VIETNAMESE

tiền điện

ENGLISH

electricity bill

  
NOUN

/ɪˌlɛkˈtrɪsəti bɪl/

Tiền điện là một khoản phí thường xuyên người dân trả để sử dụng nguồn cấp điện tại địa phương của họ.

Ví dụ

1.

Một hóa đơn tiền điện trung bình có thể tăng lên $ 2 hoặc $ 3 mỗi tháng.

An average electricity bill might go up $2 or $3 per month.

2.

Ngoài việc cắt giảm hóa đơn tiền điện, công ty sẽ tiết kiệm được 400.000 USD chi phí vận chuyển và dự kiến hoàn vốn trong sáu năm.

In addition to cutting its electricity bill, the company will save $400, 000 in hauling costs and expects pay-back in six years.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ thuộc word family "electric" nhé!

electric (adj.): thuộc về hoặc liên quan đến điện.

Example sentence (Ví dụ): Đèn điện phòng tắm của tôi bị hỏng. (My bathroom electric light is broken.)

electricity (n.): năng lượng điện, sự dùng điện.

Example sentence (Ví dụ): Cắt điện trong khu vực khiến cho nhiều người bị ảnh hưởng. (The electricity cut in the area affected many people.)

electrify (v.): biến cái gì thành điện hoặc làm cho cái gì chứa năng lượng điện.

Example sentence (Ví dụ): Nhà ga mới đã được điện đường ray (The new train station has been electrified.)

electrician (n.): người làm nghề điện.

Example sentence (Ví dụ): Anh ấy gọi một thợ điện để sửa chữa hệ thống điện nhà. (He called an electrician to fix the electrical system of the house.)

electrification (n.): quá trình biến cái gì đó thành điện hoặc việc cung cấp điện cho một khu vực.

Example sentence (Ví dụ): Dự án điện hóa nông thôn đã mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng. (The rural electrification project has brought many benefits to the community.)

electrode (n.): vật liệu dẫn điện được sử dụng để chuyển đổi năng lượng hoặc truyền dẫn điện.

Example sentence (Ví dụ): Các điện cực được sử dụng trong quá trình điện phân. (Electrodes are used in the process of electrolysis.)