VIETNAMESE

kỳ thi đầu vào

kỳ thi tuyển sinh

ENGLISH

entrance exam

  
NOUN

/ˈɛntrəns ɪgˈzæm/

enrollment exam

Kỳ thi đầu vào là kỳ thi đánh giá xem thí sinh có đủ năng lực để vào một trường.

Ví dụ

1.

Ông đã thành công vượt qua kỳ thi đầu vào kỹ sư âm thanh phòng thu vào năm 1943.

He had successfully passed an entrance exam for studio sound engineers in 1943.

2.

Mỗi năm có hơn 100.000 sinh viên tham gia kỳ thi đầu vào đại học liên thông.

Each year over 100,000 students take the joint college entrance exam

Ghi chú

Các tên gọi khác của kỳ thi đầu ra và đầu vào

Graduation Exam

  • Final Exam: Bài kiểm tra cuối cùng của một khóa học hoặc năm học.

    • Ví dụ: "Sinh viên phải vượt qua bài kiểm tra cuối cùng để tốt nghiệp." (Students must pass the final exam to graduate.)

  • Exit Exam: Bài kiểm tra bắt buộc phải vượt qua để kết thúc một chương trình học hoặc khóa đào tạo.

    • Ví dụ: "Bài kiểm tra kết thúc này rất quan trọng để lấy bằng tốt nghiệp." (This exit exam is very important to obtain the graduation certificate.)

  • Diploma Exam: Bài kiểm tra để cấp bằng tốt nghiệp cho học sinh hoặc sinh viên.

    • Ví dụ: "Học sinh phải hoàn thành bài kiểm tra bằng tốt nghiệp để nhận bằng." (Students must complete the diploma exam to receive their diploma.)

Entrance Exam

  • Admission Test: Bài kiểm tra để xét tuyển vào một trường học hoặc chương trình đào tạo.

    • Ví dụ: "Để vào trường đại học này, bạn cần đạt điểm cao trong bài kiểm tra xét tuyển." (To get into this university, you need to score high on the admission test.)

  • Entry Exam: Bài kiểm tra đầu vào, thường được sử dụng để đánh giá năng lực của thí sinh trước khi nhập học.

    • Ví dụ: "Học sinh phải thi đỗ bài kiểm tra đầu vào để được nhận vào lớp học đặc biệt này." (Students must pass the entry exam to be admitted to this special class.)