VIETNAMESE

tuân theo

ENGLISH

comply

  
VERB

/kəmˈplaɪ/

Tuân theo là làm theo những quy định được đề ra.

Ví dụ

1.

Mặc dù hầu hết các khu học chánh tuân theo Loudermill, có những trường hợp tòa án vẫn phát hiện ra những vi phạm theo thủ tục tố tụng.

Although most school districts comply with Loudermill, there are cases where courts still find due process violations.

2.

Bộ Nội vụ cho biết nó dành cho những người nhập cư bất hợp pháp vào quốc gia này, những người đã được đánh giá là không tuân theo các hạn chế tự nguyện.

The Home Office says it's for illegal entrants to this country who've been judged unlikely to comply with voluntary restrictions.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với comply:

- làm theo (follow): To become a donor, simply click through and follow the instructions on how to print out the card.

(Để trở thành nhà tài trợ, chỉ cần nhấp qua và làm theo hướng dẫn về cách in thẻ.)

- nghe theo (obey): He looked terrified, but blindly obeyed.

(Anh ta trông có vẻ sợ hãi, nhưng mù quáng nghe theo.)

- tuân thủ (confrom): Students can be expelled for refusing to conform to school rules.

(Học sinh có thể bị đuổi học vì từ chối tuân thủ các quy tắc của trường.)