
hàng hóa bị trả lại
27795:
hàng loại 1
27796:
hàng hóa bị lỗi
27797:
hàng ngoại nhập
27798:
hàng hoá
27799:
hàng sản xuất xuất khẩu
27800:
hàng hết hạn sử dụng
27801:
hàng gửi đi bán
27803:
hạng mục đầu tư
27804:
hàng giảm giá
27805:
hàng mới về
27806:
hàng kém chất lượng
27807:
hàng mới
27808:
hàng hủy
27809:
hàng hỏng
27810:
hàng mậu dịch
27811:
hàng hóa xuất nhập khẩu
27812:
hàng ngoại
27813:
hàng lậu
27814:
hàng hóa thiết yếu
27815:
hàng lạnh
27816:
hàng hóa thay thế
27817:
hàng hóa quốc dân
27818:
hàng khuyến mãi
27819:
hàng hóa gia công
27820:
hàng khô
27821:
trầu
27822:
trầu bà
27823:
tùng
27824:
trúc đào
27825:
tường vi
27826:
tuyết mai
27827:
trấu
27828:
Xoài mít
27829:
Xuyên tâm liên
27830:
tùng bách
27831:
Sắn bìm
27832:
trái xoan
27833:
xạ hương
27834:
xương rồng
27835:
vỏ cây
27836:
tre
27837:
trái xoài
27838:
tuyết yến
27839:
Ý dĩ
27840:
tre nứa
27841:
trắc bá diệp
27842:
Sung
27843:
tỏi tây
27844:
thông
27845:
tỏi đen
27846:
Sự mọc ra khỏi
27847:
tiểu hồi
27848:
Sinh khương
27849:
Sùm sòa
27850:
Sinh địa
27851:
trái việt quất
27852:
Sen đầm
27853:
trái trâm
27854:
Sen đá
27855:
trái thốt nốt
27856:
tràm trà
27857:
thủy tiên
27858:
trúc
27859:
thủy sinh
27860:
Sự nở hoa
27861:
thực vật bậc cao
27862:
thụ phấn nhờ gió
27863:
Song tử diệp
27864:
Sồi
27865:
thụ phấn
27866:
thu hải đường
27867:
Sòi
27868:
trần bì
27869:
Sự mọc lên
27870:
thực vật
27871:
thoi vô sắc
27872:
Mộc nhĩ
27873:
thổ phục linh
27874:
Tầm vông
27875:
thiết mộc
27876:
Tam thất
27877:
trảng cỏ
27878:
Tầm gửi
27879:
Thân cây
27880:
Susu
27881:
Tán lá
27882:
Sum suê
27883:
tỏi
27884:
Quả cà pháo
27885:
Thầu dầu
27886:
Tảo bẹ
27887:
Thần xạ
27888:
Tảo
27889:
Thạch tùng
27890:
Tần ô
27891:
Thạch thảo
27892:
Tán cây
27893:
Thạch nam
27894:
Hạt điều rang
27895:
Tảo học
27896:
lài
27897:
Tảo đuôi ngựa
27898:
Mạ
27899:
Sau sau
27900:
Rong biển
27901:
Sấu
27902:
Riềng
27903:
Sâm nhung
27904:
Rau quả
27905:
San hô
27906:
bám rễ
27907:
Sẻn
27908:
Sọ dừa
27909:
Sen
27910:
Quả dưa
27911:
Sẹ
27912:
Quả đỗ
27913:
Sậy
27914:
Sườn cây
27915:
Sâm Ngọc Linh
27916:
Sui
27917:
Sâm
27918:
Sự quang hợp
27919:
Sa nhân
27920:
nải
27921:
Sạ
27922:
Sả
27923:
Thảo mộc
27924:
Rong sụn
27925:
trái châu
27926:
Rong rêu
27928:
Quả đào tiên
27929:
Quả bí ngòi
27930:
Quả bí ngô Halloween
27931:
Quả đào
27932:
Quả dừa
27933:
Quả bí đỏ
27934:
Quả chuối
27935:
Quả bí đao
27936:
Quả điều
27937:
Quả bí ngô
27938:
Quả bí
27939:
Quả đậu bắp
27940:
Quả bắp
27941:
Quả đậu
27942:
Quả chín
27943:
Quả dâu
27944:
Quả bòn bon
27945:
Quả chùm ruột
27946:
Quả bọc
27947:
Quả chanh màu xanh
27948:
Quả cà na
27949:
Quả chanh leo
27950:
Nụ hoa
27951:
Quả cau
27952:
Quả cà chua
27953:
Quả cà tím
27954:
Quả bồ kết
27955:
Quả chà là
27956:
Quả cà rốt
27957:
Quả bồ hòn
27958:
Nhựa đào
27959:
Phù dung
27960:
Nhựa cây mã tiền
27961:
Phong lữ thảo
27962:
Nhựa cây
27963:
Phong lan
27964:
Nhũ hương
27965:
Phỉ
27966:
Nhót
27967:
Quả bàng
27968:
Nho xanh
27969:
Quả anh đào
27970:
Nhội
27971:
Phượng tím
27972:
Nụ hoa tam thất
27973:
Phúc bồn tử
27974:
Phấn hoa
27975:
Nở hoa
27976:
Niễng
27977:
Phần gốc
27978:
Oải hương
27979:
Nia
27980:
Nứa
27981:
Nhụy hoa nghệ tây
27982:
Nưa
27983:
Nhựa thông
27984:
Nhựa sống
27985:
Nụ vối
27986:
Nhựa mủ
27987:
Nữ lang
27988:
ngải đắng
27989:
Nho
27990:
Nhiều tán
27991:
ngải cứu
27992:
Nhiều hoa
27993:
ngải
27994:
kèo nèo
27995:
nấm độc
27996:
nấm truýp
27997:
Nho Việt Nam
27998:
nấm tán
27999:
Nhọ nồi
28000:
nấm rạ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

