VIETNAMESE

con cò

word

ENGLISH

stork

  
NOUN

/stɔrk/

Con cò là tên gọi chung cho một số loài chim thuộc họ Hạc sinh sống tại nhiều khu vực trên thế giới, trong đó có vùng Đồng bằng Bắc Bộ và Tây Nam Bộ của Việt Nam.

Ví dụ

1.

Hôm qua, trong khi đi dạo, tôi thấy một vài con cò.

Yesterday, while taking a walk, I saw a few storks.

2.

Con cò có xu hướng sử dụng cách bay lượn, bay cao, giúp tiết kiệm năng lượng.

Storks tend to use soaring, gliding flight, which conserves energy.

Ghi chú

Từ Stork là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcvăn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wading bird – Chim lội Ví dụ: The stork is a tall wading bird often found in wetlands. (Cò là loài chim cao, sống lội nước, thường thấy ở vùng đầm lầy.) check Long legs – Chân dài Ví dụ: Storks have long legs suited for walking through shallow waters. (Cò có đôi chân dài thích hợp để đi trong vùng nước cạn.) check Mythical symbolism – Biểu tượng huyền thoại Ví dụ: In folklore, the stork is often associated with mythical symbolism of bringing babies. (Trong dân gian, cò thường được xem là biểu tượng huyền thoại mang em bé đến.) check Bill-clattering – Tiếng lạch cạch mỏ Ví dụ: Storks use bill-clattering to communicate with mates. (Cò dùng tiếng lạch cạch mỏ để giao tiếp với bạn đời.)