VIETNAMESE

vượt trội

ENGLISH

exceptional

  
ADJ

/ɪkˈsɛpʃənəl/

superior, outstanding

Vượt trội là trội hẳn lên, vượt hẳn lên mức bình thường.

Ví dụ

1.

Christopher là một người có tài năng vượt trội.

Christopher is a man of exceptional talent.

2.

Thu hút cảm xúc của khách hàng có thể mang lại trải nghiệm vượt trội và mang lại sự phát triển lâu dài, có trách nhiệm.

Engaging customers' emotions can drive exceptional experience and deliver long-term, responsible growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa outstanding và excellent nha!

- Excellent: tuyệt vời, đạt chất lượng cao so với mức trung bình Excellent thường được sử dụng cho những thành tựu, kết quả hoặc cá nhân có chất lượng cao. Ví dụ: She is an excellent student who always gets top grades. (Cô ấy là một học sinh xuất sắc luôn đạt điểm cao.)

- Outstanding: nổi trội, vượt bật hơn hẳn so với người khác, thể hiện mức độ cao hơn excellent Outstanding thường dùng cho những cá nhân, thành tựu cho tầm ảnh hưởng lớn. Ví dụ: Her outstanding performance earned her the top prize.(Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy giành giải thưởng cao nhất.)