VIETNAMESE

thước lái

ENGLISH

steering system

  
NOUN

/ˈstɪrɪŋ ˈsɪstəm/

Thước lái là hệ thống kết nối vô lăng với bánh trước của xe ô tô.

Ví dụ

1.

Thước lái ô tô có ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn của hành khách trên xe.

The car steering system has a direct impact on the safety of the passengers on the vehicle.

2.

Người dùng nên mang xe đến các garage sửa chữa uy tín để cân chỉnh thước lái định kỳ sau khoảng 6-12 tháng hoặc 10.000 km vận hành.

Users should bring the car to a reputable repair garage to calibrate the steering system periodically after about 6-12 months or 10,000 km of operation.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của system nhé!

  • Get something out of one's system: Giải tỏa cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách triệt để.

    • Ví dụ: Anh ấy cần nói chuyện với bạn để giải tỏa những cảm xúc đó ra khỏi tâm trí của mình. (He needs to talk to you to get those feelings out of his system.)

  • Go through the system: Thực hiện một hành động theo quy trình hoặc quy định chính thức.

    • Ví dụ: Để nộp đơn xin cấp phép, bạn cần phải thực hiện qua hệ thống. (To apply for a permit, you need to go through the system.)

  • Shock to the system: Một trải nghiệm hoặc sự kiện làm ai đó bị sốc hoặc bất ngờ.

    • Ví dụ: Tin tức về việc cắt giảm ngân sách là một cú sốc đối với hệ thống. (The news about the budget cuts was a shock to the system.)

  • Throw a spanner in the works/system: Gây cản trở hoặc làm hỏng một kế hoạch hoặc quy trình.

    • Ví dụ: Thiếu nguyên liệu có thể làm gián đoạn hệ thống sản xuất. (A lack of materials could throw a spanner in the works.)