VIETNAMESE
giao diện
ENGLISH
interface
/ˈɪntərˌfeɪs/
Giao diện là một kiểu dữ liệu tham chiếu, nhưng chỉ có thể chứa hằng số và tên các phương thức, không có phần thân phương thức (phương thức trừu tượng).
Ví dụ
1.
Cả hai chương trình đều dựa trên giao diện đồ họa đơn giản.
Both programmes are based around a simple graphical interface.
2.
Phiên bản mới của chương trình đi kèm với giao diện người dùng tốt hơn nhiều so với phiên bản gốc.
The new version of the program comes with a much better user interface than original.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của face nhé!
Face the music
Đối mặt với hậu quả của hành động của mình. (He knew he had to face the music and confess his mistake. - Anh ấy biết anh ấy phải đối mặt với hậu quả và thú nhận sai lầm của mình.)
Save face
Giữ uy tín hoặc danh dự trong một tình huống xấu, thường bằng cách tránh sự xấu hổ. (She tried to save face by laughing off her embarrassing mistake. - Cô ấy cố gắng giữ uy tín bằng cách mỉm cười qua sai lầm đáng xấu hổ của mình.)
Face the facts
Chấp nhận hoặc đối mặt với sự thật, thường là những điều không dễ chịu. (It's time to face the facts: we can't keep ignoring the problem. - Đã đến lúc chấp nhận sự thật: chúng ta không thể tiếp tục phớt lờ vấn đề.)
Face value
Giá trị được hiển thị hoặc ghi trên một vật phẩm, thường là mặt trước của một đồng tiền hoặc một giấy tờ tài chính. (The stamp's face value is much lower than its actual worth to collectors. - Giá trị mặt của tem thấp hơn nhiều so với giá trị thực tế của nó đối với các nhà sưu tập.)
Two-faced
Hành động hoặc nói một cách không chân thành, thường là để lừa dối người khác. (I can't trust him, he's so two-faced—he says one thing to me and another thing to everyone else. - Tôi không thể tin tưởng anh ấy, anh ấy thật hai mặt - anh ấy nói một điều với tôi và một điều khác với mọi người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết