VIETNAMESE

chương trình giáo dục

ENGLISH

education curriculum

  
NOUN

/ˌɛʤəˈkeɪʃən kəˈrɪkjələm/

Chương trình giáo dục là sự trình bày có hệ thống một kế hoạch tổng thể các hoạt động giáo dục trong một thời gian xác định, trong đó nêu lên các mục tiêu học tập mà người học cần đạt được, đồng thời xác định rõ phạm vi, mức độ nội dung học tập, các phương tiện, phương pháp, cách thức tổ chức học tập, cách đánh giá kết quả.

Ví dụ

1.

Chương trình giáo dục cũ của các trường học Real giờ đã được thay thế.

The old education curriculum of the Real schools is now superseded.

2.

Chương trình giáo dục là hướng dẫn trung tâm cho tất cả các nhà giáo dục về những gì cần thiết cho việc dạy và học, để mọi học sinh có thể tiếp cận với những trải nghiệm học tập nghiêm túc.

Education curriculum is the central guide for all educators as to what is essential for teaching and learning, so that every student has access to rigorous academic experiences.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến chương trình giáo dục phổ thông:

- timetable (thời khóa biểu)

- content (nội dung)

- textbook (sách giáo khoa)

- adjustment (sự điều chỉnh)

- mould (khuôn khổ)