VIETNAMESE
vệ sinh công trình
ENGLISH
construction site hygiene
/kənˈstrʌkʃən saɪt ˈhaɪˌʤin/
Vệ sinh công trình là đề cập tới vấn đề rác thải của công trường như: đất, gỗ vụn, giấy rác hoặc dầu, mỡ phế thải,..., khuyến khích việc dọn dẹp sạch sẽ và công nhân vệ sinh tốt để tránh ô nhiễm chéo nhằm bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của mọi người.
Ví dụ
1.
Vệ sinh công trình cũng bao gồm việc dọn dẹp.
Construction site hygiene also includes housekeeping.
2.
Cụm từ “vệ sinh công trình” có thể gợi nhớ đến hình ảnh những người công nhân đội những chiếc mũ cứng và phủ đầy bụi xi măng.
The phrase “construction site hygiene” may bring to mind the image of workers wearing hard hats and covered in cement dust.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
construct (verb):
Xây dựng, tạo ra (Ví dụ: Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới ở khu phố này. - They are constructing a new house in this neighborhood.)
construction (noun):
Sự xây dựng, quá trình xây dựng (Ví dụ: Công trình xây dựng này đã kéo dài hơn một năm. - This construction project has been ongoing for over a year.)
constructive (adjective):
Mang tính xây dựng, có ích (Ví dụ: Đề xuất của bạn rất mang tính xây dựng đối với dự án này. - Your proposal is very constructive for this project.)
reconstruct (verb):
Xây dựng lại, tái tạo (Ví dụ: Sau trận động đất, họ đang tái tạo lại các công trình bị hỏng. - After the earthquake, they are reconstructing the damaged constructions.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết