VIETNAMESE
xin thông cảm
ENGLISH
please understand
/pliz ˌʌndərˈstænd/
Xin thông cảm là xin người khác có thể hiểu cho khó khăn riêng của mình.
Ví dụ
1.
Đôi khi sự cố như thế này là không thể tránh khỏi, vì vậy xin thông cảm khi điều này xảy ra.
Sometimes this kind of incident is unavoidable so please understand when this does occur.
2.
Chúng tôi thành thật xin lỗi vì sự bất tiện này và xin thông cảm.
We sincerely apologize for this inconvenience and please understand.
Ghi chú
Khi muốn nhờ một người khác giúp đỡ, trong tiếng Anh bạn có thể thêm các trợ từ sau:
- làm ơn: please (Please help me)
- giúp tôi làm một việc: do (me) a favor (Do you have time to do me a favor?)
- xin lỗi đã làm phiền: Excuse me (Excuse me, I need your assistance on this.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết