VIETNAMESE

hội đồng

ENGLISH

council

  
NOUN

/ˈkaʊnsəl/

Hội đồng là tổ chức những người được bầu hoặc được chỉ định để họp bàn và quyết định những việc nhất định nào đó.

Ví dụ

1.

Hội đồng thẩm định có thể được thành lập ở phạm vi quốc gia, phạm vi từng ngành hay từng địa phương.

Appraisal councils can be established at the national level, the scope of each industry or each locality.

2.

Phiên họp của hội đồng thẩm định phải đảm bảo có mặt ít nhất là 2/3 tổng số thành viên thì mới hợp lệ.

The meeting of the appraisal council must ensure the presence of at least 2/3 of the total number of members to be valid.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của council nhé!

  • A council of war: Một cuộc họp giữa những người có trách nhiệm để thảo luận về kế hoạch hoặc chiến lược. Ví dụ: "Họ tổ chức một hội đồng để thảo luận về cách tiến hành cuộc họp tiếp theo." (They held a council of war to discuss how to proceed with the next meeting.)

  • A council of despair: Một tình huống hoặc quyết định bi quan, khi mọi hy vọng dường như đã mất. Ví dụ: "Sau khi nghe tin xấu, họ đã rơi vào tuyệt vọng." (After hearing the bad news, they fell into a council of despair.)

  • In council: Đang tham dự một cuộc họp chính thức hoặc trong quá trình thảo luận. Ví dụ: "Hội đồng thành phố đang họp để thảo luận về vấn đề giao thông." (The city council is in council to discuss the traffic issue.)