VIETNAMESE

giám đốc sản xuất

ENGLISH

Chief Product Officer

  
NOUN

/ʧif ˈprɑdəkt ˈɔfəsər/

CPO, production director

Giám đốc sản xuất là giám đốc cấp cao chịu trách nhiệm toàn bộ các vấn đề liên quan đến sản xuất của một doanh nghiệp. Giám đốc sản xuất phụ trách tầm nhìn sản phẩm, chiến lược sản phẩm, phát triển sản phẩm và tiếp thị sản phẩm. Người này chịu trách nhiệm giám sát từ giai đoạn ý tưởng sản xuất cho đến giai đoạn sản phẩm được tiêu thị trên thị trường.

Ví dụ

1.

Tại doanh nghiệp, giám đốc sản xuất sẽ giám sát sản phẩm từ giai đoạn lên ý tưởng cho tới khi sản phẩm được tiêu thụ trên thị trường.

At the enterprise, the Chief Product Officer will supervise the product from the concept stage until the product is sold on the market.

2.

Mỗi doanh nghiệp sẽ có những đặc thù riêng về sản xuất, quy mô và cách vận hành do đó công việc của giám đốc sản xuất sẽ khác nhau giữa các doanh nghiệp.

Each business will have its own characteristics in terms of production, scale and operation, so the job of the Chief Product Officer will be different between businesses.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer":

- Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ.

Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.)

- Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan.

Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.)

- Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức.

Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)