VIETNAMESE

học đối phó

ENGLISH

study just to pass

  
VERB

/ˈstʌdi ʤʌst tu pæs/

Học đối phó là tình trạng học sinh học bài không trên tinh thần tự nguyện, học chỉ để thi, chỉ để qua một kì kiểm tra.

Ví dụ

1.

Các sinh viên top đầu không chỉ học đối phó. Họ học vì lợi ích của việc học.

Top students do not study just to pass the exam. They study for the sake of learning.

2.

Những sinh viên quyết tâm làm đúng tất cả câu hỏi thực chất đạt điểm 100% thường xuyên hơn so với những sinh viên học đối phó.

Those students who have made up their mind to get every question correct actually score 100% more often than students who study just to pass.

Ghi chú

Một số collocations của pass:

- qua đời (pass away): His life changed when his father passed away and left a him a small locksmith's workshop.

(Cuộc đời anh thay đổi khi cha anh qua đời và để lại cho anh một xưởng thợ khóa nhỏ.)

- bất tỉnh (pass out): He had been diagnosed with a brain tumor in 2003 after passing out at the wheel of his car.

(Ông được chẩn đoán mắc bệnh u não vào năm 2003 sau khi bất tỉnh tại vô lăng ô tô của mình.)

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"

  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"

  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)