DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

27001:

ám tiêu

27003:

ác tà

27005:

á kim

27008:

anatoxin

27010:

ẩn tinh

27011:

an bu min

27013:

amoni

27015:

amerixi

27152:

Bù hao

27165:

Bù lỗ

27170:

Ba bên

27171:

T+2

27172:

Áp giá

27185:

sức mua

27186:

Bán non

27209:

Giá cao

27224:

Giá cũ

27234:

Mở LC

27253:

Môn bài

27265:

Gia sản

27276:

Giá mua

27278:

Giá nhà

27312:

Lộc

27315:

Lợi

27322:

MB Bank

27341:

Mác

27358:

xổ số

27361:

lưu bãi

27399:

dự chi

27438:

phí ship

27482:

phí báo

27493:

lưu ký

27522:

ki ốt

27539:

có lãi

27549:

có lời

27680:

chi phí

27757:

chi hộ

27783:

hàng xá

27821:

trầu

27823:

tùng

27827:

trấu

27835:

vỏ cây

27836:

tre

27839:

Ý dĩ

27840:

tre nứa

27842:

Sung

27844:

thông

27849:

Sùm sòa

27854:

Sen đá

27858:

trúc

27864:

Sồi

27867:

Sòi

27880:

Susu

27881:

Tán lá

27882:

Sum suê

27883:

tỏi

27888:

Tảo

27890:

Tần ô

27892:

Tán cây

27896:

lài

27898:

Mạ

27899:

Sau sau

27901:

Sấu

27902:

Riềng

27904:

Rau quả

27905:

San hô

27906:

bám rễ

27907:

Sẻn

27909:

Sen

27911:

Sẹ

27913:

Sậy

27916:

Sui

27917:

Sâm

27919:

Sa nhân

27920:

nải

27921:

Sạ

27922:

Sả

27926:

Rong rêu

27938:

Quả bí

27950:

Nụ hoa

27951:

Quả cau

27959:

Phù dung

27963:

Phong lan

27965:

Phỉ

27966:

Nhót

27968:

Nho xanh

27970:

Nhội

27975:

Nở hoa

27976:

Niễng

27979:

Nia

27980:

Nứa

27982:

Nưa

27987:

Nữ lang

27989:

Nho

27993:

ngải

27994:

kèo nèo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background