VIETNAMESE

xin thông cảm

ENGLISH

please understand

  
PHRASE

/pliz ˌʌndərˈstænd/

Xin thông cảm là xin người khác có thể hiểu cho khó khăn riêng của mình.

Ví dụ

1.

Đôi khi sự cố như thế này là không thể tránh khỏi, vì vậy xin thông cảm khi điều này xảy ra.

Sometimes this kind of incident is unavoidable so please understand when this does occur.

2.

Chúng tôi thành thật xin lỗi vì sự bất tiện này và xin thông cảm.

We sincerely apologize for this inconvenience and please understand.

Ghi chú

Một vài câu nói thể hiện sự cảm thông:

- cheer up! (vui vẻ lên!)

- don't lose heart. Try again! (Đừng nản chí, cố gắng lên nhé)

- I really sympathize with you. (Tôi rất thông cảm với bạn)

- you have our deepest sympathy. (Chúng tôi xin chia buồn sâu sắc với bạn)

- try to look on the bright side (hãy lạc quan lên)