VIETNAMESE
trật tự
trình tự
ENGLISH
order
/ˈɔrdər/
Trật tự là sự sắp xếp theo một thứ tự, một quy tắc nhất định.
Ví dụ
1.
Tôi xếp các thẻ theo trật tự bảng chữ cái.
I filed the cards in alphabetical order.
2.
Tên của các thí sinh được xếp theo trật tự bảng chữ cái và các vị trí nhất, nhì, ba sẽ được công bố trong đêm lễ.
The names of the constestants are in alphabetical order and first, second and third places will be announced on the night of the ceremony.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của order:
- lệnh (order): Arrested in France on the orders of British intelligence, he then fled to Switzerland.
(Bị bắt tại Pháp theo lệnh của tình báo Anh, sau đó ông trốn sang Thụy Sĩ.)
- tình trạng (order): The house had only just been vacated and was in good order.
(Ngôi nhà vừa được bỏ trống gần đây và đang ở trong tình trạng tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết