VIETNAMESE
hộc tốc
ENGLISH
breathless
/ˈbrɛθləs/
Hộc tốc là nhanh quá, gấp gáp, vội vã.
Ví dụ
1.
Anh ta chạy hộc tốc về nhà để xem chương trình hàng ngày.
He ran home in a breathless hurry to watch the daily show.
2.
Tôi đã làm hộc tốc để kịp giao hàng đúng hẹn.
I worked breathlessly in order to deliver the goods on time.
Ghi chú
Breathe và breath thường bị nhầm lẫn do có cách viết gần giống nhau. Chúng ta cùng phân biệt 2 từ này nhé!
Breath (noun): hơi thở, sự thở
Ví dụ: I could smell the whisky on his breath. (Tôi có thể ngửi thấy mùi rượu Whisky trong hơi thở của ông ta).
Breathe (verb): thở, hít thở
Ví dụ: It was dificult for him to breathe. (Anh ấy thở rất khó khăn).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết