VIETNAMESE
hộc tốc
ENGLISH
breathless
/ˈbrɛθləs/
Hộc tốc là nhanh quá, gấp gáp, vội vã.
Ví dụ
1.
Anh ta chạy hộc tốc về nhà để xem chương trình hàng ngày.
He ran home in a breathless hurry to watch the daily show.
2.
Tôi đã làm hộc tốc để kịp giao hàng đúng hẹn.
I worked breathlessly in order to deliver the goods on time.
Ghi chú
Một số family word của breathe:
- breathtaking (hấp dẫn)
- unbreathable (không thở nổi)
- breathy (nghe rõ cả tiếng thở)
- breath (hơi thở)
- breather (nghỉ xả hơi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết