VIETNAMESE
tiền lệ
ENGLISH
precedent
/ˈprɛsɪdənt/
Tiền lệ là việc đã xảy ra và đã được giải quyết, dùng làm dẫn chứng cho những việc tương tự về sau.
Ví dụ
1.
Đã có những tiền lệ đáng kể cho việc sử dụng phương tiện tương tác trong đào tạo.
There are substantial precedents for using interactive media in training.
2.
Tiền lệ lịch sử cho thấy các quán rượu đã đổi tên trong nhiều năm, thường là vì những lý do chính đáng.
Historical precedent shows pubs have changed their names through the years, usually for good reasons.
Ghi chú
Cùng phân biệt precedence và precedent nha!
- Tiền lệ (precedent) là việc đã xảy ra và đã được giải quyết, dùng làm dẫn chứng cho những việc tương tự về sau.
- Sự ưu tiên (precedence) có ý nghĩa liên quan đến thứ hạng và mức độ ưu tiên.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết