VIETNAMESE

hồ sơ đề xuất

hồ sơ dự thầu

ENGLISH

proposal

  
NOUN

/prəˈpəʊzl/

Hồ sơ đề xuất là một tài liệu chi tiết mà tổ chức hoặc cá nhân sử dụng để đề xuất một ý tưởng, dự án, hoặc dịch vụ cụ thể cho một bên đối tác, khách hàng, hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Hồ sơ đề xuất nghiên cứu được trình lên cơ quan tài trợ đã trình bày chi tiết về phương pháp, mục tiêu và kết quả mong đợi của nghiên cứu về các giải pháp năng lượng bền vững.

The research proposal submitted to the funding agency detailed the methodology, objectives, and expected outcomes of the study on sustainable energy solutions.

2.

Nhóm tiếp thị đã làm việc chăm chỉ để chuẩn bị một hồ sơ đề xuất toàn diện phác thảo một chiến dịch chiến lược nhằm nâng cao nhận thức về thương hiệu và mức độ tương tác của khách hàng.

The marketing team worked diligently to prepare a comprehensive proposal outlining a strategic campaign to increase brand awareness and customer engagement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt proposal, offer, suggestion nhé!

Proposal:

Đặc Điểm: Một bản đề xuất chi tiết với mục đích đề xuất một ý tưởng, dự án, hoặc giải pháp cụ thể.

Ví Dụ: The team presented a well-researched proposal for the new marketing strategy, outlining the key objectives and implementation plan.

Offer:

Đặc Điểm: Một lời đề nghị cụ thể hoặc cam kết để cung cấp một sản phẩm, dịch vụ, hoặc giá trị nào đó.

Ví Dụ: The company submitted a competitive offer for the construction project, including a detailed breakdown of costs and timelines.

Suggestion:

Đặc Điểm: Một ý kiến, ý tưởng, hoặc gợi ý đề xuất một cách tiếp cận hoặc giải pháp, thường không đồng nghĩa với một kế hoạch chi tiết.

Ví Dụ: The team brainstormed suggestions to improve workplace productivity, including flexible work hours and team-building activities.

Tóm lại, "proposal" thường là một bản đề xuất chi tiết, "offer" là một lời đề nghị cụ thể về việc cung cấp cái gì đó, và "suggestion" là một ý kiến hoặc gợi ý đơn thuần.