VIETNAMESE

học nói

ENGLISH

learn how to talk

  
VERB

/lɜːn haʊ tuː tɔːk/

Học nói là một nghệ thuật trong giao tiếp sao cho khéo léo, được lòng mọi người, thể hiện mình là người có văn hoá, có tri thức.

Ví dụ

1.

Học nói giúp anh ta tự nhiên hơn trong một cuộc trò chuyện.

Learning how to talk makes him more natural in a conversation.

2.

Học nói là một trong nhiều kỹ năng quan trọng trong cuộc sống.

Learning how to talk is one of many important skills in life.

Ghi chú

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"
  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"
  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)

Một số từ đồng nghĩa vói talk:

- communicate (giao tiếp): The prisoner was forbidden to communicate with his family.

(Người tù bị cấm giao tiếp với gia đình.)

- interact (tương tác): His goal is to get people interfacing with each other.

(Mục tiêu của anh ta là khiến mọi người giao tiếp với nhau.)