VIETNAMESE

tốn tiền

ENGLISH

costly

  
ADJ

/ˈkɑstli/

expensive, high-priced, pricey

Tốn tiền là phải tiêu hao nhiều tiền.

Ví dụ

1.

Nghiên cứu kiểu này đòi hỏi nhiều chất xám và tốn tiền rất nhiều cho thiết bị.

Research of this kind requires a lot of expensive brainpower and costly equipment.

2.

Nhiều người sẽ thấy rằng việc nộp đơn vào trường đại học mà họ đã chọn là quá tốn tiền.

Many people are going to find it is too costly to apply to the university of their choice.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với costly:

- đắt tiền (expensive): A new kitchen can be one of the most expensive home improvements most people will make.

(Một nhà bếp mới có thể là một trong những cải tiến nhà đắt tiền nhất mà hầu hết mọi người sẽ thực hiện.)

- giá cao (high-priced): Pharmaceutical company advertising on TV promotes high-priced new drugs with marginal improvements over cheaper generic versions.

(Quảng cáo của công ty dược phẩm trên TV quảng bá các loại thuốc mới giá cao với những cải tiến nhỏ so với các phiên bản chung loại rẻ hơn.)