VIETNAMESE

chữa bài

ENGLISH

correct papers

  
VERB

/kəˈrɛkt ˈpeɪpərz/

Chữa bài là sửa lại những lỗi sai, thiếu sót trong một bài làm và có thể chấm điểm.

Ví dụ

1.

Việc chữa bài trở nên cực kỳ buồn tẻ theo thời gian.

Correcting papers becomes so dull over time.

2.

Các sinh viên cho biết việc giáo viên chữa bài của họ là rất hữu ích.

Students said it was helpful that the teacher corrected their papers.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng, khái niệm liên quan đến chủ đề học thuật khác nhé:

- terminal examination: thi cuối kỳ

- revision: ôn bài

- research: nghiên cứu

- academic performance: thành tích học thuật

- tertiary education: giáo dục sau trung học phổ thông

- curriculum: chương trình học

- passing grade: điểm qua môn

- resit: thi lại