Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

27001:

sênh

27007:

rọi

27008:

rơi lệ

27012:

27024:

Gót sen

27031:

Đỏm

27032:

nam

27036:

hom hem

27042:

lam lũ

27058:

ngăm

27060:

đỏ gay

27062:

tóc mai

27069:

lồi

27071:

phom

27073:

nàng

27074:

hõm

27078:

dáng đi

27080:

nam sinh

27084:

Garô

27086:

27087:

cò cưa

27092:

Tẹt

27094:

tóc đen

27099:

hoa mỹ

27105:

Epheđrin

27110:

sa chân

27113:

nhịp

27118:

Dung

27121:

tóc con

27123:

ngũ quan

27130:

sinh khí

27133:

duỗi

27137:

sánh

27140:

sao chè

27142:

Hằm hè

27143:

tóc dài

27150:

sao lưu

27152:

sao rồi

27162:

vai ngang

27163:

xác xơ

27164:

trán dô

27166:

khụ

27167:

tokbokki

27174:

trà đá

27178:

trà đen

27182:

wasabi

27187:

tàu hủ

27188:

sặc

27189:

săm soi

27191:

sai bảo

27193:

săn

27195:

sấn

27201:

săn sale

27205:

sang tên

27206:

sanh

27207:

kheo khư

27212:

sáo mép

27218:

kiêu sa

27226:

Loã lồ

27234:

dẻ

27241:

cháo ám

27246:

gà viên

27248:

tô mì

27254:

pho mát

27257:

ổi

27258:

sa sẩy

27276:

lép

27277:

sao y

27279:

sao nỡ

27286:

đơn ca

27289:

trán cao

27295:

sôcôla

27303:

kimchi

27306:

nem

27310:

sạc

27313:

sắm vai

27317:

đùi heo

27318:

vú sữa

27321:

san sẻ

27322:

săn sóc

27323:

săn mây

27325:

sang tay

27332:

xướng

27335:

số đo

27339:

tóc sâu

27361:

omelette

27362:

nậm

27364:

xà lách

27365:

táo mèo

27366:

pate gan

27368:

sa đọa

27369:

sa sút

27370:

sa thải

27384:

săn tin

27385:

săn tây

27389:

sàng

27390:

sang số

27397:

đuỗn

27410:

xà ngang

27413:

xà kép

27414:

nhẫn

27423:

lá bùa

27426:

kim ngân

27429:

thứ mà

27431:

thừng

27440:

vé số

27441:

vé tàu

27446:

27447:

vết in

27448:

vỉ

27452:

viên

27460:

gai

27463:

vầu

27472:

tóc tém

27475:

vợt cá

27476:

voucher

27492:

khăn xô

27493:

khăn ăn

27497:

lán

27509:

27510:

tổ ấm

27511:

tổ ấp

27512:

vệt

27520:

ví da

27522:

gù lưng

27525:

eo thon

27540:

vòng tay

27543:

ngòi

27555:

khoằm

27557:

cao ráo

27560:

lẵng

27562:

khăn

27565:

Kim ốc

27577:

ti giả

27579:

ti vi

27585:

vỏ bào

27587:

vở

27597:

ni lông

27602:

27603:

nỏ

27604:

27605:

Phạn

27606:

phích

27611:

phỗng

27621:

piano cơ

27637:

đốc

27639:

đội xe

27640:

đóm

27643:

cúp

27644:

da lộn

27661:

rương

27663:

sim ghép

27664:

siêu xe

27667:

số báo

27668:

sát khí

27669:

sình

27670:

sáp ong

27671:

sạp

27676:

sáp ấn

27678:

sáp màu

27682:

song ẩm

27686:

giềng

27687:

soóc

27694:

gợn

27702:

vỉ lò

27707:

ví nam

27708:

vì sao

27709:

vì kèo

27718:

vòng

27720:

vỏ chai

27726:

nhũ

27734:

ô vuông

27736:

phi tiêu

27740:

oto

27744:

phướn

27769:

đai

27785:

rựa

27792:

sàn

27794:

sáp

27801:

sổ tay

27808:

hòn

27809:

hồ lô

27813:

Gùi

27818:

hột

27819:

27826:

27830:

vé xe

27837:

vỉa

27840:

Vết dơ

27847:

nịt

27850:

vòng hoa

27851:

27855:

Thụng

27856:

thúng

27859:

ống

27863:

phiến

27864:

phong bao

27868:

phông

27881:

đòn xeo

27893:

đài

27894:

dâm thư

27898:

dao cạo

27906:

sách hay

27915:

sim rác

27919:

sen tắm

27922:

sạn

27927:

giếng

27928:

sọt

27929:

sơmi

27939:

Gon

27941:

gòn

27955:

tóc tơ

27967:

Cao lớn

27969:

xà bông

27971:

vợt

27972:

nhãn in

27976:

Xá lợi

27989:

khả ái

27999:

thứ gì

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background