VIETNAMESE
học mà chơi chơi mà học
ENGLISH
play-based learning
/pleɪ-beɪst ˈlɜrnɪŋ/
Học mà chơi chơi mà học là tận dụng bản năng tò mò và thích khám phá của trẻ em để đưa trẻ vào một thế giới mà trẻ có thể tiếp thu được kiến thức.
Ví dụ
1.
Phương pháp học mà chơi chơi mà học thường được áp dụng cho trẻ mầm non và mẫu giáo.
The method of play-based learning is often applied to preschool and kindergarten children.
2.
Phương pháp học mà chơi chơi mà học tạo cảm giác tò mò để tìm hiểu.
The method of play-based learning creates a sense of curiosity to learn.
Ghi chú
Cùng DOL học một số idioms và cụm động từ với 'play' nhé!
- have money, time, etc. to play with: để có nhiều tiền, thời gian, etc. để làm thứ gì đó. - used to ask in an angry way about what somebody is doing: được dùng để hỏi một cách giận dữ về cái mà ai đó đang làm. Ví dụ: What do you think you are playing at?
(Bạn nghĩ bạn đang làm cái gì vậy?)
- play about: để cư xử hoặc đối xử với thứ gì đó một cách không cẩn thận. Ví dụ: Don't play around with my tools!
(Đừng bất cẩn với những dụng cụ của tôi)
- play along (with somebody/something): để giả vờ đồng ý với ai đó/ thứ gì đó. Ví dụ: I decided to play along with her idea.
(Tôi quyết định giả vờ đồng ý với ý kiến của cô ấy)
- play A off against B: để đặt hai người hoặc nhóm và một cuộc cạnh tranh với nhóm khác, đặc biệt là đê rđạt được lợi thế cho bản thân. Ví dụ: She played her two rivals off against each other and got the job herself.
(Cô ấy đã cạnh tranh với hai đối thủ khác để đạt được công việc của cô ấy.
"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
"Learn"
Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.
Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.
(I have learned how to cook pho.)
"Study"
Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.
Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.
(He is studying Vietnamese history.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết